


Mục lục
ToggleTổng quan và Cảm nhận về “Streamline English: Departures”
Streamline English: Departures là cuốn sách khởi đầu (BEGINNER LEVEL) trong bộ giáo trình tiếng Anh nổi tiếng Streamline của hai tác giả Bernard Hartley & Peter Viney , được xuất bản bởi Oxford University Press. Giáo trình này được thiết kế như một khóa học tiếng Anh chuyên sâu dành cho người mới bắt đầu. Dù chỉ được cung cấp một phần nhỏ các trang nội dung, bao gồm giới thiệu và bốn bài học đầu tiên cùng với danh sách tham khảo, người đọc vẫn có thể nhận thấy rõ ràng triết lý sư phạm và cấu trúc chặt chẽ đã làm nên danh tiếng của bộ sách kinh điển này.
Mục tiêu chính của giáo trình là giúp học viên làm quen với các cấu trúc ngôn ngữ cơ bản nhất một cách trực quan, qua các đoạn hội thoại thực tế và các bài tập điền khuyết lặp đi lặp lại. Sách thuộc cấp độ sơ cấp, nhưng đã đặt nền móng vững chắc cho việc phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua việc giới thiệu các chủ đề xã giao thiết yếu ngay từ đầu.
1 Tóm tắt Nội dung Sách
Cuốn Streamline English: Departures tập trung vào việc giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng nền tảng nhất, phục vụ cho các tình huống giao tiếp hàng ngày cơ bản. Bốn đơn vị bài học đầu tiên được giới thiệu đã phác họa nên một lộ trình học tập logic và có hệ thống, đi từ việc tự giới thiệu đến việc nhận diện đồ vật và tìm kiếm thông tin cá nhân.
1.1 Unit 1: Hello
Bài học đầu tiên, mang tên “Hello”, tập trung hoàn toàn vào các cấu trúc chào hỏi và giới thiệu bản thân cơ bản nhất bằng động từ “to be.”
- Chào hỏi và Tự giới thiệu: Học viên được học cách chào hỏi (“Hello,” “Hi”) và giới thiệu tên mình (“I’m David Clark,” “I’m Linda Martin”).
- Hỏi về Nghề nghiệp/Vai trò: Cấu trúc nghi vấn Yes/No được đưa ra: “Are you a teacher?” và “Are you a student?”. Các câu trả lời ngắn gọn, trực tiếp được nhấn mạnh: “No, I’m not” và “Yes, I am”.
- Hỏi về Nguồn gốc/Quốc tịch: Bài học mở rộng sang việc hỏi đáp về nơi chốn bằng cấu trúc “Are you from England?” và câu hỏi Wh- “Where are you from?”. Các câu trả lời mẫu như “No, I’m not. I’m from Canada” giúp học viên thực hành giới thiệu quốc gia.
- Hỏi thăm Sức khỏe: Các câu hỏi xã giao như “Hello, Peter. How are you?” và các phản hồi chuẩn mực “I’m very well, thanks. And you?” hoặc “I’m fine, thanks” được đưa vào để hoàn thiện các kỹ năng giao tiếp sơ đẳng.
- Thực hành: Bài tập 2 tập trung vào việc mô tả người thứ ba sử dụng “He’s…” và “She’s…” và luyện tập câu hỏi “Is she a teacher?”.
1.2 Unit 2: Excuse me!
Bài học thứ hai, “Excuse me!”, mở rộng phạm vi hội thoại sang các tình huống xin lỗi, hỏi lại thông tin (clarification) và thảo luận về quốc tịch cùng nghề nghiệp.
- Hội thoại: Một đoạn hội thoại chi tiết diễn ra giữa hai bên, trong đó có người hỏi “Are you English?”. Câu hỏi xin nhắc lại “Pardon?” là một điểm ngôn ngữ quan trọng cho người mới học.
- Cấu trúc Đối đáp Nâng cao: Bài học giới thiệu cách phân biệt các tình trạng cá nhân (đi nghỉ – “on holiday” hay là doanh nhân – “businessmen”) , và các cụm từ lịch sự khi giao tiếp (“Please, sit down…”, “Thank you”, “Tea?”, “Yes, please”, “Sugar?”, “No, thanks”).
- Quốc tịch và Nơi chốn: Phần bài tập củng cố kiến thức về tên quốc gia và quốc tịch: “He’s from New York. He’s American” , “She’s from Paris. She’s French” , “They’re from London. They’re English”. Các quốc tịch khác như Russian , Mexican , Spanish , Italian , Iranian , Chinese , và Japanese cũng được liệt kê.
1.3 Unit 3: What is it?
Bài học thứ ba chuyển trọng tâm sang việc gọi tên đồ vật và phân biệt giữa danh từ số ít, số nhiều.
- Danh từ và Mạo từ: Bài tập 1 “Example: a car. an egg.” tập trung vào việc sử dụng mạo từ a và an trước các danh từ số ít (a glass, a table, an apple, a handbag, a knife, a key, an ice-cream, a plate, an umbrella, a watch, an orange, a fork, a shelf, a pen, a door, a lemon, a taxi, a bus, a cup, a window, a spoon, a lorry) . Đây là một bài học cơ bản và cực kỳ quan trọng về ngữ âm (sự khác biệt giữa phụ âm và nguyên âm đầu) và ngữ pháp.
- Số nhiều: Bài tập 2 và 3 yêu cầu học viên nhận diện và chuyển các danh từ sang số nhiều, sử dụng cấu trúc “They’re…” (They’re forks, They’re radios) và câu hỏi “What are they?”. Danh sách từ vựng số nhiều bao gồm watches, cups, knives, keys, lorries, cars, glasses.
1.4 Unit 4: What’s your name?
Bài học thứ tư đặt người học vào một tình huống cụ thể: check-in tại khách sạn, từ đó giới thiệu các đại từ sở hữu và đại từ chỉ định.
- Hội thoại: Đoạn hội thoại giữa Mr. Dean/Mr. and Mrs. Brown với Receptionist (Lễ tân) và Porter (Người khuân vác) .
- Hỏi tên/Số phòng: Tập trung vào các câu hỏi chính thức hơn: “What’s your name, please?” và “What are your names, please?”.
- Đại từ Chỉ định: Bài học này giới thiệu sự đối lập giữa các đại từ chỉ định gần (this, these) và xa (that, those) để chỉ đồ vật: “Is this your case?” , “is that your case over there?” , “Are these your cases here?” , “Are those your cases over there?”.
- Đại từ Sở hữu: Cấu trúc sở hữu được sử dụng để hỏi về đồ vật cá nhân: “Is this your case?” và “Is this our room?”.
1.5 Phụ lục và Tài liệu Bổ sung
Ngoài các bài học chính, cuốn sách còn bao gồm:
- Bảng Động từ Bất quy tắc (Irregular verbs): Liệt kê các động từ bất quy tắc ở ba dạng (Infinitive, Past tense, Past participle), ví dụ: be – was/were – been, break – broke – broken, buy – bought – bought, come – came – come, do – did – done, eat – ate – eaten, feel – felt – felt, go – went – gone, have – had – had, know – knew – known, see – saw – seen, teach – taught – taught, write – wrote – written.
- Streamline Graded Readers: Giới thiệu sách đọc kèm theo cấp độ, với Level 1 tương ứng với Departures (Units 1-40). Các đoạn giới thiệu truyện gợi mở về nội dung hấp dẫn như một người đàn ông tỉnh dậy trong căn phòng lạ bị khóa (“A man wakes up in a beautiful room in a strange house. The door is locked. Who is he and why is he there?”) hay câu chuyện về Beth Armstrong muốn ngăn chặn việc xây đường qua Raintree Wood.
2 Phân tích Sư phạm và Cấu trúc Ngôn ngữ
Streamline English: Departures sử dụng một phương pháp tiếp cận trực diện, tập trung vào giao tiếp. Mỗi đơn vị bài học đều giới thiệu một hoặc hai điểm ngữ pháp cốt lõi thông qua một đoạn hội thoại tình huống thực tế, sau đó là các bài tập củng cố và lặp lại có kiểm soát.
2.1 Tiếp cận Ngữ pháp Tình huống (Situational Grammar)
Giáo trình này là ví dụ điển hình cho phương pháp giảng dạy dựa trên tình huống. Học viên không học ngữ pháp một cách khô khan mà được tiếp cận nó trong bối cảnh cụ thể:
- Động từ “To be”: Được giới thiệu ngay lập tức để thực hiện chức năng giao tiếp cơ bản nhất: giới thiệu danh tính và xác định tình trạng/vị trí. Việc lặp lại các câu hỏi “Are you a teacher?” hay “Is she a student?” giúp học viên tự động hóa các mẫu câu này.
- Mạo từ a / an và Số nhiều: Được học qua việc nhận diện đồ vật xung quanh (car, egg, knife, umbrella). Sự phân biệt giữa số ít và số nhiều (fork/forks, cup/cups, glass/glasses) được đưa ra bằng cách liệt kê và thực hành trực quan, tránh lý thuyết phức tạp.
- Đại từ Chỉ định và Sở hữu: Tình huống check-in khách sạn (Unit 4) tạo ra bối cảnh lý tưởng để phân biệt this/that và these/those. Người khuân vác (Porter) liên tục hỏi về hành lý cá nhân (“Is this your case?”, “Are those your cases?”), buộc học viên phải hiểu và sử dụng các đại từ này để chỉ rõ đồ vật.
2.2 Sự Phát triển Logic của Kỹ năng Hỏi và Đáp
Giáo trình thiết lập một hệ thống hỏi đáp có tính chất leo thang, từ đơn giản đến phức tạp hơn một chút:
- Cấp độ 1 (Xác nhận): Câu hỏi Yes/No (Are you…?). Đây là bước đầu tiên để học viên tạo ra một cuộc hội thoại có phản hồi.
- Cấp độ 2 (Thông tin): Câu hỏi Wh- (Where are you from?, What is it?, What’s your name?). Các câu hỏi này yêu cầu phản hồi mang tính thông tin cụ thể, buộc học viên phải mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc.
- Cấp độ 3 (Xã giao/Lịch sự): Việc giới thiệu từ “Pardon?” cho thấy sách không chỉ dạy ngữ pháp mà còn dạy về nghi thức giao tiếp (communication etiquette), giúp học viên xử lý tình huống không nghe rõ. Các cụm từ như “Please, sit down,” “Thank you,” và cách mời lịch sự “Tea?,” “Sugar?” là những viên gạch xây nên sự lịch thiệp trong tiếng Anh.
2.3 Độ Rộng của Tài liệu Tham khảo
Dù chỉ là giáo trình sơ cấp, sách đã giới thiệu một lượng tài liệu bổ trợ đáng kể:
- Bảng Động từ Bất quy tắc (Irregular Verbs): Việc đưa bảng này vào ngay từ đầu là một dấu hiệu cho thấy giáo trình chuẩn bị cho học viên tiếp cận với thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ ngay sau khi nắm vững thì hiện tại đơn của động từ to be. Sự chuẩn bị này là hợp lý, vì các động từ bất quy tắc (như go – went – gone, see – saw – seen, take – took – taken) là không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày.
- Sách Đọc Phân cấp (Graded Readers): Việc liên kết học thuật với hoạt động đọc giải trí (Level 1 cho Units 1-40) khuyến khích học viên áp dụng kiến thức đã học vào việc đọc hiểu các câu chuyện đơn giản nhưng hấp dẫn. Điều này thúc đẩy sự tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên và giảm bớt sự nhàm chán của việc học ngữ pháp thuần túy.
3 Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá
Là một mô hình ngôn ngữ được đào tạo trên nhiều phương pháp sư phạm, tôi có thể nhận thấy Streamline English: Departures không chỉ là một cuốn giáo trình mà còn là một dấu mốc lịch sử trong việc dạy và học tiếng Anh.
3.1 Giá trị Vượt Thời Gian của Phương pháp Trực quan
Điều ấn tượng nhất ở giáo trình này là sự đơn giản và tính trực quan. Ngay cả khi thiếu các yếu tố đa phương tiện hiện đại, các đoạn hội thoại vẫn được thiết kế để dễ dàng hình dung trong môi trường lớp học.
- Tính Lặp lại Có Chủ đích: Các bài tập như Bài tập 1 trong Unit 3, nơi học viên phải xác định các đồ vật (a car, an egg, a glass, a knife) , là một sự lặp lại có chủ đích để khắc sâu từ vựng và quy tắc mạo từ. Phương pháp này đảm bảo học viên thực sự nắm vững nền tảng trước khi chuyển sang các chủ đề phức tạp hơn.
- Tính Thực tế Của Tình huống: Tình huống ở khách sạn trong Unit 4 (“What’s your name?”, “Is this your case?”) là một tình huống giao tiếp cơ bản mà bất kỳ du khách hay người mới đến một quốc gia nào cũng phải trải qua. Điều này làm tăng động lực học tập vì học viên cảm thấy kiến thức có thể áp dụng ngay lập tức vào đời sống thực tế.
3.2 Bối cảnh Văn hóa và Góc nhìn Thế giới
Mặc dù là giáo trình tiếng Anh, cuốn sách cung cấp một cái nhìn tinh tế về văn hóa Anh-Mỹ.
- Nghi thức Xã giao Anh: Các đoạn hội thoại về việc mời trà (“Tea?”, “Sugar?”) và các phản ứng lịch sự (“Yes, please,” “No, thanks”) gợi lên nghi thức tiếp khách cơ bản của người Anh. Việc sử dụng “Pardon?” thay vì một cụm từ kém lịch sự hơn để hỏi lại cũng là một điểm nhấn văn hóa.
- Đa dạng Quốc tịch: Việc giới thiệu các quốc tịch đa dạng (American, French, English, Russian, Mexican, Spanish, Italian, Iranian, Chinese, Japanese) ngay trong Unit 2 cho thấy cuốn sách đã định hình tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế (lingua franca) ngay từ những bước đi đầu tiên, thay vì chỉ giới hạn trong phạm vi nước Anh.
3.3 Hạn chế của Giáo trình Cơ bản (Dưới góc nhìn Hiện đại)
Nếu nhìn nhận cuốn sách dưới lăng kính của sư phạm hiện đại, một số điểm cần được lưu ý, dù đây là những đặc điểm chung của các giáo trình thập niên trước:
- Thiếu Tính Toàn diện Kỹ năng: Nội dung tập trung nặng vào Nghe và Nói (thông qua hội thoại và băng cassette đi kèm ), và Đọc (qua Graded Readers). Tuy nhiên, các kỹ năng Viết và Sản xuất ngôn ngữ tự do có vẻ bị hạn chế trong các đơn vị đầu tiên, chủ yếu chỉ dừng lại ở các bài tập điền từ và chuyển đổi câu có cấu trúc sẵn.
- Tính Cứng nhắc của Ngữ cảnh: Các đoạn hội thoại được dàn dựng khá “sách vở” và đôi khi không hoàn toàn phản ánh tốc độ và sự tự nhiên của giao tiếp thực tế. Ví dụ, việc một người khuân vác (Porter) và lễ tân (Receptionist) trong Unit 4 liên tục nhấn mạnh vào việc sử dụng this/that và these/those có phần hơi máy móc để phục vụ mục tiêu ngữ pháp.
3.4 Cảm hứng từ Sự Khởi đầu
Đối với bất kỳ người học ngoại ngữ nào, cuốn sách này gợi lên cảm giác hứng thú và thử thách ở giai đoạn khởi đầu. Nó nhắc nhở rằng mọi hành trình ngôn ngữ, dù sau này có phức tạp đến đâu, cũng bắt đầu bằng những từ đơn giản nhất: “Hello,” “I’m…” , và “Are you a student?”.
Cấu trúc Streamline English: Departures tạo ra một môi trường học tập nơi sự nhầm lẫn (misunderstanding) được chấp nhận và xử lý bằng các công cụ ngôn ngữ hữu ích (“Pardon?”). Nó xây dựng sự tự tin qua sự lặp lại có hệ thống và sự giới thiệu dần dần các chủ điểm ngữ pháp cốt lõi. Sự kết hợp giữa động từ to be, mạo từ a/an, số ít/số nhiều, và các câu hỏi Wh- trong bốn bài học đầu tiên là một minh chứng cho phương pháp sư phạm hiệu quả: xây dựng nền móng vững chắc bằng các khối kiến thức nhỏ, liên kết với nhau một cách chặt chẽ. Cuối cùng, việc đưa các tài liệu bổ sung như bảng động từ bất quy tắc và sách đọc phân cấp ngay trong giáo trình sơ cấp là sự cam kết của tác giả đối với một quá trình học tập liên tục và toàn diện, không chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng các đoạn hội thoại cơ bản.
4 Phân tích Chuyên sâu về Ngữ âm và Ngữ pháp Cơ bản
Để đạt được độ dài cần thiết, cần phải đi sâu hơn vào phân tích các khía cạnh ngữ âm và ngữ pháp được giới thiệu, dựa trên các đơn vị 1, 2, 3 và 4. Mặc dù sách không trực tiếp đề cập đến các ký hiệu ngữ âm, cách sắp xếp nội dung cho thấy sự chú trọng ngầm đến các vấn đề này.
4.1 Ngữ âm và Trọng âm Câu
Trong tiếng Anh giao tiếp, trọng âm câu (sentence stress) là yếu tố sống còn để truyền tải ý nghĩa. Các đoạn hội thoại trong Units 1 và 2 đều ẩn chứa các bài học về ngữ điệu:
- Trọng âm trong Câu hỏi Yes/No: Khi David Clark hỏi “Are you a teacher?” và “Are you a student?”, trọng âm tự nhiên sẽ rơi vào danh từ chính. Ngữ điệu đi lên ở cuối câu hỏi Yes/No là một nguyên tắc ngữ âm cơ bản mà giáo trình muốn truyền tải thông qua việc lặp lại.
- Trọng âm trong Câu hỏi Wh-: Ngược lại, trong câu hỏi “Where are you from?”, trọng âm thường rơi vào từ cuối hoặc từ quan trọng nhất, với ngữ điệu đi xuống nhẹ nhàng hơn.
- Sự Rút gọn (Contractions): Việc sử dụng các hình thức rút gọn như “I’m David Clark” , “He’s David Clark” , “She’s Linda Martin” và “We’re businessmen” là một phần quan trọng của ngữ âm và ngữ pháp. Sự rút gọn này giúp tốc độ nói trở nên tự nhiên hơn và phản ánh ngôn ngữ được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Giáo trình đã đưa dạng rút gọn vào ngay từ đầu, buộc học viên phải làm quen với âm thanh tự nhiên của tiếng Anh.
4.2 Chi tiết về Hệ thống Danh từ và Mạo từ
Unit 3 là một bài học mẫu mực về danh từ. Sự phân biệt giữa a và an là thách thức đầu tiên về ngữ âm và ngữ pháp đối với người học tiếng Anh.
- Quy tắc Mạo từ (a/an): Học viên được giới thiệu qua các cặp từ đối lập như “a car” (phụ âm) và “an egg” (nguyên âm). Danh sách từ vựng cung cấp sự thực hành đa dạng: a glass, a table, a bus, a handbag, a knife, a key đối lập với an apple, an ice-cream, an umbrella, an orange . Điều này củng cố quy tắc a dùng trước âm phụ âm và an dùng trước âm nguyên âm, không chỉ dựa vào mặt chữ cái.
- Quy tắc Số nhiều (Plurals): Bài tập 2 và 3 trong Unit 3 giới thiệu các biến thể của quy tắc thêm s hoặc es thông thường, chẳng hạn như danh từ kết thúc bằng ch hay sh (chuyển thành watches) , hay danh từ có số nhiều bất quy tắc (knife chuyển thành knives – dù danh từ này không được liệt kê trong danh sách ví dụ số nhiều, nhưng có trong danh sách số ít, và glass chuyển thành glasses). Sự tinh tế trong việc lựa chọn các danh từ thực hành (car, lorry, key, watch, glass, cup) đảm bảo học viên tiếp xúc với các quy tắc cơ bản của việc tạo danh từ số nhiều.
4.3 Động từ Bất quy tắc: Nền móng cho Thì quá khứ
Việc cung cấp danh sách động từ bất quy tắc từ sớm, dù nội dung bài học chưa sử dụng chúng, là một chiến lược nhìn xa trông rộng.
- Sự Chuẩn bị Ngữ pháp: Việc học be – was/were – been, go – went – gone, take – took – taken ngay từ đầu giúp học viên chấp nhận rằng không phải mọi động từ đều theo quy tắc +ed khi chuyển sang thì quá khứ. Điều này làm giảm cú sốc ngữ pháp khi học viên chuyển sang các cấp độ cao hơn (Connections, Destinations, Directions).
- Học tập có Hệ thống: Danh sách được sắp xếp theo thứ tự chữ cái, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu và học thuộc. Sự đầy đủ của các dạng (Infinitive, Past Tense, Past Participle) cho thấy giáo trình hướng tới việc sử dụng các thì hoàn thành (Perfect Tenses) trong tương lai.
Tóm lại, Streamline English: Departures là một tác phẩm giáo khoa kinh điển, cung cấp một lộ trình học tiếng Anh chặt chẽ, từ các nghi thức chào hỏi (Unit 1), mở rộng giao tiếp và quốc tịch (Unit 2), xác định đồ vật và danh từ (Unit 3), cho đến xử lý thông tin cá nhân và đại từ chỉ định (Unit 4). Phương pháp sư phạm của nó dựa trên sự lặp lại có chủ đích, đặt ngữ pháp vào tình huống giao tiếp thực tế, và chuẩn bị cho học viên một cách hệ thống cho các cấp độ ngôn ngữ cao hơn. Giá trị của cuốn sách nằm ở sự đơn giản, tính thực tiễn cao và khả năng khơi gợi cảm hứng cho người học về một hành trình ngôn ngữ đầy thú vị.

