Tải FREE sách Perspectives Upper Imtermediate PDF

Tải FREE sách Perspectives Upper Imtermediate PDF

Tải FREE sách Perspectives Upper Imtermediate PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Perspectives Upper Imtermediate PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Perspectives Upper Imtermediate PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc và Nội Dung Sách

Giáo trình Perspectives Upper Intermediate bao gồm 10 đơn vị bài học (Units), mỗi đơn vị xoay quanh một chủ đề lớn được khám phá từ nhiều khía cạnh khác nhau. Cấu trúc sách được phân chia rõ ràng thành các phần Nghe (Listening), Ngữ pháp (Grammar), Đọc (Reading), Kỹ năng Đàm thoại/Thuyết trình (Speaking), Kỹ năng Viết (Writing), và đặc biệt là tích hợp các bài TED Talks và Tư duy Phản biện (Critical Thinking).

1.1. Triết Lý Sư Phạm Cốt Lõi

Cuốn sách định hướng người học phát triển qua ba khía cạnh chính, được lặp lại xuyên suốt các bài học:

  1. AN OPEN MIND (Tư duy Mở): Mỗi bài học khám phá một ý tưởng từ nhiều góc độ khác nhau, tạo cơ hội cho người học luyện tập ngôn ngữ trong khi nhìn nhận thế giới theo những cách mới mẻ. Ví dụ: Unit 6 “Adapt to survive” (Thích nghi để tồn tại) khám phá sự tiến hóa và bảo tồn.
  2. A CRITICAL EYE (Mắt nhìn Phê phán): Học sinh được trang bị các kỹ năng và chiến lược tư duy phản biện cần thiết để đánh giá thông tin mới, phát triển ý kiến cá nhân và chia sẻ chúng. Phần này thường gắn liền với các bài đọc và bài tập đánh giá tính xác thực của thông tin, ví dụ như đánh giá ý tưởng trong Unit 1 hay hiểu và đánh giá ý tưởng trong Unit 4.
  3. A CLEAR VOICE (Giọng nói Rõ ràng): Học sinh được khuyến khích phản hồi chủ đề bài học và tự tin thể hiện ý tưởng của mình bằng tiếng Anh. Phần này được củng cố thông qua các hoạt động Speaking và Writing chuyên sâu, giúp người học chuyển hóa kiến thức thành khả năng giao tiếp thực tế.

1.2. Phân Tích Chi Tiết 10 Đơn Vị Bài Học

Sách được tổ chức thành 10 Unit, mỗi Unit là một chủ đề lớn và phức tạp, đòi hỏi người học phải vận dụng nhiều kỹ năng và cấu trúc ngôn ngữ nâng cao.

1.2.1. Khối 1: Du Lịch, Công Nghệ và Thể Thao (Units 1-3)

  1. Unit 1: Travel, trust and tourism (Du lịch, lòng tin và ngành du lịch):
    • Vocabulary: Các kinh nghiệm du lịch nước ngoài (Experiences abroad) và Cụm động từ (Phrasal verbs).
    • Grammar: Ôn tập và củng cố các thì Hiện tại và Quá khứ (Present and past forms), bao gồm cả các thì hoàn thành tiếp diễn để mô tả các hành động kéo dài đến một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc hiện tại.
    • Reading: Bài báo về hình thức đi lại miễn phí đang biến mất (hitchhiking).
    • TED Talk: Joe Gebbia nói về cách Airbnb thiết kế lòng tin (How Airbnb designs for trust).
    • Writing: Viết bài đánh giá (A review).
  2. Unit 2: The business of technology (Kinh doanh công nghệ):
    • Vocabulary: Thành lập doanh nghiệp mới (Setting up a new business) và Cụm từ ghép Tính từ-Danh từ 1 (Adjective and noun collocations 1).
    • Grammar: Các dạng thì Hiện tại Hoàn thành (Present perfect forms) và so sánh với Quá khứ Đơn (past simple).
    • Reading: Đồ họa thông tin (Infographic) về tội phạm mạng (online crime), đòi hỏi kỹ năng giải thích dữ liệu (interpreting data).
    • TED Talk: James Veitch với bài nói hài hước về thư rác (reply to spam email).
    • Writing: Bài báo thuyết phục (A persuasive article).
  3. Unit 3: Faster, higher, stronger (Nhanh hơn, cao hơn, mạnh mẽ hơn):
    • Vocabulary: Mô tả vận động viên (Describing sportspeople) và từ đồng nghĩa trong văn bản (Synonyms in texts).
    • Grammar: Định từ (Determiners) và Các dạng Tương lai 1 (Future forms 1).
    • Reading: Bài báo về nỗ lực của các quốc gia để đăng cai Olympic, liên quan đến kỹ năng hỗ trợ lập luận (Supporting arguments).
    • TED Talk: David Epstein thảo luận về thành tích đáng kinh ngạc của các vận động viên hiện đại.
    • Writing: Viết khảo sát (A survey).

1.2.2. Khối 2: Văn hóa, Khoa học và Khám phá (Units 4-6)

  1. Unit 4: Cultural transformation (Chuyển đổi văn hóa):
    • Vocabulary: Sự kiện văn hóa (Cultural events) và Cụm từ ghép Tính từ-Danh từ 2 (Adjective and noun collocations 2).
    • Grammar: Thể bị động 1 (The passive 1) và cách nhấn trọng âm trong thể bị động.
    • Reading: Chương trình dạy nhạc sáng tạo (El Sistema), rèn luyện kỹ năng hiểu và đánh giá ý tưởng.
    • TED Talk: Robert Hammond nói về việc biến những khu vực bị bỏ hoang thành không gian cộng đồng (Building a park in the sky).
    • Writing: Bài luận tranh biện (A for and against essay).
  2. Unit 5: It’s not rocket science (Đó không phải là khoa học tên lửa):
    • Vocabulary: Khoa học trong hành động (Science in action) và các hậu tố Tính từ (Adjective endings).
    • Grammar: Cấu trúc Used toWould để nói về thói quen/hành động quá khứ và các Mẫu động từ (-ing hoặc infinitive with to).
    • Reading: Bài báo về lý do con người tò mò, liên quan đến kỹ năng đặt câu hỏi phản biện.
    • TED Talk: Beau Lotto và Amy O’Toole với ý tưởng khoa học dành cho tất cả mọi người, kể cả trẻ em.
    • Writing: Phương pháp khoa học (A scientific method).
  3. Unit 6: Adapt to survive (Thích nghi để tồn tại):
    • Vocabulary: Các loài có nguy cơ tuyệt chủng (Endangered species) và Danh từ ghép (Compound nouns).
    • Grammar: So sánh hơn và so sánh nhất (Comparatives and superlatives), và Các dạng Tương lai 2 (Future forms 2).
    • Reading: Bài báo trực tuyến về một loài vật có nguy cơ tuyệt chủng, rèn luyện kỹ năng đánh giá thông tin.
    • TED Talk: Latif Nasser nói về sự thật lịch sử của lạc đà (You have no idea where camels really come from).
    • Writing: Bài luận giải quyết vấn đề (A problem-solution essay).

1.2.3. Khối 3: Sáng tạo, Bản sắc và Nhân đạo (Units 7-10)

  1. Unit 7: Outside the box (Ra khỏi khuôn khổ):
    • Vocabulary: Phá vỡ khuôn mẫu (Breaking the mould) và các dạng Danh từ (Noun forms).
    • Grammar: Thể bị động 2 (The passive 2) và Động từ Khuyết thiếu (Modal verbs).
    • Reading: Bài báo về các bài kiểm tra sự sáng tạo (tests of creativity), tập trung vào phân biệt Sự thật và Ý kiến (Fact and opinion).
    • TED Talk: Erin McKean nói về việc tạo ra từ mới (Go ahead, make up new words!).
    • Writing: Báo cáo (A report).
  2. Unit 8: Common ground (Điểm chung):
    • Vocabulary: Bản sắc và Giao tiếp (Identity and communication) và Tính từ ghép (Compound adjectives).
    • Grammar: Câu điều kiện (First, second, third and mixed conditionals) và Câu tường thuật (Reported speech).
    • Reading: Bài báo về các tiểu văn hóa (sub-cultures) khác nhau trên thế giới, rèn luyện kỹ năng hiểu các quan điểm khác nhau.
    • TED Talk: Safwat Saleem nói về việc lên tiếng ngay cả khi bị chế giễu về giọng điệu (mock my accent).
    • Writing: Đơn khiếu nại (A complaint).
  3. Unit 9: Lend a helping hand (Giúp đỡ):
    • Vocabulary: Xử lý thảm họa (Dealing with disaster) và Danh từ/Tính từ đi với the (the + adjective).
    • Grammar: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) và cấu trúc Wish, if only, would rather.
    • Reading: Bài báo về cách Liên Hợp Quốc trao tiếng nói cho người trẻ (crisis mapping), liên quan đến kỹ năng phát hiện định kiến (Detecting bias).
    • TED Talk: Becci Manson với ý tưởng kết nối cuộc sống qua những bức ảnh (Re)touching lives through photos).
    • Writing: Thư xin việc (A letter of application).
  4. Unit 10: Life changing (Thay đổi cuộc sống):
    • Vocabulary: Bệnh tật và Chấn thương (Illness and injury) và Giới từ phụ thuộc (Dependent prepositions).
    • Grammar: Diễn tả khả năng trong quá khứ (Expressing past ability) và Cấu trúc nhấn mạnh (Emphatic structures).
    • Reading: Bài báo về cuộc chiến chống lại siêu vi khuẩn (superbugs), yêu cầu kỹ năng suy nghĩ về hậu quả (Thinking through the consequences).
    • TED Talk: Janine Shepherd nói về sức mạnh nội tâm vượt lên khả năng thể chất (A broken body isn’t a broken person).
    • Writing: Câu chuyện thành công (A success story).

2. Cảm Nhận Sâu Sắc về Phương Pháp Giảng Dạy và Nội Dung

Perspectives Upper Intermediate là một giáo trình không chỉ dạy tiếng Anh mà còn cung cấp một khuôn khổ để người học phát triển thành những công dân toàn cầu có tư duy phản biện. Cảm nhận về cuốn sách này tập trung vào sự tích hợp độc đáo giữa nội dung học thuật (academic content) và giao tiếp thực tế (practical communication).

2.1. Sức Mạnh của Việc Tích Hợp Nội Dung (Content Integration)

Điểm mạnh lớn nhất của giáo trình này là việc sử dụng nội dung thực tế từ National Geographic và TED Talks. Điều này khác biệt hoàn toàn so với các giáo trình truyền thống thường sử dụng các bài đọc và hội thoại được viết riêng cho mục đích giảng dạy.

  1. TED Talks là Trọng Tâm: Mỗi Unit có một bài TED Talk liên quan trực tiếp đến chủ đề chính. Ví dụ, Unit 1 về lòng tin và du lịch được kết nối với bài nói của Joe Gebbia (đồng sáng lập Airbnb) về việc thiết kế sản phẩm để xây dựng lòng tin giữa những người xa lạ. Việc này:
    • Tăng Tính Xác thực: Học sinh tiếp xúc với tiếng Anh được nói bởi các diễn giả có ảnh hưởng, với các kỹ năng nghe đích thực (Authentic listening skills) như nhận biết từ điền vào chỗ trống (Fillers), điều chỉnh tốc độ nói (Speeding up and slowing down speech), và nhấn trọng âm.
    • Tạo Cảm hứng và Tính Thời sự: Các bài nói mang tính truyền cảm hứng (Inspiring Communication) và thảo luận về các vấn đề toàn cầu như sáng tạo (Unit 7), bản sắc (Unit 8), và bảo tồn (Unit 6), giữ cho nội dung luôn mới mẻ và có ý nghĩa đối với người học.
  2. Chủ đề Thực Tế và Phức tạp: Các chủ đề được chọn có chiều sâu, từ tội phạm mạng (online crime) trong Unit 2, cho đến cuộc chiến chống siêu vi khuẩn (superbugs) trong Unit 10. Điều này buộc người học phải học và sử dụng từ vựng chuyên ngành (Vocabulary building) và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để diễn đạt các ý tưởng học thuật.

2.2. Khung Ngữ Pháp và Sự Tinh Tế trong Phát Âm

Khung ngữ pháp (Grammar) trong sách được thiết kế để nâng cao sự chính xác và độ phức tạp trong câu:

  1. Phân biệt Cấu trúc: Thay vì chỉ giới thiệu các thì đơn giản, sách đi sâu vào sự khác biệt tinh tế giữa các cấu trúc, ví dụ như phân biệt các thì Hiện tại/Quá khứ khác nhau (Present and past forms) trong Unit 1 hay sự khác biệt giữa các loại câu điều kiện (First, second, third and mixed conditionals) trong Unit 8. Việc này là rất quan trọng đối với trình độ Upper Intermediate.
  2. Nhấn mạnh Phát âm Chức năng: Sách tích hợp phần Phát âm (Pronunciation) không chỉ là luyện âm mà còn là luyện kỹ năng diễn đạt ngữ nghĩa:
    • Weak Forms: Luyện tập các dạng yếu (Weak forms) của havebeen trong Unit 6.
    • Stress and Intonation: Luyện tập cách nhấn trọng âm trong thể bị động (Stress in the passive) ở Unit 4, hay cách sử dụng ngữ điệu để thuyết phục (Intonation for persuasion) trong Unit 2, và nhấn trọng âm để làm rõ ý (Stress for clarification) trong Unit 8. Những kỹ năng này là nền tảng để người học có một “Giọng nói Rõ ràng” (A Clear Voice).

2.3. Tư Duy Phản Biện (Critical Thinking) – Kỹ Năng Của Thế Kỷ 21

Một trong những đóng góp lớn nhất của Perspectives là việc biến tư duy phản biện thành một kỹ năng ngôn ngữ cụ thể, thay vì chỉ là một khái niệm chung chung.

  1. Chiến lược Phản biện Đa dạng: Mỗi Unit giới thiệu một chiến lược Tư duy Phản biện khác nhau, được áp dụng trực tiếp vào bài đọc hoặc bài nghe:
    • Đánh giá Ý tưởng (Evaluating ideas) ở Unit 1.
    • Giải thích Dữ liệu (Interpreting data) ở Unit 2.
    • Phân biệt Sự thật và Ý kiến (Fact and opinion) ở Unit 7.
    • Phát hiện Định kiến (Detecting bias) ở Unit 9.
  2. Thảo luận Sâu sắc: Các bài tập như thảo luận về sự giảm sút của việc quá giang xe (hitchhiking) và đánh giá các lý do được đưa ra, hay thảo luận về tính chính xác của thông tin từ một trang web giả mạo (như trường hợp của Pacific Northwest Tree Octopus được đề cập trong Unit 6B – Tree life? ) là cách tiếp cận thực tế để dạy người học cách đặt câu hỏi và phân tích nguồn thông tin.

2.4. Sự Phát Triển Toàn Diện của Kỹ Năng Giao Tiếp

Cuốn sách cung cấp một danh mục kỹ năng Speaking và Writing phong phú, vượt xa các nhiệm vụ cơ bản:

  1. Kỹ năng Speaking Nâng cao: Các hoạt động Speaking tập trung vào các chức năng giao tiếp phức tạp:
    • Thuyết phục (Persuading) trong Unit 2.
    • Giả định và Đặt giả thuyết (Staging and hypothesizing) trong Unit 4.
    • Kể chuyện (Telling anecdotes) trong Unit 6.
    • Thách thức ý tưởng và giả định (Challenging ideas and assumptions) trong Unit 8.
  2. Kỹ năng Writing Học thuật: Các nhiệm vụ viết đều mang tính ứng dụng cao, chuẩn bị cho người học cho môi trường học thuật và công việc:
    • Bài luận Thuận và Nghịch (For and against essay) trong Unit 4, với kỹ năng giới thiệu lập luận (Introducing arguments).
    • Bài luận Giải quyết Vấn đề (Problem-solution essay) trong Unit 6, với kỹ năng sử dụng câu chủ đề (Topic sentences).
    • Đơn khiếu nại (A complaint) trong Unit 8, với kỹ năng sử dụng giọng văn phù hợp (Using appropriate tone).
    • Thư xin việc (A letter of application) trong Unit 9.
    • Việc học cách mô tả số liệu thống kê (Describing statistics) và sử dụng các cụm từ như “Almost half,” “A significant majority,” hay “Just under three-quarters” thay cho các con số thô (ví dụ: thay 2% bằng ‘A tiny percentage’) là một kỹ năng viết học thuật chuyên nghiệp.

2.5. Cảm Nhận Cá Nhân và Tính Ứng Dụng

Perspectives Upper Intermediate là một giáo trình thách thức và bổ ích. Nó hoàn toàn xứng đáng với tên gọi của mình, giúp người học nhìn nhận thế giới từ nhiều “góc nhìn” (Perspectives) khác nhau.

  1. Thách thức và Động lực: Việc tích hợp nội dung TED Talks yêu cầu người học phải làm việc với ngôn ngữ đích thực, không được đơn giản hóa. Điều này tạo ra một thách thức lớn nhưng cũng là động lực mạnh mẽ. Việc xem các bài nói về cách Airbnb hay các nhà khoa học nhí (Unit 5) làm việc mang lại cảm giác kết nối trực tiếp với thế giới và các ý tưởng lớn.
  2. Phát triển Tư duy: Đối với một người học không chuyên ngữ, việc thường xuyên phải đánh giá thông tin, phân biệt định kiến, và xây dựng lập luận chặt chẽ thông qua các bài tập Critical Thinking là một quá trình rèn luyện tư duy vô giá, giúp họ sử dụng tiếng Anh không chỉ để giao tiếp mà còn để suy nghĩ.
  3. Hạn chế và Khuyến nghị: Vì nội dung quá phong phú và học thuật, giáo trình có thể đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn so với các giáo trình cùng cấp độ khác. Giáo viên cần phải quản lý thời gian cẩn thận để đảm bảo người học không bị quá tải bởi các chi tiết ngữ pháp nâng cao (như Elision of final consonants) hay các kỹ năng viết phức tạp cùng một lúc. Tuy nhiên, tổng thể, đây là một tài liệu xuất sắc, đặc biệt phù hợp cho những người học có mục tiêu sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, kinh doanh, hoặc để tham gia vào các cuộc thảo luận xã hội phức tạp.

Giáo trình này đã thành công trong việc tạo ra một cầu nối giữa việc học ngôn ngữ và việc rèn luyện tư duy, biến lớp học tiếng Anh thành một diễn đàn để khám phá và tranh luận về các ý tưởng toàn cầu. Sự phối hợp giữa National Geographic và TED Talks đảm bảo rằng nội dung luôn có giá trị, tính thời sự và khả năng truyền cảm hứng cao, vượt qua vai trò của một cuốn sách giáo khoa đơn thuần.