Tải FREE sách What Works In Writing Instruction PDF - Research And Practices

Tải FREE sách What Works In Writing Instruction PDF – Research And Practices

Tải FREE sách What Works In Writing Instruction PDF – Research And Practices là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách What Works In Writing Instruction PDF – Research And Practices đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách What Works In Writing Instruction PDF – Research And Practices về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Cuốn sách được chia thành các phần cốt lõi: 12 Unit học thuật, 4 phần Review củng cố, 4 phần Culture mở rộng kiến thức văn hóa, và 4 phần Life Competencies huấn luyện kỹ năng mềm. Cấu trúc này đảm bảo một lộ trình học tập toàn diện, nơi ngữ pháp và từ vựng được lồng ghép chặt chẽ vào các kỹ năng giao tiếp thực tế và các chủ đề có tính kích thích tư duy.


1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Học thuật của “Think 2”

Mỗi Unit trong Think 2 tuân theo một khuôn khổ rõ ràng, bao gồm Từ vựng (Vocabulary), Ngữ pháp (Grammar), và các kỹ năng Đọc, Nghe, Nói, Viết (Reading, Listening, Speaking, Writing). Sự lặp lại và mở rộng kiến thức được thiết kế theo mô hình xoắn ốc để củng cố kiến thức một cách bền vững.

1.1. Unit 1: Incredible people (Những người phi thường)

Unit khởi đầu này đặt nền móng cho việc mô tả trải nghiệm và tính cách, những yếu tố cốt lõi trong giao tiếp cá nhân.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Giới thiệu và luyện tập Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) với các trạng từ just, already, yet. Đây là cấu trúc quan trọng để liên kết quá khứ với hiện tại, một bước tiến lớn so với Quá khứ Đơn (Past Simple). Phần ngữ pháp này sau đó đi sâu vào phân biệt rõ ràng giữa Present Perfect và Past Simple, giúp học sinh nhận ra khi nào nên nhấn mạnh kết quả hiện tại (Present Perfect) và khi nào nên nhấn mạnh thời điểm cụ thể trong quá khứ (Past Simple).
  • Từ vựng: Tập trung vào các tính từ mô tả tính cách (Personality adjectives) và các cụm từ đi kèm (Collocations), mở rộng vốn từ để học sinh có thể diễn đạt sắc thái tinh tế hơn về con người và hành vi.
  • Kỹ năng: Nói về những điều đã và chưa làm (Talking about things you have and haven’t done) và kỹ năng giao tiếp chức năng là Đưa ra sự khuyến khích (Offering encouragement). Điều này không chỉ là một bài học ngôn ngữ mà còn là một bài học về kỹ năng xã hội, giúp học sinh tương tác tích cực hơn.

1.2. Unit 2: A good education (Một nền giáo dục tốt)

Unit này xoay quanh chủ đề trường học, giáo dục và việc cho phép hay không cho phép.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Mở rộng việc sử dụng Present Perfect với forsince, giúp học sinh diễn đạt thời lượng của một hành động. Đặc biệt, Unit này giới thiệu và hệ thống hóa cách sử dụng Mạo từ (a, an, the hoặc không mạo từ). Việc sử dụng mạo từ là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh, và việc đặt nó trong ngữ cảnh giáo dục giúp làm rõ các quy tắc trừu tượng.
  • Từ vựng: Các môn học ở trường (School subjects) và các động từ liên quan đến tư duy (Verbs about thinking), khuyến khích học sinh thảo luận về quá trình học tập và nhận thức của mình.
  • Life Competencies: Unit 2 có phần Năng lực Sống tập trung vào Nhận ra thành quả tốt đẹp của người khác (Recognising others’ good work), một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc nhóm và trường học.

1.3. Unit 3: On the screen (Trên màn ảnh)

Unit dành cho thế giới giải trí, điện ảnh và truyền hình, cung cấp nhiều cơ hội để học sinh thực hành so sánh và đánh giá.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập và củng cố So sánh hơn và So sánh nhất (Comparative and superlative adjectives) và giới thiệu cấu trúc (not) as … as. Các cấu trúc so sánh này là nền tảng để học sinh bày tỏ ý kiến, phê bình và đánh giá một cách chi tiết về các bộ phim hay chương trình truyền hình.
  • Từ vựng: Các thể loại phim (Types of films) và các thành ngữ với get qua mục WordWise: Expressions with get, giúp tăng cường độ tự nhiên trong giao tiếp.
  • Kỹ năng: So sánh người và vật, và kỹ năng giao tiếp là Hỏi và đề nghị giúp đỡ (Asking for and offering help), tạo điều kiện cho các tương tác xã hội hàng ngày.

1.4. Unit 4: Healthy bodies (Cơ thể khỏe mạnh)

Một Unit thực tế tập trung vào sức khỏe và cách đưa ra lời khuyên.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Các động từ khiếm khuyết chỉ sự bắt buộc (must / mustn’t, have to / don’t have to)lời khuyên (should / shouldn’t). Việc phân biệt giữa must (bắt buộc nội tại/cá nhân) và have to (bắt buộc bên ngoài/quy tắc) là một điểm ngữ pháp tinh tế ở cấp độ B1.
  • Từ vựng: Các vấn đề sức khỏe (Health problems), các cụm danh từ ghép (Compound nouns) liên quan.
  • Life Competencies: Giải quyết vấn đề (Problem-solving). Học sinh được đặt vào tình huống cần đưa ra các giải pháp khả thi cho các vấn đề sức khỏe hoặc lối sống, rèn luyện tư duy thực tế.

1.5. Unit 5: Time to go! (Đến lúc đi rồi!)

Chủ đề du lịch và kế hoạch tương lai.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Phân biệt giữa các hình thức diễn đạt tương lai: will (dự đoán, quyết định tức thời) và be going to (kế hoạch, dự định). Sau đó là giới thiệu First Conditional (Câu điều kiện loại 1), dùng để nói về các tình huống có thể xảy ra trong tương lai, một cấu trúc nền tảng của tư duy logic trong tiếng Anh.
  • Từ vựng: Các hình thức giao thông (Transport) và các tính từ mô tả chuyến đi (Travel adjectives).
  • Kỹ năng Viết: Viết email về một kỳ nghỉ (An email about a holiday), giúp học sinh áp dụng ngôn ngữ về du lịch và thì tương lai vào một thể loại văn bản quen thuộc.

1.6. Unit 6: The natural world (Thế giới tự nhiên)

Unit mở rộng tầm nhìn về môi trường và các giả định.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Giới thiệu Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses) sử dụng who, which, that, where. Cấu trúc này cho phép học sinh xây dựng các câu phức tạp hơn, mô tả sự vật và địa điểm một cách chi tiết. Đồng thời, Unit này trình bày cả Zero Conditional (sự thật hiển nhiên) và Second Conditional (Câu điều kiện loại 2), cho phép học sinh thảo luận về các tình huống giả định, phi thực tế hoặc không chắc chắn trong hiện tại/tương lai.
  • Từ vựng: Thiên nhiên và môi trường (Nature and the environment), và các động từ chỉ âm thanh (Verbs for sounds).
  • Life Competencies: Làm việc nhóm (Teamwork). Nội dung này đặc biệt quan trọng khi thảo luận về các vấn đề môi trường phức tạp đòi hỏi sự hợp tác.

1.7. Unit 7: Tech and me (Công nghệ và tôi)

Chủ đề về công nghệ và cuộc sống số, một chủ đề cực kỳ hấp dẫn với học sinh.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Giới thiệu cấu trúc Câu bị động (Passive voice)Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn. Câu bị động là một công cụ ngôn ngữ quan trọng, đặc biệt trong các bài viết mang tính học thuật hoặc kỹ thuật (nơi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện).
  • Từ vựng: Internet và mạng xã hội (The Internet and social media), từ vựng liên quan đến thiết bị điện tử (Electronic device words).
  • Kỹ năng: Hỏi về cách làm điều gì đó (Asking how to do things)Đưa ra hướng dẫn (Giving instructions), rất hữu ích trong bối cảnh sử dụng công nghệ mới.

1.8. Unit 8: Food and cooking (Thức ăn và nấu ăn)

Unit vui nhộn và gần gũi về ẩm thực.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Hệ thống hóa kiến thức về Danh từ đếm được và không đếm được (Countable and uncountable nouns). Các từ chỉ số lượng như (too) much / many, (a) little / few, plenty of được đưa vào để học sinh có thể mô tả số lượng chính xác, tránh các lỗi phổ biến.
  • Từ vựng: Thực phẩm và đồ uống (Food and drink), các động từ nấu ăn (Cooking verbs).
  • Kỹ năng Nói: Đặt món ăn trong nhà hàng (Ordering food in a restaurant), một kỹ năng giao tiếp chức năng thực tế cao.

1.9. Unit 9: What a great story! (Thật là một câu chuyện tuyệt vời!)

Unit về nghệ thuật kể chuyện.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Tập trung vào Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous) và sự kết hợp giữa Past Simple và Past Continuous. Việc sử dụng hai thì này cùng nhau cho phép người viết thiết lập bối cảnh (Past Continuous) và mô tả hành động chính (Past Simple), tạo ra sự sinh động và chiều sâu cho câu chuyện.
  • Từ vựng: Sách và đọc sách (Books and reading), các cụm từ với take qua mục WordWise: Phrases with take.
  • Life Competencies: Kể chuyện hiệu quả (Telling a story effectively), rèn luyện kỹ năng sắp xếp sự kiện (sequencing) và sử dụng ngôn ngữ gợi tả.

1.10. Unit 10: Let’s celebrate! (Hãy ăn mừng!)

Chủ đề về các lễ hội và sự kiện xã hội.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Mở rộng cách diễn đạt tương lai bằng Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) để nói về các sắp xếp chắc chắn (fixed arrangements). Điều này củng cố ý tưởng rằng tiếng Anh sử dụng nhiều cấu trúc thì cho mục đích tương lai, tùy thuộc vào mức độ chắc chắn.
  • Từ vựng: Các hoạt động tổ chức tiệc (Party activities) và các giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time).
  • Kỹ năng Nói và Viết: Mời và trả lời lời mời (Inviting and responding to invitations), và viết một thiệp mời (An invitation card).

1.11. Unit 11: Money matters (Vấn đề tiền bạc)

Unit thực tế về tài chính cá nhân.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Phân biệt và luyện tập Động từ nguyên mẫu (Infinitive) có và không có to, và Danh động từ (Gerund). Đây là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất, Unit này cung cấp các quy tắc rõ ràng về việc sử dụng chúng sau các động từ và cụm từ khác nhau.
  • Từ vựng: Tiền và ngân hàng (Money and banks), các động từ liên quan đến việc mua bán (Verbs connected with shopping).
  • Kỹ năng Viết: Viết một bài viết về thói quen chi tiêu (An article about spending habits), khuyến khích học sinh suy nghĩ về trách nhiệm tài chính.

1.12. Unit 12: Around the world (Vòng quanh thế giới)

Unit kết thúc, mở rộng tầm nhìn toàn cầu.

  • Ngữ pháp trọng tâm: Giới thiệu hai thì phức tạp nhất ở cấp độ này: Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)Tương lai tiếp diễn (Future Continuous). Hai thì này cho phép học sinh thảo luận về các hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai (Future Perfect) hoặc các hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai (Future Continuous).
  • Từ vựng: Địa điểm trên thế giới (Places in the world), các từ chỉ cảm xúc mạnh (Strong feelings).
  • Life Competencies: Trình bày rõ ràng (Presenting clearly), chuẩn bị cho học sinh kỹ năng thuyết trình quan trọng.

2. Phân tích Chuyên sâu Triết lý Giáo dục “Think Better”

Triết lý cốt lõi của Think 2 không chỉ là dạy ngôn ngữ, mà là dạy học sinh cách sử dụng ngôn ngữ để học, khám phá và phát triển bản thân. Cuốn sách là một minh chứng điển hình cho phương pháp giảng dạy tiếng Anh truyền thông (Communicative Language Teaching – CLT) kết hợp với Giáo dục Kỹ năng Sống (Life Skills Education).

2.1. Phương pháp Ngữ pháp Phát hiện và Tăng cường Nhận thức

Ngữ pháp trong Think 2 được trình bày theo phương pháp phát hiện (Discovery Approach). Thay vì đưa ra quy tắc một cách thụ động, sách cung cấp các ví dụ trong ngữ cảnh đọc/nghe (Reading/Listening) và yêu cầu học sinh tự suy luận ra quy tắc. Điều này kích thích khả năng tư duy phân tích, biến học sinh từ người tiếp nhận thông tin thành nhà nghiên cứu ngôn ngữ (language researchers).

  • Chi tiết về Kỹ thuật: Việc đặt các điểm ngữ pháp khó như sự khác biệt giữa willgoing to (Unit 5), hoặc GerundsInfinitives (Unit 11) vào các cuộc hội thoại và bài đọc mang tính cá nhân cao, giúp học sinh thấy được chức năng ngữ pháp (Grammatical Function) đi đôi với ý định giao tiếp (Communicative Intention).
  • Tầm quan trọng của Cấu trúc Câu Phức tạp: Việc giới thiệu Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses) ở Unit 6 và Câu Bị động (Passive Voice) ở Unit 7 là bước ngoặt quyết định. Để đạt cấp độ B1, người học phải thoát khỏi việc chỉ sử dụng câu đơn. Các cấu trúc này không chỉ làm giàu câu văn mà còn thể hiện khả năng tổ chức suy nghĩ phức tạp, cho phép học sinh diễn đạt các ý tưởng về nguyên nhân, kết quả và chi tiết hóa sự vật/sự việc.

2.2. Sự Tích hợp Vững chắc giữa Kỹ năng Ngôn ngữ và Kỹ năng Mềm

Điểm mạnh lớn nhất của Think 2 là sự lồng ghép có hệ thống các phần Life Competencies vào nội dung học thuật, đảm bảo rằng việc học tiếng Anh phục vụ cho sự phát triển toàn diện của học sinh.

  • Tư duy Phê phán (Critical Thinking): Các bài tập trong sách thường yêu cầu học sinh đánh giá thông tin, phân tích quan điểm trong các bài đọc về chủ đề như Công nghệ (Unit 7) hay Tiền bạc (Unit 11). Ví dụ, sau khi đọc về mạng xã hội, học sinh được yêu cầu thảo luận về ưu và nhược điểm của nó, thay vì chỉ tóm tắt nội dung. Điều này rèn luyện khả năng lập luận và bảo vệ quan điểm bằng tiếng Anh.
  • Các Kỹ năng Xã hội và Cảm xúc (Social and Emotional Skills): Các mục như Recognising others’ good work (Unit 2) và Teamwork (Unit 6) không chỉ là bài tập điền từ mà còn là cơ hội để giáo viên thảo luận về sự đồng cảm, tôn trọng và hợp tác. Unit 9, Telling a story effectively, dạy học sinh cách sắp xếp ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ gợi cảm xúc, giúp họ trở thành những người kể chuyện và giao tiếp hấp dẫn hơn.

2.3. Tính Hiện đại và Tính Văn hóa Toàn cầu

Nội dung của Think 2 được cập nhật để phản ánh cuộc sống của thanh thiếu niên hiện đại. Chủ đề Công nghệ, Truyền thông xã hội (Unit 7), Sức khỏe tinh thần (Unit 4 – qua việc đưa ra lời khuyên), và Du lịch (Unit 5, 12) đảm bảo tính liên quan cao.

  • Phần Culture (Văn hóa): Bốn phần Culture được rải đều giúp học sinh không chỉ học về thế giới mà còn học bằng tiếng Anh. Các chủ đề này mở rộng kiến thức địa lý (Unit 12), lịch sử, và xã hội, giúp học sinh kết nối ngôn ngữ với kiến thức nền rộng hơn.
  • Tính Toàn cầu: Sách sử dụng các bài đọc và nghe với nhiều giọng điệu (accents) và bối cảnh khác nhau, chuẩn bị cho học sinh khả năng giao tiếp trong một thế giới đa ngôn ngữ và đa văn hóa.

3. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Sâu sắc về Giá trị Lớn

Cảm nhận của tôi về Think 2 là đây là một giáo trình tham vọngcó trách nhiệm cao. Nó không chỉ hoàn thành nhiệm vụ đưa học sinh lên cấp độ B1 mà còn chú trọng vào việc hình thành những công dân toàn cầu có tư duy sắc bén.

3.1. Về Thách thức và Mục tiêu Đạt Cấp độ B1

Việc chuyển từ A2 lên B1 là một bước nhảy vọt đáng kể trong việc học ngôn ngữ. Ở cấp độ B1, học sinh phải có khả năng: hiểu các ý chính của đầu vào chuẩn về các chủ đề quen thuộc, đối phó với hầu hết các tình huống khi đi du lịch, viết văn bản đơn giản có liên kết về các chủ đề quen thuộc, và mô tả kinh nghiệm, sự kiện, ước mơ, hy vọng (theo CEFR).

Think 2 đã giải quyết thử thách này một cách khéo léo thông qua việc giới thiệu các cấu trúc phức tạp một cách tiệm tiến và có hệ thống:

  • Sự củng cố của các thì hoàn thành (Present Perfect – Unit 1, 2) là tuyệt đối cần thiết.
  • Việc luyện tập các cấu trúc giả định (Conditional Clauses – Unit 5, 6) trang bị cho học sinh khả năng tư duy trừu tượng bằng tiếng Anh, một dấu hiệu quan trọng của B1.
  • Việc kết thúc bằng Future PerfectFuture Continuous (Unit 12) là một sự thách thức cao độ, đảm bảo học sinh sẵn sàng cho các chương trình học thuật cao hơn.

3.2. Tính Ứng dụng Thực tế và Phát triển Toàn diện

Tôi đánh giá cao cách sách không tách rời ngôn ngữ khỏi mục đích sử dụng. Các mục Developing SpeakingWriting luôn gắn liền với các chức năng ngôn ngữ cụ thể như Asking for and offering help (Unit 3), Ordering food in a restaurant (Unit 8) hay Writing a formal email (Unit 12). Đây là ngôn ngữ mà học sinh thực sự cần trong cuộc sống.

  • Giá trị Bền vững: Bằng cách tập trung vào Life Competencies, Think 2 đang đào tạo một thế hệ người học không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết cách học (learning how to learn), biết cách làm việc nhóm (Teamwork – Unit 6), và biết cách giao tiếp tự tin (Presenting clearly – Unit 12). Đây là những kỹ năng vượt thời gian, có giá trị lâu dài hơn bất kỳ điểm ngữ pháp nào.

3.3. Hạn chế Tiềm năng và Góc nhìn Phản biện

Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng như mọi giáo trình khác, Think 2 cũng có những thách thức riêng. Độ phức tạp của nội dung được thiết kế để chuyển từ A2 lên B1 có thể gây áp lực cho những học sinh có nền tảng yếu.

  • Tốc độ: Tốc độ giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp mới, đặc biệt là ở những Unit cuối (ví dụ: ba loại Tương lai và hai loại Điều kiện trong Unit 5, 6, 10, 12), có thể quá nhanh nếu không có sự hỗ trợ và mở rộng từ giáo viên. Việc yêu cầu học sinh nắm vững Future Perfect và Future Continuous (Unit 12) trong cùng một Unit, ngay sau khi đã học về Gerunds và Infinitives (Unit 11), đòi hỏi sự tập trung cao độ.
  • Yêu cầu về Văn hóa Đọc: Các bài đọc trong sách thường yêu cầu một lượng từ vựng học thuật hoặc chuyên ngành nhất định. Để thực hành Critical Thinking hiệu quả, học sinh cần phải có khả năng đọc hiểu nhanh và sâu, điều này đòi hỏi sự luyện tập bổ sung ngoài sách giáo khoa.

Tóm lại, “Think 2nd Edition 2 Student’s Book” là một giáo trình chất lượng cao, hiện đại và thách thức. Nó là một người hướng dẫn hiệu quả trên con đường chinh phục cấp độ B1, không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị cho học sinh những công cụ tư duy sắc bén nhất để thành công trong môi trường học thuật và cuộc sống. Cuốn sách đã thực hiện xuất sắc lời hứa của mình: biến người học thành những cá nhân “Thinking Better” – Tư duy Tốt hơn.