


Mục lục
ToggleTóm Tắt Chi Tiết Nội Dung Cuốn Sách (Các Chủ Điểm Ngữ Pháp)
Picture Grammar for Children 2 được tổ chức thành các đơn vị bài học (Units) dựa trên chủ đề (Topic-based), mỗi đơn vị tập trung vào một nhóm cấu trúc ngữ pháp có liên quan. Cuốn sách bao gồm các khái niệm ngữ pháp từ cơ bản (như thì hiện tại đơn) đến các khái niệm phức tạp hơn (như thì hiện tại tiếp diễn, tính từ sở hữu, giới từ chỉ nơi chốn, và các cấu trúc câu hỏi). Cấu trúc của cuốn sách được thiết kế để học sinh liên tục ôn tập và xây dựng kiến thức từ đơn vị này sang đơn vị khác.
1. Giới Thiệu Các Loại Từ và Cấu Trúc Cơ Bản
Các đơn vị đầu tiên tập trung vào việc củng cố các khối xây dựng cơ bản của câu tiếng Anh:
- Possessives (Sở hữu cách/Tính từ sở hữu):
- Tập trung vào các tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their.
- Bài tập: Học sinh được yêu cầu quan sát hình ảnh gia đình hoặc nhóm người/vật và điền tính từ sở hữu phù hợp (ví dụ: my grandma, your grandad, his sister, her brother, its mum, our dog, their cot). Việc sử dụng các danh từ chỉ người thân và vật nuôi khiến bài học trở nên gần gũi và dễ liên hệ.
- Imperatives (Mệnh lệnh):
- Giới thiệu các câu mệnh lệnh khẳng định (Sit down. Stand up. Open your book. Put up your hand.) và phủ định (Don’t sit down. Don’t stand up. Don’t open your book. Don’t put up your hand.).
- Bài tập: Thường là các hoạt động thực hành trong lớp học, yêu cầu học sinh thực hiện hành động theo mệnh lệnh, củng cố ý nghĩa chức năng của ngữ pháp.
- There Is / There Are (Có/Tồn tại):
- Cấu trúc cơ bản để mô tả sự tồn tại của người hoặc vật.
- Thể khẳng định: There is one cow. There are two sheep.
- Thể nghi vấn: Is there a cow? Are there three sheep?
- Câu trả lời ngắn: Yes, there is./No, there isn’t. Yes, there are./No, there aren’t.
- Bài tập: Học sinh đếm và trả lời các câu hỏi về số lượng vật thể trong hình ảnh nông trại (farm) hoặc khu rừng (jungle), liên kết trực tiếp khái niệm ngữ pháp với số lượng và vật thể.
2. Thì Hiện tại và Động từ Mô tả Hành động
Phần quan trọng của cuốn sách là giới thiệu và phân biệt các thì cơ bản trong tiếng Anh, cụ thể là Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn.
- Present Simple (Thì Hiện tại Đơn):
- Tập trung vào thói quen và sự thật chung.
- Bài tập thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày (daily routines) hoặc các sự thật cơ bản về động vật (Cats eat fish).
- Present Continuous (Thì Hiện tại Tiếp diễn):
- Mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Cấu trúc: I am reading. She is drinking. They are playing.
- Bài tập: Học sinh quan sát hình ảnh và mô tả hành động đang diễn ra (ví dụ: The monkey is climbing the tree. The boy is riding his bicycle.), củng cố việc sử dụng động từ to be và đuôi -ing.
- Verb Forms (Các Dạng Động từ):
- Giới thiệu các động từ phổ biến trong các ngữ cảnh khác nhau (ví dụ: climb, eat, run, shout, sit down, stand up, pick up, open).
- Bài tập: Yêu cầu học sinh phân biệt giữa các động từ (ví dụ: climb khác với fly) và sử dụng chúng một cách chính xác trong câu.
3. Từ Vựng theo Chủ đề và Giới từ
Cuốn sách sử dụng các danh sách từ vựng theo chủ đề để tạo ngữ cảnh cho các cấu trúc ngữ pháp.
- Từ Vựng Theo Chủ đề: Cuốn sách được chia thành 10 đơn vị chính, mỗi đơn vị có một danh sách từ vựng riêng biệt (Words you need), giúp học sinh học ngữ pháp và từ vựng cùng một lúc.
- Unit 1 (Đồ chơi/Xiếc): ball, bicycle, car, doll, jigsaw, kite, puppet, robot, teddy, train, clown, juggler, magician, ringmaster, strongman.
- Unit 3 (Đồ đạc trong nhà): bed, cooker, desk, fridge, kitchen, lamp, living room, picture, sofa, table, television.
- Unit 7 (Động vật/Côn trùng): bee, bird, butterfly, cat, fish, flower, frog, grass, ladybird, leaf, pond, spider, tree.
- Unit 8 (Động vật Châu Phi): antelope, elephant, fly, dog, duck, fox, lion, monkey, giraffe, hippo, kangaroo, panda, parrot, tiger.
- Unit 10 (Gia đình): baby, brother, cow, dad, dog, donkey, duck, mum, parrot, sister, grandpa, grandma.
- Prepositions of Place (Giới từ Chỉ Nơi chốn):
- Giới thiệu các giới từ cơ bản: in, on, under, near, behind, in front of.
- Bài tập: Học sinh quan sát vị trí của các vật thể (ball, toys) so với đồ đạc (sofa, table, desk) và điền giới từ đúng.
4. Các Cấu trúc Câu Hỏi và Trả lời Mở rộng
- Wh-Questions (Câu hỏi Wh):
- Giới thiệu các từ hỏi cơ bản: What, Where, Who, How old, How many.
- Bài tập: Học sinh đặt câu hỏi (ví dụ: What is your name? Where are you going?) hoặc trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin trong hình ảnh.
- Đại từ (Pronouns):
- Củng cố việc sử dụng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).
Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Chuyên Sâu về Phương Pháp “Picture Grammar”
Picture Grammar for Children 2 là một cuốn sách giáo trình xuất sắc trong việc giảng dạy ngữ pháp cho trẻ em, đặc biệt là những học sinh học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Nó chứng minh rằng ngữ pháp không cần phải được truyền đạt thông qua các quy tắc trừu tượng và phức tạp, mà có thể được dạy một cách hiệu quả thông qua sự kết hợp của hình ảnh, ngữ cảnh và sự lặp lại có mục đích.
1. Phương Pháp Tiếp Cận Trực Quan (Visual Learning Approach)
Điểm mạnh cốt lõi của cuốn sách là cách sử dụng hình ảnh (Picture Grammar) để truyền đạt ý nghĩa ngữ pháp, một chiến lược cực kỳ hiệu quả đối với người học trẻ tuổi.
- Giảm Thiểu Dịch Thuật: Hình ảnh cho phép học sinh hiểu ý nghĩa của một cấu trúc ngữ pháp (ví dụ: vị trí under hoặc hành động climb) trực tiếp mà không cần dịch qua ngôn ngữ mẹ đẻ. Sự liên kết trực tiếp giữa ý niệm (concept) và hình thức ngôn ngữ (linguistic form) giúp việc ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp trở nên tự nhiên và bền vững hơn.
- Ngữ cảnh Hấp dẫn: Các hình ảnh minh họa đầy màu sắc về các chủ đề quen thuộc (đồ chơi, gia đình, động vật hoang dã, cuộc sống hàng ngày) làm cho quá trình học trở nên thú vị. Khi học sinh học There is one cow, hình ảnh con bò cười tươi trong trang sách sẽ giúp câu trúc đó trở nên đáng nhớ hơn nhiều so với việc chỉ đọc một câu trần thuật.
- Tăng cường Khả năng Ghi nhớ: Ngữ pháp được “nhúng” vào các tình huống thực tế (ví dụ: các lệnh Imperatives liên quan đến các hoạt động trong lớp học). Khi trẻ cần nhớ cách nói Put up your hand, hành động thực tế và hình ảnh liên quan sẽ kích hoạt trí nhớ tốt hơn các quy tắc ngữ pháp trừu tượng.
2. Sự Kết Hợp Hiệu quả giữa Ngữ pháp và Từ vựng (Integration)
Cuốn sách đạt được sự cân bằng lý tưởng giữa việc dạy cấu trúc và từ vựng, một yếu tố quan trọng trong giáo dục EFL/ESL.
- Học Tập Theo Chủ đề (Topic-Based Learning): Việc nhóm ngữ pháp và từ vựng theo chủ đề (ví dụ: Động từ + Động vật Châu Phi) tạo ra một môi trường học tập mạch lạc. Khi học sinh học các động từ climb, fly, eat, các từ vựng monkey, eagle, lion sẽ cung cấp ngữ cảnh tự nhiên để áp dụng ngay lập tức. Tính tổ chức này giúp học sinh xây dựng các mô hình ngôn ngữ hoàn chỉnh, không chỉ là các mảnh ghép rời rạc.
- Củng cố Kỹ năng Nói và Viết: Các hoạt động trong sách thường yêu cầu học sinh mô tả hình ảnh hoặc trả lời câu hỏi bằng câu hoàn chỉnh. Ví dụ, sau khi học cấu trúc Present Continuous, học sinh phải viết câu mô tả hành động đang diễn ra. Điều này chuyển kiến thức ngữ pháp thụ động thành khả năng sử dụng ngôn ngữ chủ động, là mục tiêu cuối cùng của việc học ngôn ngữ.
- Lặp lại có Mục đích: Cuốn sách đảm bảo rằng các từ vựng và cấu trúc quan trọng được lặp lại trong nhiều đơn vị khác nhau (ví dụ: danh từ trong Unit 1 có thể xuất hiện lại trong bài tập giới từ ở Unit 3), củng cố kiến thức theo nguyên tắc lặp lại giãn cách (spaced repetition).
3. Độ Bao Quát và Độ Khó Phù hợp
- Cấu trúc Thì Tiếng Anh Cơ bản: Việc phân biệt rõ ràng giữa Present Simple (thói quen, sự thật) và Present Continuous (hành động đang diễn ra) là một thách thức lớn đối với người học ESL/EFL. Cuốn sách giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng các hình ảnh đối lập rõ rệt, giúp học sinh trực quan hóa sự khác biệt về chức năng của hai thì này.
- Phân loại Cấu trúc Hữu ích: Các cấu trúc như There is/There are và Imperatives là những câu lệnh và mô tả rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Việc giới thiệu chúng ở giai đoạn sớm giúp học sinh có thể ngay lập tức sử dụng tiếng Anh để tương tác trong môi trường lớp học và gia đình.
- Xây dựng Sự Độc lập: Các bài tập như Grammar Summary ở cuối sách (nếu có) hoặc các phần tổng hợp tương tự cho phép học sinh ôn tập một cách có hệ thống, dần dần giảm sự phụ thuộc vào giáo viên và tăng khả năng tự học.
4. Hạn chế và Khuyến nghị Bổ sung
- Thiếu Ngữ cảnh Câu chuyện Dài: Là một cuốn sách thực hành ngữ pháp, Picture Grammar for Children 2 chủ yếu sử dụng các câu đơn lẻ, các câu hỏi/trả lời ngắn và các đoạn văn mô tả ngắn. Nó thiếu các câu chuyện dài hơn hoặc các đoạn hội thoại tự nhiên, điều này cần được bổ sung bằng các tài liệu đọc thêm để học sinh thấy ngữ pháp được áp dụng trong bối cảnh giao tiếp tự nhiên và kéo dài.
- Phụ thuộc vào Hình ảnh: Mặc dù là điểm mạnh, nhưng sự phụ thuộc quá mức vào hình ảnh có thể giới hạn khả năng của học sinh trong việc hiểu các khái niệm ngữ pháp trừu tượng hoặc các từ không dễ dàng được mô tả bằng hình ảnh (ví dụ: tính từ chỉ cảm xúc phức tạp, trạng từ trừu tượng).
5. Kết Luận Chung
Picture Grammar for Children 2 là một tài liệu giảng dạy cực kỳ mạnh mẽ và được thiết kế một cách chu đáo cho người học trẻ tuổi. Cuốn sách không chỉ là một bộ sưu tập các bài tập, mà là một phương pháp giảng dạy toàn diện, sử dụng hiệu quả sức mạnh của hình ảnh để củng cố các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu. Bằng cách tập trung vào việc áp dụng thực tế các cấu trúc như Possessives, Imperatives, There is/are, và việc phân biệt Present Simple/Continuous trong 10 đơn vị chủ đề phong phú (bao gồm từ vựng về Toys, Home, Animals), David Vale đã tạo ra một công cụ học tập khiến cho ngữ pháp trở nên thú vị, trực quan và dễ tiếp cận.
Cuốn sách này thành công trong việc tạo ra một trải nghiệm học tập nơi trẻ em không chỉ biết quy tắc ngữ pháp, mà còn cảm nhận được ý nghĩa và chức năng của nó trong giao tiếp hàng ngày, đặt nền móng vững chắc cho sự trôi chảy và chính xác của các em trong tiếng Anh. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ giáo viên hoặc phụ huynh nào đang tìm kiếm một phương pháp đáng tin cậy để dạy ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ em một cách sinh động và hiệu quả.

