


I. GIỚI THIỆU CHUNG VÀ TRIẾT LÝ HỌC TẬP
Giáo trình Outcomes Beginner Workbook 1 là tài liệu bổ trợ thiết yếu, đi kèm với Sách Học viên (Student’s Book), được thiết kế dành cho người học ở cấp độ Sơ cấp (Beginner). Cuốn sách là một phần của bộ giáo trình Outcomes (hay Life) hợp tác cùng National Geographic Learning (NGL)2. Mục tiêu chính là củng cố ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, giúp người học đạt đến cấp độ A một (A1) theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
1. Triết lý National Geographic Learning (NGL)
Triết lý của NGL là học tiếng Anh thông qua việc khám phá thế giới. Mặc dù là cấp độ Sơ cấp, cuốn sách vẫn duy trì nguyên tắc này bằng cách sử dụng các ngữ cảnh và chủ đề đời sống, chân thực nhất để giới thiệu ngôn ngữ. Điều này giúp:
- Tăng tính hấp dẫn: Người học được tiếp xúc với các chủ đề gần gũi, thực tế, tạo động lực học tập.
- Cung cấp ngữ cảnh: Ngữ pháp và từ vựng không được học một cách riêng lẻ mà luôn gắn liền với các tình huống giao tiếp cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng.
2. Vai trò của Workbook
Ở cấp độ Sơ cấp, Workbook đóng vai trò cực kỳ quan trọng:
- Củng cố: Cung cấp bài tập thực hành lặp lại các cấu trúc đã học trong Student’s Book.
- Tự học: Với phần Answer Key (Đáp án) 3và Audioscript (Kịch bản Nghe) 4 ở cuối sách, người học có thể tự kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh quá trình học tập của mình.
- Kỹ năng hình ảnh (Visual Literacy): Sử dụng hình ảnh (mặc dù các hình ảnh không được trích xuất đầy đủ, nhưng dựa trên triết lý NGL) để hỗ trợ việc hiểu từ vựng và ngữ cảnh, phù hợp với đối tượng học viên Beginner.
3. Phương pháp Học tập được Gợi ý
Sách bao gồm một mẹo học tập quan trọng ngay ở đầu chương: “Bắt đầu một cuốn sổ từ vựng. Viết tất cả các từ mới mà bạn học vào sổ”5. Đây là lời khuyên thiết yếu cho cấp độ Sơ cấp, nơi việc xây dựng vốn từ vựng nền tảng là ưu tiên số 1.
II. CẤU TRÚC TỔNG THỂ GIÁO TRÌNH VÀ CHỦ ĐỀ CỦA 12 UNITS
Workbook được chia thành 12 Units chính6, mỗi Unit tập trung vào một chủ đề cơ bản và giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng cốt lõi. Cấu trúc này đảm bảo lộ trình học tập logic, đi từ những khái niệm cơ bản nhất đến các tình huống giao tiếp phức tạp hơn một chút.
1. Bảng Tổng hợp 12 Units 7
| Unit | Chủ đề Chính (Page) | Nội dung Cốt lõi (Dự kiến) |
| 01 | BE (P.4) | Động từ to be, Thông tin cá nhân, Số đếm (1-12) |
| 02 | LIVE, WORK, EAT (P.10) | Thì Hiện tại Đơn, Từ vựng về hành động, Công việc, Thực phẩm |
| 03 | LOVE, WANT, NEED (P.16) | Động từ chỉ cảm xúc và mong muốn, Sở thích |
| 04 | WHERE AND WHEN? (P.22) | Giới từ chỉ nơi chốn, Hỏi và nói về thời gian |
| 05 | GOING PLACES (P.28) | Các hình thức Tương lai đơn giản (going to), Di chuyển, Phương tiện |
| 06 | AWAY FROM HOME (P.34) | Du lịch, Khách sạn, Các vấn đề khi đi xa |
| 07 | GOING OUT AND STAYING IN (P.40) | Giải trí, Hoạt động xã hội, Mời mọc và phản hồi |
| 08 | HERE AND THERE (P.46) | Miêu tả địa điểm, Chỉ đường |
| 09 | HEALTHY AND HAPPY (P.52) | Sức khỏe, Thói quen lành mạnh |
| 10 | NEWS (P.58) | Thông tin, Tin tức, Sự kiện đang diễn ra (có thể là Hiện tại Tiếp diễn) |
| 11 | LIFE AND HISTORY (P.64) | Quá khứ Đơn (Dạng cơ bản), Kể chuyện, Tiểu sử |
| 12 | THANK YOU AND GOODBYE (P.70) | Ngôn ngữ giao tiếp xã hội, Kết thúc cuộc trò chuyện |
2. Phân tích Chi tiết Unit 01 (BE)
Unit đầu tiên 8 là nền tảng cho toàn bộ quá trình học, tập trung vào các cấu trúc cơ bản nhất:
- Từ vựng: Số đếm 1 đến 129. Người học được làm quen với việc nhận diện số đếm qua bài tập tìm từ và nghe101010.
- Ngữ pháp: Động từ be (am/is/are). Đây là cấu trúc cơ bản nhất để giới thiệu bản thân và người khác.
- Phát triển Hội thoại (Developing Conversations): Tập trung vào chức năng Checking names (Kiểm tra tên)11. Các mẫu câu điển hình được thực hành như Who’s he/she/they?, I don’t know, Hi. Nice to meet you12121212. Điều này nhấn mạnh tính thực tế của việc học, ngay từ đầu đã trang bị cho học viên các câu để tương tác trực tiếp.
III. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG
Cấp độ Sơ cấp trong giáo trình này tập trung vào sự tích lũy có hệ thống, đi từ cấu trúc đơn giản nhất đến phức tạp hơn trong 12 Units.
1. Ngữ pháp Trọng tâm Cấp độ Sơ cấp (A1)
Ngữ pháp được giới thiệu chủ yếu là các thì cơ bản và các cấu trúc có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày.
- Động từ To Be (Unit 01): Là nền tảng để nói về bản thân (I am), miêu tả (She is), và xác định danh tính (He is Greg)13.
- Thì Hiện tại Đơn (Present Simple): Được giới thiệu ở Unit 02 (LIVE, WORK, EAT) và Unit 03 (LOVE, WANT, NEED). Đây là thì quan trọng nhất để nói về thói quen, sự thật, và sở thích.
- Danh từ và Số nhiều: Được luyện tập song song với từ vựng, bao gồm quy tắc thêm s/es và các danh từ bất quy tắc cơ bản.
- Tính từ Sở hữu và Đại từ: Giúp người học xác định các mối quan hệ và sự sở hữu (ví dụ: my friend14, his name).
- Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous): Dự kiến được giới thiệu ở các Unit sau (có thể là Unit 10: NEWS) để nói về các hành động đang diễn ra.
- Thì Quá khứ Đơn (Past Simple): Dự kiến được giới thiệu ở Unit 11 (LIFE AND HISTORY) để nói về các sự kiện đã qua trong tiểu sử hoặc lịch sử.
2. Phát triển Từ vựng và Ngữ âm
Từ vựng được xây dựng dựa trên các chủ đề cốt lõi của đời sống:
- Từ vựng Số đếm và Giá cả: Được học ngay từ đầu (1-12) 15, sau đó mở rộng lên các số lớn hơn (13-22, 52) 16 và các đơn vị tiền tệ cơ bản. Việc luyện tập về giá cả (prices) 17và thời gian (times) 18 là thiết yếu.
- Từ vựng về Hành động (Verbs): Các động từ phổ biến nhất (LIVE, WORK, EAT, LOVE, WANT, NEED) được giới thiệu và luyện tập qua các Unit 02 và 03, tạo nên vốn từ vựng nền tảng để xây dựng câu.
- Từ vựng về Địa điểm: Được luyện tập trong Unit 04 (WHERE AND WHEN?) và Unit 08 (HERE AND THERE), bao gồm giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) và tên các địa điểm công cộng.
Ngữ âm (Pronunciation):
Cấp độ Sơ cấp tập trung vào những vấn đề cơ bản:
- Phát âm Số: Luyện nghe và lặp lại cách phát âm chuẩn của các con số19.
- Trọng âm từ (Word Stress): Phân biệt âm tiết được nhấn và không được nhấn trong các từ vựng mới.
- Dạng rút gọn (Contracted Forms): Luyện nghe và sử dụng các dạng rút gọn (ví dụ: I’m, Who’s 20) để làm cho lời nói tự nhiên hơn.
IV. CÁC KỸ NĂNG NGÔN NGỮ CƠ BẢN
Workbook này tập trung vào thực hành từng kỹ năng một cách riêng biệt, sau đó tích hợp chúng trong các hoạt động giao tiếp.
1. Kỹ năng Nghe (Listening)
Bài tập nghe được sử dụng để củng cố từ vựng và cấu trúc ngữ pháp:
- Nghe và Khoanh/Đánh số: Các bài tập đơn giản yêu cầu người học nghe và khoanh tròn số đếm 21hoặc sắp xếp thứ tự các câu trong hội thoại22. Điều này giúp người học làm quen với việc xử lý thông tin nghe trong thời gian thực.
- Nghe Hội thoại Ngắn: Nội dung nghe thường là các đoạn hội thoại ngắn về việc chào hỏi, giới thiệu 23, hoặc đặt đồ uống/đồ ăn24, phản ánh các chức năng giao tiếp cơ bản.
2. Kỹ năng Nói (Speaking)
Kỹ năng Nói được phát triển thông qua phần Developing Conversations và các bài tập điền vào chỗ trống hoặc sắp xếp câu:
- Kiểm tra Tên (Checking Names): Học viên luyện tập các câu hỏi và câu trả lời cơ bản như Who’s he?, She’s Lara 25 để xác định và giới thiệu người khác.
- Đặt đồ uống và Phục vụ (Ordering and Serving Drinks): Unit 01 còn giới thiệu các mẫu câu chức năng để đặt đồ uống và hỏi giá (How much is a small orange juice?, What would you like?)26, là kỹ năng sinh tồn cơ bản khi đi du lịch hoặc đến quán cà phê.
- Phát âm và Lặp lại: Sử dụng audio đi kèm để luyện tập ngữ điệu và phát âm chuẩn của các cụm từ, câu hỏi, và câu trả lời cơ bản.
3. Kỹ năng Đọc và Viết (Reading and Writing)
Ở cấp độ Sơ cấp, kỹ năng đọc và viết thường đơn giản, tập trung vào sự chính xác của cấu trúc và chính tả:
- Đọc và Sắp xếp: Yêu cầu sắp xếp các từ lộn xộn để tạo thành câu đúng ngữ pháp27.
- Điền từ: Hoàn thành các từ còn thiếu trong câu với các nguyên âm (a, e, i, o, u)28, giúp củng cố chính tả của từ vựng cơ bản.
- Viết câu về Bản thân: Yêu cầu người học viết các câu đơn giản về bản thân và gia đình (bạn bè, anh chị em, bố mẹ, tuổi)29, giúp cá nhân hóa nội dung học và tạo ra các câu có ý nghĩa thực tế.
V. TÍNH CHẤT BỔ TRỢ VÀ GIÁ TRỊ GIẢNG DẠY
Outcomes Beginner Workbook là một tài liệu thực hành hoàn hảo, giúp chuyển hóa kiến thức lý thuyết từ Student’s Book thành kỹ năng thực tế.
1. Sự Hỗ trợ Toàn diện
Sự bao gồm của Audioscript (P.76) và Answer Key (P.85) 30 cho thấy cuốn sách được thiết kế để hỗ trợ tối đa cho cả việc giảng dạy trên lớp và tự học.
- Giáo viên: Có thể dễ dàng kiểm soát quá trình làm bài tập và dành thời gian trên lớp cho các hoạt động giao tiếp phức tạp hơn.
- Học viên tự học: Có thể tự đánh giá tiến độ học tập của mình, hiểu được lỗi sai và kiểm tra lại nội dung nghe mà không cần sự can thiệp liên tục của giáo viên.
2. Tính Liên kết và Củng cố
12 Units được xây dựng có tính liên kết chặt chẽ. Unit 01 đặt nền móng với động từ to be và số đếm31; các Units tiếp theo xây dựng lên đó bằng cách thêm vào các động từ hành động (LIVE, WORK, EAT) và các chức năng giao tiếp phức tạp hơn (Hỏi về nơi chốn, đặt lịch hẹn, mô tả cuộc sống). Sự lặp lại và mở rộng có chủ đích này là chìa khóa để kiến thức Sơ cấp được củng cố và chuyển vào bộ nhớ dài hạn của người học.
3. Kết luận
Cuốn sách Outcomes Beginner Workbook 32 là một công cụ thực hành chuyên sâu và cần thiết cho người học tiếng Anh cấp độ Sơ cấp. Nó giúp xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp (như động từ to be, thì Hiện tại Đơn), từ vựng (số đếm 1-12 33, từ vựng hàng ngày) và các kỹ năng đàm thoại thiết yếu (như chào hỏi và kiểm tra tên 34). Với sự hỗ trợ của các bài tập đa dạng, audio script, và đáp án, giáo trình này đảm bảo quá trình học tập không chỉ hiệu quả mà còn có tính tự chủ cao, trang bị cho người học những công cụ ngôn ngữ cơ bản nhất để tự tin bắt đầu khám phá thế giới bằng tiếng Anh.

