


TỪ VỰNG PART 1
| No. | Words / Phrases | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | painting a house | sơn nhà |
| 2 | watering a plant | tưới cây |
| 3 | fixing a door | sửa cửa ra vào |
| 4 | sweeping a walkway | quét lối đi |
| 5 | folding some papers | gấp giấy |
| 6 | studying a drawing | nghiên cứu bản vẽ |
| 7 | posting a sign | đăng thông báo |
| 8 | typing on a keyboard | gõ bàn phím |
| 9 | hanging up a shirt | treo cái áo lên |
| 10 | tacking on a cart | xếp chồng lên xe đẩy |
| 11 | paying for their meals | thanh toán bữa ăn |
| 12 | holding some clothes | giữ/nắm/cầm quần áo |
| 13 | stapling some documents together | bấm kim các tài liệu lại với nhau |
| 14 | sawing some wood | cưa cây |
| 15 | lifting a box | nâng một cái hộp |
| 16 | using hammer | sử dụng cái búa |
| 17 | entering a building | vào tòa nhà |
| 18 | getting onto a bus | lên xe buýt |
| 19 | pressing a button on a device | nhấn nút trên 1 thiết bị |
| 20 | picking up a backpack | nhặt cái ba lô lên |
| 21 | boarding a boat/bus | lên thuyền/xe buýt |
| 22 | being rolled up | đang được cuộn lại |
| 23 | putting on safety glasses | mang kính an toàn/phòng hộ |
| 24 | standing near some chairs | đứng gần một vài cái ghế |
| 25 | removing an item from a shelf | lấy đi một mặt hàng khỏi kệ |
| 26 | lining a walkway | sắp thành hàng trên lối đi |
| 27 | playing instruments | chơi nhạc cụ |
| 28 | handing a brochure | trao tay một tờ quảng cáo |
| 29 | being placed near a desk | được đặt gần cái ghế |
| 30 | working on a machine | làm việc với máy móc |
| 31 | pushing a shopping cart | đẩy xe đẩy mua sắm |
| 32 | wiping off the table | lau sạch cái bàn |
| 33 | holding on to a handrail | nắm giữ cái lan can |
| 34 | carrying some packages | mang vài gói hàng |
| 35 | using office equipments | sử dụng các thiết bị văn phòng |
| 36 | being parked near a road | được đậu xe gần đường |
| 37 | being poured into a glass | được đổ vào ly |
| 38 | tying his shoe | buộc dây giày |
| 39 | cutting the grass | cắt cỏ |
| 40 | going down some stairs | đi xuống một vài bậc thang |
| 41 | attending a presentation | tham gia cuộc thuyết trình |
| 42 | preparing some foods | chuẩn bị đồ ăn |
| 43 | washing some plates | rửa dĩa |
| 44 | taking off the jackets | cởi áo khoác |
| 45 | walking outside | đi bộ ngoài trời |
| 46 | packing luggage | đóng gói hành lý |
| 48 | floating in the water | nổi trên mặt nước |
| 49 | pedestrian | người đi bộ |
| 50 | be packed | bị nhét đầy bởi |
| 51 | be parked on the ground | đậu xe |
| 52 | be lined up in rows | xếp thẳng hàng |
| 53 | block the road | chắn đường |
| 54 | on the deck of the boat | trên boong tàu |
| 55 | in the back of the truck | ở phía sau xe tải |
| 56 | put gas in the car | đổ dầu vào xe hơi |
| 57 | lamppost | cột đèn |
| 58 | train track | đường ray xe lửa |
| 59 | be towed away | bị kéo đi |
| 60 | be unoccupied | trống chỗ |
| 61 | be tied up in the harbor | bị cột lại ở bến tàu |
| 62 | board the vehicle | lên xe |
| 63 | near the platform | gần thềm ga |
| 64 | dock | bến tàu |
| 65 | curb | lề phân cách |
| 66 | path | đường, lối đi |
| 67 | sweep | quét dọn, dọn dẹp |
| 68 | climb a ladder | trèo lên thang |
| 69 | be renovated | được sửa chữa (tòa nhà) |
| 70 | kneel in the garden | quỳ trong vườn |
| 71 | push the wheelbarrow | đẩy xe cút kít |
| 72 | operate heavy machine | điều khiển trang thiết bị nặng |
| 73 | vacuum the floor | hút bụi sàn nhà |
| 74 | lead to | dẫn đến |
| 75 | change the light bulb | thay bóng đèn |
| 76 | fence | hàng rào |
| 77 | railing | lan can, rào chắn |
| 78 | stairway | cầu thang |
| 79 | construction site | công trường xây dựng |
| 80 | hold a shovel | cầm cái xẻng |
| 81 | be mounted on the wall | treo trên tường |
| 82 | dig in the ground | đào đất |
| 83 | wear a safety hat | đội nón bảo hiểm |
| 84 | pave the road | lót đường |
| 85 | brick | gạch |
| 86 | load a box | chở hộp gỗ |
| 87 | be being carried out | đang được vận chuyển |
| 88 | be being renovated | đang được sửa chữa |
| 89 | be being displayed | đang được trưng bày |
| 90 | be being towed away | đang được kéo đi |
| 91 | be being packed | đang được đóng gói |
| 92 | be being served | đang được phục vụ |
| 93 | be being cleaned | đang được dọn dẹp |
| 94 | be being weighed on the scale | đang được cân |
| 95 | have been laid out | đã được bố trí |
| 96 | have been arranged | đã được sắp đặt |
| 97 | have been covered with | đã bị phủ bởi |
| 98 | have been left open | đã bị mở ra |
| 99 | have been sliced | đã được cắt lát |
| 100 | have been planted in rows | đã được trồng thành hàng |
| 101 | have been stacked | đã được chất thành đống |
| 102 | have been taken out | đã được lấy ra |
| 103 | beverage | thức uống |
| 104 | vehicle | xe cộ |
| 105 | equipment | trang thiết bị |
| 106 | performance | sự/buổi biểu diễn |
| 107 | (musical) instrument | nhạc cụ |
| 108 | attire / costume | y phục |
| 109 | produce | nông phẩm |
| 110 | electronic device | thiết bị điện tử |
| 111 | protective gear | trang thiết bị bảo hộ |
TỪ VỰNG PART 2
| No. | Words / Phrases | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | It doesn’t matter to me | Điều đó không thành vấn đề với tôi |
| 2 | That shouldn’t be a problem | – |
| 3 | Either is okay/fine with me | Cả hai đều được |
| 4 | Both of them are okay/fine | – |
| 5 | I haven’t decided yet | Tôi chưa quyết định điều này |
| 6 | It hasn’t been discussed yet | Điều này chưa được thảo luận |
| 7 | It’s not confirmed yet | Điều này chưa được xác nhận |
| 8 | I don’t know | Tôi không biết |
| 9 | I don’t care | Tôi không quan tâm |
| 10 | Not that I know of | – |
| 11 | That would be great | Nghe hay đó / thú vị đó / được đấy |
| 12 | That sounds great | – |
| 13 | Sound good | – |
| 14 | That would be nice | – |
| 15 | That would be interesting | – |
| 16 | It depends | – |
| 17 | It’s up to you | Tùy bạn / Cái này còn tùy |
| 18 | I’ll leave it to you | – |
| 19 | Whichever you like / Whatever you want / prefer | Bất cứ cái nào bạn muốn/thích |
| 20 | That’s what I’ve heard | Đó là điều tôi nghe được |
| 21 | That’s right | Đúng rồi đó |
| 22 | It doesn’t make a difference | Nó không khác gì mấy |
| 23 | That’s a good idea / good offer | Đó là một ý kiến / lời đề nghị hay |
| 24 | Sure, I’d be happy to | Tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng |
| 25 | I’m not sure. Let me check | Tôi không chắc, để tôi kiểm tra lại |
TỪ VỰNG PART 3
| No. | Words / Phrases | Meaning |
|---|---|---|
| 1 | expense | chi phí |
| 2 | receive maintenance requests | nhận yêu cầu sửa chữa |
| 3 | look over budget | xem qua ngân sách |
| 4 | chicken appliances | thiết bị nhà bếp |
| 5 | arrange / offer a discount | đưa ra sự giảm giá |
| 6 | meet new client | gặp khách hàng mới |
| 7 | the flight has been canceled | chuyến bay đã bị hủy |
| 8 | vacant | trống |
| 9 | go to the security desk at the front entrance | đi đến bàn an ninh ở lối vào |
| 10 | fill out the maintenance request form | điền vào biểu mẫu yêu cầu bảo trì |
| 11 | hosting / holding the conference | tổ chức hội nghị |
| 12 | have a reservation | có đặt trước |
| 13 | need a confirmation number | cần số xác nhận |
| 14 | submit a request | nộp đơn yêu cầu |
| 15 | in the middle of phone call with a client | đang trong cuộc gọi với khách hàng |
| 16 | leading a training session | dẫn một cuộc đào tạo |
| 17 | renew it | gia hạn nó |
| 18 | be away on vacation | đi nghỉ |
| 19 | get in touch with them = contact them | liên lạc với họ |
| 20 | pick them up at the airport | đón họ ở sân bay |
| 21 | take the public transportation | sử dụng phương tiện đi lại công cộng |
| 22 | fill out an application | điền đơn xin việc |
| 23 | cover letter | thư xin việc |
| 24 | candidate | người dự tuyển, ứng viên |
| 25 | qualifications | trình độ chuyên môn |
| 26 | certificate | bằng cấp, giấy chứng nhận |
| 27 | company policy | chính sách công ty |
| 28 | be entitled to do | có quyền (làm gì) |
| 29 | replacement | người thay thế |
| 30 | annual salary | lương hàng năm |
| 31 | vacancy | chỗ trống |
| 32 | workplace | nơi làm việc |
| 33 | working conditions | điều kiện làm việc |
| 34 | reception desk | bàn lễ tân |
| 35 | minimum requirements | điều kiện tối thiểu |
| 36 | narrow down the applicants | tuyển chọn ứng viên |
| 37 | registration | sự đăng ký |
| 38 | itinerary | lộ trình |
| 39 | amenities | tiện nghi |
| 40 | agenda | chương trình nghị sự |
| 41 | give a presentation | trình bày |
| 42 | be away on a trip | đang đi công tác |
| 43 | fundraising | gây quỹ |
| 44 | conference | hội nghị |
| 45 | arrange a meeting | chuẩn bị một cuộc họp |
| 46 | handout | tài liệu phát tay |
| 47 | draft | bản phác thảo, đề cương |
| 48 | training seminar | hội thảo huấn luyện |
| 49 | trade show | hội chợ triển lãm thương mại |
| 50 | submit the proposal | đệ trình bản kế hoạch |

