Tải FREE sách Listening Vocabulary Cambridge 8 - 11 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Listening Vocabulary Cambridge 8 – 11 PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Listening Vocabulary Cambridge 8 – 11 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Listening Vocabulary Cambridge 8 – 11 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Listening Vocabulary Cambridge 8 – 11 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TÀI LIỆU

Trình độ 0 – 6.0 Listening

Bước 1: Học các từ vựng trong tài liệu Listening Vocabulary
Bước 2: Làm bài nghe trong bộ sách Cambridge IELTS
Bước 3: Kiểm tra đáp án và học lại các từ chưa thuộc


Trình độ 6.0+ Listening

Bước 1: Làm bài nghe trong bộ sách Cambridge IELTS
Bước 2: Kiểm tra đáp án
Bước 3: Học các từ trong tài liệu Listening Vocabulary


LIÊN HỆ GIẢNG VIÊN

Thầy Phạm Xuân Phi
Chuyên huấn luyện IELTS từ mất gốc

  • Facebook: facebook.com/phamxuan.phi
  • Điện thoại: 0916 300 750
  • Email: xuanphi87@gmail.com

CAMBRIDGE 8 – TEST 1

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Annotate (v)Chú thích, chú giải
Sake (n)Lợi ích
Bullet point (n)Dấu chấm đầu dòng
Epic (n)Sử thi
Awesome (adj)Tuyệt vời
Subsequent (adj)Tiếp theo
Relevant (adj)Liên quan, thích hợp
Perspective (n)Quan điểm
Cliff (n)Vách đá
Erode (v)Xói mòn
Hardship (n)Sự khó khăn
Endure (v)Chịu đựng
Territory (n)Lãnh thổ
Invade (v)Xâm chiếm
Indication (n)Dấu hiệu
Expand (v)Mở rộng, phát triển
Presumably (adv)Có lẽ
Penetrate (v)Thâm nhập, thẩm thấu
Monolith (n)Đá nguyên khối
Appreciate (v)Đánh giá cao
Semester (n)Học kỳ
Political Geography (n)Địa chính trị
Cartography (n)Bản đồ học
Relay (v)Truyền tín hiệu, tiếp sức
Pattern (n)Mẫu, khuôn
Replicate (v)Mô phỏng, nhân bản
Dimension (n)Chiều (không gian)
Distortion (n)Sự méo mó, biến dạng
Transmit (v)Truyền đạt, chuyển giao

CAMBRIDGE 8 – TEST 2

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Quarantine (n)Kiểm dịch
Obviously (adv)Rõ ràng, chắc chắn
Import (v)Nhập khẩu
Eradicate (v)Diệt trừ
Infest (v)Tàn phá, phá hoại
Pollinate (v)Thụ phấn
Devastate (v)Tàn phá, hủy hoại
Estimate (v)Ước tính
Allergic (adj)Dị ứng
Skeleton (n)Bộ xương
Indigestible (adj)Khó tiêu hóa
Laboratory (n)Phòng thí nghiệm
Scrunch (v)Nhai, nghiền nhỏ
Investigation (n)Cuộc điều tra
Guarantee (n)Sự bảo hành
Long-term (adj)Dài hạn
Anticipate (v)Dự đoán, mong đợi
Implement (v)Triển khai, thực hiện
Unwillingness (n)Sự miễn cưỡng
Reassurance (n)Sự trấn an
Involve (v)Liên quan
Overall (adj)Tổng quan
Stay calmGiữ bình tĩnh

CAMBRIDGE 8 – TEST 3

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Statement (n)Tuyên bố
Combine (v)Kết hợp
Construction (n)Sự xây dựng
Demotivate (v)Làm giảm động lực
Suspicious (adj)Đáng ngờ
Analysis (n)Phân tích
Sphere (n)Hình cầu
Elect (v)Đắc cử
Appropriate (adj)Phù hợp
Interfere (v)Can thiệp
Lecture (n)Bài giảng
Branch (n)Chi nhánh
Glamorous (adj)Hào nhoáng, hấp dẫn
Confine (v)Giới hạn
Overwhelming (adj)Áp đảo, choáng ngợp
Isolated (adj)Cô lập
Component (n)Thành phần
Interwoven (v)Đan xen
Ignorance (n)Sự thiếu hiểu biết
Misguide (v)Định hướng sai
Modification (n)Sự sửa đổi
Compromise (v)Thỏa hiệp
Attitude (n)Thái độ
Duplicate (adj)Bản sao
Consistency (n)Tính nhất quán
Template (n)Bản mẫu
Reliance (n)Sự phụ thuộc

CAMBRIDGE 8 – TEST 4

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Eligible (adj)Đủ điều kiện
Sponsor (v)Tài trợ
Contribution (n)Sự đóng góp
Rehearse (v)Diễn tập
Frantically (adv)Điên cuồng
Hockey (n)Khúc côn cầu
Seminar (n)Hội thảo
Stamina (n)Sức bền
Haul (v)Kéo, lôi
Revision (n)Ôn tập, xem xét lại
Incentive (adj)Khuyến khích
Tackle (v)Giải quyết
Brilliant (adj)Xuất sắc, rực rỡ
Symbolic (adj)Mang tính biểu tượng
Depict (v)Miêu tả
Dominate (v)Thống trị
Reflect (v)Phản chiếu
Miniature (adj)Thu nhỏ
Prominently (adv)Nổi bật
Intrigue (v)Hấp dẫn, gợi tò mò
Serpent-like (adj)Giống con rắn
Tremendous (adj)To lớn
Disruption (n)Sự gián đoạn
Enormous (adj)Khổng lồ
Witness (v)Làm chứng, chứng kiến

CAMBRIDGE 9 – TEST 1

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Semester (n)Học kỳ
Keep eye contact with SBGiao tiếp bằng mắt
Satisfaction (n)Sự hài lòng
Confidence (n)Sự tự tin
Colloquialism (n)Câu nói thân mật
Polite (adj)Lịch sự
Reference (n)Tài liệu tham khảo
Deal with STGiải quyết việc gì
Preparation (n)Sự chuẩn bị
Concentrate on STTập trung vào
Frustrated (adj)Bực bội
Strategy (n)Chiến lược
Mass StrandingMắc cạn hàng loạt
Occurrence (n)Sự kiện
Parasite (n)Ký sinh trùng
Infest (v)Phá hoại
Humpback Whale (n)Cá voi lưng gù
Toxin (n)Độc tố
Prey (n)Con mồi
Ashore (adv)Trên bờ
Chase (v)Đuổi theo
Military (n)Quân đội
Pinpoint (v)Xác định chính xác
Inevitable (adj)Không thể tránh
Phenomenon (n)Hiện tượng
Establish (v)Thành lập
Rescue (v)Giải cứu
Mammal (n)Động vật có vú

CAMBRIDGE 9 – TEST 2

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Discuss (v)Thảo luận
Component (n)Thành phần
Relocate (v)Tái định cư
Incorporate (v)Kết hợp
Cramp (v)Chuột rút
Appropriate (adj)Thích hợp
Out of dateQuá hạn
Laminate (v)Ép mỏng
Supervise (v)Giám sát
Priority (n)Ưu tiên
Coordinate (v)Phối hợp
Discipline (n)Kỷ luật
Expertise (n)Chuyên môn
Competitive (adj)Cạnh tranh
A short life-spanTuổi thọ ngắn
Allocate (v)Phân bổ
Description (n)Mô tả
Responsibility (n)Trách nhiệm
Disadvantage (n)Bất lợi
Resource (n)Nguồn lực
Depth (n)Chiều sâu
Flexible (adj)Linh hoạt
Category (n)Thể loại

CAMBRIDGE 9 – TEST 3

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Dissertation (n)Luận án
Mention (v)Đề cập
Statistic (n)Số liệu
Fascinating (adj)Hấp dẫn
Weakness (n)Điểm yếu
Suggest (v)Gợi ý
Confidence (n)Tự tin
Structure (n)Cấu trúc
Unfortunately (adv)Không may
Consult (v)Tham khảo
General (adj)Tổng quát
Completely (adv)Hoàn toàn
Virtually (adv)Gần như
Domestic (adj)Nội địa
Contemporary (n)Đương thời
Construct (v)Xây dựng
Professional (adj)Chuyên nghiệp
Urban (adj)Đô thị
Landscape (n)Phong cảnh
Productive (adj)Năng suất
Disuse (v)Bỏ dùng
Quarry (n)Mỏ đá
Photovoltaic (adj)Quang điện
Insulation (n)Cách nhiệt
Utilize (v)Tận dụng
Efficient (adj)Hiệu quả

CAMBRIDGE 9 – TEST 4

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Credit (v)Tin tưởng
Critical (adj)Phê phán
Viewpoint (n)Quan điểm
Academic (adj)Học thuật
Assertive (adj)Quả quyết
Essentially (adv)Cốt lõi, quan trọng
Alter (v)Thay đổi
Pharmacy (n)Tiệm thuốc
Dispensary (n)Nhà bào chế
Recommendation (n)Đề xuất
Indicate (v)Biểu thị
Interim (adj)Tạm thời
Sparrow-hawk (n)Chim sẻ
Endorse (v)Chứng thực
Precise (adj)Chính xác
Observation (n)Quan sát
Deliberately (adv)Cố ý
Alongside (prep)Bên cạnh
Comprehensive (adj)Toàn diện
Proliferate (v)Sinh sôi nảy nở
Hedgehog (n)Con nhím

CAMBRIDGE 10 – TEST 1

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Competition (n)Cuộc thi
Come up withNảy ra ý tưởng
Typical (adj)Điển hình
Adopt (v)Nhận nuôi
Condition (n)Điều kiện
Tricky (adj)Khó khăn, tinh ranh
Innovative (adj)Sáng tạo
Identical (adj)Giống hệt
Detergent (n)Chất tẩy rửa
Depressurise (v)Giảm áp
Release (v)Giải phóng
Thoroughly (adv)Triệt để
Cylinder (n)Hình trụ
Terrific (adj)Tuyệt vời
Endangered (adj)Bị đe dọa tuyệt chủng
Erosion (n)Xói mòn
Intact (adj)Nguyên vẹn
Nurture (v)Nuôi dưỡng
Ecosystem (n)Hệ sinh thái
Strip (v)Bóc tách
Fracture (v)Gãy, nứt
Hibernation (n)Ngủ đông
Fragile (adj)Mong manh
Salmon (n)Cá hồi
Reproduction (n)Sinh sản
Expansion (n)Sự mở rộng

CAMBRIDGE 10 – TEST 2

Từ vựng (Words)Nghĩa (Meaning)
Presentation (n)Bài thuyết trình
Harsh (adj)Khắc nghiệt
Inhabitant (n)Cư dân
Radical (adj)Căn bản
Migrate (v)Di cư
Spectacular (adj)Ngoạn mục
Epic (adj)Sử thi
Disprove (v)Bác bỏ
Archaeology (n)Khảo cổ học
Raft (n)
Discredit (v)Làm mất uy tín
Seminar (n)Hội thảo
Merger (n)Sự sáp nhập
Democratic (adj)Dân chủ
Emphasis (n)Nhấn mạnh
Disband (v)Giải tán
Shrink (v)Co lại
Predominant (adj)Chiếm ưu thế
Consultative (adj)Mang tính tư vấn
Collaborative (adj)Mang tính hợp tác
Intellectual (adj)Thuộc trí tuệ
Freedom (n)Tự do