


Cuốn Prepare Second Edition 1 WORKBOOK là tài liệu bài tập bổ trợ cho giáo trình chính, được thiết kế cho người học tiếng Anh ở cấp độ A1 (Level 1) – cấp độ cơ bản nhất theo Khung tham chiếu chung châu Âu (CEFR). Với mục tiêu là chuẩn bị cho Kỳ thi Cambridge English Young Learners (YLE) hoặc tương đương, cuốn sách này tập trung vào việc củng cố từ vựng và ngữ pháp nền tảng thông qua các hoạt động luyện tập đa dạng, tập trung vào các chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống của học sinh, đặc biệt là lứa tuổi thiếu niên.
Mục lục
Toggle1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung “PREPARE 1 WORKBOOK”
Cuốn Workbook bao gồm tổng cộng 21 đơn vị bài học (từ Unit 0 đến Unit 20), được tổ chức logic, chuyển từ những kiến thức cơ bản về nhận dạng và tự giới thiệu sang các chủ đề về môi trường xung quanh, cuộc sống hàng ngày và thế giới bên ngoài.
1.1. Phần Khởi động và Thông tin Cá nhân (Units 0–2)
Ba đơn vị đầu tiên đóng vai trò là nền tảng, trang bị cho người học những công cụ giao tiếp cơ bản nhất.
- Unit 0: In the classroom (Trong lớp học): Đây là đơn vị mở đầu (Starter Unit), tập trung vào các kiến thức cơ bản nhất cần thiết để bắt đầu học.
- Từ vựng: Bảng chữ cái (The alphabet) , các số đếm từ 1 đến khoảng 20 (Numbers) , các ngày trong tuần (Days) , các màu sắc (Colours) , và các đồ vật trong lớp học (The classroom). Đây là từ vựng sinh tồn, giúp người học nhận biết và gọi tên các vật dụng hàng ngày và làm quen với hệ thống chữ số, ngày tháng.
- Ngữ pháp: Giới thiệu về mạo từ a / an , và các đại từ chỉ định this, that, these, those. Việc nắm vững các khái niệm này ngay từ đầu là then chốt để xây dựng các câu đơn giản chính xác.
- Unit 1: All about me (Tất cả về tôi): Đơn vị này xoay quanh việc tự giới thiệu bản thân một cách cơ bản.
- Từ vựng: Các đồ vật cá nhân (camera, phone) , các mối quan hệ (friend, dad) , và các khái niệm về quốc gia/quốc tịch (Countries and nationalities).
- Ngữ pháp: Làm quen với các đại từ sở hữu cơ bản (my, your, his, her) , và hình thức số ít của động từ to be (am, is). Đây là cốt lõi của việc giới thiệu bản thân: I am…, My name is…, He is from…
- Unit 2: My family (Gia đình tôi): Tập trung vào việc giới thiệu các thành viên trong gia đình và miêu tả họ bằng các tính từ đơn giản.
- Từ vựng: Các thành viên trong gia đình (mother, father, brother, sister) và các tính từ miêu tả ngoại hình, tính cách cơ bản (tall, short, nice, funny).
- Ngữ pháp: Tiếp tục củng cố động từ to be (bao gồm cả are cho số nhiều), và các sở hữu cách (Possessive ’s) để nói về mối quan hệ.
1.2. Môi trường và Sở hữu (Units 3–5)
Các đơn vị này mở rộng từ bản thân ra môi trường vật chất và khả năng cá nhân.
- Unit 3: My home (Nhà của tôi): Đơn vị này khám phá không gian sống.
- Từ vựng: Tên các phòng trong nhà (living room, kitchen), các đồ nội thất cơ bản (desk, chair, bed).
- Ngữ pháp: Giới thiệu cấu trúc There is / There are (có/có những), và các giới từ chỉ vị trí (prepositions of place: in, on, under, next to), giúp người học mô tả vị trí đồ vật trong nhà.
- Unit 4: My things (Đồ vật của tôi): Tập trung vào các vật dụng cá nhân và cách phân loại chúng.
- Từ vựng: Các vật dụng hàng ngày (toys, clothes, books), củng cố từ vựng về màu sắc, số đếm.
- Ngữ pháp: Thực hành hình thức số nhiều của danh từ (plurals), bao gồm các trường hợp bất quy tắc đơn giản, và sử dụng tính từ để mô tả đồ vật.
- Unit 5: What can you do? (Bạn có thể làm gì?): Đơn vị này giới thiệu các hành động và khả năng.
- Từ vựng: Các hoạt động và kỹ năng cơ bản (swim, cook, play the guitar, ride a horse) , các bộ phận cơ thể (Parts of the body).
- Ngữ pháp: Làm chủ động từ khuyết thiếu can / can’t để diễn tả khả năng và sự không thể. Đây là một trong những cấu trúc động từ quan trọng nhất ở cấp độ A1.
1.3. Cuộc sống Hàng ngày và Xã hội (Units 6–10)
Các đơn vị tiếp theo đi vào các khía cạnh xã hội và thói quen sinh hoạt.
- Unit 6: Party time! (Thời gian tiệc tùng):
- Từ vựng: Từ vựng liên quan đến thức ăn và đồ uống (food and drink), các món ăn cơ bản, và các hoạt động trong tiệc.
- Ngữ pháp: Sử dụng I like / I don’t like để diễn tả sở thích, và củng cố cách đếm, số lượng đơn giản.
- Unit 7: My day (Một ngày của tôi): Đơn vị này giới thiệu khái niệm về thời gian và thói quen.
- Từ vựng: Các hành động thường ngày (daily routines: get up, have breakfast, go to school), các cách nói giờ cơ bản (time).
- Ngữ pháp: Giới thiệu và luyện tập Thì Hiện tại Đơn (Simple Present) cho thói quen hàng ngày, bao gồm cả cách chia động từ ngôi thứ ba số ít.
- Unit 8: At school (Ở trường):
- Từ vựng: Các môn học, các hoạt động học tập, từ vựng liên quan đến thời khóa biểu.
- Ngữ pháp: Củng cố thì Hiện tại Đơn trong bối cảnh trường học, sử dụng các giới từ chỉ thời gian (at, on, in) cho ngày và giờ.
- Unit 9: Feeling good (Cảm thấy tốt):
- Từ vựng: Từ vựng về cảm xúc và trạng thái sức khỏe (happy, tired, hungry, sick).
- Ngữ pháp: Sử dụng động từ to be và have got để miêu tả trạng thái và sở hữu (ví dụ: I am happy, I have got a headache).
- Unit 10: Things we do (Những điều chúng ta làm):
- Từ vựng: Các hoạt động giải trí và sở thích (hobbies: reading, watching TV, playing sports).
- Ngữ pháp: Tiếp tục củng cố thì Hiện tại Đơn và giới thiệu động từ đi kèm danh động từ (V-ing) để nói về sở thích (I like playing…).
1.4. Công nghệ, Nghề nghiệp và Địa điểm (Units 11–14)
Các đơn vị này mở rộng từ cuộc sống cá nhân sang môi trường hiện đại.
- Unit 11: My digital life (Cuộc sống số của tôi):
- Từ vựng: Từ vựng về công nghệ và mạng xã hội (computer, phone, internet, messages).
- Ngữ pháp: Thực hành các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency: always, sometimes, never).
- Unit 12: Working life (Cuộc sống làm việc):
- Từ vựng: Tên các nghề nghiệp cơ bản (teacher, doctor, singer, etc.).
- Ngữ pháp: Củng cố cách sử dụng mạo từ a/an khi nói về nghề nghiệp (He is a teacher).
- Unit 13: Places (Địa điểm):
- Từ vựng: Các địa điểm trong thành phố hoặc thị trấn (park, shop, station, school).
- Ngữ pháp: Luyện tập There is / There are và giới từ vị trí để mô tả bản đồ hoặc đường đi cơ bản.
- Unit 14: Out and about (Đi chơi):
- Từ vựng: Các phương tiện giao thông (bus, car, bike), các hành động di chuyển (walk, go).
- Ngữ pháp: Giới thiệu Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) để nói về các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói (I am walking now).
1.5. Mua sắm và Thế giới (Units 15–20)
Các đơn vị cuối cùng bao quát các chủ đề mở rộng hơn về thế giới xung quanh.
- Unit 15: What shall I wear? (Tôi nên mặc gì?):
- Từ vựng: Tên các loại quần áo cơ bản (T-shirt, jacket, shoes).
- Ngữ pháp: Củng cố việc sử dụng tính từ miêu tả (big, small, new, old).
- Unit 16: Buy it! (Mua nó!):
- Từ vựng: Từ vựng liên quan đến mua sắm, giá cả, và các loại cửa hàng.
- Ngữ pháp: Thực hành các câu hỏi đơn giản về giá (How much is it?) và cách sử dụng số đếm/tiền tệ.
- Unit 17: Different places (Các địa điểm khác nhau):
- Từ vựng: Các danh lam thắng cảnh, từ vựng miêu tả địa điểm (beach, mountain, city).
- Ngữ pháp: Giới thiệu các hình thức so sánh cơ bản của tính từ (comparatives: bigger, smaller).
- Unit 18: The weather (Thời tiết):
- Từ vựng: Từ vựng về thời tiết và các mùa (sunny, rainy, winter, summer).
- Ngữ pháp: Sử dụng It is để miêu tả thời tiết (It is sunny today).
- Unit 19: A fantastic concert (Một buổi hòa nhạc tuyệt vời):
- Từ vựng: Từ vựng về giải trí, âm nhạc, và các tính từ thể hiện cảm xúc mạnh.
- Ngữ pháp: Giới thiệu Thì Quá khứ Đơn (Simple Past) cho các sự kiện đã qua.
- Unit 20: Animals (Động vật):
- Từ vựng: Tên các loài động vật.
- Ngữ pháp: Củng cố các cấu trúc miêu tả (It has got…, It can…).
2. Cảm nhận và Đánh giá Phương pháp Tiếp cận
Prepare Second Edition 1 WORKBOOK là một tài liệu thực hành được thiết kế rất khoa học và phù hợp với cấp độ A1, đặc biệt là với học sinh đang chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge YLE. Cá nhân tôi đánh giá cao cách cuốn sách cân bằng giữa việc luyện tập ngữ pháp có hệ thống và việc áp dụng vào các tình huống thực tế, tạo hứng thú cho người học ở lứa tuổi này.
2.1. Tính Phù hợp Cấp độ (A1) và Tính Toàn diện CEFR
Ở cấp độ A1, mục tiêu cốt lõi là sự nhận biết và tạo ra các câu giao tiếp đơn giản, quen thuộc. Cuốn Workbook này hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ đó:
- Độ Sâu Ngữ pháp Vừa đủ: Cuốn sách tập trung vào những “trụ cột” ngữ pháp của cấp độ A1: động từ to be (hiện tại đơn, số ít, số nhiều) , mạo từ (a/an) , đại từ sở hữu (my, your, his, her) , đại từ chỉ định (this/that/these/those) , động từ khả năng (can/can’t), và hai thì chính là Hiện tại Đơn (thói quen) và Hiện tại Tiếp diễn (hành động đang xảy ra). Đây là một chương trình giảng dạy được điều chỉnh chính xác theo yêu cầu của CEFR A1, không gây quá tải kiến thức phức tạp.
- Phân loại Chủ đề Rõ ràng: 20 đơn vị được sắp xếp theo các lĩnh vực từ vựng cốt lõi của A1: bản thân (1) , gia đình (2) , nhà cửa (3) , sở hữu (4) , và các hoạt động hàng ngày (7, 10). Sự phân chia này giúp người học xây dựng “từ vựng theo chủ đề” một cách vững chắc, hỗ trợ cho kỹ năng nói và viết đơn giản.
2.2. Phương pháp Tiếp cận Luyện tập Tích hợp
Điểm mạnh của loạt giáo trình Prepare là phương pháp tiếp cận kỹ năng tích hợp, ngay cả trong một cuốn Workbook. Mặc dù là sách bài tập, cuốn sách vẫn lồng ghép các hoạt động nghe, đọc và viết:
- Tích hợp Nghe và Từ vựng: Các bài tập như Listen and choose the correct names (Unit 0) hay Listen and write the birthdays (Unit 0) sử dụng các đoạn hội thoại đơn giản để luyện tập cả từ vựng (tên, số, tháng) và kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết. Điều này giúp học viên làm quen với tiếng Anh tự nhiên ngay từ đầu.
- Luyện viết Ngữ cảnh: Các hoạt động viết (Writing) thường là các bài tập hoàn thành câu hoặc điền từ vào chỗ trống, sau đó là viết các đoạn văn ngắn cá nhân hóa (ví dụ: Write about you ). Phương pháp này khuyến khích người học áp dụng trực tiếp ngữ pháp vừa học vào việc tạo ra các câu có ý nghĩa về bản thân mình, biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động.
2.3. Tính Hấp dẫn cho Đối tượng Mục tiêu
Đối tượng học sinh của cấp độ A1 thường là học sinh tiểu học hoặc trung học cơ sở. Cuốn Workbook đã được thiết kế để thu hút lứa tuổi này:
- Chủ đề Gần gũi và Hiện đại: Các đơn vị như My digital life (11) , Party time! (6) hay A fantastic concert (19) đều là các chủ đề hiện đại và quen thuộc, tạo hứng thú hơn nhiều so với các giáo trình cũ kỹ. Việc sử dụng các hình ảnh minh họa về các hoạt động của học sinh (như các hình ảnh trong Unit 0 ) và các tình huống giao tiếp đời thường giúp người học cảm thấy ngôn ngữ đang học có liên quan trực tiếp đến cuộc sống của họ.
- Chuẩn bị cho Kỳ thi Cambridge: Cuốn sách được dán nhãn là “Official Cambridge Exam Preparation”, cho thấy các loại bài tập được xây dựng theo định dạng của các bài kiểm tra thực tế (ví dụ: các bài tập nghe, đọc). Điều này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn tạo sự tự tin và quen thuộc với định dạng bài thi từ sớm.
2.4. Khuyến nghị và Kết luận
Nếu phải đưa ra một nhận xét cá nhân về cuốn Workbook này, tôi thấy đây là một công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả và có tính ứng dụng cao.
Điểm mạnh nổi bật:
- Hệ thống Rõ ràng: Cấu trúc 20 đơn vị bài học trải dài trên các chủ đề cốt lõi của A1 là một lộ trình học tập vững chắc.
- Luyện tập Giao tiếp: Các bài tập như Match the questions to the answers (Unit 0) và các bài tập nghe về hội thoại (Unit 1) giúp phát triển kỹ năng hội thoại cơ bản.
- Nền tảng Ngữ pháp Vững chắc: Sách tập trung cao độ vào việc làm chủ các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, vốn là chìa khóa để tiến lên các cấp độ tiếp theo.
Lời khuyên cho người học:
Mặc dù đây là Workbook (sách bài tập), tính hiệu quả của nó phụ thuộc vào việc người học thực hiện các bài tập lắng nghe (Listening) và đọc (Reading) bằng cách sử dụng tài liệu âm thanh đi kèm (WITH AUDIO DOWNLOAD). Ở cấp độ A1, việc phát âm và ngữ điệu chính xác quan trọng không kém gì ngữ pháp, do đó việc kết hợp tài liệu nghe là bắt buộc.
Tóm lại, Prepare Second Edition 1 WORKBOOK là một tài liệu hỗ trợ tuyệt vời cho người học cấp độ A1. Nó không chỉ cung cấp các bài tập cần thiết mà còn định hướng người học sử dụng tiếng Anh một cách có hệ thống, thú vị, và chuẩn bị cho các mục tiêu học tập cao hơn, đặc biệt là các kỳ thi quốc tế. Cuốn sách này là bước khởi đầu lý tưởng, giúp học sinh xây dựng sự tự tin và tình yêu với tiếng Anh bằng cách cho phép họ sử dụng ngôn ngữ để mô tả chính bản thân và thế giới xung quanh.

