


TEST 1
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích | Tạm dịch |
|---|---|---|---|
| 101. Departmental restructuring will be discussed at the ——- monthly meeting. (A) next (B) always (C) soon (D) like | A | Cần điền một thành phần để hoàn thiện cụm danh từ monthly meeting, và thành phần thích hợp là tính từ. Phù hợp nhất: next. → A. next (a): kế tiếp, tiếp theo B. always (adv): luôn luôn C. soon (adv): sớm D. like (a): giống | Vấn đề tái cấu trúc bộ phận sẽ được thảo luận tại cuộc họp hàng tháng tiếp theo. Restructuring (n): tái cấu trúc |
| 102. To keep ——- park beautiful, please place your nonrecyclables in the available trash cans. (A) our (B) we (C) us (D) ours | A | Cần một tính từ sở hữu. → A. our | Để giữ cho công viên của chúng ta thật đẹp, vui lòng để rác thải không thể tái chế vào thùng rác. Keep/make/find/feel + sth/sb + Adj: giữ/làm/thấy/cảm thấy sth/sb như thế nào. |
| 103. Mr. Hardin ——- additional images of the office building he is interested in leasing. (A) informed (B) asked (C) advised (D) requested | D | Dựa vào nghĩa để chọn đáp án: requested (yêu cầu). Loại: (A) thông báo, (B) hỏi, (C) khuyên. | Ông Hardin yêu cầu thêm hình ảnh bổ sung của tòa nhà văn phòng mà ông muốn thuê. Lease (v): thuê |
| 104. A team of agricultural experts will be brought ——- to try to improve crop harvests. (A) because (B) either (C) between (D) together | D | Together là trạng từ có thể bổ nghĩa cho bring. Các lựa chọn khác không phù hợp. | Một nhóm chuyên gia nông nghiệp sẽ được tập hợp lại để cố gắng gia tăng vụ mùa. Agricultural (adj): nông nghiệp Expert (n): chuyên gia Harvest (n): vụ mùa |
| 105. The board of Galaxipharm ——- Mr. Kwon’s successor at yesterday’s meeting. (A) named (B) granted (C) founded (D) proved | A | Dựa vào nghĩa: “bổ nhiệm” → named. Các đáp án khác sai nghĩa. | Hội đồng quản trị của Galaxipharm đã bổ nhiệm người kế nhiệm cho ông Kwon tại cuộc họp ngày hôm qua. Successor (n): người kế nhiệm |
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích | Tạm dịch |
|---|---|---|---|
| 106. If your parking permit is damaged, bring it to the entrance station for a ——-. (A) replacement (B) replacing (C) replace (D) replaces | A | Sau mạo từ “a” cần danh từ → chọn replacement. | Nếu giấy phép đỗ xe của bạn bị hỏng, hãy mang đến trạm để thay thế. |
| 107. Mr. Ahmad decided to reserve a private room for the awards dinner ——- the restaurant was noisy. (A) rather than (B) in case (C) such as (D) unless | B | Chọn liên từ phù hợp nghĩa “phòng khi” → in case. | Ông Ahmad quyết định đặt phòng riêng cho bữa tối trao giải phòng khi nhà hàng ồn ào. |
| 108. Ms. Jones has provided a ——- estimate of the costs of expanding distribution statewide. (A) conserve (B) conserves (C) conservative (D) conservatively | C | Estimate là danh từ nên cần tính từ đứng trước → chọn conservative. | Bà Jones đã đưa ra bản ước tính cẩn thận về chi phí mở rộng phân phối trên toàn tiểu bang. |
| 109. Each quarter, Acaba Exports sets ——- sales goals for its staff. (A) compact (B) wealthy (C) faithful (D) realistic | D | Dựa vào nghĩa: mục tiêu thực tế → realistic. | Mỗi quý, Acaba Exports đặt ra các mục tiêu thực tế cho nhân viên của mình. |
| 110. Ms. Garcia was delighted to receive ——- that her company soon will be featured in the Town Times magazine. (A) notify (B) notification (C) notifying (D) notifies | B | Sau receive cần danh từ → notification. | Cô Garcia rất vui mừng khi nhận được thông báo rằng công ty của cô sẽ sớm được đăng tải trên Town Times. |
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích | Tạm dịch |
|---|---|---|---|
| 111. Children under five years of age are eligible ——- free vision tests. (A) over (B) down (C) for (D) out | C | Be eligible for + N/V-ing: đủ tư cách, điều kiện cho. | Trẻ em dưới 5 tuổi đủ điều kiện để kiểm tra thị lực miễn phí. |
| 112. Drivers on the Partan Expressway are reminded to drive ——- throughout July because of the ongoing construction work. (A) caution (B) cautiously (C) cautious (D) cautiousness | B | Cần trạng từ bổ nghĩa cho drive → cautiously. | Các tài xế trên đường cao tốc Partan được nhắc nhở lái xe cẩn thận trong suốt tháng 7 vì đang có thi công. |
TEST 2
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích | Tạm dịch |
|---|---|---|---|
| 101. The new interns have been very mindful of ——- parking regulations. (A) theirs (B) ours (C) our (D) they | C | Cần tính từ sở hữu → chọn our. | Thực tập sinh mới rất chú ý đến các quy định đỗ xe của chúng tôi. |
| 102. To help the arts center improve its programming, please indicate which aspect of the workshop was most ——-. (A) informative (B) primary (C) enthusiastic (D) financial | A | Dựa vào nghĩa: “cung cấp nhiều thông tin nhất” → chọn informative. | Để giúp trung tâm nghệ thuật cải thiện chương trình, vui lòng chỉ ra phần nào của buổi hội thảo cung cấp nhiều thông tin nhất. |
| 103. Mr. Gupta explained the ——- of the upgraded customer database to the sales team. (A) beneficial (B) benefits (C) benefited (D) benefiting | B | Sau the cần danh từ → chọn benefits. | Ông Gupta giải thích những lợi ích của nền tảng thông tin khách hàng được nâng cấp cho đội sales. |
| 104. Buses leaving the City terminal were delayed due to icy conditions ——- the roads. (A) on (B) out (C) from (D) until | A | Giới từ phù hợp với danh từ “the roads” là on. | Xe buýt rời bến trung chuyển bị ngưng trệ do tình trạng đóng băng trên đường. |
| 105. If you have recently ——- a digital camera and want to learn how to use it, this course is for you. (A) purchased (B) purchase (C) purchasing (D) to purchase | A | Câu ở thì hiện tại hoàn thành, cần V3 → chọn purchased. | Nếu gần đây bạn có mua một máy ảnh kỹ thuật số và muốn học cách sử dụng, thì khóa học này là dành cho bạn. |
| Câu hỏi | Đáp án | Giải thích | Tạm dịch |
|---|---|---|---|
| 106. The upcoming ——- of Tantino Airport will ease congestion and modernize guest accommodations. (A) performance (B) supplement (C) deadline (D) renovation | D | Dựa vào nghĩa: sự cải tạo sân bay → chọn renovation. | Việc cải tạo sân bay Tantino sắp tới sẽ giúp giảm tắc nghẽn và hiện đại hóa nơi nghỉ chân của khách. |
| 107. The study showed that customers aged 35 to 44 paid with a Sonoka credit card ——- than customers in any other age group. (A) frequently (B) frequent (C) more frequently (D) frequency | C | Có “than” → cần dạng so sánh hơn: more frequently. | Nghiên cứu cho thấy khách hàng từ 35–44 tuổi thanh toán bằng thẻ Sonoka thường xuyên hơn các nhóm khác. |
| 108. You need to ——- a business plan before your loan application can be processed. (A) donate (B) request (C) confess (D) submit | D | Dựa vào nghĩa: “nộp kế hoạch kinh doanh” → submit. | Bạn cần nộp kế hoạch kinh doanh trước khi đơn vay được xử lý. |
| 109. The hotel’s ——- shuttle bus will take guests to Hong Kong’s major landmarks. (A) compliments (B) complimentary (C) compliment (D) complimenting | B | Cần tính từ bổ nghĩa cho danh từ shuttle bus → complimentary. | Xe buýt đưa đón miễn phí của khách sạn sẽ đưa khách đến các địa danh nổi tiếng ở Hồng Kông. |
| 110. ——- months of work to sell the Apton Building, the realtor finally succeeded last week. (A) Besides (B) After (C) Still (D) For | B | Dựa vào nghĩa: “sau nhiều tháng nỗ lực” → After. | Sau nhiều tháng nỗ lực bán tòa nhà Apton, nhà môi giới cuối cùng cũng thành công vào tuần trước. |

