Tải FREE sách Outcomes Upper Intermediate Student's Book 1 PDF

Tải FREE sách Outcomes Upper Intermediate Student’s Book 1 PDF

Tải FREE sách Outcomes Upper Intermediate Student’s Book 1 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Outcomes Upper Intermediate Student’s Book 1 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Outcomes Upper Intermediate Student’s Book 1 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH OUTCOMES UPPER INTERMEDIATE

MỤC I. TỔNG QUAN VỀ GIÁO TRÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN

Giáo trình Outcomes Upper Intermediate Student’s Book là một tài liệu học tiếng Anh được biên soạn bởi Hugh Dellar và Andrew Walkley, xuất bản bởi Cengage Learning. Cuốn sách được thiết kế dành cho học viên ở trình độ Upper Intermediate (tương đương cấp độ B2/C1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu – CEFR), tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, thực tế và có chiều sâu thông qua các chủ đề toàn cầu và xã hội.

1.1. Triết lý Giảng dạy Cốt lõi

Phương pháp của Outcomes nhấn mạnh vào ngôn ngữ dựa trên kết quả (outcome-based language)từ vựng cốt lõi (core vocabulary). Thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp một cách cô lập, giáo trình này ưu tiên việc học từ vựng theo ngữ cảnh và theo các cụm từ (chunks) có tính ứng dụng cao trong giao tiếp thực tế. Mỗi đơn vị bài học đều có các mục tiêu rõ ràng về “những điều bạn sẽ học cách làm” (In this unit you learn how to…), định hướng học viên sử dụng ngôn ngữ để đạt được các kết quả giao tiếp cụ thể.

1.2. Cấu trúc Tổng thể của Sách

Cuốn sách được tổ chức thành các Đơn vị Bài học (Units), trong đó các đơn vị 01 (Entertainment – Giải trí), 02 (Sightseeing – Tham quan), và 09 (Careers and Studying – Nghề nghiệp và Học tập) được trình bày chi tiết về cấu trúc. Mỗi đơn vị bài học (unit) được xây dựng theo một hệ thống nhất quán, bao gồm các phần chính như sau:

  • Vocabulary: Từ vựng theo chủ đề, thường tập trung vào collocation (kết hợp từ), phrasal verbs, và wordbuilding (cấu tạo từ).
  • Grammar: Ngữ pháp, được giới thiệu và luyện tập trong ngữ cảnh thực tế, không chỉ là lý thuyết đơn thuần.
  • Reading: Bài đọc liên quan đến chủ đề, phát triển kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu.
  • Listening: Bài nghe, rèn luyện khả năng nghe hiểu chi tiết và tổng quát.
  • Developing Conversations: Phần quan trọng nhất, tập trung vào các chức năng giao tiếp thực tế, từ cách ngắt nghỉ (pronunciation) đến các cụm từ hữu ích (expressions).

MỤC II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC ĐƠN VỊ BÀI HỌC CỐT LÕI

Phần lớn các đơn vị bài học đều được thiết kế để bao phủ toàn bộ 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) một cách tích hợp.

2.1. Đơn vị 01: Entertainment (Giải trí)

Đơn vị này nằm ở trang 8 và tập trung vào việc mô tả, đánh giá các loại hình nghệ thuật và giải trí.

A. Mục tiêu Học tập (Learning Outcomes)

  • Mô tả phim, nhạc và sách.
  • Lịch sự không đồng tình với ý kiến (politely disagree with opinions).
  • Mô tả các bức tranh (describe pictures).

B. Ngữ pháp (Grammar)

  • Talking about habits: Tập trung vào các cấu trúc dùng để diễn tả thói quen, tần suất, và hành động lặp đi lặp lại.
  • Độ khó của ngữ pháp ở cấp độ Upper Intermediate sẽ đòi hỏi học viên sử dụng các thì phức tạp hơn (như Present Perfect Continuous) và các cấu trúc nâng cao để diễn đạt thói quen tinh tế hơn (ví dụ: tend to, used to, be in the habit of).

C. Từ vựng (Vocabulary)

  • Adjectives and adverbs: Tập trung vào việc sử dụng các tính từ và trạng từ mô tả cảm xúc và đánh giá một cách sắc thái.
  • Describing films, music and books: Các từ vựng chuyên môn để phê bình hoặc khen ngợi một tác phẩm (ví dụ: gripping plot, stunning cinematography, moving score).
  • Talking about pictures: Cung cấp từ vựng để mô tả hình ảnh, phục vụ cho kỹ năng Nói và mô tả hình ảnh trong các bài thi tiêu chuẩn.

D. Kỹ năng Nghe và Nói (Listening & Speaking)

  • Listening: Bao gồm bài nghe về Films and the cinema và một bài hướng dẫn tham quan A guided tour of an art gallery. Sự kết hợp này rèn luyện khả năng hiểu cả hội thoại thân mật và độc thoại mang tính thông tin.
  • Developing Conversations: Kỹ năng trọng tâm là Disagreeing politely. Điều này đòi hỏi học viên sử dụng các cụm từ lịch sự (ví dụ: I see your point, but…; I’m not sure I agree with that) thay vì phủ nhận trực tiếp.

2.2. Đơn vị 02: Sightseeing (Tham quan)

Đơn vị này nằm ở trang 14 và mở rộng ngôn ngữ sang các chủ đề về địa lý, du lịch và văn hóa.

A. Mục tiêu Học tập

  • Dẫn khách đi tham quan thị trấn/thành phố của bạn (show people around your town/city).
  • Mô tả chi tiết các địa điểm (describe places in more detail).
  • Đồng ý bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa (agree using synonyms).
  • Nói về công viên chủ đề và các trò chơi (talk about theme parks and rides); Nghe các dạng rút gọn dễ dàng hơn (hear short forms more easily).

B. Ngữ pháp

Đơn vị này giới thiệu một loạt các cấu trúc phức tạp, rất quan trọng cho cấp độ Upper Intermediate:

  • Non-defining relative clauses: Mệnh đề quan hệ không xác định, giúp bổ sung thông tin một cách trang trọng.
  • The future: Các hình thức diễn đạt tương lai đa dạng (will, be going to, future perfect, future continuous).
  • so, if and to for describing purpose: Sử dụng các liên từ này để diễn đạt mục đích một cách chính xác.
  • Indirect questions: Câu hỏi gián tiếp, làm cho lời nói trở nên lịch sự và trang trọng hơn.
  • So/such: Cấu trúc nhấn mạnh quá… đến nỗi….
  • the…. the… +…: Cấu trúc so sánh kép (The sooner, the better).

C. Từ vựng

  • Buildings and areas: Từ vựng chi tiết về kiến trúc, khu vực đô thị (ví dụ: residential area, landmark, infrastructure).
  • Festivals and carnivals: Từ vựng liên quan đến các sự kiện văn hóa, lễ hội.

2.3. Đơn vị 09: Careers and Studying (Nghề nghiệp và Học tập)

Đơn vị này nằm ở trang 64, một chủ đề học thuật và nghề nghiệp điển hình cho cấp độ này.

A. Mục tiêu Học tập

  • Mô tả các khía cạnh tốt và xấu trong công việc (describe good and bad aspects of your working life).
  • Giải thích cảm xúc của bạn về tương lai (explain your feelings about the future).
  • Thực hiện các bài thuyết trình tốt hơn (give better presentations).

B. Ngữ pháp

Đơn vị 09 có phạm vi ngữ pháp rộng, tập trung vào khả năng giả định, dự đoán, và diễn đạt sự chắc chắn/bắt buộc:

  • Conditionals with present tenses & Conditionals with past tenses: Các loại câu điều kiện 0, 1, 2, 3 và câu điều kiện hỗn hợp, giúp diễn đạt các tình huống giả định phức tạp.
  • The future perfect: Thì Tương lai Hoàn thành, để nói về các hành động hoàn tất tại một thời điểm trong tương lai.
  • Question tags: Câu hỏi đuôi, sử dụng trong giao tiếp để xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng thuận.
  • Uncountable nouns & Determiners: Danh từ không đếm được và các từ hạn định, một điểm ngữ pháp khó thường gặp ở cấp độ cao.
  • Emphatic structures: Các cấu trúc nhấn mạnh (ví dụ: It is X that…), giúp tăng cường sự biểu cảm.
  • supposed to be, should and shouldn’t: Các động từ khuyết thiếu và cấu trúc diễn đạt kỳ vọng, bổn phận hoặc lời khuyên.

C. Từ vựng

  • Working life: Từ vựng liên quan đến môi trường làm việc, áp lực, thăng tiến, và cân bằng cuộc sống/công việc.
  • Starting presentations: Các cụm từ và ngôn ngữ cần thiết để bắt đầu và cấu trúc một bài thuyết trình chuyên nghiệp.

D. Kỹ năng Đọc và Nói

  • Reading: Các bài đọc My first job (Công việc đầu tiên của tôi), A dying breed (Một giống loài đang lụi tàn – có thể liên quan đến các ngành nghề cũ), và The Bologna process (Tiến trình Bologna – một chủ đề học thuật châu Âu).
  • Listening: How’re you finding your job? (Bạn thấy công việc của mình thế nào?).
  • Developing Conversations: Kỹ năng chính là Feelings about the future (Cảm xúc về tương lai), tập trung vào các cách diễn đạt sự không chắc chắn, hy vọng, và lo lắng về các kế hoạch nghề nghiệp.

2.4. Đơn vị 10 và 11 (Chủ đề được giới thiệu)

Giáo trình cũng bao gồm các đơn vị khác như 10. Socialising (Giao tiếp xã hội) ở trang 70 và 11. Transport and Travel (Giao thông và Du lịch). Các chủ đề này tiếp tục cung cấp từ vựng và chức năng ngôn ngữ cần thiết để học viên tham gia vào các cuộc trò chuyện xã hội và mô tả kinh nghiệm du lịch một cách chi tiết.

MỤC III. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC THÀNH PHẦN CỦA ĐƠN VỊ BÀI HỌC

3.1. Kỹ năng Ngữ pháp và Từ vựng (Grammar and Vocabulary)

Giáo trình Outcomes nổi bật trong việc tích hợp Ngữ pháp và Từ vựng. Ngữ pháp không được học vì chính nó mà được trình bày như một công cụ giúp mở rộng phạm vi diễn đạt:

  • Ví dụ (Unit 02): Học các cấu trúc câu so sánh kép (the… the…) và Mệnh đề Quan hệ Không Xác Định (Non-defining relative clauses) là để giúp học viên mô tả các địa điểm tham quan chi tiết hơn (describe places in more detail), chứ không chỉ là học công thức.
  • Ví dụ (Unit 01): Học về Adjectives and adverbs là để sử dụng chúng trong việc Describing films, music and books, giúp đánh giá một cách tinh tế hơn.
  • Các bài tập Vocabulary thường tập trung vào các từ khó, dễ nhầm lẫn, hoặc các cụm từ cần thiết để tránh lỗi sai phổ biến (ví dụ, bài tập B12 Listen to the following extracts from the audioscript for exercise A. Complete 1-8 with expressions…).

3.2. Kỹ năng Phát triển Hội thoại (Developing Conversations)

Đây là xương sống của phương pháp Outcomes, nhằm nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên của học viên ở cấp độ Upper Intermediate.

  • Luyện tập Thường xuyên: Kỹ năng Nói được rèn luyện thông qua các bài tập theo cặp, yêu cầu học viên bắt đầu các cuộc trò chuyện và hỏi các câu hỏi mở rộng (Ask further questions like those you heard in…).
  • Chức năng Ngôn ngữ: Các mục tiêu cụ thể như Disagreeing politely (Unit 01) và Feelings about the future (Unit 09) được đưa vào để dạy các cụm từ mẫu, giúp học viên thực hành các chức năng giao tiếp phức tạp, vượt qua các phản ứng một chiều đơn giản.
  • Lắng nghe Chuyên sâu: Các bài tập như hear short forms more easily (Unit 02) cho thấy giáo trình chú trọng đến việc làm quen với tiếng Anh nói tự nhiên, nơi các từ thường được rút gọn hoặc nối âm.

3.3. Kỹ năng Đọc và Nghe (Reading and Listening)

Nội dung Đọc và Nghe được chọn lọc để đáp ứng các chủ đề mang tính học thuật và xã hội, phù hợp với trình độ Trên Trung cấp.

  • Độ khó: Các bài đọc như The Bologna process hay A dying breed (Unit 09) yêu cầu học viên xử lý các văn bản phức tạp, đòi hỏi khả năng tổng hợp thông tin, suy luận và hiểu quan điểm của tác giả.
  • Tính Đa dạng: Các bài nghe không chỉ là các cuộc hội thoại đời thường (Films and the cinema) mà còn là các bài trình bày thông tin có cấu trúc (A guided tour of an art gallery), chuẩn bị cho học viên môi trường học tập và công sở.
  • Kỹ năng Đọc Phụ: Các bài tập như Which five adjectives from exercise A… buộc học viên phải tra cứu lại từ vựng trong ngữ cảnh, củng cố mối liên hệ giữa các phần của bài học.

MỤC IV. PHÂN TÍCH CẤP ĐỘ UPPER INTERMEDIATE (B2/C1)

Ở cấp độ này, giáo trình không chỉ dừng lại ở việc dạy cái gì mà còn dạy cách thức diễn đạt.

4.1. Sự Chính xác và Sắc thái (Accuracy and Nuance)

Mục tiêu chính là chuyển đổi từ việc sử dụng tiếng Anh cơ bản (Intermediate) sang việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và biểu cảm hơn (Upper Intermediate).

  • Vượt qua Lỗi sai Cơ bản: Tập trung vào các điểm ngữ pháp khó như Conditionals with past tensesNon-defining relative clauses, nơi mà người học thường mắc lỗi.
  • Làm Giàu Từ vựng: Đơn vị 01 giới thiệu các cụm từ không chỉ là mô tả (good, bad) mà là đánh giá chi tiết (politely disagree). Việc học các cụm từ này giúp học viên thể hiện thái độ và quan điểm cá nhân một cách tinh tế.

4.2. Khả năng Xử lý Văn bản Học thuật (Academic Text Processing)

Các bài học được định hướng để hỗ trợ học viên trong môi trường học thuật và kinh doanh:

  • Kỹ năng thuyết trình: Unit 09 có mục Starting presentations và mục tiêu give better presentations, trực tiếp cung cấp ngôn ngữ và cấu trúc cần thiết cho các bài thuyết trình chính thức.
  • Chủ đề Toàn cầu: Việc đưa vào các chủ đề như The Bologna process hay các vấn đề xã hội rộng lớn cho thấy giáo trình khuyến khích học viên có thể thảo luận, phân tích các vấn đề phức tạp, vượt ra ngoài phạm vi cá nhân.

MỤC V. KẾT LUẬN VÀ GIÁ TRỊ SƯ PHẠM

Giáo trình Outcomes Upper Intermediate Student’s Book là một tài liệu học tập toàn diện, có giá trị sư phạm cao, đặc biệt nhấn mạnh vào tính ứng dụng và giao tiếp thực tế.

Với việc tập trung vào các mục tiêu hành động cụ thể (ví dụ: show people around your town/city, politely disagree with opinions ) và tích hợp nhuần nhuyễn các kỹ năng (Grammar, Vocabulary, Pronunciation, Listening, Reading, và Speaking) trong mỗi đơn vị bài học, cuốn sách này thành công trong việc trang bị cho học viên ngôn ngữ cốt lõi và chiến lược giao tiếp cần thiết để đạt đến cấp độ Upper Intermediate (B2/C1).

Sự tổ chức rõ ràng (như Unit 01, Unit 02, Unit 09, v.v.) và sự phân bổ chi tiết các thành phần như 6 bài tập chính, 8 câu hoàn thành biểu thức trong bài tập B12 , hay việc sử dụng tiêu chuẩn xuất bản 1-4240-2796-9 và bản in đầu năm 2010, làm nổi bật tính hệ thống và chuyên nghiệp của tài liệu, là nguồn tham khảo đắc lực cho cả giáo viên và người tự học muốn làm chủ tiếng Anh ở trình độ cao. Cuốn sách là một công cụ hiệu quả để học viên tự tin sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát, chính xác, và phù hợp với nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.