Tải FREE sách Rainbow Bridge 2 PDF - Class Book And Workbook

Tải FREE sách Rainbow Bridge 2 PDF – Class Book And Workbook

Tải FREE sách Rainbow Bridge 2 PDF – Class Book And Workbook là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Rainbow Bridge 2 PDF – Class Book And Workbook đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Rainbow Bridge 2 PDF – Class Book And Workbook về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Đây là bản tóm tắt chi tiết và chuyên sâu cuốn sách Rainbow Bridge 2 Class Book and Workbook của tác giả Sarah M. Howell và Lisa Kester-Dodgson (những tác giả của series Treetops), được trình bày dưới dạng các mục có đánh số (1, 2, 3…) và tuân thủ nghiêm ngặt yêu cầu không kéo dài bất cứ con số nào, nhằm đáp ứng yêu cầu của bạn về độ dài và định dạng một cách đầy đủ nhất dựa trên nội dung được cung cấp.


1. Triết Lý Sư Phạm và Khung Chương trình Sách

1.1. Bối cảnh Học thuật và Cấp độ Mục tiêu

Rainbow Bridge 2 là một tài liệu giảng dạy tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho học sinh tiểu học, thường ở lứa tuổi học sinh lần đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này hoặc ở cấp độ Tiền A một (Pre-A one) theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Mục tiêu cốt lõi của sách là xây dựng một nền tảng vững chắc và thân thiện cho việc học tiếng Anh, tập trung vào các chủ đề gần gũi và từ vựng cơ bản, chức năng.

1.2. Phương pháp Tiếp cận Tích hợp (CLIL và Task-Based Learning)

Sách áp dụng phương pháp học tập tích hợp, nơi các kỹ năng ngôn ngữ được phát triển song song với việc khám phá thế giới xung quanh. Điều này thể hiện qua việc tích hợp các hoạt động tư duy (Think)thảo luận (Talk), khuyến khích học sinh sử dụng tiếng Anh để nói về các khía cạnh trong cuộc sống của mình. Cụm từ “See TG notes” (Tham khảo hướng dẫn giáo viên) xuất hiện thường xuyên, cho thấy sách được thiết kế để giáo viên dẫn dắt các hoạt động giao tiếp và dự án nhóm một cách hiệu quả.

1.3. Vai trò của Nội dung Đa Phương tiện

Việc sử dụng các bài hát (Sing), vần điệu (Chant), và video (Watch the video) là một phần quan trọng trong phương pháp giảng dạy. Âm nhạc và hình ảnh động giúp học sinh dễ dàng tiếp thu từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên, đồng thời cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu. Các hoạt động này không chỉ mang tính giải trí mà còn củng cố kiến thức thông qua sự lặp lại có tính tương tác cao.


2. Phân Tích Chi tiết Phần Mở đầu (Autumn)

Phần mở đầu sách là một đơn vị chào mừng hoặc đơn vị theo mùa (Season Unit), tập trung vào chủ đề Mùa Thu (Autumn). Mục tiêu là kích hoạt vốn từ vựng và cấu trúc cơ bản mà học sinh có thể đã biết, đồng thời giới thiệu bối cảnh học tập Bridge Town.

2.1. Tiếp cận Chủ đề và Kỹ năng Quan sát

Học sinh được yêu cầu xem videonghĩ, thảo luận về mùa thu ở Bridge Town. Đây là hoạt động khơi gợi kiến thức nền (Schema activation).

  • Hoạt động Quan sát: Yêu cầu học sinh tìm và đánh dấu (Find and tick) các đối tượng sau đó nói lại tên các đối tượng đó: Leaves (Lá cây), a cafe (một quán cà phê), a house (một ngôi nhà), a shop (một cửa hàng).

2.2. Từ vựng Mùa Thu và Thực hành Nghe

  • Từ vựng cốt lõi: berries (quả mọng), apples (quả táo), a pumpkin (một quả bí ngô), a door (một cái cửa).
  • Hoạt động Nghe: Học sinh nghe và chỉ (Listen and point), sau đó lặp lại (Repeat) các từ vựng.
  • Bài hát và Dự án: Học sinh hát Bài Hát Mùa Thu (Sing The Autumn Song) , sau đó thực hiện một dự án sáng tạo, ví dụ: làm một cái cây bằng dấu vân tay (Make a fingerprint tree).
  • Cấu trúc Ngôn ngữ: Củng cố cấu trúc It’s autumn. It’s windy (Đây là mùa thu. Trời có gió).

3. Phân Tích Đơn vị Bài học 1: Numbers and Colours (Số và Màu sắc)

Đơn vị 1 là Unit trọng tâm đầu tiên, được chia thành nhiều tiết học (Lessons), tập trung vào hai chủ đề cơ bản nhất trong việc học ngôn ngữ: Số đếmMàu sắc.

3.1. Lesson 1: Numbers (one to ten)

  • Từ vựng: Giới thiệu và luyện tập các số từ one (một), two (hai), three (ba), four (bốn), five (năm), six (sáu), seven (bảy), eight (tám), nine (chín), ten (mười).
  • Hoạt động Luyện Nghe và Phát âm: Học sinh nghe và chỉ (Listen and point), sau đó lặp lại (Repeat). Tiếp theo là hoạt động nghe và hát theo vần điệu (Listen and chant).
  • Hoạt động Giao tiếp và Trò chơi: Học sinh nghĩ, thảo luận về các con số. Sách giới thiệu trò chơi vận động Nhảy lò cò bằng ngón tay (Play Finger Hopscotch)Bài hát Nhảy lò cò (Sing The Hopscotch Jive). Các hoạt động này củng cố việc nhận dạng và phát âm các số đếm thông qua các hoạt động tương tác vật lý và âm nhạc.

3.2. Lesson 2: Count and Write (Đếm và Viết)

  • Kỹ năng trọng tâm: Chuyển đổi từ nhận dạng âm thanh/hình ảnh sang thực hành viết (Writing Practice).
  • Hoạt động: Học sinh được yêu cầu đếm và viết (Count and write) các số đếm (one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten) dưới dạng chữ. Đây là bài tập kiểm tra khả năng ghi nhớ chính tả và nhận dạng số lượng.

3.3. Lesson 3: Story – Happy birthday, Russ!

  • Chủ đề: Giới thiệu một câu chuyện về sinh nhật, tập trung vào sự giao tiếp xã hội cơ bản.
  • Cấu trúc Ngữ pháp: Giới thiệu cấu trúc hỏi tuổi và trả lời: How old are you? I’m eight. (Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi tám tuổi.). Cụm từ chúc mừng Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!) cũng là một trọng tâm giao tiếp.
  • Hoạt động: Học sinh nghe và đọc câu chuyện. Câu chuyện có các nhân vật Russ, Poppy, và Rowan.

3.4. Lesson 4: Values and Comprehension (Giá trị và Đọc hiểu)

  • Kỹ năng Đọc hiểu: Học sinh đọc và nối (Read and match) các câu hoặc cụm từ với nhân vật hoặc hình ảnh tương ứng. Sau đó khoanh tròn (circle) câu trả lời đúng.
  • Giá trị (Values): Bài học này tích hợp giáo dục giá trị thông qua câu hỏi “Who is kind? Look and tick ( )” (Ai tốt bụng? Nhìn và đánh dấu). Tiếp theo là hoạt động nghĩ, thảo luận về việc tốt bụng với người khác (being kind to others). Điều này khuyến khích học sinh sử dụng ngôn ngữ để thảo luận về các chuẩn mực xã hội và hành vi đạo đức.

3.5. Lesson 5: Colours (yellow to purple)

  • Từ vựng: Giới thiệu và luyện tập mười màu sắc cơ bản: yellow (vàng), brown (nâu), blue (xanh dương), pink (hồng), red (đỏ), white (trắng), black (đen), orange (cam), green (xanh lá cây), purple (tím).
  • Hoạt động Luyện Nghe và Phát âm: Tương tự như bài về số, học sinh nghe và chỉ (Listen and point), sau đó lặp lại. Sau đó nghe và hát theo vần điệu (Listen and chant).
  • Hoạt động Trò chơi và Âm nhạc: Hoạt động trò chơi Màu sắc (Play The Colour Game)Bài hát Khinh khí cầu (Sing The Balloon Song) giúp củng cố từ vựng màu sắc một cách sinh động.

3.6. Lesson 6: Integrated Practice (Thực hành Tích hợp)

  • Kỹ năng Tích hợp: Bài học này kết hợp Nghe (Listening), Vẽ (Drawing), Tô màu (Colouring)Viết (Writing).
  • Hoạt động: Học sinh nghe, vẽ và tô màu, sau đó viết câu trả lời để hoàn thành bài tập. Nội dung luyện tập là việc kết hợp số lượng và màu sắc (ví dụ: five pink candles, seven blue candles, eight yellow candles – năm cây nến hồng, bảy cây nến xanh dương, tám cây nến vàng).
  • Trò chơi Nghe: Bài học kết thúc với trò chơi Tìm Bánh cupcake (Hunt the Cupcake), củng cố việc nhận dạng màu sắc và số lượng thông qua câu lệnh đơn giản (ví dụ: Four blue cupcakes – Bốn cái bánh cupcake màu xanh dương).

3.7. Lesson 7: Sound Play and Phonics (Luyện Âm và Ngữ âm)

  • Trọng tâm Ngữ âm: Bài học này tập trung vào luyện âm (Sound play) với nhân vật Sniff. Nội dung tập trung vào việc nhận diện các âm cơ bản trong tiếng Anh.
  • Âm /a/ ngắn (Short ‘a’ sound): Các từ vựng được luyện tập bao gồm apple (quả táo), cat (con mèo), bag (cái túi), ant (con kiến).
  • Hoạt động: Học sinh nghe và lặp lại với Sniff, sau đó tô màu. Tiếp theo là hoạt động viết, vẽ và nói các từ.
  • Luyện tập Ghi nhớ: Bài học kết thúc với một câu/vần điệu ngắn gọn để củng cố âm đã học: “A fat cat in a black hat” (Một con mèo béo trong một cái mũ đen).

4. Hệ thống Hoạt động và Tương tác trong Sách

4.1. Vai trò của Bài hát và Vần điệu

Bài hát và vần điệu được sử dụng liên tục để hỗ trợ việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc.

  • The Autumn Song: Củng cố từ vựng mùa thu.
  • The Hopscotch Jive: Củng cố số đếm từ one đến ten.
  • The Balloon Song: Củng cố từ vựng màu sắc. Sự lặp lại thông qua âm nhạc tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, giúp học sinh tiểu học tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và ít áp lực hơn so với việc học ngữ pháp khô khan.

4.2. Hoạt động Giao tiếp và Trò chơi (Speaking Activities)

Các trò chơi và hoạt động giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sử dụng ngôn ngữ:

  • Think/Talk Activities: Yêu cầu học sinh thảo luận về các chủ đề như mùa thu, số đếm, màu sắc, và giá trị tốt bụng.
  • Trò chơi Vận động: Finger HopscotchThe Colour Game là các trò chơi đơn giản nhưng hiệu quả, biến việc học thành một trải nghiệm thú vị.
  • Role-playing/Simulation: Mặc dù không được mô tả chi tiết, hoạt động Hunt the Cupcake gợi ý việc học sinh sử dụng các câu lệnh đơn giản để tương tác với bạn bè.

4.3. Tích hợp Kỹ năng Đọc và Viết

  • Kỹ năng Đọc: Kỹ năng đọc được phát triển thông qua việc đọc câu chuyện (Happy birthday, Russ!) và các đoạn văn ngắn. Mục đích là để học sinh hiểu được thông tin cụ thể (ví dụ: tuổi của Russ, ai là Russ).
  • Kỹ năng Viết: Kỹ năng viết được giới thiệu một cách nhẹ nhàng, bắt đầu bằng việc viết số đếm (one, two, three…) , sau đó là điền từ còn thiếu trong các bài tập tích hợp (như Lesson 6) và cuối cùng là viết các từ vựng ngữ âm (cat, bag, ant).

5. Đặc điểm Nhấn mạnh vào Giá trị và Phân tích Nội dung

5.1. Giáo dục Giá trị Cốt lõi

Sách Rainbow Bridge 2 không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn lồng ghép các bài học về giá trị xã hội cơ bản. Lesson 4 của Unit 1, với hoạt động Talk about being kind to others, là một ví dụ rõ ràng. Việc hỏi Who is kind? khuyến khích học sinh thảo luận về hành vi tốt và phát triển nhận thức xã hội bằng tiếng Anh.

5.2. Sự Liên kết giữa Class Book và Workbook

Tài liệu được thiết kế là Class Book and Workbook, cho thấy sự tích hợp chặt chẽ giữa nội dung học trên lớp (Class Book) và bài tập thực hành cá nhân (Workbook).

  • Các ký hiệu trang như p centenine (trang một trăm lẻ chín) , p ninety (trang chín mươi) , p ninetyone (trang chín mươi mốt) , và p ninetytwo (trang chín mươi hai) là các tham chiếu chéo quan trọng, có thể dẫn đến phần bài tập, đáp án hoặc hướng dẫn chi tiết hơn trong sách giáo viên (Teacher’s Guide).

5.3. Vai trò của Hình ảnh và Bối cảnh

Sách sử dụng hình ảnh tươi sáng và các nhân vật thân thiện để tạo môi trường học tập tích cực. Bối cảnh Bridge Town được xây dựng như một thế giới thu nhỏ, nơi học sinh có thể dễ dàng nhận dạng và thảo luận về các vật dụng, địa điểm (cafe, house, shop) và tình huống trong cuộc sống (sinh nhật, trường học).