Tải FREE sách Writing Task 1 And 2 IELTS PDF - Academic And General Covers All Common Task Types

Tải FREE sách Writing Task 1 And 2 IELTS PDF – Academic And General Covers All Common Task Types

Tải FREE sách Writing Task 1 And 2 IELTS PDF – Academic And General Covers All Common Task Types là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Writing Task 1 And 2 IELTS PDF – Academic And General Covers All Common Task Types đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Writing Task 1 And 2 IELTS PDF – Academic And General Covers All Common Task Types về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT VÀ CẢM NHẬN CHUYÊN SÂU VỀ SÁCH IELTS WRITING TASKS 1 & 2 (MIKE WATTIE, 2017)

1. Giới thiệu Tổng quan và Uy tín Chuyên môn của Tác giả

Cuốn sách IELTS WRITING TASKS 1 & 2 (2017) của Mike Wattie là một tài liệu có giá trị đặc biệt trong cộng đồng luyện thi IELTS, nhờ vào uy tín chuyên môn của tác giả. Mike Wattie không chỉ là một giáo viên ESL với hơn hai mươi năm kinh nghiệm giảng dạy tại Đài Loan và Úc, mà còn từng làm giám khảo IELTS (“I have also been working as an IELTS examiner”). Kinh nghiệm này cho phép cuốn sách cung cấp một góc nhìn sâu sắc và thực tế về những gì các giám khảo thực sự tìm kiếm khi chấm bài.

Mục tiêu của sách là trang bị cho người học những kỹ năng và chiến lược cần thiết để vượt qua kỳ thi IELTS, bằng cách làm rõ từng tiêu chí chấm điểm và cung cấp các khuôn mẫu cấu trúc (structure templates) hiệu quả cho cả hai phần Task 1 (Academic Report) và Task 2 (Essay).

1.1. Triết lý Giảng dạy Tập trung vào Chiến lược (Strategy-Focused)

Triết lý giảng dạy của Mike Wattie nhấn mạnh rằng IELTS là một kỳ thi kỹ năng, và để thành công, người học cần phải làm chủ các chiến lược cụ thể, không chỉ đơn thuần là có vốn ngữ pháp và từ vựng phong phú. Sách tập trung vào việc:

  • Đơn giản hóa Quá trình Viết: Chia nhỏ quy trình viết thành các bước quản lý được, giúp thí sinh làm bài trong giới hạn thời gian nghiêm ngặt.
  • Tối ưu hóa Điểm số: Hướng dẫn cách phân bổ thời gian và dung lượng viết cho từng tiêu chí chấm điểm, đặc biệt là Task Achievement/ResponseCoherence & Cohesion.

2. Phân tích Chi tiết IELTS Writing Task 1: Academic Report

Phần Task 1 được phân tích kỹ lưỡng, đặc biệt là cách tiếp cận từng dạng biểu đồ khác nhau, nhằm đảm bảo thí sinh đạt điểm cao ở tiêu chí Task Achievement (Đáp ứng yêu cầu đề bài).

2.1. Cấu trúc Bốn Đoạn Bắt buộc (The Mandatory Four-Paragraph Structure)

Sách đề xuất một cấu trúc bốn đoạn nhất quán, bất kể dạng biểu đồ nào:

  • Đoạn 1: Mở bài (Introduction): Paraphrase đề bài và nêu rõ nội dung của biểu đồ. Sách cảnh báo việc sao chép nguyên văn đề bài sẽ bị trừ điểm nặng nề.
  • Đoạn 2: Tổng quan (Overview/Summary): Đây là đoạn quan trọng nhất cho band điểm 7.0+. Đoạn này phải trình bày hai xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật nhất mà không đưa vào số liệu cụ thể. Việc thiếu Overview là một lỗi nghiêm trọng dẫn đến band điểm thấp.
  • Đoạn 3 & 4: Chi tiết (Detailed Paragraphs): Phân tích và báo cáo các số liệu cụ thể. Sách hướng dẫn cách chọn lọc các điểm dữ liệu quan trọng nhất (như điểm cao nhất, điểm thấp nhất, điểm giao nhau, hoặc xu hướng thay đổi lớn nhất) để chứng minh cho các điểm đã nêu ở Overview.

2.2. Chiến lược Xử lý Các Dạng Biểu đồ Đặc thù

Sách cung cấp chiến lược chi tiết cho từng dạng biểu đồ, tập trung vào từ vựng và cấu trúc câu phù hợp:

  • Line, Bar, Pie Charts (Biểu đồ Đường, Cột, Tròn): Tập trung vào ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi (dramatic increase, slight fluctuation, plummet), ngôn ngữ so sánh và đối chiếu (respectively, in contrast, a similar trend was observed).
  • Tables (Bảng số liệu): Hướng dẫn cách nhóm (group) dữ liệu có liên quan để so sánh, thay vì liệt kê từng con số.
  • Processes (Quy trình) và Maps (Bản đồ): Đối với Processes, tập trung vào ngôn ngữ trình tự (initially, subsequently, the final step). Đối với Maps, nhấn mạnh vào ngôn ngữ vị trí (located in, adjacent to, to the north of).

3. Phân tích Tiêu chí Ngôn ngữ trong Task 1: Lexical and Grammatical Resources

Task 1 kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật, khách quan để mô tả dữ liệu.

3.1. Từ vựng Chuyên biệt cho Mô tả Dữ liệu

Sách cung cấp các bảng từ vựng và cụm từ hữu ích cho Task 1, đặc biệt là:

  • Động từ và Danh từ thay thế: Hướng dẫn cách biến đổi linh hoạt giữa các dạng (The figure increased dramatically vs. There was a dramatic increase in the figure).
  • Ngôn ngữ So sánh và Đối chiếu: Cung cấp các cấu trúc để so sánh số liệu phức tạp (X was roughly double that of Y, stood at a staggering Z percent).

3.2. Cấu trúc Ngữ pháp Đặc thù (Grammatical Range)

Trong Task 1, sự đa dạng ngữ pháp được thể hiện qua:

  • Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses): Dùng để cung cấp thông tin phụ cho các danh từ phức tạp (e.g., The number of students, which reached its peak in 2010…).
  • Cấu trúc Mở đầu Câu Đa dạng: Khuyến khích sử dụng các cấu trúc mở đầu bằng trạng từ/trạng ngữ (Significantly, the data shows…; In the year 2005…), thay vì luôn bắt đầu bằng chủ ngữ.

4. Giới thiệu Tổng quan về IELTS Writing Task 2: The Essay

Task 2 là phần quan trọng hơn (chiếm 2/3 điểm tổng) và đòi hỏi sự phức tạp về mặt lập luận và ngôn ngữ. Sách dành phần lớn nội dung để phân tích các dạng bài luận và chiến lược tư duy.

4.1. Phân loại Các Dạng Bài Luận Thường gặp

Sách phân tích các dạng bài luận phổ biến, nhấn mạnh rằng việc nhận diện đúng dạng bài là bước đầu tiên và quan trọng nhất:

  • Opinion/Argument (Quan điểm/Tranh luận): Cấu trúc tập trung vào việc bảo vệ một lập trường.
  • Discussion (Thảo luận hai mặt): Yêu cầu trình bày ý kiến hai bên một cách cân bằng.
  • Problem/Solution (Vấn đề/Giải pháp): Yêu cầu phân tích nguyên nhân, tác động và đề xuất giải pháp.
  • Advantages/Disadvantages (Lợi ích/Bất lợi): Cần trình bày cả hai mặt và thường có sự cân nhắc cuối cùng.
  • Two-Part Question (Câu hỏi hai phần): Yêu cầu trả lời hai câu hỏi khác nhau trong cùng một bài luận.

4.2. Cấu trúc Năm Đoạn Tiêu chuẩn (The Five-Paragraph Essay)

Sách đề xuất cấu trúc 4 hoặc 5 đoạn, bao gồm một mở bài, hai hoặc ba đoạn thân bài, và một kết luận, đảm bảo sự phân bổ ý tưởng rõ ràng và logic.

5. Phân tích Chuyên sâu về Chiến lược Viết Luận (Task 2 Strategy)

Là một cựu giám khảo, tác giả Mike Wattie cung cấp các chiến lược thực tế để đạt điểm cao, tập trung vào tính mạch lạc và lập luận.

5.1. Xây dựng Luận điểm Chính (Thesis Statement) Mạnh mẽ

Sách nhấn mạnh rằng Luận điểm chính phải:

  • Rõ ràng và Dứt khoát: Đặc biệt trong các bài luận Quan điểm, phải thể hiện rõ lập trường cá nhân ngay trong Mở bài.
  • Phản ánh Cấu trúc: Luận điểm nên ngầm báo hiệu các ý chính sẽ được trình bày trong các đoạn thân bài (ví dụ: I agree with this view because of its financial benefits and its positive social impact).

5.2. Nguyên tắc Phát triển Đoạn Văn Đơn nhất (Single-Idea Paragraph)

Mỗi đoạn thân bài chỉ nên tập trung vào một ý tưởng chính duy nhất, được gọi là Topic Sentence (Câu chủ đề). Sách hướng dẫn:

  • Topic Sentence: Trình bày ý chính của đoạn.
  • Explanation/Elaboration: Giải thích sâu hơn về ý tưởng.
  • Example/Evidence: Cung cấp ví dụ thực tế hoặc bằng chứng hỗ trợ.
  • Concluding/Linking Sentence: Câu kết đoạn hoặc câu chuyển ý sang đoạn tiếp theo. Tuân thủ nguyên tắc này là chìa khóa để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion.

6. Tăng cường Tiêu chí Lexical Resource (Từ vựng) trong Task 2

Để đạt band 7.0+, Task 2 đòi hỏi từ vựng học thuật, ít phổ biến và được sử dụng một cách chính xác.

6.1. Từ vựng theo Chủ đề (Topic-Specific Vocabulary)

Sách cung cấp các danh sách từ vựng và collocations cho các chủ đề phổ biến như Giáo dục, Môi trường, Công nghệ, Y tế, và Tội phạm. Việc học theo chủ đề giúp thí sinh nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh, thay vì học từ đơn lẻ. Ví dụ, thay vì dùng many people, sách khuyến khích dùng the majority of the populace.

6.2. Ngôn ngữ Thận trọng (Hedging Language) và Sự Khách quan

Trong văn viết học thuật, việc đưa ra những khẳng định tuyệt đối là không nên. Sách hướng dẫn sử dụng Hedging Language (may, might, tends to, appears to be, partially) để làm cho lập luận trở nên cân bằng, khách quan và tinh tế hơn.

7. Phân tích Chuyên sâu về Tiêu chí Cohesion and Coherence (Liên kết và Mạch lạc)

Sách của Mike Wattie nhấn mạnh rằng CC không chỉ là việc sử dụng từ nối mà là một hệ thống các công cụ liên kết.

7.1. Bảng Công cụ Liên kết Chuyên sâu (Cohesive Devices Table)

Cuốn sách cung cấp các bảng từ nối được phân loại theo chức năng (ví dụ: Thêm ý, Đối lập, Nguyên nhân/Kết quả, Đưa ra Ví dụ – xem trang 194). Việc này giúp người học chọn từ nối chính xác với mối quan hệ logic giữa các câu và đoạn.

  • Từ nối Phức tạp: Sách hướng dẫn sử dụng các cụm từ chuyển tiếp dài và học thuật hơn (As a consequence, in particular, due to the fact that), thay vì chỉ sử dụng các từ nối cơ bản (And, But, Also).

7.2. Sự Tham chiếu (Referencing)

Một yếu tố quan trọng trong CC là sử dụng đại từ (it, this, these) và các cụm từ để tham chiếu ngược lại các ý tưởng đã được nhắc đến, tránh lặp lại từ nhưng vẫn duy trì tính liên kết.

8. Lời Khuyên Chuyên môn về Quản lý Thời gian và Lỗi Sai Phổ biến

Dựa trên kinh nghiệm giám khảo, sách đưa ra những lời khuyên thực tế về việc làm bài.

8.1. Quản lý Thời gian Nghiêm ngặt (Time Management)

Sách nhấn mạnh rằng Task 2 (40 phút) quan trọng gấp đôi Task 1 (20 phút). Người học cần dành khoảng 5 phút để lên ý tưởng và lập dàn ý, 30 phút để viết nháp, và 5 phút cuối cùng để kiểm tra và sửa lỗi (proofreading). Việc dành thời gian cho Proofreading là cực kỳ quan trọng để sửa các lỗi ngữ pháp cơ bản (grammatical accuracy), một yếu tố có thể ảnh hưởng lớn đến điểm GRA.

8.2. Nhận diện và Tránh Lỗi Sai “Mất Điểm”

Tác giả cảnh báo về các lỗi sai phổ biến mà giám khảo đặc biệt chú ý:

  • Không Paraphrase đề bài (Task 1 & 2).
  • Thiếu Overview (Task 1).
  • Lỗi về sự Hòa hợp Chủ-Vị (Subject-Verb Agreement) và Thì Động từ.
  • Sử dụng Từ nối sai mục đích (ví dụ: dùng However để bắt đầu câu kết luận).

9. Cảm nhận về Tính Ứng dụng và Đóng góp của Tài liệu

IELTS WRITING TASKS 1 & 2 là một tài liệu thực tế và có tính chiến lược cao.

9.1. Tính Thực tiễn Cao từ Góc nhìn Giám khảo

Giá trị lớn nhất của cuốn sách là nó được viết từ góc độ của người chấm thi. Điều này cho phép người học hiểu được “luật chơi” và biết cách tối ưu hóa từng yếu tố trong bài viết để ghi điểm. Sách không chỉ dạy viết, mà dạy viết để vượt qua kỳ thi IELTS.

9.2. Hỗ trợ Tự học và Cải thiện Toàn diện

Với cấu trúc rõ ràng, các ví dụ chi tiết và lời khuyên từng bước, sách rất phù hợp cho cả học viên tự học. Nó là một hướng dẫn toàn diện giúp người học cải thiện không chỉ kỹ năng Viết mà còn gián tiếp hỗ trợ kỹ năng Đọc (qua việc phân tích cấu trúc văn bản) và Từ vựng (qua các bảng từ học thuật theo chủ đề).

10. Kết luận Tổng thể và Sự Khác biệt Đột phá

Cuốn sách IELTS WRITING TASKS 1 & 2 của Mike Wattie là một tài liệu không thể thiếu cho những người nghiêm túc muốn đạt band điểm cao. Sự kết hợp giữa kinh nghiệm giám khảo, phân tích chuyên sâu các tiêu chí chấm điểm, và việc cung cấp các chiến lược và khuôn mẫu cấu trúc đã biến nó thành một công cụ học tập hiệu quả. Sách thành công trong việc giải mã quy trình viết IELTS, biến những yêu cầu học thuật phức tạp thành các bước hành động cụ thể và có thể quản lý được, giúp thí sinh tối đa hóa điểm số trong kỳ thi.