


Lesson 01: Hello!
Bài 01: Xin chào!
I. HỘI THOẠI (CONVERSATIONS)
1. Gặp gỡ trên đường (Meeting people in the street)
a. Hải Đăng gặp cô giáo (Hai Dang meets his woman-lecturer)
H: Chào cô ạ!
H: Good afternoon, madam!
C: Chào anh!
C: Good afternoon!
H: Cô có khỏe không ạ?
H: How are you?
C: Cảm ơn anh. Tôi bình thường.
C: I am fine, thank you.
C: Còn anh, anh có khỏe không?
C: And you, how are you?
H: Cảm ơn cô. Em vẫn khỏe.
H: I am well. Thank you.
b. Hiệp gặp thầy giáo (Hiep meets his man-teacher)
H: Chào thầy ạ!
H: Good morning, sir!
M: Chào anh!
M: Good morning!
H: Thầy có khỏe không ạ?
H: How are you?
M: Cảm ơn anh. Tôi vẫn khỏe.
M: I am well, thank you.
M: Còn anh, anh có khỏe không?
M: And you, how are you?
H: Cảm ơn thầy. Em cũng khỏe.
H: I am well, too. Thank you.
c. Bà Nhung gặp ông Dũng (Mrs. Nhung meets Mr. Dung)
N: Chào ông ạ!
N: Good afternoon, sir!
D: Chào bà!
D: Good afternoon, madam!
N: Ông có khỏe không?
N: How are you?
D: Cảm ơn bà. Tôi bình thường.
D: I am fine, thank you.
D: Còn bà, bà có khỏe không?
D: And you, how are you?
N: Cảm ơn ông. Tôi cũng bình thường ạ.
N: I am fine, too. Thank you.
d. Hương gặp bà Trung (Miss Huong meets Mrs. Trung)
H: Chào bà ạ!
H: Good morning, madam!
T: Chào cô!
T: Good morning, young lady!
H: Bà có khỏe không ạ?
H: How are you?
T: Cảm ơn cô. Tôi bình thường.
T: I am fine, thank you.
T: Còn cô, cô có khỏe không?
T: And you, how are you?
H: Cảm ơn bà. Cháu vẫn khỏe.
H: I am well, thank you.
e. Việt Anh gặp Việt Hải (Viet Anh meets Viet Hai)
H: Chào Việt Anh! Cậu khỏe không?
H: Hello Viet Anh! How are you?
A: Chào Việt Hải! Cảm ơn, tớ tạm tạm vậy.
A: Hello Viet Hai! So so, thanks.
A: Còn cậu, khỏe không?
A: And you, how are you?
H: Mấy hôm nay tớ hơi mệt.
H: For some recent days, I am rather tired.
A: Tạm biệt nhé!
A: Bye!
H: Ừ, tạm biệt!
H: Bye!
2. Gặp gỡ tại buổi tiệc mừng nhà mới (Meeting people at a new house party)
Hoa: Ô, chào Mai!
Hoa: Oh, good evening, Mai!
Mai: Chào Hoa!
Mai: Good evening, Hoa!
Mai: Mình giới thiệu: Đây là anh Hải.
Mai: Let me introduce. This is Mr. Hai.
Hoa: Anh là kỹ sư à?
Hoa: Are you an architect?
Hải: Vâng, tôi là kiến trúc sư.
Hải: Yes, I am an architect.
Hoa: Chào anh!
Hoa: How do you do?
Hải: Rất vui được gặp anh.
Hải: Very nice to meet you.
Hoa: Tôi là giảng viên.
Hoa: I am a lecturer.
Mai: À, Mai. Cậu có biết ông Phan Văn không?
Mai: Oh, do you know Mr. Phan Van?
Hoa: Không, ông ấy làm nghề gì?
Hoa: No, what’s his job?
Mai: Ông ấy là nhà báo.
Mai: He is a journalist.
Hoa: Kìa, ông ấy đang đến đấy.
Hoa: There, he’s coming.
3. Gặp gỡ ở cơ quan (Meeting people at the office)
Mình chào những người (cả nam lẫn nữ) ở trong phòng:
(Minh greets men and women in the room.)
M: Chào các anh, các chị!
M: Good morning!
C: Chào anh!
C: Good morning!
M: Các anh, các chị có khỏe không?
M: How are you?
C: Cảm ơn anh. Chúng tôi bình thường.
C: We are fine, thank you.
M: Còn anh, gia đình thế nào?
M: And you, how is your family?
C: Cảm ơn anh, các cháu đều vẫn khỏe.
C: Everybody is fine. Thank you.
II. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
1. Cách dùng một số đại từ nhân xưng (Usage of some personal pronouns)
| Từ xưng hô | Nghĩa | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ông (you, sir, Mr.) / ông ấy (he) | Gọi đàn ông lớn tuổi (khoảng 50+) | |
| Bà (you, madam, Mrs.) / bà ấy (she) | Gọi phụ nữ lớn tuổi (khoảng 45+) | |
| Anh (you, sir) / anh ấy (he) | Gọi nam trẻ | |
| Chị (you, Miss, Mrs.) / chị ấy (she) | Gọi nữ trẻ | |
| Cô (you, Miss) / cô ấy (she) | Gọi phụ nữ trẻ, giáo viên | |
| Cậu (you) / tớ (I) | Dùng thân mật giữa bạn bè cùng tuổi | |
| Cụ (you, sir, Mr.) | Gọi người rất già | |
| Cháu (you, I) | Người trẻ nói với người già | |
| Em (I, you) | Dùng khi học sinh nói với giáo viên |
2. Cách dùng “Chào”
Khi muốn chào ai, dùng từ “Chào” + đại từ nhân xưng phù hợp:
Ví dụ:
- Chào ông! → Good morning, sir!
- Chào bà! → Good morning, madam!
- Chào cô! → Good afternoon, young lady!
Từ “Chào” có thể dùng bất kỳ lúc nào (sáng, chiều, tối, đêm).
Một số câu dùng khi chào hỏi:
- Ông (bà, anh, chị…) có khỏe không? → How are you?
- Các cụ thế nào? → How about your parent?
- Các cháu thế nào? → How are your children?
- Mọi việc thế nào? → How’s life?
Một số câu trả lời:
- Mọi người đều khỏe. → Everybody is well.
- Tôi bình thường thôi. → I am fine.
- Không đến nỗi tồi. → Not so badly.
- Không có vấn đề gì. → No problem.
3. Cách thể hiện số nhiều (Plural form)
- Ông (you, sir) → Các ông (you, sirs)
- Anh ấy (he) → Các anh ấy (they)
- Sinh viên (student) → Các sinh viên (students)
4. Cách dùng “à” cuối câu
Từ “à” ở cuối câu để biểu thị ý nghi vấn.
Ví dụ:
Ông làm nghề gì à? → What’s your job?
Tôi là bác sĩ. → I am a doctor.
5. Cách nói lời tạm biệt (Saying goodbye)
- Tạm biệt ông (bà, cô, anh, chị…) → Good-bye, sir (madam…)
- Hẹn gặp lại. → See you again.
- Hẹn gặp lại ông. → See you again, sir.
III. PRACTICE (THỰC HÀNH)
1. Complete the following conversations
(Hoàn thành các đoạn hội thoại sau)
a)
A: Chào ông! — Good morning, sir!
B: …………………………… — Good morning, madam!
A: …………………………… — How are you?
B: Cám ơn bà. Tôi khỏe. — I am well. Thank you.
A: …………………………… — And you, how are you?
B: Cám ơn ông. …………………………… — I am fine. Thank you.
b)
C: Chào anh! — Good afternoon!
D: Chào chị! — Good afternoon!
C: …………………………… — How are you?
D: Cám ơn chị. Tôi khỏe. — I am fine. Thank you.
C: …………………………… — How is your family?
D: Cám ơn anh. …………………………… — Everyone is fine. Thank you.
2. Model (Mẫu)
Chào ông! Ông có khỏe không?
→ Good morning, sir! How are you?
Replace the word “Ông” by the words:
bà, anh, chị, cụ, thầy
→ (Thay từ “ông” bằng các từ bà, anh, chị, cụ, thầy).
3. Model (Mẫu)
Bà làm nghề gì?
→ What’s your job?
Replace the word “Bà” by the following words to make new questions:
(Thay từ “Bà” bằng các từ sau để tạo ra những câu hỏi mới.)
- Ông — for old man
- Anh — for young man
- Chị — for young woman
- Cụ — for old man/woman
- Bà Sỹ — Mrs. Sy
- Ông Mai — Mr. Mai
- Bà Trâm — Mrs. Tram
- Cô Thanh — Miss Thanh
4. Model (Mẫu)
Anh làm nghề gì? — What’s your job?
Tôi là giảng viên. — I am a lecturer.
5. Make sentences with the following words
(Hãy tạo câu với các từ sau)
| Nghề nghiệp | Occupation |
|---|---|
| giáo sư | professor |
| giáo viên | teacher |
| luật sư | lawyer |
| giám đốc | director |
| phi công | pilot |
| thư ký | secretary |
| nhà văn | writer |
| công nhân | worker |
| ca sĩ | singer |
| họa sĩ | painter |
| nhạc sĩ | musician |
| nha sĩ | dentist |
| bác sĩ | doctor |
| quản đốc | manager |
| cảnh sát | policeman |
| y tá | nurse |
IV. READING COMPREHENSION (ĐỌC HIỂU)
Nghề nghiệp (Occupations)
Tôi là sinh viên. Đây là anh Hùng. Anh ấy cũng là sinh viên. Chúng tôi là sinh viên. Chúng tôi học tiếng Việt và tiếng Anh.
→ I am a student. This is Hung. He is also a student. We are students. We study Vietnamese and English.
Đây là ông Phú. Ông ấy là kỹ sư. Còn kia là chị Cam. Chị ấy là y tá. Chị Cam làm việc ở bệnh viện đa khoa.
→ This is Mr. Phu. He is an engineer. That is Miss Cam. She is a nurse. Miss Cam works at a general hospital.
Đây là bà Loan. Bà ấy là bác sĩ. Bà ấy làm việc ở bệnh viện đa khoa.
→ This is Mrs. Loan. She is a doctor. She works at a general hospital.
Từ ngữ (Vocabulary)
| Tiếng Việt | English |
|---|---|
| tôi | I |
| là | am / is |
| sinh viên | student |
| đây là | this is |
| ấy | he / she |
| chúng tôi | we |
| học | study, learn |
| tiếng Việt | Vietnamese |
| tiếng Anh | English |
| kỹ sư | engineer |
| y tá | nurse |
| làm việc ở | work at |
| bệnh viện | hospital |
| đa khoa | general |
| bác sĩ | doctor |
V. EXERCISES (BÀI TẬP)
1. How to greet? (Chào thế nào?)
a) Meeting a very old man — Khi gặp một cụ già, bạn chào thế nào?
b) Meeting a young man — Khi gặp một người đàn ông trẻ, bạn chào thế nào?
c) Meeting a woman of about 50 — Khi gặp một phụ nữ khoảng 50 tuổi, bạn chào thế nào?
d) Meeting a man-teacher — Khi gặp thầy giáo, bạn chào thế nào?
e) Meeting a woman-teacher — Khi gặp cô giáo, bạn chào thế nào?
f) Meeting a young woman — Khi gặp một phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?
g) Meeting two young men — Khi gặp hai nam giới trẻ, bạn chào thế nào?
h) Meeting some young women — Khi gặp một vài phụ nữ trẻ, bạn chào thế nào?
i) Meeting three men of about 55 — Khi gặp ba nam giới khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?
k) Meeting four women of about 55 — Khi gặp bốn phụ nữ khoảng 55 tuổi, bạn chào thế nào?
2. Translate the following sentences into English
(Dịch các câu sau ra tiếng Anh)
a) Chào ông! Ông có khỏe không?
b) Cám ơn bà. Tôi vẫn khỏe.
c) Cám ơn chị. Thế nào?
d) Ông có gia đình chứ?
e) Gia đình tôi bình thường.
f) Ông ấy là bác sĩ.
g) Bà ấy là y tá.
h) Cô Cam là cô y tá.
i) Ông Mai là giảng viên.
j) Cô ấy làm việc ở bệnh viện.
3. Translate the following sentences into Vietnamese
(Dịch các câu sau sang tiếng Việt)
a) May I introduce Mr. Long to you?
b) He is a lecturer.
c) That is Mrs. Hoa.
d) She is a dentist.
e) And this is Miss Linh.
f) She is a nurse.
g) Good evening, madam! How are you?
h) Good morning, madam! How are you?
i) Everybody is fine. Thank you.

