Tải FREE sách Oxford Word Skills Intermediate PDF - Learn And Practise English Vocabulary

Tải FREE sách Oxford Word Skills Intermediate PDF – Learn And Practise English Vocabulary

Tải FREE sách Oxford Word Skills Intermediate PDF – Learn And Practise English Vocabulary là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Oxford Word Skills Intermediate PDF – Learn And Practise English Vocabulary đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Oxford Word Skills Intermediate PDF – Learn And Practise English Vocabulary về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chi Tiết Về Cuốn Sách

Cuốn Oxford Word Skills Intermediate là cấp độ thứ hai trong bộ sách từ vựng nổi tiếng của Oxford, được thiết kế chuyên biệt cho người học ở trình độ Intermediate và B1-B2 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEF). Cuốn sách này hướng tới mục tiêu cung cấp và củng cố một lượng lớn từ vựng, lên tới hơn 2.000 từ và cụm từ mới, nhằm giúp người học có thể giao tiếp, viết lách và hiểu tiếng Anh một cách trôi chảy, linh hoạt hơn trong nhiều bối cảnh học thuật và đời sống phức tạp. Sách tập trung đặc biệt vào các khía cạnh khó hơn của từ vựng như thành ngữ, cụm động từ (phrasal verbs), và các từ có mối quan hệ (word relationships).

1. Cấu Trúc Tổng Thể Và Định Dạng Bài Học

Cuốn sách duy trì cấu trúc nhất quán và hiệu quả của bộ sách, rất phù hợp cho cả việc giảng dạy trên lớp và tự học.

  1. Số Lượng Bài Học (Units): Sách bao gồm 80 đơn vị bài học từ vựng và luyện tập. Mỗi đơn vị được thiết kế với độ dài vừa phải, thường là hai trang, nhằm đảm bảo rằng lượng kiến thức mới được giới thiệu là hợp lý (manageable amount of new words and phrases) để người học có thể tiếp thu hiệu quả trong một phiên học ngắn.
  2. Định Dạng Bài Học: Phần trình bày từ vựng mới (presentation) và phần bài tập thực hành (practice exercises) thường được bố trí gần nhau, thậm chí trên cùng một trang hoặc trang liền kề. Điều này cho phép người học áp dụng ngay lập tức các từ mới vừa học, củng cố kiến thức trong thời gian ngắn nhất.
  3. Tổ Chức Theo Mô-đun (Modules): Các đơn vị bài học được nhóm lại thành các mô-đun lớn theo chủ đề (thematic modules), mỗi mô-đun có từ sáu đến mười đơn vị. Cách tổ chức này giúp người học xây dựng vốn từ vựng theo hệ thống, tạo ra sự liên kết ngữ nghĩa giữa các từ và cụm từ.
  4. Đơn vị Ôn tập (Review Units): Điểm mạnh nổi bật là sự hiện diện của các đơn vị ôn tập ở cuối mỗi mô-đun. Các đơn vị này không chỉ là bài kiểm tra mà còn là cơ hội để người học chủ động ôn lại toàn bộ từ vựng đã học trong mô-đun đó (revise and test themselves).
  5. Tài Liệu Hỗ Trợ Độc Lập: Giống như cấp độ Basic, cuốn Intermediate cũng bao gồm các phần phụ lục quan trọng:
    • Các bảng xây dựng từ vựng (Vocabulary building tables) cung cấp thông tin về tiền tố, hậu tố và sự chuyển đổi dạng từ.
    • Đáp án chi tiết (Answer key) cho tất cả các bài tập.
    • Danh sách từ vựng toàn diện (Complete word list/Index), bao gồm phiên âm theo bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA pronunciation) và số tham chiếu đơn vị bài học (unit reference number).

2. Trọng Tâm Nội Dung Từ Vựng

Ở cấp độ Intermediate, trọng tâm chuyển từ việc học các từ vựng tần suất cao nhất sang việc đào sâu hơn vào tính phức tạp và sắc thái của ngôn ngữ Anh. Cuốn sách vẫn tập trung vào các từ vựng có tần suất cao và hữu ích nhất trong danh sách Oxford 3000 (cùng với từ vựng ở cấp độ Basic), nhưng mở rộng sang các lĩnh vực ngôn ngữ phức tạp hơn.

  1. Mở Rộng Từ Loại và Sắc Thái: Cuốn sách giới thiệu từ vựng không chỉ là các danh từ, động từ đơn lẻ mà còn đi sâu vào các tính từ, trạng từ mang tính miêu tả cao, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
  2. Ngữ Pháp Từ Vựng Nâng Cao (Advanced Lexical Grammar): Một phần lớn nội dung tập trung vào các khía cạnh ngữ pháp liên quan đến từ vựng, bao gồm:
    • Phrasal Verbs (Cụm động từ): Tập trung vào ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng các cụm động từ phổ biến, thường là một thách thức lớn với người học.
    • Prepositions (Giới từ): Nghiên cứu sâu hơn về cách dùng giới từ cố định (collocation) đi kèm động từ và tính từ (e.g., dependent on, keen on).
    • Word Formation (Cấu tạo Từ): Phân tích cách tạo ra từ mới thông qua tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes) như un-, -ful, -less, giúp người học mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống.
  3. Thành Ngữ và Cách Diễn Đạt Tự Nhiên (Idioms and Natural Expressions): Cung cấp các thành ngữ, tục ngữ và các cách diễn đạt mang tính bản ngữ (idiomatic language) giúp bài nói và bài viết trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
  4. Collocations (Kết hợp Từ): Nhấn mạnh vào việc học các từ đi đôi với nhau một cách tự nhiên (e.g., strong tea thay vì powerful tea), đây là yếu tố then chốt để đạt được sự trôi chảy.

3. Các Mô-đun Chủ Đề Chính

Các mô-đun được sắp xếp logic, mở rộng từ các chủ đề cá nhân ra các vấn đề xã hội và trừu tượng hơn:

  1. Learning and Communicating (Học tập và Giao tiếp, Bài 1-8): Tập trung vào từ vựng liên quan đến việc học ngôn ngữ, mô tả kinh nghiệm học tập, từ vựng về đọc và viết (reading and writing), sử dụng điện thoại, tin nhắn (texting) và thư từ.
  2. People and Daily Life (Con người và Đời sống, Bài 9-18): Mở rộng từ vựng về gia đình và mối quan hệ, miêu tả con người, ngoại hình, trang phục, sức khỏe (health) và các hoạt động thường ngày (daily activities).
  3. Describing Things (Miêu tả Sự vật, Bài 19-25): Các tính từ để miêu tả hình dạng (shape), kích thước, chất liệu (material) và các từ dùng để so sánh (comparison words).
  4. Town and Country (Thành thị và Nông thôn, Bài 26-33): Từ vựng về nhà ở, thành phố, nông thôn (countryside), môi trường (the environment) và các vấn đề về môi trường.
  5. Food and Travel (Ẩm thực và Du lịch, Bài 34-40): Từ vựng chuyên sâu hơn về các loại thực phẩm, ăn uống, di chuyển và kỳ nghỉ (holidays).
  6. Work and Study (Công việc và Học tập, Bài 41-48): Từ vựng về nghề nghiệp, môi trường làm việc, học tập, các vấn đề về tiền lương (money and salary) và mua sắm (shopping).
  7. Leisure and Entertainment (Giải trí, Bài 49-55): Từ vựng về sở thích, thể thao, âm nhạc, phim ảnh và các chương trình truyền hình (TV programmes).
  8. Social English (Tiếng Anh Giao tiếp Xã hội, Bài 56-62): Tập trung vào các cụm từ chức năng (functional language) để đưa ra lời mời (invitations), lời xin lỗi (apologies), lời cảm ơn (thanks), đồng ý/không đồng ý (agreeing/disagreeing), và đưa ra lời khuyên (giving advice).
  9. Language and Grammar (Ngôn ngữ và Ngữ pháp, Bài 63-71): Mô-đun chuyên sâu về các yếu tố cấu trúc như phrasal verbs, giới từ, liên từ (link words), cách dùng get, go, have, take, và cấu tạo từ.
  10. Abstract Concepts (Các Khái niệm Trừu tượng, Bài 72-80): Đây là mô-đun quan trọng nhất ở cấp độ này, bao gồm các từ vựng để nói về thời gian (time), lượng (quantity), sự khác biệt và tương đồng (differences and similarities), cảm xúc (feelings), suy nghĩ và ý kiến (thoughts and opinions).

4. Phương Pháp Học Tập và Hỗ Trợ

  1. Hộp Spotlight: Các hộp Spotlight được sử dụng để làm nổi bật các từ vựng hoặc điểm ngữ pháp từ vựng quan trọng, đặc biệt là các collocations hoặc phrasal verbs dễ gây nhầm lẫn.
  2. Bài Tập Cá Nhân Hóa: Các bài tập ‘About you’ hoặc ‘About your country’ tiếp tục được sử dụng, khuyến khích người học áp dụng từ vựng vào bối cảnh cá nhân, giúp việc ghi nhớ trở nên sâu sắc và thực tế hơn, đồng thời là công cụ tuyệt vời cho luyện nói.
  3. Tích Hợp CD-ROM: Việc kèm theo CD-ROM cung cấp mô hình phát âm chuẩn (authentic pronunciation models) cho toàn bộ từ vựng, cũng như các bài tập luyện nghe và thực hành bổ sung, là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo người học phát triển cả bốn kỹ năng ngôn ngữ.
  4. Tự Kiểm Tra: Người học được khuyến khích sử dụng thẻ bìa (cover card) để che đi phần từ vựng và tự kiểm tra khả năng ghi nhớ của mình, thúc đẩy thói quen học tập độc lập (independent learning).

Cảm Nhận Cá Nhân Sâu Sắc Về Oxford Word Skills Intermediate

Oxford Word Skills Intermediate là một bước tiến vượt trội so với cấp độ Basic, chuyển trọng tâm từ việc xây dựng nền tảng cơ bản sang việc tinh chỉnh và làm phong phú ngôn ngữ, một quá trình then chốt để người học từ trình độ B1 có thể tiến lên B2 và đạt đến sự thành thạo nhất định. Cảm nhận của tôi về cuốn sách này tập trung vào tính toàn diện, cách tiếp cận các yếu tố phức tạp và sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho giao tiếp tự nhiên.

1. Sự Chuyển Tiếp Trọng Tâm (Shift in Focus)

Điều tôi đánh giá cao nhất là sự chuyển đổi rõ rệt trong nội dung. Ở cấp độ Basic, việc học là về cái gì (what), còn ở Intermediate, nó là về cách thức (how) và sắc thái (nuance).

  1. Nâng Cao Chất Lượng Ngôn Ngữ: Cuốn sách tập trung vào các từ vựng mang tính miêu tả cao và trừu tượng. Các mô-đun như Abstract Concepts (Khái niệm Trừu tượng) không chỉ dạy từ vựng mà còn dạy cách tư duy bằng tiếng Anh về các vấn đề phức tạp như lượng (quantity), sự tương đồng (similarity), và cảm xúc sâu sắc (deep feelings). Đây là yếu tố quyết định để người học có thể tham gia vào các cuộc thảo luận học thuật hoặc chuyên môn.
  2. Giải Quyết Rào Cản Phrasal Verbs và Collocations: Cụm động từ và kết hợp từ là “ác mộng” của nhiều người học tiếng Anh. Cuốn sách không né tránh mà dành hẳn các đơn vị chuyên sâu để giải mã chúng. Việc phân tích phrasal verbs theo các nhóm cấu trúc hoặc ý nghĩa (ví dụ: các động từ đi với up hoặc down) mang lại tính hệ thống cần thiết, thay vì học chúng một cách ngẫu nhiên. Việc nhấn mạnh collocations (như heavy rain thay vì big rain) giúp người học tránh được lỗi dịch từ tiếng mẹ đẻ sang (translation traps) và đạt được sự trôi chảy tự nhiên.
  3. Cấu Tạo Từ (Word Formation) là Chìa Khóa: Việc dành không gian cho tiền tốhậu tố là một chiến lược tuyệt vời. Ở cấp độ này, người học không thể chỉ học từng từ một mà phải học cách mở rộng từ vựng. Khi hiểu rằng un- là phủ định, –ment là danh từ hóa, họ có thể tự mình suy luận ra ý nghĩa của hàng trăm từ mới, biến quá trình học từ thụ động sang chủ động.

2. Tính Ứng Dụng Trong Giao Tiếp Tự Nhiên

Cuốn sách này là cầu nối vững chắc từ tiếng Anh lớp học đến tiếng Anh đời thực.

  1. Từ Vựng Chức Năng (Functional Language) Cao Cấp: Mô-đun Social English không chỉ dạy chào hỏi hay cảm ơn (đã được học ở Basic) mà tập trung vào các chức năng phức tạp hơn như đưa ra lời khuyên (giving advice) một cách lịch sự, đồng ý hoặc không đồng ý (agreeing/disagreeing) với các sắc thái khác nhau (e.g., I totally agree vs I see your point, but…). Đây là những kỹ năng ngôn ngữ cần thiết để duy trì một cuộc trò chuyện phức tạp và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tinh tế.
  2. Kết Nối Với Văn Hóa (Cultural Relevance): Việc đưa vào các cụm từ và thành ngữ (idioms) giúp người học không chỉ hiểu từ vựng mà còn hiểu cách người bản xứ thực sự sử dụng ngôn ngữ. Idiomatic language là rào cản lớn nhất đối với sự trôi chảy ở trình độ trung cấp, và việc cuốn sách cung cấp một lượng lớn các cụm từ này là rất hữu ích.
  3. Học Tập Cá Nhân Hóa (Personalized Learning) Đào Sâu: Các bài tập ‘About you’ ở cấp độ Intermediate đòi hỏi câu trả lời sâu sắc và phức tạp hơn, ví dụ: miêu tả mối quan hệ trong gia đình hoặc ý kiến về một vấn đề xã hội. Điều này buộc người học phải sử dụng từ vựng trừu tượng và phức tạp hơn để diễn đạt suy nghĩ, biến việc học từ vựng thành luyện tập kỹ năng tư duy phản biện bằng tiếng Anh.

3. Phương Pháp Sư Phạm Và Thiết Kế Độc Lập

Về mặt sư phạm, cuốn sách thể hiện sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu của người học ở trình độ trung cấp.

  1. Tính Độc Lập Cao: Việc sách được thiết kế cho self-study (tự học) là một điểm cộng lớn. Với đáp án chi tiết, danh sách từ vựng kèm phiên âm IPA và CD-ROM, người học có đủ công cụ để tự mình tiến bộ mà không cần sự hướng dẫn liên tục của giáo viên. Khả năng tự kiểm tra liên tục với thẻ bìa là một cơ chế duy trì động lực và đo lường sự tiến bộ cá nhân.
  2. Tính Hệ Thống Của Mô-đun Chủ Đề: Việc phân chia các chủ đề thành các mô-đun lớn (ví dụ: Work and Study hoặc Town and Country) giúp người học xây dựng “từ vựng theo chủ đề” (thematic vocabulary). Khi người học cần viết một bài luận về Môi trường, họ biết chính xác mô-đun nào cần ôn tập. Điều này tăng cường khả năng tìm kiếm thông tin (information retrieval) trong bộ nhớ, một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp thực tế.
  3. CD-ROM và Tầm Quan Trọng Của Ngữ Âm: Ở cấp độ này, việc nghe phát âm chuẩn không chỉ giúp nói đúng mà còn giúp nghe hiểu tốt hơn. Nhiều từ có cùng cách viết nhưng phát âm khác nhau tùy thuộc vào từ loại (ví dụ: conduct – danh từ vs động từ). CD-ROM và phiên âm IPA là công cụ không thể thiếu để nắm bắt những sắc thái này.

4. Hạn Chế (Potential Drawbacks) và Kết Luận

Nếu phải tìm một điểm có thể được coi là thách thức, đó là độ chuyên sâu của một số đơn vị.

  1. Độ Phức Tạp Tăng Cao: Với việc tập trung vào các phrasal verbscollocations, người học không có nền tảng Basic vững chắc có thể cảm thấy quá tải. Cuốn sách giả định người học đã nắm vững từ vựng cơ bản của cấp độ A1-A2. Do đó, sách đòi hỏi người học phải có tính kỷ luật cao và sẵn sàng dành thời gian để học thuộc lòng và thực hành các cụm từ cố định này.
  2. Thiếu Bài Tập Dạng Dài: Hầu hết các bài tập là dạng điền từ, nối từ, hoặc trả lời ngắn. Mặc dù có các hoạt động About you để luyện nói/viết, nhưng cuốn sách có thể thiếu các bài tập viết dạng dài (long-form writing) hay bài tập đọc hiểu (reading comprehension) sử dụng mật độ cao các từ vựng đã học, điều này sẽ giúp củng cố kiến thức tốt hơn trong bối cảnh văn bản phức tạp.

Kết Luận Chung:

Oxford Word Skills Intermediate là một tài liệu học tập xuất sắc và là lựa chọn hàng đầu cho bất kỳ ai muốn vượt qua rào cản trung cấp. Nó cung cấp một lộ trình học tập có cấu trúc, tập trung vào những khía cạnh khó nhất nhưng quan trọng nhất của tiếng Anh: kết hợp từ, cụm động từ và từ vựng mang tính trừu tượng. Sách không chỉ dạy từ vựng mà còn dạy cách sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ, chuẩn bị cho người học để họ có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống chuyên nghiệp, học thuật và xã hội. Sách là minh chứng rõ ràng cho việc học từ vựng hiệu quả phải là học các cụm từ (chunks of language), không phải là các từ đơn lẻ.