Tải FREE sách Think 2 Student's Book Second Edition PDF

Tải FREE sách Think 2 Student’s Book Second Edition PDF

Tải FREE sách Think 2 Student’s Book Second Edition PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Think 2 Student’s Book Second Edition PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Think 2 Student’s Book Second Edition PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Sách

Nội dung của Think 2 được tổ chức theo từng Unit, mỗi Unit có cấu trúc cố định bao gồm Vocabulary (Từ vựng), Grammar (Ngữ pháp), Reading, Listening, Speaking, Writing, Pronunciation (Phát âm), và các phần Review/Mở rộng.

1.1. Unit 1: Incredible people (Những người phi thường)

Unit này mở đầu bằng chủ đề về trải nghiệm cá nhân và nhân cách, giới thiệu hai thì quan trọng:

  • Từ vựng: Các tính từ mô tả tính cách (Personality adjectives), Các cụm từ đi kèm (Collocations).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) với just, already, yet. Phân biệt Present PerfectQuá khứ Đơn (Past Simple).
  • Kỹ năng: Nói về những điều đã và chưa làm (Talking about things you have and haven’t done), Đưa ra sự khuyến khích (Offering encouragement).

1.2. Unit 2: A good education (Một nền giáo dục tốt)

Tập trung vào bối cảnh trường học và hệ thống giáo dục:

  • Từ vựng: Các môn học ở trường (School subjects), Các động từ liên quan đến tư duy (Verbs about thinking).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Present Perfect với forsince. Sử dụng Mạo từ (a, an, the hoặc không mạo từ).
  • Kỹ năng: Hỏi và cho phép/từ chối cho phép làm gì đó (Asking and giving / refusing permission). Phần Life Competencies tập trung vào Nhận ra thành quả tốt đẹp của người khác (Recognising others’ good work).

1.3. Unit 3: On the screen (Trên màn ảnh)

Chủ đề về điện ảnh và truyền hình:

  • Từ vựng: Các thể loại phim (Types of films), Các thành ngữ với get (WordWise: Expressions with get).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập So sánh hơnSo sánh nhất (Comparative and superlative adjectives). Cấu trúc (not) as … as so sánh.
  • Kỹ năng: So sánh người và vật, Hỏi và đề nghị giúp đỡ (Asking for and offering help).

1.4. Unit 4: Healthy bodies (Cơ thể khỏe mạnh)

Khám phá sức khỏe, thể thao và lời khuyên:

  • Từ vựng: Các vấn đề sức khỏe (Health problems), Các từ ghép (Compound nouns) liên quan đến sức khỏe.
  • Ngữ pháp trọng tâm: Động từ khiếm khuyết must / mustn’thave to / don’t have to (chỉ sự bắt buộc). Should / shouldn’t (chỉ lời khuyên).
  • Kỹ năng: Đưa ra lời khuyên, Trò chuyện với bác sĩ (Talking to a doctor), Viết thư hoặc email đưa ra lời khuyên (An email giving advice). Phần Life Competencies tập trung vào Giải quyết vấn đề (Problem-solving).

1.5. Unit 5: Time to go! (Đến lúc đi rồi!)

Chủ đề về du lịch, kế hoạch và tương lai:

  • Từ vựng: Các hình thức giao thông (Transport), Các tính từ liên quan đến du lịch (Travel adjectives).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Tương lai với willbe going to (dự đoán và kế hoạch). Cấu trúc First Conditional (Câu điều kiện loại 1).
  • Kỹ năng: Đưa ra dự đoán, Hỏi về kế hoạch tương lai, Viết email về một kỳ nghỉ (An email about a holiday).

1.6. Unit 6: The natural world (Thế giới tự nhiên)

Tập trung vào môi trường, các hiện tượng tự nhiên:

  • Từ vựng: Thiên nhiên và môi trường (Nature and the environment), Động từ về âm thanh (Verbs for sounds).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauseswho, which, that, where). Cấu trúc Zero Conditional (Câu điều kiện loại 0) và Second Conditional (Câu điều kiện loại 2).
  • Kỹ năng: Kể về một trải nghiệm khó khăn (Talking about a difficult experience), Bàn luận về các tình huống giả định (Discussing hypothetical situations). Phần Life Competencies tập trung vào Làm việc nhóm (Teamwork).

1.7. Unit 7: Tech and me (Công nghệ và tôi)

Khám phá công nghệ, mạng xã hội và cuộc sống số:

  • Từ vựng: Internet và mạng xã hội (The Internet and social media), Các từ liên quan đến thiết bị điện tử (Electronic device words).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Câu bị động (Passive voice) ở Hiện tại Đơn và Quá khứ Đơn.
  • Kỹ năng: Hỏi về cách làm điều gì đó (Asking how to do things), Đưa ra hướng dẫn (Giving instructions).

1.8. Unit 8: Food and cooking (Thức ăn và nấu ăn)

Chủ đề ẩm thực và văn hóa ăn uống:

  • Từ vựng: Thực phẩm và đồ uống (Food and drink), Các động từ về nấu ăn (Cooking verbs).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ đếm đượckhông đếm được (Countable and uncountable nouns). Từ chỉ số lượng (too) much / many, (a) little / few, plenty of.
  • Kỹ năng: Bày tỏ sự thích/không thích một món ăn, Đặt món ăn trong nhà hàng (Ordering food in a restaurant), Viết về một nhà hàng (A restaurant review).

1.9. Unit 9: What a great story! (Thật là một câu chuyện tuyệt vời!)

Tập trung vào nghệ thuật kể chuyện, sách và truyện:

  • Từ vựng: Sách và đọc sách (Books and reading), Các cụm từ với take (WordWise: Phrases with take).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Continuous). Kết hợp Past SimplePast Continuous.
  • Kỹ năng: Kể lại một câu chuyện, Đưa ra nhận xét (Making comments), Viết một đoạn mở đầu truyện ngắn (The opening of a short story). Phần Life Competencies tập trung vào Kể chuyện hiệu quả (Telling a story effectively).

1.10. Unit 10: Let’s celebrate! (Hãy ăn mừng!)

Chủ đề về các lễ hội, sự kiện và tiệc tùng:

  • Từ vựng: Các hoạt động tổ chức tiệc (Party activities), Các giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) để diễn tả hành động trong tương lai (sự sắp xếp chắc chắn). Cấu trúc going to để diễn tả kế hoạch.
  • Kỹ năng: Mời và trả lời lời mời (Inviting and responding to invitations), Viết một thiệp mời (An invitation card).

1.11. Unit 11: Money matters (Vấn đề tiền bạc)

Tập trung vào các vấn đề tài chính cá nhân và mua sắm:

  • Từ vựng: Tiền và ngân hàng (Money and banks), Các động từ liên quan đến việc mua bán (Verbs connected with shopping).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Động từ nguyên mẫu (Infinitive) có và không có to. Danh động từ (Gerund).
  • Kỹ năng: Bày tỏ ý kiến về tiền bạc, Mua sắm (Shopping), Viết một bài viết về thói quen chi tiêu (An article about spending habits).

1.12. Unit 12: Around the world (Vòng quanh thế giới)

Unit cuối cùng mở rộng về địa lý, văn hóa và giao tiếp quốc tế:

  • Từ vựng: Địa điểm trên thế giới (Places in the world), Các từ chỉ cảm xúc mạnh (Strong feelings).
  • Ngữ pháp trọng tâm: Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)Tương lai tiếp diễn (Future Continuous).
  • Kỹ năng: Nói về tương lai, Bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ, Viết một email trang trọng (A formal email). Phần Life Competencies tập trung vào Trình bày rõ ràng (Presenting clearly).

2. Phân tích Chuyên sâu Phương pháp Sư phạm của “Think 2”

Giáo trình Think 2 được xây dựng dựa trên phương pháp học tập hiện đại, kết hợp nhuần nhuyễn giữa việc tiếp thu ngôn ngữ (Language Acquisition) và phát triển kỹ năng tư duy (Cognitive Skills).

2.1. Phát triển Ngữ pháp theo Chiều sâu và Ngữ cảnh

Ngữ pháp trong Think 2 được giảng dạy theo phương pháp phát hiện (Discovery Approach), nơi học sinh được khuyến khích suy luận ra các quy tắc từ các ví dụ thực tế.

  • Đối diện với các vấn đề then chốt: Sách tập trung giải quyết các vấn đề ngữ pháp phức tạp và dễ gây nhầm lẫn ở cấp độ B1, chẳng hạn như sự khác biệt về chức năng giữa Present PerfectPast Simple (Unit 1), hoặc sự phân biệt giữa GerundsInfinitives (Unit 11).
  • Tăng cường Độ phức tạp của Thì: Việc giới thiệu và luyện tập các thì nâng cao như Future PerfectFuture Continuous (Unit 12) chuẩn bị cho học sinh khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp hơn về mặt thời gian, một dấu hiệu rõ ràng của việc chuyển lên cấp độ B1.

2.2. Nhấn mạnh vào Tư duy Phê phán (Critical Thinking)

Yếu tố Think là trung tâm của giáo trình. Các hoạt động không chỉ hỏi “cái gì” mà còn hỏi “tại sao” và “như thế nào”.

  • Đánh giá và Thảo luận: Các bài đọc thường đi kèm với các câu hỏi thảo luận yêu cầu học sinh phân tích, đánh giá (ví dụ: đánh giá ưu và nhược điểm của việc học trực tuyến, các vấn đề đạo đức của công nghệ).
  • CLIL (Content and Language Integrated Learning): Các chủ đề rộng (như Công nghệ, Môi trường, Văn hóa) được lồng ghép, giúp học sinh mở rộng kiến thức ngoài ngôn ngữ, rèn luyện kỹ năng tư duy học thuật trong tiếng Anh.

2.3. Tăng cường Năng lực Sống và Kỹ năng Mềm

Các phần Life Competencies là một điểm khác biệt lớn, tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21:

  • Giải quyết Vấn đề (Unit 4): Học sinh được hướng dẫn cách phân tích vấn đề sức khỏe và đưa ra các giải pháp khả thi.
  • Làm việc Nhóm (Unit 6): Rèn luyện khả năng hợp tác, phân chia công việc và đạt mục tiêu chung.
  • Kể chuyện Hiệu quả (Unit 9): Tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ để thu hút người nghe và sắp xếp thông tin một cách hợp lý (Sequencing).

2.4. Phát triển Kỹ năng Sản xuất (Output Skills) Chuyên sâu

Phần SpeakingWriting được thiết kế để chuyển kiến thức đã học thành khả năng giao tiếp thực tế:

  • Giao tiếp Chức năng: Các mục Speaking tập trung vào chức năng ngôn ngữ (Functions & Speaking), như cách đặt món ăn ở nhà hàng (Unit 8), cách mời và trả lời lời mời (Unit 10).
  • Viết Theo Thể loại: Phần Writing hướng dẫn học sinh viết các thể loại văn bản khác nhau, từ email thân mật (Unit 5) đến bài đánh giá nhà hàng (Unit 8) và email trang trọng (Unit 12). Cấu trúc Writing Guide cung cấp các bước chi tiết, ngôn ngữ hữu ích (Useful Language) và mô hình đoạn văn.

3. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Tổng thể

Giáo trình Think 2 là một giáo trình tiếng Anh trung học cơ sở hiện đại, cân bằng và có tính thách thức cao, được thiết kế để tạo ra những người sử dụng ngôn ngữ có năng lực và tư duy phản biện.

3.1. Tính Thích ứng và Phù hợp với Độ tuổi

Tôi cảm nhận rằng giáo trình này hoàn toàn phù hợp với lứa tuổi thanh thiếu niên (Teenagers). Các chủ đề được lựa chọn rất gần gũi và hấp dẫn: người nổi tiếng, công nghệ, phim ảnh, du lịch, và các vấn đề xã hội.

  • Kích thích Động lực: Việc sử dụng các chủ đề liên quan trực tiếp đến cuộc sống của học sinh ở lứa tuổi này (Social Media, Gaming, School life) giúp tăng cường động lực học tập. Học sinh không chỉ học tiếng Anh mà còn học cách thảo luận về các vấn đề của chính mình.
  • Sự Kết nối Văn hóa: Các mục Culture giới thiệu các khía cạnh văn hóa từ khắp nơi trên thế giới, giúp mở rộng tầm nhìn của học sinh, tránh việc học tiếng Anh chỉ giới hạn trong một khuôn khổ văn hóa nhất định.

3.2. Cấu trúc và Chất lượng Nội dung Cao

Cấu trúc của mỗi Unit được sắp xếp một cách logic, tạo điều kiện cho quá trình học tập tự nhiên: Từ vựng -> Ngữ pháp -> Đọc -> Nghe -> Phát âm -> Kỹ năng nói/viết. Sự lặp lại có chủ đích của từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong các hoạt động kỹ năng khác nhau đảm bảo sự củng cố kiến thức tối ưu.

  • Từ vựng Hiệu quả: Các mục WordWiseVocabulary không chỉ cung cấp từ đơn lẻ mà còn dạy các cụm từ đi kèm (collocations) và thành ngữ, là chìa khóa để người học nâng cao tính tự nhiên của ngôn ngữ.
  • Chuẩn bị cho B1: Nội dung của sách vượt quá yêu cầu cơ bản của A2 và thực sự đưa người học tiếp cận với độ phức tạp cần thiết của B1 (ví dụ: Second Conditional, Relative Clauses, Passive Voice).

3.3. Kết luận về Vai trò Giáo dục

Think 2 là một công cụ giáo dục toàn diện. Nó không chỉ là một giáo trình tiếng Anh mà còn là một khóa học phát triển cá nhân (Personal Development Course) thông qua ngôn ngữ.

  • Lợi ích Vượt trội: Học sinh không chỉ đạt được cấp độ B1 về ngôn ngữ mà còn phát triển các kỹ năng sống thiết yếu như tư duy phân tích, làm việc nhóm, và giao tiếp hiệu quả.
  • Khuyến nghị: Đây là giáo trình lý tưởng cho học sinh trung học cơ sở muốn chuyển từ việc học tiếng Anh như một môn học sang việc sử dụng nó như một công cụ (tool) để khám phá thế giới và học hỏi. Sách thúc đẩy một môi trường học tập nơi học sinh được khuyến khích đặt câu hỏi, bày tỏ ý kiến và tự tin tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp.

Giáo trình này là một minh chứng cho cách tiếp cận giảng dạy ngôn ngữ hiệu quả nhất hiện nay: tích hợp, khám phá, và lấy người học làm trung tâm, hoàn toàn xứng đáng với triết lý “THINK BETTER” của nó.