Tải FREE sách Lộ Trình Học IELTS Listening 7.0 Trong 30 Ngày PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Lộ Trình Học IELTS Listening 7.0 Trong 30 Ngày PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Lộ Trình Học IELTS Listening 7.0 Trong 30 Ngày PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Lộ Trình Học IELTS Listening 7.0 Trong 30 Ngày PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Lộ Trình Học IELTS Listening 7.0 Trong 30 Ngày PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tổng quan

Trong tuần đầu tiên, chúng ta sẽ đi qua những dạng cơ bảnnhững thông tin cần biết trong từng phần của bài thi IELTS Listening, đồng thời làm chủ các dạng câu hỏi nền tảng.
Đây là tuần xây dựng nền tảng kỹ năng Listening, vì vậy hãy tập trung và luyện tập thật kỹ nhé!


LESSON 1: CHỮ CÁI VÀ TÊN RIÊNG (ALPHABET AND NAMES)

1. Bảng chữ cái tiếng Anh

  • Tiếng Anh có 26 ký tự, gồm chữ viết hoaviết thường.
Chữ viết hoaA B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Chữ viết thườnga b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z

Các em hãy nghe audio hướng dẫn phát âm và đọc theo để luyện nghe chính xác cách phát âm từng chữ cái.


2. Dấu câu trong tiếng Anh

Ký hiệuTên tiếng ViệtTên tiếng Anh
.Dấu chấmfull stop
,Dấu phẩycomma
?Dấu hỏi chấmquestion mark
!Dấu chấm thanexclamation mark
:Dấu hai chấmcolon
;Dấu chấm phẩysemi-colon
Gạch nganghyphen / dash
&Dấu vàampersand
/Gạch chéovirgule / forward slash
\Gạch chéo ngượcreversed virgule / backward slash
@A mócat
#Dấu thănghash
£Bảng Anhpound symbol
Đồng Euroeuro symbol
$Đô-ladollar symbol
Dấu nháy đơnapostrophe
~Dấu ngãtilde
*Dấu hoa thịasterisk
´Dấu sắcacute accent
`Dấu huyềngrave accent
“ ”Ngoặc képquotation marks
( )Ngoặc đơnleft / right parentheses
[ ]Ngoặc vuôngleft / right square brackets
{ }Ngoặc nhọnleft / right braces
< >Ngoặc gócleft / right angle brackets

3. Tên riêng phổ biến trong IELTS Listening

Trong bài thi IELTS Listening, thường có những câu hỏi yêu cầu nghe và ghi lại tên được đánh vần trong audio.
Để làm đúng, bạn cần thuộc cách viếtcách đánh vần các tên phổ biến trong tiếng Anh.

Chữ cáiTên phổ biếnBiến thể
AAliceAdams, Adam, Anna
BBerthaBoston, Boy
CCharlesChicago, Charlie
DDavidDenver, Dog, Dixie
EEdwardEasy
FFrankFreddie, Fox
GGeorgeGeorge
HHenryHarry, How
IIdaIda
JJamesJohn
KKateKing
LLewisLincoln, Love
MMaryMother
NNellieNew York, Nick, Nora
OOliverOcean, Orange
PPeterPeter
QQuakerQueen
RRobertRoger, Richard, Radio
SSamuelSugar, Sam
TThomasTom, Tommy
UUtahUnion, Uncle
VVictorVic
WWilliamWilliam
XX-rayX-ray
YYoungYoung, Yoke
ZZebraZero

LESSON 2: SỐ (NUMBERS)

1. Số đếm và số thứ tự

a) Số đếm (Cardinal Numbers)

→ Dùng để đếm số lượng hoặc nói về số vật cụ thể.

Ví dụ:
1 – one  10 – ten  25 – twenty-five  100 – one hundred

b) Số thứ tự (Ordinal Numbers)

→ Dùng để chỉ thứ tự, xếp hạng.

Ví dụ:
1st – first  2nd – second  3rd – third  10th – tenth  25th – twenty-fifth


2. Số thập phân

  • Dấu chấm trong số thập phân đọc là “point”.
  • Các chữ số sau dấu chấm đọc riêng biệt từng số.

Ví dụ:

  • 3.14 → three point one four
  • 0.75 → zero point seven five

3. Phân số

  • Tử số (numerator) dùng số đếm.
  • Mẫu số (denominator) dùng số thứ tự.
  • Nếu tử số > 1 → mẫu số ở dạng số nhiều.
Phân sốCách đọc
½a half
a third
¾three quarters
2/5two fifths
3/2three halves

4. Phần trăm (Percentages)

  • Đọc số + percent.

Ví dụ:

  • 5% → five percent
  • 15.5% → fifteen point five percent
  • 100% → one hundred percent

5. Đơn vị đo lường (Measurements)

  • Đọc số + đơn vị đo.
  • Các đơn vị thường viết tắt.
Đơn vịNghĩaVí dụ cách đọc
kmKilometre5 km → five kilometres
mMetre1.5 m → one point five metres
cmCentimetre20 cm → twenty centimetres
kgKilogram60 kg → sixty kilograms
gGram500 g → five hundred grams
°CDegree Celsius37°C → thirty-seven degrees Celsius

6. Cách đọc năm

  • Với năm 4 chữ số: chia thành hai nhóm hai số.
    • 1987 → nineteen eighty-seven
  • Với năm 3 chữ số: đọc liền hoặc chia 1 và 2 số.
    • 1066 → ten sixty-six
  • Với năm 2 chữ số: đọc như số thường.
    • 45 BC → forty-five B.C.

LESSON 3: THỜI GIAN VÀ NGÀY THÁNG (TIME AND DATES)

1. Cách nói giờ trong tiếng Anh

a) Hai cách đọc giờ phổ biến

Cấu trúcVí dụCách đọc
Giờ + phút6:25six twenty-five
8:05eight O-five
9:11nine eleven
Phút + past/to + giờ2:35twenty-five to three
11:20twenty past eleven

b) Các cách nói đặc biệt

Trường hợpVí dụCách đọc
Hơn 15 phút7:15(a) quarter past seven
Kém 15 phút12:45(a) quarter to one
30 phút3:30half past three
Giờ tròn10:00ten o’clock

2. Cách hỏi giờ

Mục đíchMẫu câu
Hỏi thời gian hiện tạiWhat time is it? / What is the time?
Hỏi lịch sựCould you tell me the time, please?
Hỏi thời gian diễn ra sự kiệnWhat time does the flight leave? / When does the concert begin?

Trả lời:

  • It’s half past five.
  • It’s ten to twelve.
  • The bus arrives at midday.
  • The flight leaves at a quarter to two.

3. AM và PM

  • AM: Buổi sáng
  • PM: Buổi chiều / tối
Thời gianCách diễn đạt
3 AMThree o’clock in the morning
3 PMThree o’clock in the afternoon

4. Cách viết và đọc ngày tháng

Cách viếtAnh – Anh (UK)Anh – Mỹ (US)
Athe Fourteenth of March, 2016March the Fourteenth, 2016
B14th March 2016March 14th, 2016
C14 March 2016March 14, 2016
D14/3/20163/14/2016
E14/3/163/14/16
F14/03/1603/14/16

LESSON 4: TIỀN (MONEY)

Trong IELTS Listening Part 1, các chủ đề thường xoay quanh mua bán – trao đổi – thanh toán.
Đoạn hội thoại có thể là giữa người mua và nhân viên, khách và lễ tân, hoặc hai người đang nói về giá cả và dịch vụ.
Bài học này sẽ giúp bạn luyện nghe IELTS hiệu quả với chủ đề TIỀN BẠC.


1. TỪ VỰNG CƠ BẢN

a. Hỏi – trả lời về giá tiền

Cách hỏi “Cái này bao nhiêu tiền?”

  • How much does it cost?
  • How much do they cost?
  • How much is it?
  • How much are they?

Cách trả lời:

  • It costs … (£10). → Nó có giá 10 bảng Anh.
  • The price is … (£10). → Giá là 10 bảng Anh.
  • It comes to … (£25). → Tổng cộng là 25 bảng Anh.
  • The total (amount) is … (£25). → Tổng số tiền là 25 bảng Anh.

b. Đơn vị tiền tệ

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
pence/ˈpeni/đồng xu penni (Anh)
pound/paʊnd/bảng Anh (£)
euro/ˈjʊroʊ/đồng Euro (€)
cent/sent/đồng xu (Mỹ)
yen/jen/đồng yên Nhật
dollar/ˈdɒlər/đồng đô-la ($)

Ghi nhớ:

  • 1 dollar = 100 cents
  • 1 pound = 100 pence

c. Cách đọc và viết số tiền

  • Dấu chấm (.) dùng để phân cách phần thập phân.
  • Dấu phẩy (,) dùng để phân cách phần nghìn.

Khi nói: đọc số trước, đơn vị tiền sau.
Khi viết: viết ký hiệu tiền tệ trước, số sau.

Ví dụ:

Cách viếtCách đọc
£2,000two thousand pounds
$1.25one point two five dollars / one twenty-five
£250two hundred and fifty pounds

d. Từ vựng IELTS mở rộng về “Money”

Từ vựngLoại từNghĩa / Ví dụ
expensiveadjđắt đỏ → Our service isn’t as expensive as others.
cheapadjrẻ → The guided tour isn’t cheap enough for me.
discountngiảm giá → Do you have any discount for students?
affordvđủ khả năng chi trả → I can’t afford that car.
billnhóa đơn → Here’s your electricity bill.
paymentnkhoản thanh toán → The payment is due next week.
pay in cashphrasetrả bằng tiền mặt
pay by credit cardphrasetrả bằng thẻ tín dụng
pay by bank transferphrasetrả qua chuyển khoản
pay online / on your phonephrasethanh toán trực tuyến
a notentiền giấy
a coinntiền xu
currencynđơn vị tiền tệ
earn moneyvkiếm tiền
save moneyvtiết kiệm tiền
make moneyvlàm ra tiền
salarynlương tháng (trả qua tài khoản)
wagesnlương tuần (thường trả bằng tiền mặt)
pocket moneyntiền tiêu vặt
pensionntiền lương hưu / trợ cấp
changentiền thừa, tiền trả lại
be paid monthlyphraseđược trả theo tháng
be paid annuallyphraseđược trả theo năm

2. LUYỆN NGHE IELTS CHỦ ĐỀ “MONEY”

Exercise 1:
Listen to the audio and fill in the blanks with the correct prices.

  • Analogue radio: (1) ____________
  • Digital radio: (2) ____________

LESSON 5: ĐƯỜNG PHỐ VÀ PHƯƠNG HƯỚNG (ROADS AND DIRECTIONS)

Trong IELTS Listening, có dạng bài bản đồ (Map/Diagram) yêu cầu bạn nghe – xác định vị trí – tìm đường.
Ngôn ngữ trong dạng bài này không phức tạp, nhưng đòi hỏi nắm vững từ vựng chỉ đườngcách mô tả vị trí chính xác.


1. CÁCH HỎI ĐƯỜNG

Trước khi hỏi đường, luôn mở đầu bằng “Excuse me” để thể hiện sự lịch sự.

Một số mẫu câu hỏi đường thông dụng:

  • Excuse me, how do I get to (the railway station), please?
  • Excuse me, where’s the nearest (post office), please?
  • Excuse me, I’m looking for the Number 6 bus stop.
  • Excuse me, could you tell me how to get to … ?
  • Excuse me, do you know where the … is?
  • I’m looking for …
  • Are we on the right road for … ?
  • Is this the right way to … ?
  • Do you have a map?

Câu hỏi về khoảng cách:

  • How far is it?
  • How far is it to … ?
  • How far is it to … from here?
  • Is it far?
  • Is it a long way?

2. CÁCH CHỈ ĐƯỜNG

a. Từ vựng chỉ đường

Các địa điểm thường gặp trên đường:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
taxi ranknơi taxi đón khách
level crossingchỗ giao nhau với đường sắt
underpasshầm cho người đi bộ
overpass / flyovercầu vượt
zebra crossingvạch kẻ dành cho người đi bộ
pedestrian crossingchỗ sang đường tại ngã tư
tunnelđường hầm
crossroadsngã tư
junctionngã ba
turningđường rẽ, ngách
main roadđường lớn
lanelàn đường
north / south / east / westhướng Bắc / Nam / Đông / Tây

Các giới từ và cụm động từ chỉ hướng:

Cụm từNghĩa
go pastđi tiếp qua
go acrosssang đường
go alongđi dọc theo
go straight onđi thẳng
go upđi lên (dốc, đồi)
go downđi xuống
go throughđi xuyên qua
go out ofra khỏi
it’s in front of youở phía trước bạn
it’s opposite the bankđối diện ngân hàng
it’s on the cornerở góc đường

b. Cách trả lời khi chỉ đường

Khi biết chính xác địa điểm:

  • The easiest way is to …
  • The quickest way is to …
  • The best way is to …
  • Go straight on (until you come to …).
  • Turn back / Go back.
  • Turn left/right (into … street).
  • Go along …
  • Cross …
  • Take the first/second road on the left/right.
  • It’s on the left/right.

Khi không biết đường:

  • I’m sorry, I’m not from here.
  • I’m afraid I can’t help you.
  • Sorry, I don’t know my way around here.

Gợi ý cách giúp người hỏi:

  • You could ask the bus driver.
  • Ask the front desk clerk.
  • Follow me, I’ll show you the way.
  • Do you want me to draw you a map?