Tải FREE sách Hướng Dẫn Viết Câu Trong IELTS WRITING PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hướng Dẫn Viết Câu Trong IELTS WRITING PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Hướng Dẫn Viết Câu Trong IELTS WRITING PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Hướng Dẫn Viết Câu Trong IELTS WRITING PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Hướng Dẫn Viết Câu Trong IELTS WRITING PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

LỜI MỞ ĐẦU

Mình để ý có nhiều số bạn vừa vào học IELTS một thời gian ngắn đã lao vào viết essay!!! Cá nhân mình công nhận là viết được 1 bài hoàn thiện nhìn cũng thích và có thêm động lực để viết tiếp. Tuy nhiên, cốt lõi của việc viết theo mình vẫn nên là viết câu.

Khi bạn viết được một câu rõ nghĩa, hạn chế tối đa lỗi ngữ pháp thì mới thực sự là tiến bộ về writing. Một trong những cách cải thiện chất lượng câu là tập diễn đạt câu từ tiếng Việt. Tất nhiên, khuyến khích bạn nên tìm ai đó chữa câu cho bạn để biết mình đang sai ở đâu.

Đây cũng là việc mình thường xuyên phải làm với các bạn học sinh của mình: Chữa từng câu cho các bạn ấy cho đến khi “sạch bóng” lỗi cơ bản, câu đảm bảo tính rõ ràng, nếu có lỗi thì chỉ là lỗi khó phát hiện, ví dụ như quán từ a/an/the.


CHÚ Ý

  1. Nhiều câu được viết trên cơ sở diễn đạt từ ý tiếng Việt, nhưng mình nghĩ là bạn nào đọc kỹ sẽ thu được chút gì đó. Hy vọng là có một số lượng tương đối bạn ủng hộ để mình có thêm động lực update tài liệu này và chia sẻ với mọi người.
  2. Một số bạn hiểu lầm việc diễn đạt bằng tiếng Việt là tư duy bằng tiếng Việt. Thực ra thì đây chỉ là phương pháp học thôi. Trong quá trình viết, mình vẫn thường bắt các bạn học sinh viết theo lối “Tây” nhất có thể, tránh bị ảnh hưởng bởi việc dịch cấu trúc trong tiếng Việt. Và kết quả là các bạn học viên của mình tiến bộ rõ rệt sau khoảng 5 buổi học viết câu.
  3. Một số câu mình viết theo 2 cách khác nhau. Đôi khi câu dịch nghĩa sắc thái ý nghĩa có thể hơi khác câu gốc, nhưng mình vẫn giữ lại các câu đó để mọi người tham khảo. Thực tế thì lúc diễn đạt trong IELTS writing, mọi người đôi khi cần diễn đạt được một ý trọn vẹn để đảm bảo bảo vệ luận điểm trong bài văn, hơn là cố gắng diễn đạt chính xác 100% những gì trong đầu.

01. MỘT SỐ CÁCH VIẾT LẠI CÂU (PARAPHRASE)

Paraphrase – diễn đạt lại câu nhưng ý chính không đổi – là một kỹ năng rất quan trọng trong lúc viết, và các bạn học sinh của mình thường gặp khó khăn với kỹ năng này.

Ví dụ:

Many women are choosing to have children when they are older.

Cách 1: Thay thế từ gốc bằng từ đồng nghĩa

Many → a large number
choose → opt
have children → give birth

➡️ A large number of women are opting to give birth when they are older.

Cách 2: Thay đổi về mặt ngữ pháp

Câu gốc nói về xu hướng phụ nữ thay đổi thời điểm sinh nở → sử dụng cụm từ về xu hướng:
There is a tendency for smb to do smth

➡️ There is an increasing tendency for women to have children later in their lives.


02. ĐA DẠNG HÓA CẤU TRÚC CÂU

Đôi lúc một số bạn thắc mắc về việc làm sao để đa dạng hóa cấu trúc câu để giúp bài viết bớt tẻ nhạt, nhưng vẫn giữ được yếu tố đơn giản.
Câu trả lời: Hãy thử bắt đầu câu bằng nhiều cách khác nhau.


Ví dụ 1

Câu gốc:

The government should create more employment opportunities for young people.

  1. Bắt đầu câu với IT:
    It is important for the government to create more employment opportunities for young people.
  2. Bắt đầu câu với THERE:
    There is a need for the government to create more employment opportunities for young people.
  3. Bắt đầu câu với WITH:
    With the labour market becoming increasingly competitive, the government should create more employment opportunities for young people. (Chú ý cấu trúc: With S1 V1-ing…, S2 V2…)
  4. Bắt đầu câu với V-ing:
    Creating more employment opportunities for young people should be done by the government.
  5. Câu bị động:
    More employment opportunities for young people should be created by the government.
    • Có thể bổ sung: as a way to support young job seekers.
    • Hoặc: Young people should be given more job opportunities by the government.
  6. Bắt đầu câu với AS:
    As the labour market becomes increasingly competitive, the government should create more employment opportunities for young people.
  7. Bắt đầu câu với IN ORDER TO:
    In order to support young people, the government should create more job opportunities for them.

Ví dụ 2

Câu gốc:

We should recycle regularly in order to combat climate change.

  1. It:
    It is important to recycle on a regular basis as a way to reduce the effects of climate change.
  2. There:
    There is a need to make recycling part of our everyday lives in the fight against climate change.
  3. With:
    With climate change becoming more serious than ever, we should get into the habit of recycling regularly in order to address this issue.

Ví dụ 3 – Diễn đạt quan hệ nguyên nhân – kết quả

Câu gốc:

If children gain effective communication skills at school, they are more likely to be successful in their future careers.

Cách 1: Dùng cụm danh từ
➡️ Effective communication skills (gained from schools) may contribute to career success later in life.

Cách 2: Dùng mệnh đề phụ bắt đầu bằng how
➡️ The communication skills children gain at school may affect how successful they are in their future careers.


03. MỘT VÀI CÂU DỊCH ĐIỂN HÌNH VÀ PHÂN TÍCH LỖI THƯỜNG GẶP

  1. Nhiều học sinh gặp khó khăn khi tìm việc làm sau khi tốt nghiệp:
    ❌ Many students often meet difficulty after they graduate.
    ✅ Many students often have difficulty getting a job after graduation.
    ✅ Many university graduates struggle to find work.
  2. Có một vài lợi ích của các môn học nghệ thuật ở trường:
    ✅ There are several benefits of arts subjects at school.
    ✅ There are several benefits of the provision of arts-based subjects within a school environment.
  3. Theo ý kiến của tôi, sẽ tốt hơn nếu trẻ em đi học tiểu học khi chúng được 5 tuổi:
    ✅ In my view, it would be better for children to start school at the age of five.
  4. Không dễ cho đa số các bạn trẻ khi tìm việc làm ở các thành phố lớn:
    ✅ It is not easy for most young people to find work in big cities.
    ✅ Finding work in a big city has never been easy for young job seekers.
  5. Trẻ em có thể có được nhiều kinh nghiệm thực tế nếu đi làm sớm:
    ✅ Children can gain a great deal of practical experience if they start work from a young age.
  6. Trẻ em nên được dạy cách tự lập từ bé:
    ✅ Children should be taught to be independent from a young age.
  7. Nếu học sinh chăm chỉ, chúng dễ thành công hơn trong sự nghiệp:
    ✅ If students work hard, they will be more likely to be successful in their future careers.
  8. Sự chăm chỉ đóng vai trò quan trọng cho thành công:
    ✅ Hard work plays an important role in career success.
  9. Sẽ có lợi cho người già nếu họ tập thể dục thường xuyên:
    ✅ It would be beneficial for the elderly to exercise on a regular basis.
  10. Bằng cấp không phải lúc nào cũng đóng vai trò quan trọng:
    ✅ Many jobs require practical experience rather than qualifications.
  11. Đối với sinh viên tốt nghiệp, không dễ để có mức lương cao:
    ✅ For graduates, it is not easy to get a high-paying job.
  12. Điều mà nhiều sinh viên mong muốn là công việc có lương cao:
    ✅ What many university graduates need is a high-paying job.
  13. Thị trường lao động ngày càng cạnh tranh khiến người không bằng cấp khó tìm việc:
    ✅ An increasingly competitive labour market means fewer job opportunities for unqualified people.

04. MỘT SỐ TỪ THAY THẾ PHỔ BIẾN

(Mục đích: tránh lặp từ trong bài viết)

Từ gốcTừ thay thế gợi ýVí dụ
ChildrenSchoolchildren, pupilsThe government should ban advertising aimed at primary schoolchildren.
SchoolEducational institutionIn some educational institutions, there are significantly more males than females.
PeopleThe public, humans, manyThe government should provide better education and health services for the public.
GovernmentThe authorities, political leadersThe authorities should treat each citizen with respect.

LỜI KHUYÊN

Nên đọc nhiều và tích cực tra cứu từ điển để dùng từ đúng ngữ cảnhtránh sử dụng máy móc. Trong bài thi IELTS, từ dùng chính xác bao giờ cũng tốt hơn là từ “hay” nhưng sai ngữ cảnh.

Nếu bạn có thầy cô chữa bài chi tiết, hãy tận dụng – vì điều đó giúp bạn biết từ mình đang dùng có phù hợp hay không.