Tải FREE sách Tiếng Anh Căn Bản – 6 Tuần Để Lấy Lại Toàn Bộ Căn Bản Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách Tiếng Anh Căn Bản - 6 Tuần Để Lấy Lại Toàn Bộ Căn Bản Tiếng Anh PDF

I. Theory (Lý thuyết)

1. Pronouns (Đại từ)

NgôiSố ítSố nhiều
Ngôi thứ II (tôi)We (chúng tôi)
Ngôi thứ IIYou (bạn)You (các bạn)
Ngôi thứ IIIHe (anh ấy), She (cô ấy), It (nó), MaryThey (họ)

2. The present simple tense (Thì hiện tại đơn)

a. Structure (Cấu trúc)

Được xét theo loại động từ. Trong tiếng Anh có 2 loại động từ:

  • Động từ Tobe
  • Động từ thường

Động từ tobe

Tobe trong thì hiện tại đơn có 3 thể: am, is, are (thì, là, ở)

Câu khẳng định:

I + am → I’m
He, She, It, Mary + is → he’s
You, We, They + are → you’re

Ví dụ:

  • She is beautiful. (Cô ấy thì đẹp)
  • I am a teacher. (Tôi là một giáo viên)
  • They are teachers. (Họ là những giáo viên)
  • They are at home. (Họ ở nhà)

Câu phủ định:
Thêm “not” sau động từ tobe.

I am not → I’m not
He, She, It, Mary + is not → isn’t
You, We, They + are not → aren’t

Ví dụ:

  • She is not beautiful. (Cô ấy thì không đẹp)
  • I am not a teacher. (Tôi không là một giáo viên)
  • They are not at home. (Họ không ở nhà)

Câu nghi vấn:
Đưa động từ tobe lên trước chủ từ (dịch là “có… hay không”).

DạngCách trả lời
Am I…?Yes, I am. / No, I’m not.
Is he/she/it/Mary…?Yes, he/she/it is. / No, he/she/it isn’t.
Are you/we/they…?Yes, we/you/they are. / No, we/you/they aren’t.

Ví dụ:

  • Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không?) → Yes, she is. / No, she isn’t.
  • Are you a teacher? (Bạn có là giáo viên không?) → Yes, I am. / No, I’m not.
  • Are they at home? (Họ có ở nhà không?) → Yes, they are. / No, they aren’t.

Động từ thường

Là những động từ còn lại như run (chạy), play (chơi), jump (nhảy), swim (bơi), …

Câu khẳng định:

I, You, We, They + V (nguyên mẫu)
He, She, It, Mary + V(s/es)

Lưu ý:
Nếu chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít → thêm s/es vào động từ chính.

  • Thêm s với hầu hết động từ: go → goes, pass → passes, fix → fixes, wash → washes, …

Ví dụ:

  • I swim. (Tôi bơi)
  • He swims. (Anh ấy bơi)
  • They go to school. (Họ đi học)
  • She goes to school. (Cô ấy đi học)

Câu phủ định:
Thêm “not” sau do/does.

I, You, We, They + do not (don’t) + V nguyên mẫu
He, She, It, Mary + does not (doesn’t) + V nguyên mẫu

Ví dụ:

  • I don’t swim. (Tôi không bơi)
  • He doesn’t swim. (Anh ấy không bơi)
  • They don’t go to school. (Họ không đi học)
  • She doesn’t go to school. (Cô ấy không đi học)

Câu nghi vấn:
Đưa do/does ra trước chủ từ.

Cấu trúcCách trả lời
Do + I, you, we, they + V?Yes, I/you/we/they do. / No, I/you/we/they don’t.
Does + he, she, it, Mary + V?Yes, he/she/it does. / No, he/she/it doesn’t.

Ví dụ:

  • Do you swim? (Bạn có bơi không?) → Yes, I do. / No, I don’t.
  • Does he swim? (Anh ấy có bơi không?) → Yes, he does. / No, he doesn’t.
  • Do they go to school? (Họ có đi học không?) → Yes, they do. / No, they don’t.

b. Usage (Cách dùng):

  • Một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
  • Các trạng từ chỉ tần suất đi với thì này:
    always, usually, often, sometimes, never, every day/week/month/year.

III. Bài đọc (Reading Practice)

Bài 1: Jane

Jane is a student. In the summer, she doesn’t go to school. She is at home.
In the morning, she does the housework. Then, she reads a book and listens to music.
In the afternoon, she usually plays soccer with other students. They shout and laugh.
They are happy. They eat and drink. Then she goes home.
In the evening, she watches TV. She doesn’t do homework. At ten, she sleeps.
She loves summer!

Câu hỏi:
a) Is Jane a doctor?
b) Does she go to school in the summer?
c) Does she do homework in the morning?
d) Are they happy in the afternoon?
e) Does she love summer?


Bài 2: James

James is a doctor. He works in the hospital. He starts a day in the morning and finishes in the evening.
In the hospital, he meets some nurses. They are tall and thin but they are not weak.
They are strong. They are young and beautiful. James is short and fat but he is handsome.
The director is old. He is always happy. He usually stands at the door and looks at James.
In the afternoon, they are hungry. They go to a restaurant. They meet a guard and he opens the door.
In the restaurant, they eat and drink. James is not sad. He is happy.

Câu hỏi:
a) Is James a doctor?
b) Does he work at the bank?
c) Are the nurses tall?
d) Are they old?
e) Is James thin?
f) Is the director sad?
g) Does he usually look at James?

IV. Vocabulary (Từ vựng)

Noun: danh từ

Season /ˈsiːzn/ MùaJob /dʒɒb/ Nghề nghiệp
spring /sprɪŋ/ mùa xuânteacher /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hèstudent /ˈstjuːdnt/ sinh viên
fall /fɔːl/ mùa thuengineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ kỹ sư
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đôngdoctor /ˈdɒktə(r)/ bác sĩ
nurse /nɜːs/ y tádentist /ˈdentɪst/ nha sĩ
singer /ˈsɪŋə(r)/ ca sĩmanager /ˈmænɪdʒə(r)/ quản lý
director (giám đốc) /daɪˈrektə(r)/businessman /ˈbɪznəsmən/ nam doanh nhân
businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/ nữ doanh nhânsalesperson /ˈseɪlzˌpɜːsn/ nhân viên bán hàng
secretary /ˈsekrətri/ thư kýworker /ˈwɜːkə(r)/ công nhân
driver /ˈdraɪvə(r)/ tài xếguard /ɡɑːd/ bảo vệ
receptionist (lễ tân) /rɪˈsepʃənɪst/lawyer /ˈlɔːjə(r)/ luật sư
police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/ cảnh sátfarmer /ˈfɑːmə(r)/ nông dân

Adjective: Tính từ

hot /hɒt/ nóngcold /kəʊld/ lạnhwarm /wɔːm/ ấmcool /kuːl/ mát
thirsty /ˈθɜːsti/ kháthungry /ˈhʌŋɡri/ đóifull /fʊl/ notired /ˈtaɪəd/ mệt
tall /tɔːl/ caoshort /ʃɔːt/ thấpbeautiful /ˈbjuːtɪfl/ đẹp gáiugly /ˈʌɡli/ xấu
young /jʌŋ/ trẻold /əʊld/ giàhappy /ˈhæpi/ hạnh phúcsad /sæd/ buồn
strong /strɒŋ/ khỏeweak /wiːk/ yếupoor /pʊə(r)/ nghèorich /rɪtʃ/ giàu
big /bɪɡ/ lớnsmall /smɔːl/ nhỏthin /θɪn/ gầyfat /fæt/ mập
black /blæk/ đenwhite /waɪt/ trắnggray /ɡreɪ/ xámred /red/ đỏ
orange /ˈɒrɪndʒ/ camyellow /ˈjeləʊ/ vànggreen /ɡriːn/ xanh láblue /bluː/ xanh biển
brown /braʊn/ nâupurple /ˈpɜːpl/ tímpink /pɪŋk/ hồnghandsome /ˈhænsəm/ đẹp trai

Prepositions: giới từ

in (ở trong)on (ở trên)at (tại)
in the house /haʊs/ nhàon the table /ˈteɪbl/ bànat home /həʊm/ nhà
in the car /kɑː(r)/ xe hơion the chair /tʃeə(r)/ ghếat the bank /bæŋk/ ngân hàng
in the box /bɒks/ hộpon the sofa /ˈsəʊfə/ ghế sofaat the party /ˈpɑːti/ buổi tiệc
in the refrigerator: tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/on the shelf /ʃelf/ kệat the airport /ˈeəpɔːt/ sân bay
in the room /ruːm/ phòngon the tree /triː/ câyat the concert /ˈkɒnsət/ hòa nhạc
in the hospital /ˈhɒspɪtl/ bệnh việnon the floor /flɔː(r)/ sàn nhàat school /skuːl/ trường học
in the factory /ˈfæktri/ nhà máyon the bus /bʌs/ xe buýtat the door /dɔː(r)/ cửa ra vào

Link tải Drive: https://drive.google.com/file/d/1Xyxy2ta2g8vV0FD_46V_LHqBf-ETPWG8/view?usp=sharing

CEO máy bay

Tôi là Trần Tiến Đạt, người sáng lập và hiện đang giữ vai trò CEO tại Học viện Thông tin Hàng không Quốc tế Skylead – đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo phi công thương mại theo chuẩn quốc tế.

Với niềm đam mê hàng không và mong muốn tạo ra một môi trường học tập chuyên nghiệp cho thế hệ trẻ Việt Nam, tôi đã dành nhiều năm xây dựng mạng lưới hợp tác với các học viện hàng không danh tiếng như L3Harris, Faithful Guardian Aviation (FGA), AeroGuard và Pan Am – top 10 trường đào tạo phi công tốt nhất tại Hoa Kỳ.

Tôi tin rằng ngành hàng không Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để hội nhập và phát triển. Vì vậy, Skylead không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành, mà còn định hướng nghề nghiệp, hỗ trợ thủ tục du học và cam kết đồng hành cùng học viên từ ngày đầu đến khi đạt được giấc mơ trở thành phi công chuyên nghiệp.

Tôi hy vọng những chia sẻ tại Skylead.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành phi công, lộ trình học tập quốc tế và những lựa chọn nghề nghiệp thực tế, bền vững trong ngành hàng không toàn cầu.

Học viện thông tin Hàng không Skylead Việt Nam

Địa chỉ VP: Tầng 2 tòa nhà 25T2 Nguyễn Thị Thập, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 1900 86 66 23

Website: www.skylead.vn

Email: info@skylead.vn

Bài viết liên quan