


LỜI NÓI ĐẦU
Cuốn “Ngữ pháp tiếng Anh” này được biên soạn nhằm mục đích phục vụ việc học tiếng Anh trong các trường Đại học và Trung học chuyên nghiệp đồng thời cũng nhằm đóng góp vào việc học tiếng Anh của học sinh các trường phổ thông, các lớp tại chức và các bạn tự học. Nó có tính chất của một cuốn Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và thực hành, nội dung chủ yếu nhằm giới thiệu những quy tắc cơ bản và thông dụng, kèm theo nhiều bài tập để giúp người học vận dụng được các quy tắc trong việc rèn luyện kỹ năng nói, nghe, đọc, viết tiếng Anh. Do đó sách này chưa đề cập đến những vấn đề phức tạp, ít gặp và ít dùng, cũng không đi sâu vào ngữ pháp lý thuyết. Mặt khác, để đảm bảo “Tính chất Việt Nam và hiện đại”, chúng tôi cũng chú ý dựa vào kinh nghiệm thực tế dạy tiếng Anh cho người Việt kết hợp với những thành tựu của ngôn ngữ học và phương pháp giảng dạy ngoại ngữ hiện đại để trình bày các vấn đề ngữ pháp một cách đơn giản, ngắn gọn nhưng rõ ràng, dễ hiểu, dễ nhớ, thích hợp với đối tượng người Việt.
Về mặt thuật ngữ, chúng tôi chú trọng dùng những thuật ngữ tiếng Việt và tiếng Anh của ngữ pháp truyền thống, có chọn lọc và tinh giản trong số những thuật ngữ đã quen dùng, để người học khỏi bỡ ngỡ.
Với những đặc điểm như trên, chúng tôi hy vọng cuốn sách sẽ đáp ứng được yêu cầu của đông đảo bạn học tiếng Anh. Nó có thể dùng làm giáo trình dạy ngữ pháp ở trong lớp, làm tài liệu ôn tập và tham khảo ngữ pháp cho học sinh và giáo viên.
Sau đây chúng tôi giới thiệu bố cục cuốn sách và một số gợi ý hướng dẫn cách sử dụng.
1) Cuốn sách gồm 3 phần lớn:
Phần I gồm 11 chương, 31 bài, giới thiệu chủ yếu cách phân loại, hình thái cấu tạo, chức năng và cách dùng các từ loại trong tiếng Anh, có kết hợp giải quyết một số vấn đề cú pháp (cách đặt câu) liên quan đến việc sử dụng từ loại đó.
Phần II gồm 5 chương, 14 bài, giới thiệu chủ yếu các vấn đề cú pháp cơ bản, có tính chất nâng cao và khái quát hóa cách đặt câu tiếng Anh theo những cấu trúc, công thức, mẫu cơ bản.
Phần III là đáp án các bài tập khô, nhằm giúp các bạn tự học có thể tự kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của mình.
2) Mỗi bài gồm phần trình bày những quy tắc và phần bài tập ứng dụng, nhằm giới thiệu gọn và tập trung một hay nhiều vấn đề ngữ pháp có liên quan, theo từng bước từ dễ đến khó.
Tuy nhiên, có nhiều vấn đề không thể giải quyết gọn một lần mà phải chia ra nhiều điểm liên quan đến các vấn đề khác, thì chúng tôi giới thiệu từng phần, phần sau có nhắc lại, củng cố, bổ sung và mở rộng phần trước. Các bạn học nên “gợi điểm nhắc” này mỗi khi cần ôn lại và đối chiếu với phần trước, như vậy mới hiểu được và nắm vững các điểm ấy, sâu sắc.
Phần trình bày quy tắc trong mỗi bài được viết theo tinh thần ngắn gọn, giản đơn, kèm theo nhiều thí dụ minh họa. Chúng tôi sử dụng cách trình bày tóm tắt dưới dạng ghi chú, biểu đồ, sơ đồ và công thức kèm theo những lời ghi, những chú thích cần thiết.
3) Các bạn học cần chú ý đọc kỹ, hiểu chắc và học thuộc các thí dụ trong bài vì chúng không những có tác dụng minh họa, giúp người học nắm vững được quy tắc thay cho lời giải thích trừu tượng, mà còn là những câu tiêu biểu cho cách diễn đạt của người Anh có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
4) Các bài tập trong mỗi bài không tập trung ở cuối mà được bố trí rải ra trong từng mục nhỏ, theo phương châm “học đến đâu luyện đến đó”, nhằm giúp người học vừa nắm được quy tắc ngữ pháp vừa rèn luyện được kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
Các bài tập được đánh số thứ tự liên tục trong từng bài để dễ đối chiếu với phần đáp án.
Các bạn học cần đặc biệt chú ý làm các bài tập một cách đầy đủ, nghiêm túc và luyện cho đến mức thuần thục. Muốn vậy không nên chỉ nhìn bằng mắt và viết ra giấy mấy, mà quan trọng qua khẩu luyện miệng. Cần đọc to và nhắc lại nhiều lần những câu tập đã làm đúng.
5) Những câu đã chọn trong bài tập được chọn theo tiêu chuẩn tiếng Anh hiện đại, phổ thông, có nội dung thực tiễn và tư tưởng tốt, đồng thời chỉ dùng một số vốn từ ngữ đơn giản (trường hợp có từ ngữ khó thì có chú nghĩa tiếng Việt).
Các bạn giáo viên hướng dẫn có thể tùy theo trình độ và vốn từ của người học mà cho thêm từ đi hoặc bài tập thích hợp.
Cuốn “Ngữ pháp tiếng Anh” này được biên soạn lần đầu, chắc chắn không thể tránh khỏi thiếu sót. Mong các bạn góp ý kiến nhằm giúp chúng tôi hoàn chỉnh cuốn sách nhằm phục vụ tốt hơn cho việc học tiếng Anh của đông đảo bạn đọc.
I. GIỚI THIỆU
Các khái niệm về từ loại và cấu trúc câu trong tiếng Anh có những điểm giống tiếng Việt, nhưng do đặc điểm riêng của từng ngôn ngữ, nên tất nhiên cũng có nhiều điểm khác. Thí dụ những khái niệm chung về danh từ, động từ, tính từ, chỉ ngữ, v.v… thì giống, nhưng đi vào chi tiết cấu tạo, chức năng, vị trí v.v… thì khác nhau nhiều. Có những khái niệm chỉ tiếng Anh có mà tiếng Việt không có như cách sở hữu của danh từ, thì của động từ, động tính từ, danh động từ v.v…
Bài đầu này nhằm giới thiệu tổng quát về từ loại và cấu trúc câu tiếng Anh để người học có khái niệm chung trước khi đi vào các chi tiết cụ thể.
II. TỪ LOẠI (Word Classes, hay còn gọi là Parts of Speech)
Có nhiều cách phân loại, nhưng theo ngữ pháp truyền thống Anh, ta có thể chia làm tám loại như sau:
| Tên từ loại | Công dụng | Thí dụ |
|---|---|---|
| 1. Danh từ (Noun) | Chỉ người, vật, sự việc hay khái niệm | boy, table, cat, freedom, happiness |
| 2. Đại từ (Pronoun) | Dùng thay cho danh từ | I, he, them, who, which, mine, this… |
| 3. Tính từ (Adjective) | Bổ nghĩa (nói rõ thêm) cho danh từ. Gồm nhiều loại, kể cả mạo từ (article) và số từ (numeral). | a good worker, the heroic Vietnamese people, my first lesson, some new books, those two houses are large. |
| 4. Động từ (Verb) | Chỉ hành động hoặc trạng thái | We are learning English. The enemy was defeated. |
| 5. Phó từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc phó từ khác | They work very hard. He came here yesterday. I was too tired. |
| 6. Giới từ (Preposition) | Đi trước danh từ hoặc đại từ để chỉ quan hệ của chúng với các từ khác | I spoke to him. The desk of the teacher is near the window. |
| 7. Liên từ (Conjunction) | Nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau | You and I. He is poor but honest; he will come if you ask him. |
| 8. Thán từ (Interjection) | Diễn tả cảm xúc | Oh! Ah! Hello! Alas! |
Ghi chú:
Cần lưu ý một điểm quan trọng là việc phân chia từ loại trong tiếng Anh chủ yếu dựa vào chức năng các từ đó trong câu. Do đó, một từ có thể khi là danh từ, khi là động từ, hoặc khi là tính từ, khi là đại từ v.v… Những từ như vậy tương đối nhiều, cần chú ý học cách dùng cụ thể của chúng.
Thí dụ:
- I have two hands – (Tôi có hai tay) → hands là danh từ.
- He hands me the paper (Anh ấy đưa cho tôi tờ giấy) → hand là động từ.
- A round table (Cái bàn tròn) → round là tính từ.
- A round of beer (Một chầu bia) → round là danh từ.
- The earth moves round the sun (Trái đất quay xung quanh mặt trời) → round là giới từ.
- The police rounded them up (Cảnh sát quây họ lại) → round là động từ.
- This is his hat (Đây là cái mũ của anh ấy) → This là đại từ, his là tính từ sở hữu.
- This hat is his (Cái mũ này là của anh ấy) → This là tính từ, his là đại từ sở hữu.
Bài tập
- Đọc to những câu sau, tìm hiểu ý nghĩa và nói rõ từ loại của những từ in nghiêng:
- It is hard work, but I know you can work hard.
- He came by a very fast train. He can run very fast, but he is running slowly.

