Tải FREE sách Bí Quyết Thông Thạo Tiếng Anh - Nắm Vững Cấu Trúc Câu PDF

Tải FREE sách Bí Quyết Thông Thạo Tiếng Anh – Nắm Vững Cấu Trúc Câu PDF

Tải FREE sách Bí Quyết Thông Thạo Tiếng Anh – Nắm Vững Cấu Trúc Câu PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Bí Quyết Thông Thạo Tiếng Anh – Nắm Vững Cấu Trúc Câu PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Bí Quyết Thông Thạo Tiếng Anh – Nắm Vững Cấu Trúc Câu PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. TRIẾT LÝ CỐT LÕI: TẦM QUAN TRỌNG CỦA CẤU TRÚC CÂU

Cuốn sách “Nắm Vững Cấu Trúc Câu (English Structure)” được biên soạn dựa trên một triết lý đơn giản nhưng cốt lõi: “Bạn có thể nghe, nói, đọc, viết thật dễ dàng nếu bạn nắm vững cấu trúc câu”.

Mục tiêu chính của cuốn sách là cung cấp chìa khóa để người học có thể:

  • Nghe hiểu và trả lời ngay (Nghe – Nói).
  • Đọc hiểu và dịch đúng (Đọc – Dịch).
  • Viết trôi chảy (Viết).

Để đạt được sự thông thạo toàn diện này, người học cần phải hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các thành phần xây dựng nên câu tiếng Anh.

II. PHÂN TÍCH CÁC THÀNH PHẦN CỐT LÕI CỦA CÂU

Cuốn sách đi sâu vào phân tích vai trò và vị trí của các thành phần chính trong câu, từ đó hình thành nền tảng ngữ pháp vững chắc.

1. Chủ ngữ (Subject – S)

Chủ ngữ là thành phần không thể thiếu của một câu hoàn chỉnh. Sách trình bày các hình thức phức tạp của chủ ngữ:

  • Danh từ (Noun) và Đại từ (Pronoun): Các hình thức cơ bản.
  • Cụm Danh từ (Noun Phrase): Ví dụ: The young girl standing there…
  • Danh động từ (Gerund) hoặc Cụm Danh động từ: Ví dụ: Smoking is harmful…
  • Động từ Nguyên thể (Infinitive) hoặc Cụm Động từ Nguyên thể: Ví dụ: To master English requires effort…
  • Mệnh đề Danh từ (Noun Clause): Ví dụ: What she said was true…

2. Vị ngữ (Predicate – V)

Vị ngữ là phần mô tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Sách tập trung vào Động từ (Verb), đặc biệt là sự tương hợp giữa Chủ ngữ và Động từ (Subject-Verb Agreement).

3. Tân ngữ (Object – O)

Tân ngữ là thành phần nhận tác động của hành động. Sách phân biệt:

  • Tân ngữ Trực tiếp (Direct Object – DO): Nhận hành động trực tiếp.
  • Tân ngữ Gián tiếp (Indirect Object – IO): Nhận hành động một cách gián tiếp.
  • Các hình thức của Tân ngữ: Tương tự như Chủ ngữ, tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, danh động từ, động từ nguyên thể (tùy ngữ cảnh), hoặc mệnh đề danh từ.

4. Bổ ngữ (Complement – C)

Bổ ngữ là thành phần hoàn chỉnh nghĩa cho Chủ ngữ hoặc Tân ngữ.

  • Bổ ngữ Chủ ngữ (Subject Complement – SC): Đi sau động từ liên kết (be, become, seem, look…) và mô tả Chủ ngữ. Ví dụ: She is a doctor.
  • Bổ ngữ Tân ngữ (Object Complement – OC): Mô tả/bổ sung ý nghĩa cho Tân ngữ. Ví dụ: They elected him president.

5. Trạng ngữ (Adverbial – A)

Trạng ngữ có thể là một từ, một cụm từ, hoặc một mệnh đề, có chức năng bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, cách thức, nguyên nhân, mục đích, tần suất… cho động từ, tính từ, hoặc toàn bộ câu.

III. HỆ THỐNG 5 CẤU TRÚC CÂU CƠ BẢN

Nắm vững cấu trúc câu chính là nền tảng để viết và nói đúng ngữ pháp. Sách hệ thống hóa 5 cấu trúc câu cơ bản mà từ đó mọi câu phức tạp đều được xây dựng:

Cấu trúcCông thứcVí dụ minh họa
Cấu trúc 1S + V (Chủ ngữ + Nội động từ)The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)
Cấu trúc 2S + V + C (Chủ ngữ + Động từ liên kết + Bổ ngữ Chủ ngữ)He is tired. (Anh ấy mệt.)
Cấu trúc 3S + V + O (Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ Trực tiếp)She drinks tea. (Cô ấy uống trà.)
Cấu trúc 4S + V + IO + DO (Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ Gián tiếp + Tân ngữ Trực tiếp)He gave her a book. (Anh ấy tặng cô ấy một cuốn sách.)
Cấu trúc 5S + V + O + C (Chủ ngữ + Ngoại động từ + Tân ngữ Trực tiếp + Bổ ngữ Tân ngữ)They called him John. (Họ gọi anh ấy là John.)

Lưu ý: Bất kỳ cấu trúc nào cũng có thể được mở rộng bằng Trạng ngữ (A).

IV. PHÂN LOẠI CÁC LOẠI CÂU

Sách phân loại chi tiết các loại câu trong tiếng Anh, giúp người học chuyển từ việc sử dụng các câu đơn giản sang các câu phức tạp và học thuật hơn.

1. Theo Số lượng Mệnh đề

  • Câu Đơn (Simple Sentence): Chứa một mệnh đề độc lập (theo 1 trong 5 cấu trúc cơ bản).
  • Câu Ghép (Compound Sentence): Gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, nối với nhau bằng các liên từ kết hợp (for, and, nor, but, or, yet, so – FANBOYS) hoặc dấu chấm phẩy.
  • Câu Phức (Complex Sentence): Gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề danh từ, tính từ, trạng ngữ), nối bằng các liên từ phụ thuộc (because, although, when, that…).
  • Câu Ghép Phức (Compound-Complex Sentence): Gồm ít nhất hai mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

2. Theo Mục đích Giao tiếp

  • Câu Trần thuật (Declarative Sentence): Dùng để tuyên bố, kể chuyện (phổ biến nhất).
  • Câu Hỏi (Interrogative Sentence): Dùng để đặt câu hỏi (Yes/No questions, Wh-questions, Tag questions).
  • Câu Mệnh lệnh (Imperative Sentence): Dùng để ra lệnh, yêu cầu.
  • Câu Cảm thán (Exclamatory Sentence): Dùng để bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.

V. CÁC MỆNH ĐỀ PHỤ THUỘC VÀ CẤU TRÚC PHỨC TẠP

Đây là phần quan trọng nhất giúp người học nâng cao band điểm trong kỹ năng Viết và hiểu sâu trong kỹ năng Đọc/Nghe.

1. Mệnh đề Danh từ (Noun Clause)

  • Chức năng: Giữ vai trò như một danh từ trong câu (làm Chủ ngữ, Tân ngữ, hoặc Bổ ngữ).
  • Được giới thiệu bởi: What, that, whether, why, how…
  • Ví dụ: I don’t know what he wants. (Mệnh đề danh từ làm Tân ngữ).

2. Mệnh đề Tính từ (Adjective Clause / Relative Clause)

  • Chức năng: Giữ vai trò như một tính từ, bổ sung ý nghĩa cho một danh từ đứng trước (Tiền ngữ).
  • Được giới thiệu bởi: Đại từ quan hệ (who, whom, which, that, whose) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).
  • Phân loại: Mệnh đề xác định (Restrictive) và không xác định (Non-restrictive).
  • Ví dụ: The book that I bought is interesting.

3. Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial Clause)

  • Chức năng: Giữ vai trò như một trạng ngữ, bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, điều kiện, nhượng bộ, nguyên nhân, mục đích, kết quả.
  • Được giới thiệu bởi: Các liên từ phụ thuộc như Because, although, if, when, so that, as a result…
  • Ví dụ: Although it was raining, they went out.

VI. BÍ QUYẾT ỨNG DỤNG CẤU TRÚC CÂU TRONG 4 KỸ NĂNG

Sách nhấn mạnh rằng việc học cấu trúc câu không chỉ là lý thuyết mà là một công cụ thực hành:

1. Ứng dụng trong Đọc và Dịch

  • Phân tích Câu phức: Khả năng nhận diện Chủ ngữ, Vị ngữ chính, và các Mệnh đề phụ thuộc giúp người đọc phân tách câu phức tạp thành các đơn vị ý nghĩa nhỏ hơn. Điều này là bí quyết để đọc hiểu và dịch đúng các văn bản học thuật hoặc tài liệu chuyên ngành.
  • Nhận diện Rút gọn Mệnh đề: Nắm được cách rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ… giúp người học hiểu nhanh ý nghĩa của các cụm từ bị tỉnh lược.

2. Ứng dụng trong Nghe và Nói

  • Phản xạ Cấu trúc: Khi nghe, người học dễ dàng xác định được thông tin chính (S-V-O) và các thông tin bổ sung (A, C).
  • Nói trôi chảy và chính xác: Việc nắm vững cấu trúc cho phép người nói phản xạ và trả lời ngay bằng các câu đúng ngữ pháp, đa dạng về cấu trúc (từ câu đơn giản đến câu ghép, câu phức), cải thiện tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp).

3. Ứng dụng trong Viết

  • Đa dạng Hóa Cấu trúc: Viết trôi chảy đòi hỏi sử dụng đa dạng các loại câu (Simple, Compound, Complex). Việc nắm vững các loại mệnh đề phụ thuộc (Danh từ, Tính từ, Trạng ngữ) là chìa khóa để đạt điểm cao trong tiêu chí này.
  • Lựa chọn Cấu trúc phù hợp: Sách hướng dẫn cách chọn cấu trúc câu để nhấn mạnh ý muốn truyền tải (ví dụ: dùng cấu trúc đảo ngữ, câu chẻ, hoặc bị động).

VII. PHỤ LỤC: DANH SÁCH ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

Cuối sách, phần phụ lục thường đi kèm danh sách các động từ bất quy tắc (cột 1, cột 2, cột 3). Đây là tài liệu tham khảo thiết yếu cho việc sử dụng đúng thì và thể (chủ động/bị động) của động từ, một yếu tố nền tảng để nắm vững cấu trúc câu.


Tóm lại, cuốn sách “Nắm Vững Cấu Trúc Câu” là một cẩm nang toàn diện, không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp mà còn là một khóa huấn luyện về tư duy cấu trúc câu. Việc thành thạo các thành phần và 5 cấu trúc câu cơ bản, cùng với việc vận dụng linh hoạt các mệnh đề phụ thuộc, sẽ mở khóa khả năng nghe hiểu, đọc hiểu, và viết/nói tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác.