


HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU
Trình độ 0 – 6.0 Listening
Bước 1: Học các từ vựng trong tài liệu Listening Vocabulary
Bước 2: Làm bài nghe trong bộ sách Cambridge IELTS
Bước 3: Kiểm tra đáp án và học lại các từ chưa thuộc
Trình độ 6.0+ Listening
Bước 1: Làm bài nghe trong bộ sách Cambridge IELTS
Bước 2: Kiểm tra đáp án
Bước 3: Học các từ trong tài liệu Listening Vocabulary
LIÊN HỆ GIẢNG VIÊN
Thầy Phạm Xuân Phi
Chuyên huấn luyện IELTS từ mất gốc
- Facebook: facebook.com/phamxuan.phi
- Điện thoại: 0916 300 750
- Email: xuanphi87@gmail.com
CAMBRIDGE 8 – TEST 1
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Annotate (v) | Chú thích, chú giải |
| Sake (n) | Lợi ích |
| Bullet point (n) | Dấu chấm đầu dòng |
| Epic (n) | Sử thi |
| Awesome (adj) | Tuyệt vời |
| Subsequent (adj) | Tiếp theo |
| Relevant (adj) | Liên quan, thích hợp |
| Perspective (n) | Quan điểm |
| Cliff (n) | Vách đá |
| Erode (v) | Xói mòn |
| Hardship (n) | Sự khó khăn |
| Endure (v) | Chịu đựng |
| Territory (n) | Lãnh thổ |
| Invade (v) | Xâm chiếm |
| Indication (n) | Dấu hiệu |
| Expand (v) | Mở rộng, phát triển |
| Presumably (adv) | Có lẽ |
| Penetrate (v) | Thâm nhập, thẩm thấu |
| Monolith (n) | Đá nguyên khối |
| Appreciate (v) | Đánh giá cao |
| Semester (n) | Học kỳ |
| Political Geography (n) | Địa chính trị |
| Cartography (n) | Bản đồ học |
| Relay (v) | Truyền tín hiệu, tiếp sức |
| Pattern (n) | Mẫu, khuôn |
| Replicate (v) | Mô phỏng, nhân bản |
| Dimension (n) | Chiều (không gian) |
| Distortion (n) | Sự méo mó, biến dạng |
| Transmit (v) | Truyền đạt, chuyển giao |
CAMBRIDGE 8 – TEST 2
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Quarantine (n) | Kiểm dịch |
| Obviously (adv) | Rõ ràng, chắc chắn |
| Import (v) | Nhập khẩu |
| Eradicate (v) | Diệt trừ |
| Infest (v) | Tàn phá, phá hoại |
| Pollinate (v) | Thụ phấn |
| Devastate (v) | Tàn phá, hủy hoại |
| Estimate (v) | Ước tính |
| Allergic (adj) | Dị ứng |
| Skeleton (n) | Bộ xương |
| Indigestible (adj) | Khó tiêu hóa |
| Laboratory (n) | Phòng thí nghiệm |
| Scrunch (v) | Nhai, nghiền nhỏ |
| Investigation (n) | Cuộc điều tra |
| Guarantee (n) | Sự bảo hành |
| Long-term (adj) | Dài hạn |
| Anticipate (v) | Dự đoán, mong đợi |
| Implement (v) | Triển khai, thực hiện |
| Unwillingness (n) | Sự miễn cưỡng |
| Reassurance (n) | Sự trấn an |
| Involve (v) | Liên quan |
| Overall (adj) | Tổng quan |
| Stay calm | Giữ bình tĩnh |
CAMBRIDGE 8 – TEST 3
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Statement (n) | Tuyên bố |
| Combine (v) | Kết hợp |
| Construction (n) | Sự xây dựng |
| Demotivate (v) | Làm giảm động lực |
| Suspicious (adj) | Đáng ngờ |
| Analysis (n) | Phân tích |
| Sphere (n) | Hình cầu |
| Elect (v) | Đắc cử |
| Appropriate (adj) | Phù hợp |
| Interfere (v) | Can thiệp |
| Lecture (n) | Bài giảng |
| Branch (n) | Chi nhánh |
| Glamorous (adj) | Hào nhoáng, hấp dẫn |
| Confine (v) | Giới hạn |
| Overwhelming (adj) | Áp đảo, choáng ngợp |
| Isolated (adj) | Cô lập |
| Component (n) | Thành phần |
| Interwoven (v) | Đan xen |
| Ignorance (n) | Sự thiếu hiểu biết |
| Misguide (v) | Định hướng sai |
| Modification (n) | Sự sửa đổi |
| Compromise (v) | Thỏa hiệp |
| Attitude (n) | Thái độ |
| Duplicate (adj) | Bản sao |
| Consistency (n) | Tính nhất quán |
| Template (n) | Bản mẫu |
| Reliance (n) | Sự phụ thuộc |
CAMBRIDGE 8 – TEST 4
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Eligible (adj) | Đủ điều kiện |
| Sponsor (v) | Tài trợ |
| Contribution (n) | Sự đóng góp |
| Rehearse (v) | Diễn tập |
| Frantically (adv) | Điên cuồng |
| Hockey (n) | Khúc côn cầu |
| Seminar (n) | Hội thảo |
| Stamina (n) | Sức bền |
| Haul (v) | Kéo, lôi |
| Revision (n) | Ôn tập, xem xét lại |
| Incentive (adj) | Khuyến khích |
| Tackle (v) | Giải quyết |
| Brilliant (adj) | Xuất sắc, rực rỡ |
| Symbolic (adj) | Mang tính biểu tượng |
| Depict (v) | Miêu tả |
| Dominate (v) | Thống trị |
| Reflect (v) | Phản chiếu |
| Miniature (adj) | Thu nhỏ |
| Prominently (adv) | Nổi bật |
| Intrigue (v) | Hấp dẫn, gợi tò mò |
| Serpent-like (adj) | Giống con rắn |
| Tremendous (adj) | To lớn |
| Disruption (n) | Sự gián đoạn |
| Enormous (adj) | Khổng lồ |
| Witness (v) | Làm chứng, chứng kiến |
CAMBRIDGE 9 – TEST 1
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Semester (n) | Học kỳ |
| Keep eye contact with SB | Giao tiếp bằng mắt |
| Satisfaction (n) | Sự hài lòng |
| Confidence (n) | Sự tự tin |
| Colloquialism (n) | Câu nói thân mật |
| Polite (adj) | Lịch sự |
| Reference (n) | Tài liệu tham khảo |
| Deal with ST | Giải quyết việc gì |
| Preparation (n) | Sự chuẩn bị |
| Concentrate on ST | Tập trung vào |
| Frustrated (adj) | Bực bội |
| Strategy (n) | Chiến lược |
| Mass Stranding | Mắc cạn hàng loạt |
| Occurrence (n) | Sự kiện |
| Parasite (n) | Ký sinh trùng |
| Infest (v) | Phá hoại |
| Humpback Whale (n) | Cá voi lưng gù |
| Toxin (n) | Độc tố |
| Prey (n) | Con mồi |
| Ashore (adv) | Trên bờ |
| Chase (v) | Đuổi theo |
| Military (n) | Quân đội |
| Pinpoint (v) | Xác định chính xác |
| Inevitable (adj) | Không thể tránh |
| Phenomenon (n) | Hiện tượng |
| Establish (v) | Thành lập |
| Rescue (v) | Giải cứu |
| Mammal (n) | Động vật có vú |
CAMBRIDGE 9 – TEST 2
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Discuss (v) | Thảo luận |
| Component (n) | Thành phần |
| Relocate (v) | Tái định cư |
| Incorporate (v) | Kết hợp |
| Cramp (v) | Chuột rút |
| Appropriate (adj) | Thích hợp |
| Out of date | Quá hạn |
| Laminate (v) | Ép mỏng |
| Supervise (v) | Giám sát |
| Priority (n) | Ưu tiên |
| Coordinate (v) | Phối hợp |
| Discipline (n) | Kỷ luật |
| Expertise (n) | Chuyên môn |
| Competitive (adj) | Cạnh tranh |
| A short life-span | Tuổi thọ ngắn |
| Allocate (v) | Phân bổ |
| Description (n) | Mô tả |
| Responsibility (n) | Trách nhiệm |
| Disadvantage (n) | Bất lợi |
| Resource (n) | Nguồn lực |
| Depth (n) | Chiều sâu |
| Flexible (adj) | Linh hoạt |
| Category (n) | Thể loại |
CAMBRIDGE 9 – TEST 3
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Dissertation (n) | Luận án |
| Mention (v) | Đề cập |
| Statistic (n) | Số liệu |
| Fascinating (adj) | Hấp dẫn |
| Weakness (n) | Điểm yếu |
| Suggest (v) | Gợi ý |
| Confidence (n) | Tự tin |
| Structure (n) | Cấu trúc |
| Unfortunately (adv) | Không may |
| Consult (v) | Tham khảo |
| General (adj) | Tổng quát |
| Completely (adv) | Hoàn toàn |
| Virtually (adv) | Gần như |
| Domestic (adj) | Nội địa |
| Contemporary (n) | Đương thời |
| Construct (v) | Xây dựng |
| Professional (adj) | Chuyên nghiệp |
| Urban (adj) | Đô thị |
| Landscape (n) | Phong cảnh |
| Productive (adj) | Năng suất |
| Disuse (v) | Bỏ dùng |
| Quarry (n) | Mỏ đá |
| Photovoltaic (adj) | Quang điện |
| Insulation (n) | Cách nhiệt |
| Utilize (v) | Tận dụng |
| Efficient (adj) | Hiệu quả |
CAMBRIDGE 9 – TEST 4
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Credit (v) | Tin tưởng |
| Critical (adj) | Phê phán |
| Viewpoint (n) | Quan điểm |
| Academic (adj) | Học thuật |
| Assertive (adj) | Quả quyết |
| Essentially (adv) | Cốt lõi, quan trọng |
| Alter (v) | Thay đổi |
| Pharmacy (n) | Tiệm thuốc |
| Dispensary (n) | Nhà bào chế |
| Recommendation (n) | Đề xuất |
| Indicate (v) | Biểu thị |
| Interim (adj) | Tạm thời |
| Sparrow-hawk (n) | Chim sẻ |
| Endorse (v) | Chứng thực |
| Precise (adj) | Chính xác |
| Observation (n) | Quan sát |
| Deliberately (adv) | Cố ý |
| Alongside (prep) | Bên cạnh |
| Comprehensive (adj) | Toàn diện |
| Proliferate (v) | Sinh sôi nảy nở |
| Hedgehog (n) | Con nhím |
CAMBRIDGE 10 – TEST 1
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Competition (n) | Cuộc thi |
| Come up with | Nảy ra ý tưởng |
| Typical (adj) | Điển hình |
| Adopt (v) | Nhận nuôi |
| Condition (n) | Điều kiện |
| Tricky (adj) | Khó khăn, tinh ranh |
| Innovative (adj) | Sáng tạo |
| Identical (adj) | Giống hệt |
| Detergent (n) | Chất tẩy rửa |
| Depressurise (v) | Giảm áp |
| Release (v) | Giải phóng |
| Thoroughly (adv) | Triệt để |
| Cylinder (n) | Hình trụ |
| Terrific (adj) | Tuyệt vời |
| Endangered (adj) | Bị đe dọa tuyệt chủng |
| Erosion (n) | Xói mòn |
| Intact (adj) | Nguyên vẹn |
| Nurture (v) | Nuôi dưỡng |
| Ecosystem (n) | Hệ sinh thái |
| Strip (v) | Bóc tách |
| Fracture (v) | Gãy, nứt |
| Hibernation (n) | Ngủ đông |
| Fragile (adj) | Mong manh |
| Salmon (n) | Cá hồi |
| Reproduction (n) | Sinh sản |
| Expansion (n) | Sự mở rộng |
CAMBRIDGE 10 – TEST 2
| Từ vựng (Words) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|
| Presentation (n) | Bài thuyết trình |
| Harsh (adj) | Khắc nghiệt |
| Inhabitant (n) | Cư dân |
| Radical (adj) | Căn bản |
| Migrate (v) | Di cư |
| Spectacular (adj) | Ngoạn mục |
| Epic (adj) | Sử thi |
| Disprove (v) | Bác bỏ |
| Archaeology (n) | Khảo cổ học |
| Raft (n) | Bè |
| Discredit (v) | Làm mất uy tín |
| Seminar (n) | Hội thảo |
| Merger (n) | Sự sáp nhập |
| Democratic (adj) | Dân chủ |
| Emphasis (n) | Nhấn mạnh |
| Disband (v) | Giải tán |
| Shrink (v) | Co lại |
| Predominant (adj) | Chiếm ưu thế |
| Consultative (adj) | Mang tính tư vấn |
| Collaborative (adj) | Mang tính hợp tác |
| Intellectual (adj) | Thuộc trí tuệ |
| Freedom (n) | Tự do |

