Tải FREE sách Life 2ed Students Book Advanced PDF

Tải FREE sách Life 2ed Students Book Advanced PDF

Tải FREE sách Life 2ed Students Book Advanced PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Life 2ed Students Book Advanced PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Life 2ed Students Book Advanced PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. TỔNG QUAN, TRIẾT LÝ VÀ MỤC TIÊU CẤP ĐỘ NÂNG CAO

Giáo trình Life 2nd Edition: Advanced (C1) là tài liệu học tiếng Anh cấp độ Nâng cao, được thiết kế cho người học đã thành thạo các kỹ năng trung cấp cao và đang tìm cách hoàn thiện năng lực ngôn ngữ để sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, linh hoạt và hiệu quả trong mọi tình huống xã hội, học thuật và nghề nghiệp.

1. Triết lý National Geographic Learning (NGL)

Giống như toàn bộ series Life, giáo trình C1 được xây dựng dựa trên sự hợp tác với National Geographic. Triết lý này đảm bảo rằng nội dung học tập luôn mang tính chân thực (authentic), hấp dẫn và kích thích tư duy phê phán:

  • Nội dung toàn cầu: Các bài đọc, bài nghe và video được lấy từ kho dữ liệu phong phú của National Geographic, bao gồm các chủ đề phức tạp như đạo đức học, biến đổi xã hội, công nghệ tiên tiến và lịch sử thế giới.
  • Học tập dựa trên nội dung (CLIL): Tiếng Anh được sử dụng như một phương tiện để khám phá kiến thức thế giới, giúp người học phát triển kỹ năng tư duy bậc cao (Critical Thinking) song song với năng lực ngôn ngữ.
  • Cân bằng kỹ năng: Giáo trình tích hợp chặt chẽ bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chuyên sâu (Advanced Grammar & Vocabulary).

2. Cấu trúc Khóa học

Giáo trình được tổ chức thành mười hai đơn vị bài học (Units) chính, mỗi đơn vị có độ dài mười hai trang. Cấu trúc mỗi đơn vị bao gồm:

  • Các bài tập Đọc và Từ vựng.
  • Phần Ngữ pháp chuyên sâu.
  • Phần Luyện Nghe và Ngữ âm.
  • Phần Real Life (Chức năng giao tiếp)Speaking (Luyện nói).
  • Phần Writing (Viết) với các kỹ năng viết học thuật và chuyên nghiệp.
  • Video thực tế của National Geographic và trang Review tổng hợp.

II. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU THEO 12 ĐƠN VỊ BÀI HỌC

Giáo trình C1 không chỉ giới thiệu ngữ pháp mới mà còn đào sâu vào chức năng, sắc thái và cách sử dụng các cấu trúc phức tạp.

1. Unit 1: Lessons for life (Bài học cuộc sống)

  • Ngữ pháp: Tập trung vào time phrases (cụm từ chỉ thời gian) và cách sử dụng linh hoạt của the continuous aspect (thể tiếp diễn) trong nhiều thì khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai) để thể hiện sự tạm thời, xu hướng hoặc cảm xúc.
  • Từ vựng: Từ vựng liên quan đến personality and identity (tính cách và danh tính). Phát triển kỹ năng Wordbuilding với binomial pairs (cặp từ không thể đảo ngược như safe and sound), và Word focus với từ life.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng getting to know people (làm quen với người khác), bao gồm ngôn ngữ để mở rộng và duy trì cuộc trò chuyện ban đầu.
  • Ngữ âm: Luyện tập linking in word pairs (nối âm trong cặp từ) và merged words in everyday phrases (các từ bị nuốt âm, nhập âm trong cụm từ thông dụng) để đạt tính bản ngữ.

2. Unit 2: More than a job (Hơn cả công việc)

  • Ngữ pháp: Phân tích chuyên sâu về perfect forms (các thì hoàn thành) và passive forms (các thể bị động), đặc biệt là sự khác biệt tinh tế giữa chúng trong bối cảnh kể chuyện và tường thuật.
  • Từ vựng: Tập trung vào personal qualities (phẩm chất cá nhân) cần thiết cho công việc. Wordbuilding với phrasal verb get và các idioms về an toàn lao động (safety).
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng presenting yourself (trình bày bản thân) một cách thuyết phục và chuyên nghiệp trong các bối cảnh chính thức.
  • Ngữ âm: Nâng cao kỹ năng word stress (trọng âm từ) để phát âm rõ ràng, nhất quán.

3. Unit 3: Design for life (Thiết kế cuộc sống)

  • Ngữ pháp: Học cách sử dụng qualifiers (từ định tính, giới hạn) và intensifying adverbs (trạng từ nhấn mạnh) để điều chỉnh mức độ và sắc thái của tính từ hoặc động từ (ví dụ: quite, fairly, pretty).
  • Từ vựng: Từ vựng miêu tả towns and urban features (đặc điểm đô thị). Collocations giữa trạng từ và tính từ (adverb + adjective collocations). Word focus với từ ground.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng expressing opinions (bày tỏ quan điểm) một cách tinh tế và thuyết phục, sử dụng ngôn ngữ rào đón (hedging) phù hợp với C1.
  • Ngữ âm: Luyện tập nhấn giọng trong các intensifying adverbs và hiện tượng linking vowel sounds (intrusion) (nối âm có thêm phụ âm /r/ hoặc /j/ giữa hai nguyên âm).

4. Unit 4: Innovation (Đổi mới)

  • Ngữ pháp: Phân tích chi tiết future probability (khả năng xảy ra trong tương lai) bằng các động từ tình thái khác nhau, và past modals (động từ tình thái quá khứ) để suy đoán, chỉ trích hoặc hối tiếc về các sự kiện đã qua.
  • Từ vựng: Wordbuilding với các verb + noun collocations (kết hợp động từ và danh từ) liên quan đến đổi mới, idioms về tâm trí (mind). Word focus với từ give.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng dealing with problems (xử lý vấn đề), bao gồm việc đề xuất giải pháp và thỏa hiệp.
  • Ngữ âm: Hiện tượng ellipsis in speech (lược bỏ âm/từ khi nói nhanh) để đạt tính tự nhiên.

5. Unit 5: The writer’s journey (Hành trình của người viết)

  • Ngữ pháp: Học các kỹ thuật làm cho văn bản trở nên trang trọng và phức tạp hơn, như substitution (thay thế từ hoặc cụm từ để tránh lặp lại) và nominalisation (danh từ hóa – biến động từ hoặc tính từ thành danh từ).
  • Từ vựng: Wordbuilding về adjectives (tính từ) và các collocations với động từ say. Word focus với từ cast.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng giving and reacting to news (đưa ra và phản ứng với tin tức), bao gồm cả tin tốt và tin xấu một cách nhéo léo.
  • Ngữ âm: Tập trung vào sentence stress (intonation) (trọng âm câu) để làm nổi bật thông tin mới hoặc quan trọng.

6. Unit 6: Body matters (Các vấn đề về cơ thể)

  • Ngữ pháp: Ôn tập và mở rộng các verb patterns (cấu trúc theo sau động từ) và relative clauses (mệnh đề quan hệ) phức tạp, bao gồm các hình thức giảm thiểu (reduced forms).
  • Từ vựng: Wordbuilding với các phrasal verbs sử dụng offup, các idioms về chấn thương (injuries). Word focus với từ hand.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng giving opinions and justifying them (bày tỏ và biện minh cho ý kiến) một cách rõ ràng và logic.
  • Ngữ âm: Luyện tập rhythm and stress (nhịp điệu và trọng âm) trong các câu dài, phức tạp.

7. Unit 7: Stories from history (Những câu chuyện lịch sử)

  • Ngữ pháp: Tập trung vào việc sử dụng thành thạo các linking words (từ nối) và subordinate clauses (mệnh đề phụ thuộc) để tạo sự gắn kết và phức tạp cho câu chuyện hoặc lập luận.
  • Từ vựng: Wordbuilding với noun formation (cấu tạo danh từ) từ các động từ và tính từ, idioms về may mắn (luck). Word focus với từ bear.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng expressing uncertainty (bày tỏ sự không chắc chắn) một cách chính xác.
  • Ngữ âm: Luyện tập stress on linking words (trọng âm trên từ nối) để làm rõ mối quan hệ giữa các ý.

8. Unit 8: Digital media (Phương tiện kỹ thuật số)

  • Ngữ pháp: Phân tích passive reporting verbs (động từ tường thuật bị động – ví dụ: is thought to be, is said that) và các expressions with no (cụm từ sử dụng no).
  • Từ vựng: Các business buzz words (từ ngữ thời thượng trong kinh doanh) và compound nouns (danh từ ghép) liên quan đến công nghệ. Word focus với từ break.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng expressing interest (bày tỏ sự quan tâm) một cách tự nhiên và lịch sự trong hội thoại.
  • Ngữ âm: Luyện tập connected speech (nối âm, giảm âm) để đạt tính lưu loát.

9. Unit 9: The music in us (Âm nhạc trong ta)

  • Ngữ pháp: Học các cách khác nhau để expressing purpose (diễn tả mục đích) một cách đa dạng và trang trọng, cùng với việc sử dụng trạng từ just với các sắc thái khác nhau.
  • Từ vựng: Wordbuilding với prefix mis- (tiền tố mis-) và idioms về âm nhạc (music). Word focus với từ hit.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng making comparisons (thực hiện so sánh) phức tạp, bao gồm so sánh hai đối tượng với nhiều tiêu chí.
  • Ngữ âm: Tập trung vào stress and intonation in comparisons (trọng âm và ngữ điệu trong câu so sánh) để truyền tải đúng ý nghĩa.

10. Unit 10: Social living (Sống cộng đồng)

  • Ngữ pháp: Sử dụng tag questions (câu hỏi đuôi) và adverbs (trạng từ) để làm phong phú thêm lời nói, đặc biệt trong việc thể hiện thái độ và sự chắc chắn/không chắc chắn.
  • Từ vựng: Wordbuilding với các prefixes non-, anti-, and de- (tiền tố phủ định và đảo ngược) và idioms về động vật (animal verbs). Word focus với từ free.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng starting a conversation (bắt chuyện) và giữ cho cuộc hội thoại tự nhiên, thoải mái.
  • Ngữ âm: Luyện tập weak forms in tag questions (dạng yếu trong câu hỏi đuôi) để đạt tính bản ngữ.

11. Unit 11: Reason and emotion (Lý trí và cảm xúc)

  • Ngữ pháp: Học cách sử dụng unreal past (quá khứ phi thực tế – ví dụ: wish, if only, it’s time) và inversion in conditionals (đảo ngữ trong câu điều kiện) để tăng tính trang trọng và độ phức tạp.
  • Từ vựng: Wordbuilding với compound adjectives (tính từ ghép) và idioms về cảm xúc (feelings). Word focus với từ move.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng agreeing and disagreeing (đồng ý và không đồng ý) một cách lịch sự, có lý lẽ và sử dụng ngôn ngữ học thuật.
  • Ngữ âm: Tập trung vào rhythm and pausing (nhịp điệu và ngắt nghỉ) để đảm bảo sự rõ ràng trong lời nói phức tạp.

12. Unit 12: Landscapes (Phong cảnh)

  • Ngữ pháp: Giới thiệu future in the past (tương lai trong quá khứ) và inversion in purpose clauses (đảo ngữ trong mệnh đề mục đích) để đạt đến sự tinh tế trong cách diễn đạt.
  • Từ vựng: Wordbuilding với suffix -ity (hậu tố -ity) và idioms về phong cảnh (landscape). Word focus với từ spaceroom.
  • Giao tiếp (Real Life): Kỹ năng managing a discussion (quản lý một cuộc thảo luận) và interrupting (ngắt lời) một cách hiệu quả và lịch sự.
  • Ngữ âm: Luyện tập stress for contrast (nhấn giọng để tạo sự tương phản) trong câu.

IV. CÁC THÀNH PHẦN BỔ TRỢ VÀ TƯ DUY PHÊ PHÁN

Giáo trình C1 không chỉ dừng lại ở việc học ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy.

1. Kỹ năng Viết (Writing Skills)

Phần Viết trong mỗi Unit đều tập trung vào các thể loại học thuật và chuyên nghiệp, đi kèm với các kỹ thuật viết nâng cao:

  • Thư và Báo cáo: Viết thư xin việc (covering letter), báo cáo chính thức (formal report), thư phàn nàn (letter of complaint).
  • Bài luận: Bài luận trình bày quan điểm (opinion essay), bài luận phân tích (discursive essay), và bài phê bình (review).
  • Kỹ năng bổ trợ: Sử dụng các thiết bị liên kết (linking devices), ngôn ngữ thận trọng (cautious language), critical thinking in writing (tư duy phê phán trong viết lách), và sắp xếp trình tự lập luận (sequencing arguments).

2. Tư duy Phê phán (Critical Thinking)

Đây là một phần thiết yếu của cấp độ Advanced, gắn liền với các bài đọc và nghe:

  • Đánh giá các kết luận (evaluating conclusions).
  • Xác định mục đích của văn bản (identifying the writer’s purpose).
  • Phân biệt sự thật hay ý kiến (fact or opinion).
  • Phân tích cấu trúc lập luận (analysing argument structure).
  • Tìm kiếm các luận điểm phản bác (finding counter-arguments).

3. Phụ lục và Tài nguyên

Cuốn sách còn bao gồm các phần phụ lục quan trọng giúp người học tự luyện tập và tham khảo:

  • Grammar Summary: Tóm tắt chi tiết tất cả các điểm ngữ pháp trong giáo trình.
  • Review: Các bài tập tổng hợp sau mỗi Unit để củng cố kiến thức.
  • Video: Các đoạn phim tài liệu của National Geographic gắn liền với chủ đề, cung cấp nguồn ngữ liệu nghe chân thực ở tốc độ và độ phức tạp cao (C1).

V. KẾT LUẬN

Life 2nd Edition: Advanced Student’s Book (C1) là một giáo trình toàn diện và chuyên sâu, được thiết kế để đưa người học từ trình độ thành thạo đến gần như bản ngữ. Với trọng tâm là các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (thể hoàn thành, đảo ngữ, thời gian phi thực tế) và từ vựng phong phú (thành ngữ, collocations, phrasal verbs chuyên sâu), giáo trình chuẩn bị cho học viên khả năng giao tiếp trôi chảy, chính xác, và có chiều sâu trí tuệ. Đây là tài liệu lý tưởng cho những người mong muốn làm chủ tiếng Anh để hoạt động hiệu quả trong các môi trường học thuật, nghiên cứu hoặc chuyên nghiệp quốc tế.