


Tóm Tắt Nội Dung Sách Mastermind Grammar & Lexis MINI-COMPANION (Cho Kỳ Thi C2)
Tài liệu “Mastermind Grammar & Lexis MINI-COMPANION with exercises” là một cuốn sách bổ trợ được Paul Hains và Anna Johnson biên soạn nhằm phục vụ cho các kỳ thi cấp độ C2 (Proficiency). Cuốn sách này là phiên bản đã được sửa đổi để phản ánh những thay đổi trong phiên bản REVISED của Mastermind Grammar & Lexis và bao gồm các bài tập luyện từ vựng bổ sung sau mỗi hai đơn vị bài học.
Nội dung chính được cung cấp từ tài liệu này tập trung vào danh sách từ vựng theo chủ đề (Topic Vocabulary), cụm từ đi kèm (Collocations and Expressions), các cặp từ dễ gây nhầm lẫn (Words Easily Confused), và cấu tạo từ (Word Formation). Đặc biệt, tài liệu minh họa rõ ràng bằng cách cung cấp định nghĩa (thường kèm theo giải thích tiếng Hy Lạp), từ phái sinh (Derivatives), và ví dụ sử dụng cho mỗi từ hoặc cụm từ, phản ánh bối cảnh sử dụng của chúng trong sách chính.
1. Tóm Tắt Nội Dung Unit 2: Business and Employment (Kinh Doanh và Việc Làm)
Unit 2 tập trung cung cấp một kho từ vựng chuyên sâu và các cách diễn đạt nâng cao liên quan đến thế giới công việc và kinh doanh.
1.1. Topic Vocabulary (Từ Vựng Chủ Đề)
Phần này giới thiệu các danh từ, động từ và cụm từ mô tả các khía cạnh khác nhau của việc tìm kiếm, thực hiện công việc và cấu trúc công ty:
- online job board (n): Một trang web được các nhà tuyển dụng hoặc người tìm việc sử dụng để quảng cáo hoặc tìm kiếm cơ hội việc làm.
- employment agency (n): Một công ty chuyên tìm kiếm công việc phù hợp cho người lao động.
- applicant (n): Người chính thức xin một cái gì đó, chẳng hạn như một công việc; ứng viên.
- position (n): Công việc tại một tổ chức hoặc công ty; vị trí (công việc).
- hire (v): Tuyển dụng ai đó để làm một công việc; thuê.
- field (n): Lĩnh vực hoạt động hoặc nghiên cứu.
- networking (n): Hoạt động gặp gỡ những người có thể hữu ích cho công việc của bạn; kết nối mạng lưới.
- colleague (n): Người làm việc cùng bạn; đồng nghiệp.
- job-hunt (v): Tìm kiếm cơ hội việc làm.
- internship (n): Công việc ngắn hạn mà ai đó, đặc biệt là sinh viên hoặc người mới tốt nghiệp, làm để tích lũy kinh nghiệm làm việc; thực tập.
- recruit (n): Một người gia nhập công ty, tổ chức, v.v.; thành viên mới, nhân viên mới.
- multitasker (n): Một người có khả năng làm nhiều việc cùng một lúc.
- freelance (adv): Làm việc độc lập cho các tổ chức khác nhau; làm việc tự do.
- videoconferencing (n): Cuộc họp giữa những người ở các địa điểm khác nhau bằng cách sử dụng màn hình video; hội nghị truyền hình.
- (be) short-listed (for something): (Được) chọn từ một nhóm lớn hơn để trở thành một phần của danh sách giới hạn những người hoặc vật phù hợp (cho một công việc/giải thưởng).
- manufacturing (n): Hoạt động kinh doanh sản xuất số lượng lớn hàng hóa trong nhà máy; công nghiệp chế tạo/sản xuất.
- sector (n): Một phần (của nền kinh tế, kinh doanh của một quốc gia, v.v.); khu vực.
- upskill (v): Trải qua hoặc cung cấp đào tạo để giúp ai đó cải thiện khả năng kỹ thuật của họ; nâng cao kỹ năng.
- onboard (v): Giúp một nhân viên mới tìm hiểu về công ty hoặc giúp khách hàng quen với việc sử dụng sản phẩm; hòa nhập, tiếp nhận.
- expertise (n): Trình độ kỹ năng cao trong một chủ đề hoặc công việc cụ thể; kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn.
- trade (n): Công việc bạn được đào tạo để làm, đặc biệt là công việc liên quan đến làm việc bằng tay; nghề thủ công, nghề.
- certification (n): Quá trình cung cấp hoặc nhận tài liệu chính thức xác nhận ai đó đủ tiêu chuẩn cho một công việc; chứng nhận.
- executive (adj): Liên quan đến các quyết định quan trọng trong quản lý hoặc kinh doanh; điều hành, quản lý.
- transferable skills (n): Khả năng có thể hữu ích trong các công việc/tình huống khác; kỹ năng có thể chuyển đổi.
- CV (n) (AmE: résumé): Bản kê khai bằng văn bản về giáo dục, kinh nghiệm làm việc và chi tiết cá nhân; sơ yếu lý lịch.
- online profile (n): Một trang web cung cấp thông tin hữu ích về một người hoặc vật cụ thể; hồ sơ trực tuyến.
- career ladder (n): Các cấp độ tiến bộ trong một nghề nghiệp; nấc thang sự nghiệp.
- implementation (n): Quá trình đưa một cái gì đó vào thực tế hoặc sử dụng; thực hiện, triển khai.
- skill set (n): Một loạt các khả năng mà một người có thể giúp họ làm một công việc cụ thể; bộ kỹ năng, phẩm chất.
- high-powered (adj): Rất quan trọng hoặc thành công, nắm giữ nhiều trách nhiệm; có ảnh hưởng, mạnh mẽ.
- proven (adj): Đã được kiểm chứng và được biết là đúng; đã được chứng minh.
- track record (n): Những điều bạn đã làm tạo nên danh tiếng của bạn; lịch sử thành tích.
- fringe benefit (n): Lợi ích bổ sung bạn nhận được ngoài tiền lương của mình; phúc lợi bổ sung.
- supervisor (n): Một người phụ trách đảm bảo công việc được thực hiện đúng cách; người giám sát, quản lý.
- capacity (n): Khả năng.
- workforce (n): Những người đang làm việc; lực lượng lao động.
- employee (n): Người được trả tiền để làm việc; người lao động.
- employer (n): Chủ lao động.
- put out of business: Khiến một công ty hoặc doanh nghiệp đóng cửa vĩnh viễn.
- negotiate (v): Thảo luận chính thức (thường trong chính trị hoặc kinh doanh) để đạt được thỏa thuận; đàm phán.
- market (v): Sử dụng các phương pháp như quảng cáo để thuyết phục mọi người mua một sản phẩm; tiếp thị, quảng bá.
- recruit (v): Thu hút người mới tham gia một tổ chức; tuyển dụng.
- go into business: Bắt đầu quá trình mua bán hoặc được trả tiền để cung cấp; bắt đầu hoạt động kinh doanh.
- meet a deadline: Làm những gì được yêu cầu vào một ngày nhất định; đáp ứng thời hạn.
- apprenticeship (n): Thời gian làm việc cho ai đó để học một kỹ năng; học nghề.
- host (v): Tổ chức và chịu trách nhiệm về một bữa tiệc hoặc sự kiện; tổ chức, tiếp đãi.
- outsource (v): Nhờ người bên ngoài công ty cung cấp hàng hóa hoặc làm một công việc cho công ty; thuê ngoài.
- incentive (n): Một cái gì đó khiến ai đó muốn làm việc chăm chỉ hơn hoặc đạt được một cái gì đó; động lực, khích lệ.
- workload (n): Lượng công việc mà một công ty hoặc cá nhân phải làm; khối lượng công việc.
- juggle (v): Cố gắng dành đủ sự chú ý cho nhiều hơn một việc quan trọng cùng một lúc; xoay xở, xử lý đồng thời.
- demand (v): Yêu cầu một cái gì đó một cách mạnh mẽ; đòi hỏi.
- dismiss (v): Sa thải ai đó khỏi một công việc; đuổi việc.
- staff (n): Nhóm người làm việc cho một doanh nghiệp hoặc một tổ chức; nhân viên, đội ngũ.
- pay rise (n): Sự tăng lên trong số tiền một người kiếm được khi làm công việc của họ; tăng lương.
- schedule (v): Sắp xếp một cái gì đó xảy ra vào một thời điểm cụ thể; lên lịch.
- launch (v): Bắt đầu bán một sản phẩm mới hoặc bắt đầu một hoạt động lớn, chẳng hạn như một doanh nghiệp mới; ra mắt, khởi động.
1.2. Words Easily Confused (Các Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn)
Phần này đặc biệt quan trọng cho cấp độ C2 vì nó giúp phân biệt các từ có ý nghĩa gần nhau hoặc được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau:
- consist of (phr v) / compose (of) (v) / comprise (v): Cả ba đều có nghĩa là “bao gồm” hoặc “cấu thành từ các bộ phận khác nhau”.
- aspect (n) / domain (n) / field (n): Phân biệt giữa “khía cạnh” (aspect) , “lĩnh vực hoạt động/quan tâm” (domain) , và “lĩnh vực hoạt động/nghiên cứu” (field).
- outlook (for) (n) / prospects (n) / perspective (n): Phân biệt giữa “những gì có khả năng xảy ra” (outlook) , “cơ hội thành công” (prospects) , và “quan điểm” (perspective).
- occupation (n) / vocation (n) / profession (n): Phân biệt giữa “nghề nghiệp, công việc” (occupation) , “công việc mà một người cảm thấy đặc biệt phù hợp để làm, chức vụ” (vocation) , và “loại công việc cần giáo dục, đào tạo hoặc kỹ năng đặc biệt, ngành nghề” (profession).
- significance (n) / priority (n) / stress (n): Phân biệt giữa “ý nghĩa, tầm quan trọng đặc biệt” (significance) , “điều quan trọng hơn” (priority) , và “sự nhấn mạnh hoặc tầm quan trọng được gán cho cái gì đó” (stress).
- permit (n) / permission (n) / leave (n): Phân biệt giữa “tài liệu chính thức cấp phép làm gì” (permit) , “hành động cho phép ai đó làm gì” (permission) , và “thời gian nghỉ việc” (leave).
- efficient (adj) / effective (adj) / competent (adj): Phân biệt giữa “làm tốt một cái gì đó mà không lãng phí thời gian, tiền bạc, v.v.” (efficient) , “tạo ra kết quả dự kiến” (effective) , và “có khả năng, có năng lực” (competent).
1.3. Word Formation (Cấu Tạo Từ – Tính Từ)
Phần này liệt kê các tính từ liên quan đến công việc, phẩm chất và kinh doanh, rất hữu ích cho các bài tập word formation trong kỳ thi C2:
- additional (adj): Bổ sung, thêm vào, nhiều hơn bình thường.
- administrative (adj): Liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp hoặc tổ chức; hành chính, quản trị.
- beneficial (adj): Có tác dụng hoặc ảnh hưởng tốt; có lợi, có ích.
- collaborative (adj): Liên quan đến một nhóm người làm việc cùng nhau trong cùng một công việc; hợp tác, cộng tác.
- commercial (adj): Liên quan đến các hoạt động kinh doanh; thương mại.
- confidential (adj): Riêng tư; không được chia sẻ với người khác; bảo mật, bí mật.
- constructive (adj): Hữu ích và giúp đỡ; mang tính xây dựng.
- cooperative (adj): Làm việc tốt với người khác; hợp tác.
- departmental (adj): Liên quan đến một bộ phận của công ty chứ không phải toàn bộ công ty; thuộc về phòng ban.
- educational (adj): Liên quan đến việc học tập; giáo dục.
- emotional (adj): Liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ; tình cảm.
- excessive (adj): Quá nhiều; dư thừa, quá mức.
- extensive (adj): Số lượng hoặc mức độ lớn; mở rộng.
- experimental (adj): Liên quan đến các ý tưởng hoặc phương pháp có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tỷ lệ thành công của chúng; thử nghiệm.
- financial (adj): Liên quan đến tiền; tài chính, kinh tế.
- inclusive (adj): Chứa đựng mọi thứ; bao gồm tất cả, không loại trừ bất kỳ ai.
- influential (adj): Có quyền lực ảnh hưởng đến người khác; có ảnh hưởng.
- innovative (adj): Sử dụng các phương pháp hoặc ý tưởng mới và sáng tạo; đổi mới, sáng tạo.
- intentional (adj): Có chủ đích; có ý định.
- inventive (adj): Sáng tạo; có những ý tưởng mới; giàu trí tưởng tượng.
- logical (adj): Hợp lý hoặc có lý; lôgic.
- managerial (adj): Liên quan đến công việc của một người quản lý; quản lý, điều hành.
- occupational (adj): Liên quan đến công việc của ai đó; nghề nghiệp.
- official (adj): Được chấp thuận bởi người có thẩm quyền; chính thức.
- organizational (adj): Liên quan đến khả năng sắp xếp mọi thứ tốt; tổ chức.
- partial (adj): Không đầy đủ, không toàn bộ; một phần.
- preferential (adj): Đối xử tốt hơn với một người hoặc nhóm người so với những người khác; ưu đãi.
- selective (adj): Cẩn thận về những điều bạn chọn; có chọn lọc.
- supportive (adj): Hữu ích và thông cảm; hỗ trợ.
- vocational (adj): Liên quan đến đào tạo cần thiết để làm một công việc cụ thể; hướng nghiệp.
1.4. Related Words: increase / decrease (Từ Liên Quan: Tăng / Giảm)
Phần này rất hữu ích cho các bài viết học thuật và báo cáo, nơi cần mô tả các xu hướng tăng giảm:
- boost (v): Làm cho cái gì đó tăng lên hoặc trở nên thành công hơn; thúc đẩy, tăng cường.
- broaden (v): Trở nên rộng hơn; mở rộng.
- contract (v): Trở nên nhỏ hơn hoặc hẹp hơn; co lại, thu hẹp.
- deteriorate (v): Trở nên tồi tệ hơn; xấu đi, xuống cấp.
- diminish (v): Trở nên ít hơn; giảm bớt, làm giảm.
- downsize (v): Làm cho nhỏ hơn; cắt giảm.
- enlarge (v): Làm cho lớn hơn; phóng to, mở rộng.
- expand (v): Trở nên lớn hơn; mở rộng.
- extend (v): Làm cho cái gì đó dài hơn hoặc lớn hơn; kéo dài, mở rộng.
- shrink (v): Trở nên nhỏ hơn; co lại, thu nhỏ.
- swell (v): Tăng về số lượng; tăng lên, phình ra.
- widen (v): Trở nên lớn hơn; mở rộng.
1.5. Metaphor and Meaning (Ẩn Dụ và Ý Nghĩa)
Các cụm từ mang tính ẩn dụ liên quan đến sự tăng/giảm trong kinh doanh hoặc sự nghiệp:
- fall through (phr v): Không thành công như dự kiến.
- take a dive: Đột ngột trở nên tồi tệ hơn; lao dốc, giảm mạnh.
- go downhill: Trở nên tồi tệ hơn; đi xuống.
- step up (phr v): Hành động hoặc chịu trách nhiệm làm cho điều gì đó xảy ra; can thiệp, đảm nhận trách nhiệm.
- meteoric rise: Sự tăng lên đột ngột; sự thăng tiến nhanh chóng/như sao băng.
- hit rock bottom: Đạt đến điểm thấp nhất có thể; chạm đáy.
1.6. Phrases and Expressions (Cụm Từ và Thành Ngữ)
Các cụm từ hữu ích khác:
- fast track (n): Con đường nhanh nhất và điển hình là cạnh tranh nhất để đạt được mục tiêu; con đường thăng tiến nhanh.
- out of a job: Thất nghiệp.
- a skeleton staff: Số lượng nhân viên tối thiểu cần thiết để cho phép một doanh nghiệp tiếp tục hoạt động; đội ngũ nhân viên cốt cán/an ninh.
- in practice: Điều gì xảy ra trong thực tế trái ngược với trên lý thuyết; trên thực tế.
- on the line: Trong nguy cơ thất bại hoặc bị tổn hại; gặp nguy hiểm.
2. Tóm Tắt Nội Dung Unit 4: Entertainment (Giải Trí)
Unit 4 chuyển sang chủ đề Giải trí, cung cấp từ vựng chuyên ngành cho lĩnh vực điện ảnh, truyền hình, nghệ thuật và văn học.
2.1. Topic Vocabulary (Từ Vựng Chủ Đề)
Phần này bao gồm các từ vựng cốt lõi liên quan đến sản xuất và đánh giá các sản phẩm giải trí:
- agent (n): Người giúp người biểu diễn, nhà văn hoặc chuyên gia khác tìm việc và đóng vai trò là đại diện của họ; người đại diện, quản lý.
- blockbuster (n): Sách hoặc phim rất thành công; bom tấn.
- broadcaster (n): Người có công việc là phát biểu trên truyền hình hoặc đài phát thanh; phát thanh viên, người phát sóng.
- cameo (n): Vai diễn nhỏ nhưng quan trọng do một người nổi tiếng đóng trong một vở kịch hoặc phim.
- cast (n): Tất cả các diễn viên trong một vở kịch hoặc phim; dàn diễn viên.
- critic (n): Người đánh giá và nhận xét về sách, phim, v.v.; nhà phê bình.
- crew (n): Đội ngũ người, thường có kỹ năng kỹ thuật, làm việc cùng nhau; đội ngũ.
- director (n): Người chỉ đạo diễn viên phải làm gì (trong phim/kịch); đạo diễn.
- location (n): Nơi quay cảnh phim ngoài trời; địa điểm quay phim.
- period drama: Vở kịch hoặc phim lấy bối cảnh ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ; phim/kịch lịch sử.
- prequel (n): Sách hoặc phim kể về những gì đã xảy ra trước các sự kiện của một cuốn sách hoặc phim đã thành công; tiền truyện.
- presenter (n): Người giới thiệu một chương trình TV hoặc radio; người dẫn chương trình.
- producer (n): Người tổ chức việc làm phim, chương trình TV hoặc radio; nhà sản xuất.
- screenplay (n): Lời thoại hoặc kịch bản cho phim hoặc TV; kịch bản điện ảnh.
- screenwriter (n): Người viết truyện cho phim; nhà biên kịch.
- sequel (n): Sách hoặc phim tiếp tục câu chuyện được kể trong một cuốn sách hoặc phim trước đó; phần tiếp theo.
- set (n): Khung cảnh và đồ nội thất được sử dụng trong một vở kịch, phim hoặc chương trình TV; bối cảnh, trường quay.
- soundtrack (n): Âm thanh và nhạc từ một bộ phim; nhạc phim, nhạc nền.
- stunt performer: Người thực hiện những điều nguy hiểm trong một bộ phim, thay cho một diễn viên; diễn viên đóng thế, cascadeur.
- villain (n): Nhân vật phản diện trong phim hoặc sách; kẻ ác.
- visual effects: Hình ảnh hoặc cảnh quay do máy tính tạo ra trong phim trông có vẻ thật; hiệu ứng hình ảnh.
- voice-over (n): Lời nói trong phim, chương trình TV hoặc quảng cáo bởi một người không thể nhìn thấy; lời bình, lời thoại ngoài.
- franchise (n): Loạt phim, loạt tác phẩm.
- an all-star cast: Dàn diễn viên toàn sao.
- portray (v): (Của một diễn viên) đóng một nhân vật nhất định; thể hiện, miêu tả.
- widely acclaimed: Được công chúng ca ngợi và ngưỡng mộ, nổi tiếng.
- action sequence: Một cảnh mở rộng trong phim nơi nhiều điều thú vị đang xảy ra; cảnh hành động.
- rave review (n): Một bài báo truyền thông nhiệt tình và thuận lợi về một bộ phim, sách, triển lãm hoặc chương trình TV; đánh giá nhiệt liệt/xuất sắc.
- brilliantly (adv): Rất tốt; một cách ấn tượng; xuất sắc.
- showcase (v): Trưng bày những điều tốt nhất của một cái gì đó; giới thiệu, trình diễn.
- masterpiece (n): Một tác phẩm được thực hiện với kỹ năng phi thường, thường đề cập đến tác phẩm nghệ thuật; kiệt tác, tuyệt phẩm.
- highest-grossing (film): (Phim) kiếm được nhiều tiền hơn bất kỳ phim nào khác; có doanh thu cao nhất.
2.2. Phrasal Verbs: come/go (Cụm Động Từ: come/go)
Tập trung vào các cụm động từ thường gặp:
- go into (phr v): Dành thời gian, tiền bạc hoặc nỗ lực để làm, tạo ra hoặc nhận được thứ gì đó; dành hết tâm trí, đi sâu vào.
- come off (phr v): Thành công.
- go through with (phr v): Làm một điều gì đó khó khăn nhưng cần thiết; thực hiện, hoàn tất.
- come up (phr v): Xảy ra bất ngờ; xảy ra, xuất hiện.
- come across (phr v): Truyền đạt; làm rõ ràng điều gì đó; được hiểu.
- go back (phr v): Tồn tại từ một thời điểm cụ thể; có từ.
- go down as (phr v): Được ghi nhớ theo một cách cụ thể; được ghi nhận là.
- come out (phr v): Xảy ra theo một cách nhất định; có một kết quả cụ thể; kết thúc, diễn ra.
2.3. Word Formation (Cấu Tạo Từ – Danh Từ)
Unit 4 liệt kê các danh từ trừu tượng và cụ thể quan trọng trong lĩnh vực giải trí và đánh giá:
- acceptance (n): Sự đồng ý với một ý tưởng hoặc kế hoạch; sự chấp nhận.
- adaptation (n): Phim hoặc vở kịch ban đầu được viết dưới một hình thức khác; sự chuyển thể, sự thích nghi.
- ambiguity (n): Trạng thái không rõ ràng, gây nhầm lẫn hoặc có nhiều hơn một ý nghĩa có thể; sự mơ hồ.
- annoyance (n): Cảm giác thiếu kiên nhẫn và tức giận; sự khó chịu, sự bực mình.
- attendance (n): Sự hiện diện tại một sự kiện hoặc số lượng người có mặt; sự tham dự.
- complexity (n): Trạng thái phức tạp; sự phức tạp.
- credibility (n): Trạng thái đáng tin cậy; sự tín nhiệm, sự đáng tin.
- dedication (n): Sự cam kết; sự cống hiến, sự tận tâm.
- destruction (n): Thiệt hại rất nghiêm trọng có nghĩa là một cái gì đó không còn tồn tại hoặc không bao giờ có thể được sửa chữa; sự hủy diệt.
- devotion (n): Sự quan tâm và lòng trung thành đối với ai đó/cái gì đó; sự tận tụy.
- distraction (n): Một cái gì đó làm bạn mất tập trung khỏi thứ khác; sự xao nhãng, vật gây xao nhãng.
- diversity (n): Sự đa dạng, sự tồn tại của nhiều yếu tố khác nhau.
- dramatization (n): Việc biến một cuốn sách hoặc câu chuyện thành một vở kịch hoặc phim; sự kịch hóa.
- insistence (n): Hành động nói một điều gì đó một cách kiên quyết hoặc có tính yêu cầu; sự khăng khăng, sự cố chấp.
- intensity (n): Có tác dụng mạnh mẽ; cường độ.
- maturity (n): Trạng thái phát triển hoặc trưởng thành hoàn toàn; sự trưởng thành, độ chín chắn.
- objectivity (n): Khả năng đưa ra quyết định dựa trên sự thật, không dựa trên ý kiến cá nhân; tính khách quan.
- offence (n): Hoạt động bất hợp pháp; tội, vi phạm.
- originality (n): Phẩm chất mới và khác biệt; tính độc đáo, sự sáng tạo.
2.4. Phrases with Prepositions (Cụm Từ với Giới Từ)
Các cụm giới từ nâng cao:
- in many respects: Theo nhiều cách; về nhiều mặt.
- in conjunction with: Cùng với; kết hợp với.
- in light of: Xem xét; dựa trên.
- out of necessity: Xảy ra vì không thể tránh khỏi và cần thiết; vì sự cần thiết.
- for good: Vĩnh viễn, mãi mãi; dứt khoát.
- in no time: Rất nhanh chóng; trong thời gian ngắn.
- for the most part: Thường, chủ yếu.
Cảm Nhận Cá Nhân Về Tài Liệu Mastermind Grammar & Lexis MINI-COMPANION
Được tiếp cận với một tài liệu học thuật chuyên sâu như “Mastermind Grammar & Lexis MINI-COMPANION” mang lại một cái nhìn sâu sắc và có hệ thống về những yêu cầu từ vựng ở cấp độ cao nhất của Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), cấp độ C2. Cảm nhận chung của tôi là đây không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần, mà là một bộ công cụ ngôn ngữ được tổ chức một cách tinh vi nhằm chuyển đổi một người học tiếng Anh thành một người sử dụng ngôn ngữ thành thạo, có khả năng diễn đạt sắc thái và chính xác trong nhiều bối cảnh khác nhau.
1. Sự Cần Thiết và Tính Mục Tiêu Của Cấp Độ C2
Điều khiến tôi ấn tượng đầu tiên là tính mục tiêu hóa cao độ của tài liệu, được thể hiện rõ ngay trong tiêu đề: “for C2 exams”. C2 không chỉ là về việc biết nhiều từ, mà là về việc nắm vững khả năng nhận biết và sử dụng những từ vựng mà người bản xứ coi là chuẩn mực hoặc phức tạp. Các ví dụ và định nghĩa được cung cấp “reflect the context in which the words and phrases are used in the book”, cho thấy sự tập trung vào bối cảnh thực tiễn của kỳ thi.
Người học C2 phải vượt qua rào cản từ ngữ cảnh thông thường sang ngữ cảnh chuyên môn và học thuật. Việc các đơn vị tập trung vào những chủ đề phổ quát nhưng yêu cầu từ vựng phức tạp như Kinh Doanh và Việc Làm (Unit 2) hay Giải Trí (Unit 4) minh chứng cho điều này. Trong Unit 2, người học không chỉ học từ ‘job’ hay ‘work’, mà phải nắm vững các khái niệm như fringe benefit (phúc lợi bổ sung) , workload (khối lượng công việc) , hay capacity (năng lực, khả năng). Đây là những từ mà việc sử dụng chúng một cách tự nhiên sẽ phân biệt người nói C1 với C2. Cảm nhận về tính cần thiết của tài liệu này là tuyệt đối, nó lấp đầy khoảng trống từ vựng chuyên ngành mà các giáo trình thông thường thường bỏ sót.
2. Đánh Giá Hệ Thống Tổ Chức Từ Vựng Sáng Tạo
Cấu trúc của tài liệu này được chia thành nhiều phần từ vựng khác nhau, điều mà tôi tin là điểm mạnh lớn nhất của nó. Việc học từ vựng được chia nhỏ ra khỏi việc chỉ học định nghĩa, mà còn đi sâu vào cách từ vựng đó vận hành trong ngôn ngữ.
2.1. Sự Quan Trọng Của Topic Vocabulary
Phần Topic Vocabulary không chỉ liệt kê từ mà còn nhấn mạnh vào từ phái sinh (Derivatives). Ví dụ, với danh từ networking (kết nối mạng lưới) , tài liệu ngay lập tức cung cấp network (n) (mạng lưới) và network (v) (kết nối). Đối với kỳ thi C2, khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các dạng từ (word formation) là một kỹ năng được đánh giá cao, và việc trình bày này đã hỗ trợ tối đa cho kỹ năng đó. Cảm nhận của tôi là sự trình bày rõ ràng này giúp người học không chỉ ghi nhớ nghĩa của từ, mà còn ghi nhớ họ từ của nó.
2.2. Chiều Sâu Của Words Easily Confused
Phần Words Easily Confused (Các Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn) là một phần tôi đặc biệt đánh giá cao. Ở cấp độ C2, lỗi sai thường không phải là lỗi ngữ pháp cơ bản mà là lỗi lựa chọn từ (lexical error), hay còn gọi là over-generalisation (khái quát hóa quá mức) trong việc sử dụng từ đồng nghĩa. Việc phân biệt giữa occupation (n) (công việc nói chung) , vocation (n) (công việc có tính chất như một sứ mệnh) , và profession (n) (nghề nghiệp đòi hỏi chuyên môn cao) là cực kỳ quan trọng.
Tương tự, việc nắm được sự khác biệt tinh tế giữa efficient (adj) (hiệu suất, không lãng phí) và effective (adj) (tạo ra kết quả mong muốn) là nền tảng để viết và nói ở cấp độ chuyên nghiệp, học thuật. Đây là những sắc thái mà người học phải mất nhiều năm mới có thể lĩnh hội được, và việc tài liệu tóm tắt chúng lại trong một mục rõ ràng là một sự tiết kiệm thời gian đáng kể, giúp người học chuyển từ việc “biết nghĩa của từ” sang “biết cách dùng từ một cách chính xác”.
2.3. Tầm Quan Trọng Của Word Formation và Related Words
Mục Word Formation được trình bày dưới dạng danh sách các tính từ nâng cao (ví dụ: administrative, confidential, collaborative, organizational). Điều này không chỉ là một danh sách để học thuộc lòng, mà là một bản đồ tư duy về hậu tố và tiền tố cho các danh từ, động từ liên quan (ví dụ: administrative -> administrator/administer/administration ). Khả năng nhận biết và tạo ra các từ phái sinh này là yêu cầu bắt buộc cho phần Word Formation trong các kỳ thi C2.
Hơn nữa, phần Related Words: increase / decrease cung cấp một kho từ vựng đa dạng để mô tả các biến động, vượt xa các động từ đơn giản như increase/decrease. Các động từ như boost (thúc đẩy) , diminish (giảm bớt) , deteriorate (xấu đi) , downsize (cắt giảm quy mô) , hay swell (tăng lên) cho phép người viết C2 mô tả các xu hướng kinh tế, xã hội một cách phong phú và chính xác hơn, tránh sự lặp lại từ vựng.
3. Phân Tích Nội Dung Theo Chủ Đề Cụ Thể
3.1. Chủ Đề “Kinh Doanh và Việc Làm” (Unit 2)
Chủ đề này không chỉ đơn thuần là từ vựng văn phòng. Nó chạm đến các xu hướng hiện đại của thị trường lao động. Việc đưa vào các từ như upskill (nâng cao kỹ năng) , onboard (tiếp nhận nhân viên mới) , transferable skills (kỹ năng chuyển đổi) , và videoconferencing (hội nghị truyền hình) cho thấy tài liệu đã được cập nhật để phản ánh thực tế công việc hiện tại, nơi làm việc từ xa và sự phát triển cá nhân là trọng tâm.
Các thành ngữ ẩn dụ trong mục Metaphor and Meaning như meteoric rise (thăng tiến nhanh chóng) , hit rock bottom (chạm đáy) , hay go downhill (đi xuống) cung cấp các cách diễn đạt mang tính hình tượng và sống động để mô tả sự nghiệp hoặc tình trạng kinh doanh, rất hữu ích cho các bài luận hoặc thảo luận miệng (Speaking).
3.2. Chủ Đề “Giải Trí” (Unit 4)
Chủ đề Entertainment lại là một bằng chứng khác cho tính ứng dụng cao của tài liệu. Nó bao gồm từ vựng chuyên môn sâu về điện ảnh và truyền hình. Các từ như screenplay (kịch bản điện ảnh) , stunt performer (diễn viên đóng thế) , visual effects (hiệu ứng hình ảnh) , highest-grossing (có doanh thu cao nhất) , và rave review (đánh giá nhiệt liệt) là những thuật ngữ không thể thiếu khi phân tích hoặc đánh giá một tác phẩm nghệ thuật ở cấp độ cao.
Cụm động từ (Phrasal Verbs) trong Unit 4, như go down as (được ghi nhận là) hay come off (thành công), cũng là những cụm từ thường gây khó khăn cho người học vì nghĩa của chúng thường không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ, nhưng lại rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và báo chí.
4. Kết Luận Về Giá Trị Tổng Thể
Cuốn Mastermind Grammar & Lexis MINI-COMPANION này không chỉ là một tài liệu học tập, mà còn là một kim chỉ nam để đạt đến sự thành thạo (mastery) trong ngôn ngữ.
Điều khiến tôi tâm đắc nhất chính là sự chú trọng vào tính hệ thống của ngôn ngữ qua các mục Words Easily Confused và Word Formation. Đối với người học C2, việc nhận thức được rằng tiếng Anh không chỉ là một tập hợp các từ, mà là một hệ thống các quy tắc và sắc thái tinh tế, là điều kiện tiên quyết để thành công. Tài liệu đã làm rất tốt việc trình bày các mảnh ghép ngôn ngữ này theo một trật tự hợp lý, giúp người học dễ dàng xây dựng một hệ thống từ vựng vững chắc và chi tiết.
Cảm nhận cuối cùng là cuốn sách đã đạt được mục tiêu của mình: không chỉ là cung cấp từ vựng, mà là cung cấp bối cảnh và công cụ để sử dụng từ vựng đó một cách tự tin, chính xác và chuyên nghiệp trong môi trường học thuật và công việc. Nó là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đặt mục tiêu chinh phục kỳ thi C2.

