Sách 500 Từ Vựng TOEIC Chắc Chắn Gặp Trong Phần Listening 2022 PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách 500 Từ Vựng TOEIC Chắc Chắn Gặp Trong Phần Listening 2022 PDF tải FREE có tiếng Việt

Sách 500 Từ Vựng TOEIC Chắc Chắn Gặp Trong Phần Listening 2022 PDF tải FREE có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách 500 Từ Vựng TOEIC Chắc Chắn Gặp Trong Phần Listening 2022 PDF tải FREE có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách 500 Từ Vựng TOEIC Chắc Chắn Gặp Trong Phần Listening 2022 PDF tải FREE có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TỪ VỰNG PART 1

No.Words / PhrasesMeaning
1painting a housesơn nhà
2watering a planttưới cây
3fixing a doorsửa cửa ra vào
4sweeping a walkwayquét lối đi
5folding some papersgấp giấy
6studying a drawingnghiên cứu bản vẽ
7posting a signđăng thông báo
8typing on a keyboardgõ bàn phím
9hanging up a shirttreo cái áo lên
10tacking on a cartxếp chồng lên xe đẩy
11paying for their mealsthanh toán bữa ăn
12holding some clothesgiữ/nắm/cầm quần áo
13stapling some documents togetherbấm kim các tài liệu lại với nhau
14sawing some woodcưa cây
15lifting a boxnâng một cái hộp
16using hammersử dụng cái búa
17entering a buildingvào tòa nhà
18getting onto a buslên xe buýt
19pressing a button on a devicenhấn nút trên 1 thiết bị
20picking up a backpacknhặt cái ba lô lên
21boarding a boat/buslên thuyền/xe buýt
22being rolled upđang được cuộn lại
23putting on safety glassesmang kính an toàn/phòng hộ
24standing near some chairsđứng gần một vài cái ghế
25removing an item from a shelflấy đi một mặt hàng khỏi kệ
26lining a walkwaysắp thành hàng trên lối đi
27playing instrumentschơi nhạc cụ
28handing a brochuretrao tay một tờ quảng cáo
29being placed near a deskđược đặt gần cái ghế
30working on a machinelàm việc với máy móc
31pushing a shopping cartđẩy xe đẩy mua sắm
32wiping off the tablelau sạch cái bàn
33holding on to a handrailnắm giữ cái lan can
34carrying some packagesmang vài gói hàng
35using office equipmentssử dụng các thiết bị văn phòng
36being parked near a roadđược đậu xe gần đường
37being poured into a glassđược đổ vào ly
38tying his shoebuộc dây giày
39cutting the grasscắt cỏ
40going down some stairsđi xuống một vài bậc thang
41attending a presentationtham gia cuộc thuyết trình
42preparing some foodschuẩn bị đồ ăn
43washing some platesrửa dĩa
44taking off the jacketscởi áo khoác
45walking outsideđi bộ ngoài trời
46packing luggageđóng gói hành lý
48floating in the waternổi trên mặt nước
49pedestrianngười đi bộ
50be packedbị nhét đầy bởi
51be parked on the groundđậu xe
52be lined up in rowsxếp thẳng hàng
53block the roadchắn đường
54on the deck of the boattrên boong tàu
55in the back of the truckở phía sau xe tải
56put gas in the carđổ dầu vào xe hơi
57lamppostcột đèn
58train trackđường ray xe lửa
59be towed awaybị kéo đi
60be unoccupiedtrống chỗ
61be tied up in the harborbị cột lại ở bến tàu
62board the vehiclelên xe
63near the platformgần thềm ga
64dockbến tàu
65curblề phân cách
66pathđường, lối đi
67sweepquét dọn, dọn dẹp
68climb a laddertrèo lên thang
69be renovatedđược sửa chữa (tòa nhà)
70kneel in the gardenquỳ trong vườn
71push the wheelbarrowđẩy xe cút kít
72operate heavy machineđiều khiển trang thiết bị nặng
73vacuum the floorhút bụi sàn nhà
74lead todẫn đến
75change the light bulbthay bóng đèn
76fencehàng rào
77railinglan can, rào chắn
78stairwaycầu thang
79construction sitecông trường xây dựng
80hold a shovelcầm cái xẻng
81be mounted on the walltreo trên tường
82dig in the groundđào đất
83wear a safety hatđội nón bảo hiểm
84pave the roadlót đường
85brickgạch
86load a boxchở hộp gỗ
87be being carried outđang được vận chuyển
88be being renovatedđang được sửa chữa
89be being displayedđang được trưng bày
90be being towed awayđang được kéo đi
91be being packedđang được đóng gói
92be being servedđang được phục vụ
93be being cleanedđang được dọn dẹp
94be being weighed on the scaleđang được cân
95have been laid outđã được bố trí
96have been arrangedđã được sắp đặt
97have been covered withđã bị phủ bởi
98have been left openđã bị mở ra
99have been slicedđã được cắt lát
100have been planted in rowsđã được trồng thành hàng
101have been stackedđã được chất thành đống
102have been taken outđã được lấy ra
103beveragethức uống
104vehiclexe cộ
105equipmenttrang thiết bị
106performancesự/buổi biểu diễn
107(musical) instrumentnhạc cụ
108attire / costumey phục
109producenông phẩm
110electronic devicethiết bị điện tử
111protective geartrang thiết bị bảo hộ

TỪ VỰNG PART 2

No.Words / PhrasesMeaning
1It doesn’t matter to meĐiều đó không thành vấn đề với tôi
2That shouldn’t be a problem
3Either is okay/fine with meCả hai đều được
4Both of them are okay/fine
5I haven’t decided yetTôi chưa quyết định điều này
6It hasn’t been discussed yetĐiều này chưa được thảo luận
7It’s not confirmed yetĐiều này chưa được xác nhận
8I don’t knowTôi không biết
9I don’t careTôi không quan tâm
10Not that I know of
11That would be greatNghe hay đó / thú vị đó / được đấy
12That sounds great
13Sound good
14That would be nice
15That would be interesting
16It depends
17It’s up to youTùy bạn / Cái này còn tùy
18I’ll leave it to you
19Whichever you like / Whatever you want / preferBất cứ cái nào bạn muốn/thích
20That’s what I’ve heardĐó là điều tôi nghe được
21That’s rightĐúng rồi đó
22It doesn’t make a differenceNó không khác gì mấy
23That’s a good idea / good offerĐó là một ý kiến / lời đề nghị hay
24Sure, I’d be happy toTất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng
25I’m not sure. Let me checkTôi không chắc, để tôi kiểm tra lại

TỪ VỰNG PART 3

No.Words / PhrasesMeaning
1expensechi phí
2receive maintenance requestsnhận yêu cầu sửa chữa
3look over budgetxem qua ngân sách
4chicken appliancesthiết bị nhà bếp
5arrange / offer a discountđưa ra sự giảm giá
6meet new clientgặp khách hàng mới
7the flight has been canceledchuyến bay đã bị hủy
8vacanttrống
9go to the security desk at the front entranceđi đến bàn an ninh ở lối vào
10fill out the maintenance request formđiền vào biểu mẫu yêu cầu bảo trì
11hosting / holding the conferencetổ chức hội nghị
12have a reservationcó đặt trước
13need a confirmation numbercần số xác nhận
14submit a requestnộp đơn yêu cầu
15in the middle of phone call with a clientđang trong cuộc gọi với khách hàng
16leading a training sessiondẫn một cuộc đào tạo
17renew itgia hạn nó
18be away on vacationđi nghỉ
19get in touch with them = contact themliên lạc với họ
20pick them up at the airportđón họ ở sân bay
21take the public transportationsử dụng phương tiện đi lại công cộng
22fill out an applicationđiền đơn xin việc
23cover letterthư xin việc
24candidatengười dự tuyển, ứng viên
25qualificationstrình độ chuyên môn
26certificatebằng cấp, giấy chứng nhận
27company policychính sách công ty
28be entitled to docó quyền (làm gì)
29replacementngười thay thế
30annual salarylương hàng năm
31vacancychỗ trống
32workplacenơi làm việc
33working conditionsđiều kiện làm việc
34reception deskbàn lễ tân
35minimum requirementsđiều kiện tối thiểu
36narrow down the applicantstuyển chọn ứng viên
37registrationsự đăng ký
38itinerarylộ trình
39amenitiestiện nghi
40agendachương trình nghị sự
41give a presentationtrình bày
42be away on a tripđang đi công tác
43fundraisinggây quỹ
44conferencehội nghị
45arrange a meetingchuẩn bị một cuộc họp
46handouttài liệu phát tay
47draftbản phác thảo, đề cương
48training seminarhội thảo huấn luyện
49trade showhội chợ triển lãm thương mại
50submit the proposalđệ trình bản kế hoạch