


Mục lục
ToggleTóm Tắt và Cảm Nhận về The Cambridge Handbook of Translation
The Cambridge Handbook of Translation (Cẩm nang Dịch thuật Cambridge) là một công trình học thuật toàn diện, được biên tập bởi Kirsten Malmkjær, Giáo sư Danh dự về Dịch thuật học tại Đại học Leicester. Cuốn sách khẳng định vai trò sống còn của dịch thuật trong xã hội hiện đại, là cầu nối giúp chúng ta chia sẻ kiến thức và làm giàu thêm cuộc sống thông qua việc tiếp cận các nền văn hóa khác.
Lĩnh vực Dịch thuật học được mô tả là một ngành học đang phát triển nhanh chóng, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ những tiến bộ của công nghệ, đồng thời có mối liên hệ chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành. Cuốn cẩm nang này được tổ chức thành sáu phần lớn, bao quát bản chất của dịch thuật, vai trò xã hội, mối quan hệ với các ngành khác, các thể loại thực tế, các thể loại nghệ thuật và cuối cùng là vai trò lịch sử của nó.
1. Tóm Tắt Chi Tiết Nội Dung Chính Của Sách
Sách được chia thành sáu Phần, mỗi Phần đi sâu vào một khía cạnh cốt lõi của Dịch thuật học, từ nền tảng lý thuyết đến các ứng dụng thực tiễn và bối cảnh lịch sử rộng lớn.
1.1. Phần I: Bản Chất Của Dịch Thuật
Phần đầu tiên này bao gồm 5 chương, tập trung vào bản chất nội tại của hiện tượng dịch thuật, từ các hệ thống lý thuyết, quy trình nhận thức, đến ảnh hưởng của công nghệ và đặc điểm của văn bản đã được dịch.
1.1.1. Lý Thuyết và Quy Trình Dịch Thuật (Chương 1 và 2)
Chương 1, “Theories of Translation” (Các Lý thuyết về Dịch thuật) của Jeremy Munday, đưa người đọc từ thời kỳ đầu của Công nguyên, với công việc của Thánh Jerome được Giáo hoàng Damasus ủy quyền sửa đổi bản dịch tiếng Latinh của Cựu Ước, đến các lý thuyết đương đại. Chương này thảo luận về bản chất của lý thuyết, cách áp dụng lý thuyết và sự tương tác giữa các lý thuyết, điều đặc biệt quan trọng đối với một ngành giao thoa với nhiều lĩnh vực khác như Dịch thuật học.
Chương 2, “The Translation Process” (Quy trình Dịch thuật) của Fabio Alves và Arnt Lykke Jakobsen, tập trung vào khía cạnh nhận thức, quan sát được trong quá trình dịch, từ lúc người dịch bắt đầu đọc văn bản nguồn cho đến khi hoàn thành bản dịch. Các tác giả ghi nhận sự phát triển lịch sử của nghiên cứu quy trình, các mô hình dịch thuật, và bằng chứng thực nghiệm từ các phương pháp tiên tiến như báo cáo bằng lời (verbal reports), ghi nhật ký thao tác bàn phím (keylogging), và theo dõi mắt (eye tracking).
1.1.2. Công Nghệ và Văn Bản Dịch (Chương 3, 4, và 5)
Chương 3, “Translation and Technology” (Dịch thuật và Công nghệ) của Akiko Sakamoto, mô tả những tiến bộ lớn trong công nghệ dịch thuật và cách chúng làm thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về chất lượng và quy trình sản xuất bản dịch. Sakamoto chỉ ra sự rạn nứt giữa các lý thuyết Dịch thuật học truyền thống và khái niệm dịch thuật mới đang lưu hành trong ngành công nghiệp hiện đại, đồng thời đề xuất các xu hướng nghiên cứu mới để giải quyết khoảng cách này.
Chương 4, “Self-Translation” (Tự dịch), do Anthony Cordingley trình bày, lập luận rằng những người tự dịch không bị ràng buộc bởi các quy tắc đạo đức nghề nghiệp thông thường. Chương này xem xét cách họ cân bằng giữa việc đại diện chính xác văn bản nguồn và sự tự do tái tạo, phân biệt tự dịch với các hình thức viết song ngữ khác, và phân loại nó theo ảnh hưởng văn học, địa chính trị và thương mại.
Cuối cùng, Chương 5, “Translated Text” (Văn bản Đã dịch) của Bergljot Behrens, thảo luận về tuyên bố rằng các chuẩn mực khác nhau chi phối dịch thuật và văn bản dịch thường khác biệt với văn bản viết lần đầu. Chương này xem xét mối quan hệ rắc rối giữa các khái niệm chuẩn mực và phổ quát dịch thuật (translation universals), và đưa ra cái nhìn tổng quan về các cách tiếp cận lịch sử, từ La Mã cổ đại đến công trình của Gideon Toury về luật dịch thuật.
1.2. Phần II: Dịch Thuật Trong Xã Hội
Phần này chuyển trọng tâm từ bản chất của dịch thuật sang vai trò của nó trong bối cảnh xã hội, đa ngôn ngữ, và chuyên nghiệp.
1.2.1. Ngôn Ngữ, Xã Hội và Chính Sách (Chương 6 và 7)
Chương 6, “Translation and Translanguaging in (Post)multilingual Societies” (Dịch thuật và Chuyển ngữ trong các Xã hội (Hậu) đa ngôn ngữ) của Tong King Lee, xem xét mối quan hệ phức tạp giữa dịch thuật và xã hội nói chung, đặc biệt là trong các xã hội đa ngôn ngữ. Ông lập luận rằng dịch thuật nên được coi là một phần của các tập hợp cấu thành đặc điểm diễn ngôn và ký hiệu của các xã hội siêu đa dạng (superdiversity) và đa ngữ cảnh (metrolingualism).
Chương 7, “Less Translated Languages” (Các Ngôn ngữ Ít Được Dịch Hơn) của Albert Branchadell, tập trung vào các ngôn ngữ ít được dịch đi dịch lại hơn so với các ngôn ngữ khác, đặc biệt trong bối cảnh dịch thuật thể chế (institutional translation) của Liên Hợp Quốc, Liên minh Châu Âu, và các quốc gia/khu vực đa ngôn ngữ (ví dụ: chế độ phiên dịch bất đối xứng tại Thượng viện Tây Ban Nha).
1.2.2. Nghề Nghiệp và Tổ Chức Dịch Thuật (Chương 8, 9, và 10)
Chương 8, “The Translation Professions” (Nghề Dịch thuật) của Rakefet Sela-Sheffy, xem xét mức độ chuyên nghiệp hóa của các hoạt động dịch thuật. Tác giả chỉ ra sự căng thẳng giữa định nghĩa nghề nghiệp trong xã hội học (cần được chính thức hóa, có đạo đức, phương pháp được nhà nước công nhận) và “luật nghệ thuật” của Bourdieu, nơi các giá trị phụ thuộc vào hình ảnh và đạo đức của người hành nghề.
Chương 9, “Translation Studies and Public Policy” (Dịch thuật học và Chính sách Công) của Gabriel González Núñez, khám phá mối liên hệ giữa dịch thuật và chính sách công khi việc tổ chức không gian công cộng liên quan đến nhiều ngôn ngữ. Dịch thuật có thể phục vụ nhiều chức năng, bao gồm triển khai các chính sách ngôn ngữ cùng với các mục tiêu khác như thúc đẩy nhân quyền hoặc đa văn hóa.
Chương 10, “Translator Associations and Networks” (Các Hiệp hội và Mạng lưới Dịch giả) của Julie McDonough Dolmaya, phân biệt giữa hiệp hội và mạng lưới dịch giả, chia chúng thành bốn loại (hướng nghề nghiệp, hướng thực hành, hướng giáo dục, hướng nghiên cứu). Chương này xem xét các hoạt động điển hình như vận động chính sách, đào tạo, chứng nhận, và giới thiệu các bộ quy tắc đạo đức và thực hành.
1.3. Phần III: Dịch Thuật Trong Mối Quan Hệ Với Các Ngành Khác
Phần này khảo sát các mối quan hệ liên ngành giữa dịch thuật và các lĩnh vực trí tuệ khác.
1.3.1. Văn Học, Ngôn Ngữ Học và Triết Học (Chương 11, 12, và 13)
Chương 11, “Translation and Comparative Literature” (Dịch thuật và Văn học So sánh) của Xiaofan Amy Li, đưa ra các phản ánh lịch sử về vai trò của dịch thuật trong Văn học so sánh ở châu Âu và Đông Á. Tác giả lập luận ủng hộ một cái nhìn đa dạng, công nhận nhiều khái niệm về sự tương quan giữa hai lĩnh vực này.
Chương 12, “Translation and Linguistics” (Dịch thuật và Ngôn ngữ học) của Hanting Pan và Meifang Zhang, truy nguồn gốc của vai trò Ngôn ngữ học trong Dịch thuật học từ công trình “On Linguistic Aspects of Translation” năm 1959 của Roman Jakobson. Chương này phác thảo sự phát triển của mối quan hệ này qua ba giai đoạn chính: ngôn ngữ học thuần túy, phân tích diễn ngôn và đa phương thức.
Chương 13, “Translation and Philosophy” (Dịch thuật và Triết học) của Duncan Large, khẳng định tầm quan trọng trung tâm của dịch thuật đối với triết học, lĩnh vực được coi là “sinh ra đã được dịch”. Ông xem xét các tài khoản triết học hàng đầu về dịch thuật, tập trung vào vấn đề bất khả dịch (untranslatability), và các câu hỏi triết học mà Dịch thuật học quan tâm (như sự tương đương dịch thuật và nghĩa vụ đạo đức của người dịch).
1.3.2. Giới Tính, Tính Dục và Giáo Dục (Chương 14 và 15)
Chương 14, “Translation, Gender and Sexuality” (Dịch thuật, Giới tính và Tính dục) của Brian James Baer, đề cập đến các mối quan hệ bắt đầu được thảo luận vào những năm 1980, thường được định hình bởi lý thuyết nữ quyền. Chương này chia thành các phần riêng biệt cho giới tính và tính dục để phản ánh rằng bản dạng giới và xu hướng tính dục không loại trừ lẫn nhau, đồng thời khảo sát nghiên cứu hiện tại và hướng đi tương lai.
Chương 15, “Translation and Education” (Dịch thuật và Giáo dục) của Sara Laviosa, nhấn mạnh mối quan tâm chung của các học giả và giáo viên dịch thuật khi nhận thấy cộng đồng và con người ngày càng đa ngôn ngữ. Tác giả ủng hộ mô hình giáo dục ưu tiên trao đổi và đồng kiến tạo kiến thức, thúc đẩy chuyển ngữ (translanguaging) như một mô hình sư phạm trong nhiều bối cảnh giáo dục khác nhau.
1.4. Phần IV: Dịch Thuật Thực Hành: Các Thể Loại Thực Tế
Phần này và Phần V tập trung vào ứng dụng và thực tiễn, bắt đầu với các thể loại mang tính thông tin và thực tế.
1.4.1. Kỹ Thuật và Học Thuật (Chương 16 và 17)
Chương 16, “Translating Technical Texts” (Dịch Văn bản Kỹ thuật) của Maeve Olohan, tập trung vào các hoạt động liên quan đến nội dung kỹ thuật. Dịch thuật kỹ thuật có mối liên hệ chặt chẽ với việc biên soạn kỹ thuật, chia sẻ vật liệu, năng lực, động lực và mục đích cuối cùng. Tác giả gợi ý Dịch thuật học nên nghiên cứu các bối cảnh chuyên môn như phát triển phần mềm, sản xuất công nghiệp, phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu.
Chương 17, “Translating Academic Texts” (Dịch Văn bản Học thuật) của Krisztina Károly, nêu bật sự tương tác giữa Dịch thuật học với phân tích thể loại, nghiên cứu ngữ vực (register studies), tu từ học đối chiếu và ngôn ngữ cho mục đích đặc biệt. Các nghiên cứu thường đối chiếu tiếng Anh với các ngôn ngữ khác về các chủ đề như chiến lược dịch, phong cách, thuật ngữ, và quy ước diễn ngôn cụ thể theo văn hóa.
1.4.2. Y Học, Pháp Lý và Tin Tức (Chương 18, 19, và 20)
Chương 18, “Translating Medical Texts” (Dịch Văn bản Y khoa) của Karen Korning Zethsen và Vicent Montalt, phác thảo lịch sử và sự phát triển của lĩnh vực này, giới thiệu các thể loại và nhóm đối tượng chính. Tác giả thảo luận về sự chuyển dịch từ mô hình y sinh học sang lấy bệnh nhân làm trung tâm, dẫn đến nhu cầu dịch thuật nội ngữ (intralingual translation) để chuyển đổi thông tin chuyên môn sang ngôn ngữ phổ thông, cùng với tầm quan trọng của đạo đức y tế.
Chương 19, “Translating Legal Texts” (Dịch Văn bản Pháp lý) của Łucja Biel, mô tả lĩnh vực dịch thuật pháp lý, nhấn mạnh sự tái định hướng từ việc dịch nguyên văn sang các cách tiếp cận chức năng, định hướng người nhận, nhằm đảm bảo hiệu ứng tương đương. Chương này xác định các đặc điểm chính của dịch thuật pháp lý (liên hệ thống và thể chế) và các xu hướng nghiên cứu, cùng với các năng lực cần thiết cho dịch giả pháp lý.
Khác với hai thể loại trên, Chương 20, “Translating News” (Dịch Tin tức) của Lucile Davier, thường dành cho đối tượng phổ thông. Thách thức chính là việc dịch tin tức có xu hướng được thực hiện bởi các dịch giả không chuyên, cụ thể là chính các nhà báo. Chương này thảo luận về các tổ chức dịch tin tức, các giai đoạn sản xuất văn bản và gợi mở về tương lai của dịch tin tức.
1.5. Phần V: Dịch Thuật Thực Hành: Các Thể Loại Nghệ Thuật
Phần này tập trung vào các thể loại văn bản nghệ thuật, nơi yếu tố sáng tạo và hạn chế về hình thức đóng vai trò chủ đạo.
1.5.1. Sân Khấu và Audiovisual (Chương 21 và 22)
Chương 21, “Translating for the Theatre” (Dịch cho Sân khấu) của Geraldine Brodie, tập trung vào văn bản được trình diễn và người dùng của nó (người làm sân khấu, diễn viên). Tác giả đối chiếu giữa dịch thuật trực tiếp của một dịch giả chuyên môn với thực tiễn phổ biến là ủy quyền cho một chuyên gia ngôn ngữ tạo ra bản dịch sát nghĩa để một người thực hành sân khấu tạo ra một văn bản biểu diễn.
Chương 22, “Audiovisual Translation” (Dịch thuật Audiovisual) của Serenella Zanotti, cung cấp một cái nhìn tổng quan về các phương thức đã được thiết lập (lồng tiếng, phụ đề, thuyết minh) và các phương thức mới nổi (phụ đề cho người khiếm thính, mô tả âm thanh, ngôn ngữ ký hiệu). Các hoạt động dịch thuật không chuyên nghiệp như fansubbing cũng được thảo luận, nhấn mạnh các hạn chế cụ thể của phương tiện và khả năng thao túng trong quá trình dịch.
1.5.2. Văn Xuôi, Thơ Ca và Âm Nhạc (Chương 23, 24, và 25)
Chương 23, “Translating Literary Prose” (Dịch Văn xuôi Văn học) của Karen Seago, tập trung vào một thể loại rộng bao gồm văn học thiếu nhi, tiểu thuyết thể loại và văn học trữ tình. Các thách thức bao gồm nắm bắt nhịp điệu, âm hưởng, ngôn ngữ hình tượng, những ám chỉ mang tính văn hóa, sự bất định và mơ hồ, vốn đều dựa vào sự hiểu biết ngữ cảnh và có thể cần phải được tường minh hóa trong bản dịch.
Chương 24, “Translating Poetry” (Dịch Thơ ca) của Paschalis Nikolaou và Cecilia Rossi, cung cấp lịch sử tư tưởng về dịch thơ, từ các nhà thơ La Mã dịch tiếng Hy Lạp đến các thử nghiệm của Louis và Celia Zukovsky. Các tác giả khám phá cách các hình thức thơ ca (ví dụ: haiku, sonnet) đã được giới thiệu vào các hệ thống văn học ngoài nguồn gốc của chúng thông qua dịch thuật.
Chương 25, “Translating the Texts of Songs and Other Vocal Music” (Dịch Văn bản Bài hát và Âm nhạc Thanh nhạc Khác) của Peter Low, đề cập đến nhiều mục đích dịch (cho ca sĩ hát, cho người đọc, làm phụ đề). Thách thức đặc biệt phức tạp là “bản dịch có thể hát được” (singable translation), vốn bị giới hạn bởi yêu cầu về số âm tiết và nhịp điệu phải khớp với giai điệu đã có sẵn, và thường được coi là sự “phóng tác” (adaptation) hơn là “dịch thuật”.
1.6. Phần VI: Dịch Thuật Trong Lịch Sử
Phần cuối cùng này xem xét vai trò của dịch thuật trong các giai đoạn lịch sử khác nhau, từ thời tiền Công nguyên cho đến thiên niên kỷ thứ ba.
1.6.1. Trước Công Nguyên (Chương 26)
Chương 26, “Translation before the Christian Era” (Dịch thuật trước Công nguyên) của Roberto A. Valdeón, thảo luận về vai trò của dịch thuật ở Ai Cập cổ đại, Cận và Trung Đông, Hy Lạp, La Mã và Trung Quốc. Các khám phá cho thấy mục đích của dịch thuật vào thời điểm đó cũng tương tự như thời hiện đại: chinh phục, thương mại, truyền bá tín ngưỡng tôn giáo và chiếm đoạt/phóng tác văn học.
1.6.2. Các Thiên Niên Kỷ (Chương 27, 28, và 29)
Chương 27, “Translation in the First Millennium” (Dịch thuật trong Thiên niên kỷ thứ nhất) của Denise Merkle, tiếp tục lịch sử này. Chương 28, “Translation in the Second Millennium” (Dịch thuật trong Thiên niên kỷ thứ hai) của Denise Merkle, và Chương 29, “Translation in the Third Millennium” (Dịch thuật trong Thiên niên kỷ thứ ba) của Moritz Schaeffer, hoàn thiện cái nhìn toàn cảnh về dịch thuật qua các thời kỳ, cho thấy sự phát triển liên tục của hoạt động này trong bối cảnh thay đổi của thế giới.
2. Cảm Nhận Về Tính Toàn Diện Và Vai Trò Học Thuật Của Sách
The Cambridge Handbook of Translation không chỉ là một cuốn cẩm nang mà còn là một bản tuyên ngôn về sự vững chắc và năng động của Dịch thuật học như một ngành học độc lập và liên ngành. Với hơn 29 chương được viết bởi các học giả hàng đầu, cuốn sách thể hiện tính toàn diện đáng kinh ngạc, đáp ứng đúng mục tiêu ban đầu của biên tập viên Kirsten Malmkjær.
2.1. Sự Tổng Hợp Lý Thuyết và Thực Hành
Điều ấn tượng nhất về cuốn sách là khả năng dung hòa và trình bày rõ ràng sự kết nối giữa lý thuyết và thực hành. Việc dành trọn Phần I để làm rõ bản chất của dịch thuật, từ các lý thuyết nền tảng (Chương 1) đến các quy trình nhận thức (Chương 2) và đặc tính của văn bản dịch (Chương 5), cung cấp một nền tảng tri thức vững chắc.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này đã phải đối mặt với một vấn đề cốt lõi: Làm thế nào để định danh và định vị một ngành học vốn mang tính ứng dụng cao nhưng lại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nhiều ngành khác như Ngôn ngữ học, Triết học và Văn học. Handbook giải quyết vấn đề này bằng cách không né tránh mà đi sâu vào các mối quan hệ liên ngành (Phần III) – từ triết học (với câu hỏi về bất khả dịch, Chương 13) đến ngôn ngữ học (từ Jakobson đến phân tích diễn ngôn đa phương thức, Chương 12). Điều này khẳng định Dịch thuật học không phải là một nhánh con mà là một điểm giao thoa, một “ngã tư” tri thức.
2.2. Dịch Thuật Học Trong Bối Cảnh Xã Hội Đa Chiều
Cách tiếp cận của sách không chỉ giới hạn ở phạm vi văn bản mà mở rộng ra vai trò xã hội và chính trị (Phần II). Chương 6 về Dịch thuật và Chuyển ngữ trong xã hội đa ngôn ngữ và Chương 9 về Dịch thuật và Chính sách Công thể hiện mối quan tâm hiện đại của ngành. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa và đa văn hóa, dịch thuật không chỉ là hành động chuyển đổi ngôn ngữ mà còn là một công cụ thực thi chính sách, bảo vệ quyền con người, và thúc đẩy đa văn hóa. Việc nghiên cứu các ngôn ngữ ít được dịch (Chương 7) cũng là một đóng góp quan trọng, thách thức sự tập trung vào các “ngôn ngữ được dịch rộng rãi” (WTLs) và làm nổi bật các chế độ dịch thuật bất đối xứng trong các thể chế quốc tế.
2.3. Sự Đa Dạng Thể Loại: Từ Kỹ Thuật Đến Nghệ Thuật
Cấu trúc phân chia các thể loại thực tế (Phần IV) và nghệ thuật (Phần V) cho thấy sự công nhận đối với tính đa dạng của công việc dịch thuật.
Phần về Thể loại Thực tế chỉ ra rằng dịch thuật không chỉ là một công việc diễn giải mà còn là một hoạt động có tiêu chuẩn cao trong các lĩnh vực chuyên môn. Việc đi sâu vào dịch thuật Kỹ thuật (Chương 16), Y khoa (Chương 18) và Pháp lý (Chương 19) nhấn mạnh vai trò của người dịch như những chuyên gia truyền thông, thường phải giải quyết khoảng cách giữa ngôn ngữ chuyên môn và ngôn ngữ phổ thông (lay–expert divide). Đặc biệt, trong dịch thuật y khoa, sự chuyển đổi sang mô hình lấy bệnh nhân làm trung tâm đã đòi hỏi người dịch phải thực hiện cả dịch thuật nội ngữ để người dân có thể hiểu được thông tin về sức khỏe của chính họ.
Phần về Thể loại Nghệ thuật làm nổi bật khía cạnh sáng tạo và phức tạp của dịch thuật. Dịch thơ (Chương 24) và dịch bài hát (Chương 25) đặt ra những thách thức về hình thức, nhịp điệu và khả năng hát được (singability), thường đòi hỏi sự phóng tác thay vì dịch thuật nguyên văn. Dịch cho sân khấu (Chương 21) và dịch audiovisual (Chương 22) cho thấy tính chất đa phương thức (multimodality) của dịch thuật hiện đại, nơi người dịch phải làm việc với các hạn chế về không gian và thời gian.
2.4. Công Nghệ và Tương Lai Của Nghề Dịch
Sự xuất hiện của Chương 3 về Dịch thuật và Công nghệ ngay từ Phần I là một quyết định chiến lược, khẳng định rằng công nghệ không phải là một công cụ bổ sung mà là một yếu tố định hình lại bản chất của dịch thuật. Việc nhận định về “sự rạn nứt” (rift) giữa lý thuyết học thuật và khái niệm dịch thuật mới trong ngành công nghiệp (với sự lên ngôi của Dịch máy – Machine Translation, và các công cụ hỗ trợ – CAT tools) cho thấy Handbook đã dũng cảm đối diện với thực tế đương đại. Nó không chỉ là một cuốn sách về những gì đã xảy ra, mà còn là một lời kêu gọi nghiên cứu để phát triển kiến thức mới, hàn gắn khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn sản xuất.
2.5. Về Tính Lịch Sử
Phần VI về lịch sử dịch thuật, từ thời tiền Công nguyên (Chương 26) đến Thiên niên kỷ thứ ba (Chương 29), cung cấp một bối cảnh rộng lớn, cho thấy dịch thuật là một hoạt động đã tồn tại hàng thiên niên kỷ với những mục đích không đổi (thương mại, tôn giáo, chinh phục, văn hóa). Việc đặt dịch thuật trong dòng chảy lịch sử giúp người đọc nhìn nhận những thay đổi của nó không phải là sự xuất hiện đột ngột mà là sự tiến hóa liên tục, chịu ảnh hưởng của các lực lượng chính trị, xã hội và công nghệ.
3. Cảm Nhận Cá Nhân Về Vai Trò Của Dịch Thuật Học Trong Thế Kỷ 21
Với tư cách là một người tiếp cận tài liệu này, tôi cảm nhận The Cambridge Handbook of Translation đã hoàn thành xuất sắc vai trò của một công trình học thuật nền tảng, định hình lại vị thế của Dịch thuật học trong thế kỷ 21. Ba điểm cốt lõi sau đây đặc biệt gây ấn tượng và có ý nghĩa lớn đối với bất kỳ ai quan tâm đến ngôn ngữ và văn hóa trong thời đại hiện nay.
3.1. Phá Vỡ Biên Giới Ngôn Ngữ và Văn Hóa
Nền tảng của Dịch thuật học luôn xoay quanh câu hỏi về tương đương (equivalence) – làm thế nào để truyền tải thông điệp từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích mà không mất đi ý nghĩa. Tuy nhiên, Handbook cho thấy ngành này đã vượt qua tranh luận ban đầu về sự tương đương để tập trung vào các hiện tượng phức tạp hơn như chuyển ngữ (translanguaging).
Trong một xã hội siêu đa dạng, nơi ranh giới ngôn ngữ không còn rõ ràng, chuyển ngữ mô tả việc người đa ngôn ngữ sử dụng các nguồn lực ngôn ngữ khác nhau trong một hành vi giao tiếp duy nhất. Việc đặt dịch thuật vào bối cảnh này (Chương 6) cho thấy người dịch hiện đại không chỉ là người chuyển đổi từ Ngôn ngữ A sang Ngôn ngữ B mà là người điều phối và kiến tạo ý nghĩa trong một “tập hợp diễn ngôn và ký hiệu” phức tạp. Điều này mở rộng vai trò của người dịch, từ một “người trung gian” im lặng (invisible mediator) thành một “nhân tố văn hóa” (cultural agent) tích cực hơn, có khả năng định hình lại văn hóa đích.
3.2. Đạo Đức và Trách Nhiệm Trong Công Việc Dịch Thuật Chuyên Môn
Cảm nhận sâu sắc nhất khi đọc về các thể loại thực tế là gánh nặng trách nhiệm và đạo đức mà người dịch phải mang. Dịch thuật không phải là vô hại hay trung lập. Trong lĩnh vực y khoa và pháp lý, một lỗi dịch thuật có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến tính mạng (medical ethics, Chương 18) hoặc tự do cá nhân.
Việc xem xét tính chất “liên hệ thống” (intersystemic) của dịch thuật pháp lý (Chương 19) – dịch giữa các hệ thống pháp luật khác nhau – cho thấy người dịch phải thực hiện một hành động mang tính chuyển giao khái niệm sâu sắc, chứ không chỉ là từ ngữ. Họ phải nắm vững các năng lực chuyên môn và đạo đức để đảm bảo “hiệu ứng tương đương” chức năng. Điều này củng cố quan điểm rằng, mặc dù Dịch máy có thể xử lý văn bản kỹ thuật và thông tin nhanh chóng, nhưng trong các lĩnh vực có rủi ro cao, vai trò của chuyên gia dịch thuật với khả năng phán đoán đạo đức và hiểu biết hệ thống là không thể thay thế.
3.3. Tầm Quan Trọng Của Việc “Nhìn Lại Người Dịch”
Trong lịch sử, người dịch thường bị coi là “vô hình” (invisible), chỉ là một phương tiện truyền tải văn bản. Tuy nhiên, các chương về Tự dịch (Chương 4), Nghề nghiệp Dịch thuật (Chương 8) và Dịch thuật Giới tính/Tính dục (Chương 14) đã đưa người dịch trở lại trung tâm của cuộc thảo luận.
Việc nghiên cứu Tự dịch cho thấy người dịch có thể là một nghệ sĩ, một người nắm giữ quyền lực sáng tạo để “tái tạo” văn bản gốc một cách tự do. Hơn nữa, những nghiên cứu về Giới tính và Tính dục đã khám phá cách người dịch có thể trở thành tác nhân thay đổi xã hội thông qua các lựa chọn ngôn ngữ, thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống hoặc mang tính áp bức trong văn bản gốc. Họ là người góp phần vào cuộc đấu tranh cho các quyền lợi thiểu số, thể hiện vai trò đạo đức và chính trị của nghề dịch thuật.
3.4. Dịch Thuật Học: Một Kỷ Luật Không Ngừng Tái Định Nghĩa
Tóm lại, The Cambridge Handbook of Translation là một công trình mang tính bước ngoặt, xác định lại Dịch thuật học không chỉ là một ngành học thuật mà còn là một lăng kính quan trọng để hiểu về sự vận hành của xã hội, văn hóa và công nghệ. Nó cung cấp một cái nhìn lạc quan về tương lai, nơi dịch thuật – dù do con người hay máy móc thực hiện – sẽ tiếp tục là yếu tố không thể thiếu để kết nối các cộng đồng đa dạng và làm giàu thêm kho tàng tri thức chung của nhân loại. Cuốn sách này là tài liệu thiết yếu không chỉ cho sinh viên và học giả dịch thuật, mà còn cho bất kỳ ai nghiên cứu về ngôn ngữ hiện đại, ngôn ngữ học, nghiên cứu xã hội và văn học.

