Tải FREE sách Life Intermediate Student's Book 2ed PDF

Tải FREE sách Life Intermediate Student’s Book 2ed PDF

Tải FREE sách Life Intermediate Student’s Book 2ed PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Life Intermediate Student’s Book 2ed PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Life Intermediate Student’s Book 2ed PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. TỔNG QUAN, TRIẾT LÝ VÀ MỤC TIÊU KHÓA HỌC

Giáo trình Life 2nd Edition: Intermediate được biên soạn bởi Helen Stephenson, John Hughes, và Paul Dummett, là sản phẩm của sự hợp tác giữa các chuyên gia ngôn ngữ và National Geographic Learning (NGL). Cấp độ Trung cấp được thiết kế để xây dựng sự trôi chảy (fluency) và tính chính xác (accuracy), cho phép người học chuyển từ việc sử dụng tiếng Anh trong các tình huống cơ bản sang việc thảo luận và hiểu các chủ đề phức tạp hơn trong đời sống xã hội, học thuật và công việc.

1. Triết lý National Geographic Learning (NGL)

Triết lý cốt lõi của Life là sử dụng ngôn ngữ để khám phá thế giới. Điều này được thực hiện thông qua:

  1. Nội dung chân thực: Giáo trình sử dụng các bài đọc, hình ảnh và video chất lượng cao, độc quyền từ National Geographic. Nội dung này mang tính toàn cầu, tập trung vào khoa học, lịch sử, văn hóa và môi trường, giúp người học tiếp xúc với tiếng Anh trong bối cảnh thực tế.
  2. Học tập dựa trên nội dung (Content and Language Integrated Learning – CLIL): Tiếng Anh không chỉ là mục tiêu mà là công cụ để tiếp thu kiến thức, từ đó kích thích sự tò mò và động lực học tập tự nhiên.
  3. Kỹ năng hình ảnh (Visual Literacy): Việc sử dụng hình ảnh chất lượng giúp người học phát triển khả năng diễn giải và thảo luận về thông tin trực quan.

2. Mục tiêu Ngôn ngữ Cấp độ Trung cấp (B một / B hai)

Ở cấp độ này, giáo trình tập trung vào các mục tiêu sau:

  • Ngữ pháp: Làm chủ các thì phức tạp (ví dụ: Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn, Thì Quá khứ Hoàn thành) và các cấu trúc phức tạp (ví dụ: Câu điều kiện, Câu gián tiếp, Động từ tình thái).
  • Từ vựng: Mở rộng vốn từ vựng học thuật, chuyên ngành, thành ngữ, cụm động từ (phrasal verbs) và kết hợp từ (collocations) để đạt được sự đa dạng và chính xác trong diễn đạt.
  • Giao tiếp: Thực hiện các chức năng giao tiếp phức tạp như bày tỏ ý kiến, tranh luận, đưa ra lời khuyên, đề xuất giải pháp, và tường thuật lại các sự kiện.

II. CẤU TRÚC KHÓA HỌC VÀ NỘI DUNG CHỦ ĐỀ

Giáo trình được tổ chức thành mười hai Unit chính, mỗi Unit bao gồm mười trang nội dung học thuật, đi kèm một Video National Geographic và một trang Review tổng hợp.

1. Bảng Phân tích mười hai Unit Chủ đề

UnitChủ đề chínhNgữ pháp Trọng tâmTừ vựng Trọng tâm
1Experience (Trải nghiệm)Thì Hiện tại Hoàn thành (đơn và tiếp diễn)Danh từ đếm được/không đếm được, Trải nghiệm, Danh từ ghép
2Work (Công việc)Thì Quá khứ đơn và Thì Hiện tại Hoàn thànhTính từ miêu tả cảm xúc, Cụm động từ về công việc, từ vựng về nơi làm việc
3Health (Sức khỏe)Động từ tình thái (Modals) chỉ khả năng, nghĩa vụCác bộ phận cơ thể, Thành ngữ sức khỏe, Tính từ miêu tả cảm xúc
4Future (Tương lai)Các hình thức tương lai (will, going to, Present Continuous)Dự đoán tương lai, Cụm từ về thời gian, Từ vựng về thời gian
5Challenge (Thử thách)Câu điều kiện loại 1 và 2Tính từ miêu tả cảm xúc, Hành động và kết quả, Cụm động từ về thách thức
6Culture (Văn hóa)Thì Quá khứ đơn và Quá khứ Tiếp diễnVăn hóa, Địa điểm du lịch, Du lịch
7Adventure (Phiêu lưu)Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)Tính từ miêu tả nơi chốn, Địa lý, Cụm động từ về di chuyển
8Environment (Môi trường)Thể bị động (Passive Voice)Môi trường, Thiên tai, Hành động bảo vệ môi trường
9History (Lịch sử)Câu gián tiếp (Reported Speech)Sự kiện lịch sử, Tính từ miêu tả lịch sử, Thành ngữ về thời gian
10Technology (Công nghệ)Danh động từ (-ing) và Nguyên mẫu (Infinitive)Công nghệ, Từ vựng về máy tính và internet
11Communication (Giao tiếp)So sánh (Comparatives and Superlatives)Tính từ miêu tả phẩm chất, Từ vựng về ngôn ngữ và giao tiếp
12Creativity (Sáng tạo)Các từ nối (Linking Words)Nghệ thuật, Sáng tạo, Thành ngữ về cảm hứng

2. Các Thành phần Bổ trợ

  • Video: Mỗi Unit đều có một video National Geographic độc lập, phục vụ cho việc luyện nghe hiểu và mở rộng từ vựng trong ngữ cảnh thực.
  • Review: Trang ôn tập sau mỗi Unit củng cố ngữ pháp, từ vựng và các chức năng giao tiếp đã học.
  • Grammar Summary: Cung cấp giải thích chi tiết và các ví dụ về ngữ pháp ở cuối sách, hỗ trợ việc tự học.
  • My Life: Các hoạt động nói và viết cá nhân hóa, khuyến khích người học kết nối nội dung toàn cầu với trải nghiệm cá nhân.
  • Memory Booster: Các hoạt động lặp lại và củng cố từ vựng theo chu kỳ, nhằm cải thiện khả năng ghi nhớ dài hạn.

III. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG

1. Ngữ pháp Chuyên sâu (Advanced B một / B hai)

Giáo trình Intermediate không chỉ giới thiệu các cấu trúc mà còn tập trung vào sự khác biệt về sắc thái và chức năng:

  1. Hệ thống Thì (Tenses):
    • Thì Hiện tại Hoàn thành so với Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn: Phân biệt khi nào nhấn mạnh kết quả (Simple) và khi nào nhấn mạnh hành động hoặc khoảng thời gian (Continuous).
    • Thì Quá khứ Hoàn thành: Sử dụng trong tường thuật và kể chuyện để làm rõ thứ tự các sự kiện trong quá khứ.
  2. Động từ Tình thái (Modals):
    • Nghĩa vụ và Sự cần thiết: Phân biệt must, have to, need to, và cách diễn đạt nghĩa vụ trong quá khứ (had to).
    • Suy luận và Dự đoán (Deduction): Sử dụng must be, can’t be, might be để suy đoán về các tình huống hiện tại và quá khứ.
  3. Mệnh đề (Clauses):
    • Câu điều kiện: Làm chủ Câu điều kiện loại 2 (giả định, không có thật ở hiện tại) và Câu điều kiện loại 3 (hối tiếc, không có thật ở quá khứ).
    • Mệnh đề Quan hệ: Sử dụng mệnh đề xác định và không xác định (defining and non-defining) cùng với các đại từ quan hệ (who, which, that, whose, where, when).
  4. Các cấu trúc Khác:
    • Câu Gián tiếp (Reported Speech): Chuyển đổi linh hoạt giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp, bao gồm cả câu hỏi và câu mệnh lệnh.
    • Thể Bị động (Passive Voice): Sử dụng Thể bị động trong các thì khác nhau, đặc biệt trong các văn bản học thuật hoặc tin tức để nhấn mạnh hành động thay vì người thực hiện.
    • Mẫu Động từ: Các quy tắc theo sau động từ (verb + -ing hoặc verb + infinitive).

2. Phát triển Từ vựng Chuyên sâu

Phần Từ vựng được mở rộng theo chiều sâu thông qua các kỹ thuật:

  1. Phrasal Verbs (Cụm động từ): Tập trung vào các cụm động từ đa nghĩa và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phân loại theo chủ đề (ví dụ: work out, check in, run out of).
  2. Wordbuilding (Cấu tạo từ):
    • Tiền tố và Hậu tố: Sử dụng các tiền tố (un-, dis-, non-) và hậu tố (-ment, -ness, -tion) để mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống.
    • Danh từ ghép (Compound Nouns): Kết hợp các danh từ để tạo ra các từ mới có nghĩa cụ thể (ví dụ: website, traffic jam).
  3. Collocations (Kết hợp từ): Luyện tập các kết hợp từ tự nhiên như take a risk, make a decision, have an experience, giúp lời nói trở nên bản ngữ hơn.
  4. Thành ngữ (Idioms): Giới thiệu các thành ngữ liên quan đến chủ đề (ví dụ: get cold feet về sợ hãi, under the weather về sức khỏe).
  5. Word Focus: Phân tích các từ đa nghĩa và có tần suất sử dụng cao như get, make, do, time, giúp người học sử dụng chúng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.

IV. PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHE, NÓI, ĐỌC, VIẾT

1. Kỹ năng Đọc và Nghe (Receptive Skills)

Các bài đọc và nghe ở cấp độ Intermediate được nâng cao về độ dài, tốc độ và độ phức tạp:

  • Đọc (Reading): Các bài báo National Geographic về các chủ đề thực tế như tác động của mạng xã hội, các dự án bảo tồn môi trường, các sự kiện lịch sử ít được biết đến, hoặc các nghiên cứu khoa học. Kỹ năng đọc được luyện tập thông qua:
    • Đọc lướt và đọc quét (Skimming and Scanning).
    • Tìm ý chính (Identifying main ideas).
    • Suy luận từ ngữ cảnh (Inferring meaning from context).
  • Nghe (Listening): Các bài nghe đa dạng bao gồm phỏng vấn, podcast, và các cuộc hội thoại phức tạp hơn, với tốc độ gần với tốc độ nói tự nhiên. Kỹ năng nghe được phát triển thông qua:
    • Nghe chi tiết (Listening for specific information).
    • Hiểu quan điểm và thái độ của người nói (Understanding attitude and opinion).
    • Nghe để tóm tắt (Listening for gist).

2. Kỹ năng Nói và Giao tiếp (Productive Skills)

Phần này tập trung vào sự trôi chảy và khả năng thực hiện các chức năng giao tiếp phức tạp:

  • Giao tiếp Chức năng (Real Life):
    • Đưa ra lời khuyên và gợi ý (giving advice and making suggestions).
    • Thảo luận và tranh luận về các vấn đề đạo đức (discussing ethical issues).
    • Phàn nàn và phản hồi (making complaints and responding).
    • Diễn đạt sự chắc chắn và không chắc chắn (expressing certainty and uncertainty).
    • Mời mọc và sắp xếp lịch trình (inviting and making arrangements).
  • Ngữ âm (Pronunciation):
    • Trọng âm Câu (Sentence Stress): Luyện tập việc nhấn giọng vào các từ nội dung (content words) để lời nói có nhịp điệu tự nhiên.
    • Nối âm (Linking): Thực hành nối âm giữa các từ để cải thiện sự trôi chảy.
    • Ngữ điệu (Intonation): Sử dụng ngữ điệu để truyền tải thái độ (ví dụ: ngạc nhiên, hứng thú, nghi ngờ).

3. Kỹ năng Viết (Writing)

Kỹ năng Viết được nâng cấp lên các thể loại mang tính học thuật và chuyên nghiệp hơn:

  • Thể loại:
    • Viết email trang trọng và thân mật (formal and informal emails).
    • Viết bài đánh giá phim/sách (reviews).
    • Viết các bài báo ngắn (short articles).
    • Viết thư phàn nàn và đề xuất (letters of complaint and proposals).
  • Kỹ năng bổ trợ:
    • Sử dụng các từ nối phức tạp (despite, although, furthermore, however).
    • Tổ chức ý tưởng thành các đoạn văn mạch lạc.
    • Phân biệt văn phong trang trọng và thân mật (formal vs. informal language).

V. TƯ DUY PHÊ PHÁN VÀ KẾT LUẬN

1. Phát triển Tư duy Phê phán (Critical Thinking)

Ở cấp độ Intermediate, giáo trình Life tích hợp các hoạt động Tư duy Phê phán nhằm khuyến khích người học không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn đánh giá và phân tích nó:

  • Đánh giá bằng chứng: Phân tích liệu các ví dụ được đưa ra có hỗ trợ cho luận điểm chính hay không.
  • Phân biệt sự thật và ý kiến: Nhận diện và thảo luận về sự khác biệt giữa các dữ kiện đã được xác minh và các ý kiến cá nhân.
  • Suy luận: Rút ra các kết luận hợp lý từ thông tin đã đọc hoặc nghe.
  • So sánh và đối chiếu: Phân tích các quan điểm khác nhau về một chủ đề (ví dụ: lợi ích và thách thức của công nghệ).

2. Kết luận

Life 2nd Edition: Intermediate Student’s Book là một giáo trình toàn diện và hiệu quả, đặt nền móng vững chắc cho người học muốn đạt đến trình độ B hai. Điểm mạnh lớn nhất của giáo trình là sự kết hợp hài hòa giữa cấu trúc học thuật (ngữ pháp, từ vựng) và nội dung thực tế, hấp dẫn từ National Geographic. Thông qua mười hai Unit chuyên sâu, người học được trang bị đầy đủ các kỹ năng và kiến thức cần thiết để giao tiếp một cách tự tin, trôi chảy và có chiều sâu trong hầu hết các tình huống đời sống và học thuật. Giáo trình thúc đẩy một cách tiếp cận chủ động, nơi người học không chỉ là người tiếp nhận kiến thức mà còn là người khám phá và phản biện về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh.