


TÓM TẮT CHI TIẾT SÁCH GIÁO KHOA “LIFE BEGINNER (A1)”
Cuốn sách “Life Beginner” là tài liệu học tiếng Anh sơ cấp (cấp độ A1) thuộc bộ giáo trình Life, do National Geographic Learning xuất bản, được biên soạn bởi Helen Stephenson, Paul Dummett, và John Hughes. Đặc điểm nổi bật của bộ sách này là sử dụng các nội dung, hình ảnh và video chất lượng cao từ National Geographic, nhằm đưa ngôn ngữ vào bối cảnh thế giới thực, khuyến khích sự tò mò và khám phá của người học.
Tài liệu được thiết kế thành 12 đơn vị bài học chính (Units 1 đến 12), mỗi đơn vị kéo dài 12 trang (từ trang 9 đến 152), bao gồm Ngữ pháp (Grammar), Từ vựng (Vocabulary), Kỹ năng Giao tiếp (Real life), Video, và ôn tập (Review). Cuối sách là các phần bổ trợ quan trọng: Communication, Grammar Summary, Audioscripts, và Vocabulary.
I. CẤU TRÚC VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN CỦA “LIFE BEGINNER”
Cuốn sách sử dụng phương pháp tiếp cận thực tế (real-world approach). Mỗi đơn vị tập trung vào 1 chủ đề lớn, qua đó giới thiệu các cấu trúc ngôn ngữ và kỹ năng cần thiết để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày.
- Chủ điểm National Geographic: Mỗi bài học đều có hình ảnh và thông tin từ National Geographic, đặc biệt là các video ở trang chẵn cuối mỗi đơn vị (ví dụ: trang 18, 30, 42).
- Trọng tâm 3 thành phần chính:
- Ngữ pháp: Giới thiệu và luyện tập cấu trúc câu theo từng bước nhỏ.
- Từ vựng: Tập trung vào các bộ từ vựng theo chủ đề, bao gồm cả một mục Word focus để nghiên cứu sâu một từ hoặc cụm từ cụ thể.
- Kỹ năng Giao tiếp (Real life): Luyện tập các chức năng ngôn ngữ cần thiết trong đời sống.
II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC ĐƠN VỊ BÀI HỌC (UNIT 1-12)
1. UNIT 1: Hello (Trang 9-20)
Đơn vị mở đầu này tập trung vào các khái niệm cơ bản nhất của giao tiếp.
- Ngữ pháp trọng tâm: Giới thiệu động từ “to be” ở ngôi số ít (I + am, you + are, he/she/it + is) và mạo từ “a/an”. Củng cố các tính từ sở hữu cơ bản “my, your”.
- Từ vựng: Các chủ đề thiết yếu như “jobs” (nghề nghiệp), “the alphabet” (bảng chữ cái), “countries and nationalities” (quốc gia và quốc tịch), “continents” (châu lục), “numbers 1-10” (số từ 1 đến 10), và “greetings” (chào hỏi).
- Word focus: Từ “from”, quan trọng để nói về nguồn gốc/xuất xứ.
- Real life: Thực hành “personal information (1)” (thông tin cá nhân cơ bản) và “meeting people” (gặp gỡ mọi người).
- Video: “My top ten photos” (Trang 18).
- Ôn tập: Trang 20.
2. UNIT 2: Holidays (Trang 21-32)
Đơn vị này mở rộng ngữ pháp to be sang ngôi số nhiều và các dạng phủ định/nghi vấn.
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ “to be” ở ngôi số nhiều (we/they + are), các dạng phủ định (be negative forms), câu hỏi (be questions) và trả lời ngắn (short answers). Giới thiệu khái niệm “plural nouns” (danh từ số nhiều).
- Từ vựng: Mở rộng “numbers 11-100” (số từ 11 đến 100), “colours” (màu sắc), và từ vựng liên quan đến “car hire” (thuê xe hơi).
- Word focus: Giới từ “in”.
- Real life: Tiếp tục luyện tập “personal information (2)” (thông tin cá nhân nâng cao hơn).
- Video: “Antarctica” (Châu Nam Cực – Trang 30).
- Ôn tập: Trang 32.
3. UNIT 3: Families (Trang 33-44)
Chủ đề về gia đình và việc mô tả các mối quan hệ sở hữu.
- Ngữ pháp trọng tâm: Sở hữu cách “possessive ‘s” và các tính từ sở hữu khác (his, her, our, their). Giới thiệu “irregular plural nouns” (danh từ số nhiều bất quy tắc).
- Từ vựng: Tập trung vào “family” (gia đình), “months and ages” (tháng và tuổi tác), và các “adjectives” (tính từ) mô tả cơ bản.
- Word focus: Giới từ “at”.
- Real life: Luyện tập chức năng “making arrangements” (sắp xếp cuộc hẹn/công việc).
- Video: “A Mongolian family” (Một gia đình Mông Cổ – Trang 42).
- Ôn tập: Trang 44.
4. UNIT 4: Cities (Trang 45-56)
Tập trung vào không gian và địa điểm trong thành phố, cùng với các câu hỏi cơ bản.
- Ngữ pháp trọng tâm: “prepositions of place” (giới từ chỉ nơi chốn), đại từ chỉ định “this, that”. Giới thiệu các “question words” (từ để hỏi: What, Where, Who…).
- Từ vựng: Các “places in a city” (địa điểm trong thành phố), “transport” (phương tiện giao thông), và các từ liên quan đến “directions” (chỉ đường).
- Word focus: Giới từ “to”.
- Real life: Chức năng “asking for and giving directions” (hỏi và chỉ đường).
- Video: “Cities of the future” (Các thành phố tương lai – Trang 54).
- Ôn tập: Trang 56.
5. UNIT 5: Daily life (Trang 57-68)
Giới thiệu thì Hiện tại Đơn (Present Simple) cho các thói quen hàng ngày.
- Ngữ pháp trọng tâm: “Present Simple” cho các ngôi I, you, we, they. Giới thiệu “adverbs of frequency” (trạng từ chỉ tần suất). Sử dụng “can” để diễn tả khả năng (can for ability).
- Từ vựng: Các “daily routines” (hoạt động hàng ngày), “adverbs of frequency”, và “days of the week” (các ngày trong tuần).
- Word focus: Giới từ “on”.
- Real life: Chức năng “describing routines” (mô tả thói quen).
- Video: “A Day in the Life” (Một ngày trong đời – Trang 66).
- Ôn tập: Trang 68.
6. UNIT 6: My friends (Trang 69-80)
Mở rộng Hiện tại Đơn sang ngôi thứ ba số ít và các dạng phủ định.
- Ngữ pháp trọng tâm: “Present Simple” cho ngôi he, she, it (có thêm -s/es). Dạng phủ định của Hiện tại Đơn (Present Simple negative). Giới thiệu liên từ “and, but”.
- Từ vựng: Mô tả “personality” (tính cách) và “appearance” (ngoại hình), cùng với từ vựng về “clothes” (quần áo).
- Word focus: Giới từ “with”.
- Real life: Chức năng “describing people” (mô tả người khác).
- Video: “My best friend” (Bạn thân nhất của tôi – Trang 78).
- Ôn tập: Trang 80.
7. UNIT 7: Food (Trang 81-92)
Tập trung vào khái niệm danh từ đếm được và không đếm được, cùng với các từ chỉ định lượng.
- Ngữ pháp trọng tâm: “countable and uncountable nouns” (danh từ đếm được/không đếm được), sử dụng “some, any”. Hỏi về số lượng (“How much/many?”). Củng cố cách diễn tả sở thích với “like, love, hate + -ing”.
- Từ vựng: Các loại “food” (thực phẩm), từ vựng liên quan đến “money” (tiền bạc) và “making requests” (yêu cầu).
- Word focus: Giới từ “for”.
- Real life: Chức năng “ordering food” (gọi món ăn).
- Video: “Chocolate: The secret of its success” (Sô-cô-la: bí mật thành công – Trang 90).
- Ôn tập: Trang 92.
8. UNIT 8: My home (Trang 93-104)
Giới thiệu động từ sở hữu và cấu trúc diễn tả sự tồn tại.
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ “have got” (diễn tả sự sở hữu). Câu hỏi về sự tồn tại (“is there/are there?”). Giới thiệu “prepositions of movement” (giới từ chỉ sự chuyển động).
- Từ vựng: Các “rooms and furniture” (phòng và nội thất) trong nhà, “daily actions” (hành động hàng ngày).
- Word focus: Trạng từ “up”.
- Real life: Chức năng “describing your home” (mô tả ngôi nhà của bạn).
- Video: “Life in a small home” (Cuộc sống trong ngôi nhà nhỏ – Trang 102).
- Ôn tập: Trang 104.
9. UNIT 9: History (Trang 105-116)
Giới thiệu thì Quá khứ Đơn (Past Simple) của động từ to be và động từ thường có quy tắc.
- Ngữ pháp trọng tâm: “Past Simple” của động từ to be. “Past Simple” của “regular verbs” (động từ có quy tắc). Sử dụng “ago” (cách đây) để chỉ thời gian trong quá khứ.
- Từ vựng: Các “dates” (ngày tháng), “historical periods” (các giai đoạn lịch sử).
- Word focus: Giới từ “after”.
- Real life: Chức năng “talking about the past” (nói về quá khứ).
- Video: “A journey to a lost city” (Hành trình đến thành phố đã mất – Trang 114).
- Ôn tập: Trang 116.
10. UNIT 10: Travel (Trang 117-128)
Tiếp tục Quá khứ Đơn với các dạng bất quy tắc và nghi vấn/phủ định.
- Ngữ pháp trọng tâm: “Past Simple” của “irregular verbs” (động từ bất quy tắc). “Past Simple: questions and negatives” (câu hỏi và phủ định).
- Từ vựng: Các “holiday activities” (hoạt động kỳ nghỉ), “transport” (phương tiện đi lại), và “travel expressions” (thành ngữ du lịch).
- Word focus: Giới từ “out”.
- Real life: Chức năng “talking about travel experiences” (nói về kinh nghiệm du lịch).
- Video: “Survive the Sahara” (Sống sót qua Sahara – Trang 126).
- Ôn tập: Trang 128.
11. UNIT 11: My future (Trang 129-140)
Giới thiệu các cách diễn tả tương lai cơ bản.
- Ngữ pháp trọng tâm: Sử dụng “Present Simple” để nói về tương lai (lịch trình), “will/won’t” cho dự đoán (predictions), và “Present Continuous” để nói về kế hoạch đã sắp xếp (future arrangements).
- Từ vựng: Các “jobs and careers” (việc làm và sự nghiệp), “future events” (sự kiện tương lai), và từ vựng liên quan đến “planning” (lập kế hoạch).
- Word focus: Giới từ “of”.
- Real life: Chức năng “making plans and predictions” (lập kế hoạch và dự đoán).
- Video: “Living on Mars” (Sống trên Sao Hỏa – Trang 138).
- Ôn tập: Trang 140.
12. UNIT 12: Good times (Trang 141-152)
Đơn vị tổng kết, giới thiệu các khái niệm ngữ pháp mới ở cấp độ sơ khai.
- Ngữ pháp trọng tâm: “adverbs” (trạng từ), giới thiệu “Present Perfect for experiences” (Hiện tại Hoàn thành cho kinh nghiệm) và “Present Simple passive” (Thể bị động Hiện tại Đơn).
- Từ vựng: Các “feelings” (cảm xúc), “events” (sự kiện), và “social language” (ngôn ngữ giao tiếp xã hội).
- Word focus: Từ “as”.
- Real life: Chức năng “talking about experiences” (nói về kinh nghiệm đã trải qua).
- Video: “The happiest people on Earth” (Những người hạnh phúc nhất Trái Đất – Trang 150).
- Ôn tập: Trang 152.
III. CÁC PHẦN BỔ SUNG QUAN TRỌNG
Bên cạnh 12 đơn vị chính, sách còn bao gồm các phần tài liệu tham khảo và luyện tập phong phú từ trang 153 đến 176 (ngụ ý):
- Communication: Các hoạt động giao tiếp đôi, nhóm được phân loại để luyện tập kỹ năng nói.
- Grammar Summary: Tóm tắt chi tiết các cấu trúc ngữ pháp từ Unit 1 đến Unit 12, cung cấp một tài liệu tham khảo nhanh và rõ ràng.
- Audioscripts: Toàn bộ lời thoại của các bài nghe trong sách.
- Vocabulary: Danh sách từ vựng đầy đủ cho từng đơn vị bài học.
IV. TỔNG KẾT VỀ TÍNH TOÀN DIỆN CỦA GIÁO TRÌNH
Cuốn “Life Beginner” là một khóa học tiếng Anh cấp độ A1 được thiết kế toàn diện, sử dụng các chủ đề hấp dẫn, hình ảnh thực tế và các video từ National Geographic để thúc đẩy sự hứng thú học tập. Lộ trình học được xây dựng có hệ thống, đi từ các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhất như động từ to be, mạo từ a/an (Unit 1), mạo từ sở hữu, danh từ số nhiều (Unit 2, 3), đến các thì và cấu trúc phức tạp hơn như Hiện tại Đơn cho thói quen (Unit 5, 6), các từ chỉ định lượng (Unit 7), Quá khứ Đơn (Unit 9, 10), và giới thiệu các khái niệm tương lai (Unit 11) và Hiện tại Hoàn thành (Unit 12).
Tóm lại, “Life Beginner” là một công cụ học tập hiệu quả, cung cấp nền tảng vững chắc cho người mới bắt đầu, đồng thời phát triển các kỹ năng giao tiếp thiết yếu thông qua các tình huống thực tế, phù hợp với tiêu chuẩn cấp độ A1 của Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR).

