Tải FREE sách Tổng Hợp 1000+ Câu Giải Chi Tiết TOEIC Part 5 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Tổng Hợp 1000+ Câu Giải Chi Tiết TOEIC Part 5 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Tổng Hợp 1000+ Câu Giải Chi Tiết TOEIC Part 5 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Tổng Hợp 1000+ Câu Giải Chi Tiết TOEIC Part 5 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Tổng Hợp 1000+ Câu Giải Chi Tiết TOEIC Part 5 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TEST 1

Câu hỏiĐáp ánGiải thíchTạm dịch
101. Departmental restructuring will be discussed at the ——- monthly meeting.
(A) next (B) always (C) soon (D) like
ACần điền một thành phần để hoàn thiện cụm danh từ monthly meeting, và thành phần thích hợp là tính từ. Phù hợp nhất: next.
→ A. next (a): kế tiếp, tiếp theo
B. always (adv): luôn luôn
C. soon (adv): sớm
D. like (a): giống
Vấn đề tái cấu trúc bộ phận sẽ được thảo luận tại cuộc họp hàng tháng tiếp theo.
Restructuring (n): tái cấu trúc
102. To keep ——- park beautiful, please place your nonrecyclables in the available trash cans.
(A) our (B) we (C) us (D) ours
ACần một tính từ sở hữu. → A. ourĐể giữ cho công viên của chúng ta thật đẹp, vui lòng để rác thải không thể tái chế vào thùng rác.
Keep/make/find/feel + sth/sb + Adj: giữ/làm/thấy/cảm thấy sth/sb như thế nào.
103. Mr. Hardin ——- additional images of the office building he is interested in leasing.
(A) informed (B) asked (C) advised (D) requested
DDựa vào nghĩa để chọn đáp án: requested (yêu cầu).
Loại: (A) thông báo, (B) hỏi, (C) khuyên.
Ông Hardin yêu cầu thêm hình ảnh bổ sung của tòa nhà văn phòng mà ông muốn thuê.
Lease (v): thuê
104. A team of agricultural experts will be brought ——- to try to improve crop harvests.
(A) because (B) either (C) between (D) together
DTogether là trạng từ có thể bổ nghĩa cho bring. Các lựa chọn khác không phù hợp.Một nhóm chuyên gia nông nghiệp sẽ được tập hợp lại để cố gắng gia tăng vụ mùa.
Agricultural (adj): nông nghiệp Expert (n): chuyên gia Harvest (n): vụ mùa
105. The board of Galaxipharm ——- Mr. Kwon’s successor at yesterday’s meeting.
(A) named (B) granted (C) founded (D) proved
ADựa vào nghĩa: “bổ nhiệm” → named. Các đáp án khác sai nghĩa.Hội đồng quản trị của Galaxipharm đã bổ nhiệm người kế nhiệm cho ông Kwon tại cuộc họp ngày hôm qua.
Successor (n): người kế nhiệm

Câu hỏiĐáp ánGiải thíchTạm dịch
106. If your parking permit is damaged, bring it to the entrance station for a ——-.
(A) replacement (B) replacing (C) replace (D) replaces
ASau mạo từ “a” cần danh từ → chọn replacement.Nếu giấy phép đỗ xe của bạn bị hỏng, hãy mang đến trạm để thay thế.
107. Mr. Ahmad decided to reserve a private room for the awards dinner ——- the restaurant was noisy.
(A) rather than (B) in case (C) such as (D) unless
BChọn liên từ phù hợp nghĩa “phòng khi” → in case.Ông Ahmad quyết định đặt phòng riêng cho bữa tối trao giải phòng khi nhà hàng ồn ào.
108. Ms. Jones has provided a ——- estimate of the costs of expanding distribution statewide.
(A) conserve (B) conserves (C) conservative (D) conservatively
CEstimate là danh từ nên cần tính từ đứng trước → chọn conservative.Bà Jones đã đưa ra bản ước tính cẩn thận về chi phí mở rộng phân phối trên toàn tiểu bang.
109. Each quarter, Acaba Exports sets ——- sales goals for its staff.
(A) compact (B) wealthy (C) faithful (D) realistic
DDựa vào nghĩa: mục tiêu thực tế → realistic.Mỗi quý, Acaba Exports đặt ra các mục tiêu thực tế cho nhân viên của mình.
110. Ms. Garcia was delighted to receive ——- that her company soon will be featured in the Town Times magazine.
(A) notify (B) notification (C) notifying (D) notifies
BSau receive cần danh từ → notification.Cô Garcia rất vui mừng khi nhận được thông báo rằng công ty của cô sẽ sớm được đăng tải trên Town Times.

Câu hỏiĐáp ánGiải thíchTạm dịch
111. Children under five years of age are eligible ——- free vision tests.
(A) over (B) down (C) for (D) out
CBe eligible for + N/V-ing: đủ tư cách, điều kiện cho.Trẻ em dưới 5 tuổi đủ điều kiện để kiểm tra thị lực miễn phí.
112. Drivers on the Partan Expressway are reminded to drive ——- throughout July because of the ongoing construction work.
(A) caution (B) cautiously (C) cautious (D) cautiousness
BCần trạng từ bổ nghĩa cho drivecautiously.Các tài xế trên đường cao tốc Partan được nhắc nhở lái xe cẩn thận trong suốt tháng 7 vì đang có thi công.

TEST 2

Câu hỏiĐáp ánGiải thíchTạm dịch
101. The new interns have been very mindful of ——- parking regulations.
(A) theirs (B) ours (C) our (D) they
CCần tính từ sở hữu → chọn our.Thực tập sinh mới rất chú ý đến các quy định đỗ xe của chúng tôi.
102. To help the arts center improve its programming, please indicate which aspect of the workshop was most ——-.
(A) informative (B) primary (C) enthusiastic (D) financial
ADựa vào nghĩa: “cung cấp nhiều thông tin nhất” → chọn informative.Để giúp trung tâm nghệ thuật cải thiện chương trình, vui lòng chỉ ra phần nào của buổi hội thảo cung cấp nhiều thông tin nhất.
103. Mr. Gupta explained the ——- of the upgraded customer database to the sales team.
(A) beneficial (B) benefits (C) benefited (D) benefiting
BSau the cần danh từ → chọn benefits.Ông Gupta giải thích những lợi ích của nền tảng thông tin khách hàng được nâng cấp cho đội sales.
104. Buses leaving the City terminal were delayed due to icy conditions ——- the roads.
(A) on (B) out (C) from (D) until
AGiới từ phù hợp với danh từ “the roads” là on.Xe buýt rời bến trung chuyển bị ngưng trệ do tình trạng đóng băng trên đường.
105. If you have recently ——- a digital camera and want to learn how to use it, this course is for you.
(A) purchased (B) purchase (C) purchasing (D) to purchase
ACâu ở thì hiện tại hoàn thành, cần V3 → chọn purchased.Nếu gần đây bạn có mua một máy ảnh kỹ thuật số và muốn học cách sử dụng, thì khóa học này là dành cho bạn.

Câu hỏiĐáp ánGiải thíchTạm dịch
106. The upcoming ——- of Tantino Airport will ease congestion and modernize guest accommodations.
(A) performance (B) supplement (C) deadline (D) renovation
DDựa vào nghĩa: sự cải tạo sân bay → chọn renovation.Việc cải tạo sân bay Tantino sắp tới sẽ giúp giảm tắc nghẽn và hiện đại hóa nơi nghỉ chân của khách.
107. The study showed that customers aged 35 to 44 paid with a Sonoka credit card ——- than customers in any other age group.
(A) frequently (B) frequent (C) more frequently (D) frequency
CCó “than” → cần dạng so sánh hơn: more frequently.Nghiên cứu cho thấy khách hàng từ 35–44 tuổi thanh toán bằng thẻ Sonoka thường xuyên hơn các nhóm khác.
108. You need to ——- a business plan before your loan application can be processed.
(A) donate (B) request (C) confess (D) submit
DDựa vào nghĩa: “nộp kế hoạch kinh doanh” → submit.Bạn cần nộp kế hoạch kinh doanh trước khi đơn vay được xử lý.
109. The hotel’s ——- shuttle bus will take guests to Hong Kong’s major landmarks.
(A) compliments (B) complimentary (C) compliment (D) complimenting
BCần tính từ bổ nghĩa cho danh từ shuttle buscomplimentary.Xe buýt đưa đón miễn phí của khách sạn sẽ đưa khách đến các địa danh nổi tiếng ở Hồng Kông.
110. ——- months of work to sell the Apton Building, the realtor finally succeeded last week.
(A) Besides (B) After (C) Still (D) For
BDựa vào nghĩa: “sau nhiều tháng nỗ lực” → After.Sau nhiều tháng nỗ lực bán tòa nhà Apton, nhà môi giới cuối cùng cũng thành công vào tuần trước.