Tải FREE sách Let's Talk 3 Second Edition PDF

Tải FREE sách Let’s Talk 3 Second Edition PDF

Tải FREE sách Let’s Talk 3 Second Edition PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Let’s Talk 3 Second Edition PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Let’s Talk 3 Second Edition PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc và Nội Dung Cốt Lõi Của Giáo Trình Let’s Talk 2 Second Edition

Let’s Talk 2 Second Edition được tổ chức khoa học và nhất quán, tạo điều kiện thuận lợi cho cả giáo viên và người tự học. Sách bao gồm 16 Units chính, được chia thành 4 Modules lớn, mỗi module gồm 4 Units. Mỗi Unit đều được phân chia thành 2 Lessons (A và B), tập trung vào các mục tiêu cụ thể về Speaking, Listening, và Vocabulary, theo sát triết lý học ngôn ngữ qua việc thực hành chức năng giao tiếp.

1.1 Module 1: Xây Dựng Mối Quan Hệ và Cuộc Sống Cơ Bản (Units 1–4)

Module đầu tiên đặt nền móng cho việc mở rộng các kỹ năng xã hội, đưa người học từ việc giới thiệu bản thân ở cấp độ Level 1 sang việc duy trì và quản lý các cuộc hội thoại ở cấp độ cao hơn.

1. Unit 1: Getting to know you (Làm quen)

  • Speaking: Thảo luận về các địa điểm và màu sắc yêu thích; mô tả tính cách cá nhân; bàn bạc và sử dụng các chiến thuật phá băng (icebreakers), tập trung vào kỹ năng khởi đầu và duy trì cuộc trò chuyện.
  • Listening: Các đoạn hội thoại về màu sắc và tính cách; ghi nhận thông tin từ những người gặp nhau lần đầu tiên.
  • Vocabulary: Các tính từ mô tả địa điểm, màu sắc; các thành ngữ thiết yếu để giữ cho cuộc hội thoại tiếp diễn (expressions to keep a conversation going).

2. Unit 2: Making a good impression (Tạo ấn tượng tốt)

  • Speaking: Tập trung vào ấn tượng đầu tiên (first impressions); thực hành diễn vai các tình huống gặp gỡ người mới và hội thoại qua điện thoại, bao gồm kỹ năng đưa và nhận tin nhắn.
  • Listening: Một bài báo về ấn tượng đầu tiên; nghe tin nhắn thoại từ máy trả lời tự động, rèn luyện kỹ năng nghe hiểu ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
  • Vocabulary: Các cách chào hỏi xã giao; ứng xử khi nghe điện thoại (phone behavior); các thành ngữ chuyên dụng khi gọi điện thoại.

3. Unit 3: Food and cooking (Thực phẩm và nấu ăn)

  • Speaking: Thảo luận chi tiết về các loại thực phẩm, kỹ thuật nấu ăn; nói về trải nghiệm tại nhà hàng; đóng vai các cuộc hội thoại gọi món và phàn nàn trong nhà hàng.
  • Listening: Nghe hướng dẫn công thức nấu ăn; các đoạn hội thoại thực tế trong nhà hàng.
  • Vocabulary: Các loại thực phẩm, kỹ thuật nấu ăn; đơn vị đo lường thực phẩm; các món ăn quốc tế; từ vựng trên thực đơn nhà hàng.

4. Unit 4: Weather (Thời tiết)

  • Speaking: Nói về thời tiết và các mùa; mô tả kinh nghiệm cá nhân về thời tiết khắc nghiệt; đưa ra lời khuyên về cách ứng phó với thời tiết cực đoan.
  • Listening: Một bản tin dự báo thời tiết chuyên nghiệp; lời khuyên về việc cần làm trong cơn bão dông.
  • Vocabulary: Các loại hình thời tiết, tính từ mô tả tâm trạng (moods) liên quan; các khoảng thời gian trong ngày; từ vựng về thời tiết khắc nghiệt.

1.2 Module 2: Công Việc, Thói Quen và Giải Trí (Units 5–8)

Module này mở rộng phạm vi giao tiếp sang các chủ đề nghề nghiệp, hoạt động thường nhật và các vấn đề xã hội liên quan đến giao thông.

5. Unit 5: Working for a living (Làm việc để kiếm sống)

  • Speaking: Thảo luận về những điều thích và không thích trong công việc; mô tả kinh nghiệm làm việc; thảo luận về các công việc độc đáo; xác định và nói về những yếu tố quan trọng trong một công việc.
  • Listening: Các cuộc hội thoại trong ngày làm việc đầu tiên; phỏng vấn những người làm công việc độc đáo.
  • Vocabulary: Các loại công việc, nơi làm việc; các đặc điểm và yếu tố quan trọng của công việc.

6. Unit 6: Leisure time (Thời gian rảnh)

  • Speaking: Mô tả sở thích và thú vui cá nhân; thảo luận về các công việc nhà (chores); nói về các hoạt động điển hình; lên kế hoạch cho cuối tuần, rèn luyện kỹ năng lập kế hoạch và đàm phán.
  • Listening: Các cuộc phỏng vấn về hoạt động giải trí; một đoạn hội thoại về cách mọi người dành thời gian của họ.
  • Vocabulary: Tính từ mô tả sở thích; hoạt động giải trí; các hoạt động và công việc nhà hàng ngày.

7. Unit 7: Sports and games (Thể thao và trò chơi)

  • Speaking: Nói về việc tham gia thể thao; thực hiện phỏng vấn về thể thao; thảo luận và chơi trò chơi, bao gồm cả việc giải thích luật chơi.
  • Listening: Các cuộc phỏng vấn về các môn thể thao mà mọi người chơi và xem; nghe hướng dẫn cách chơi các trò chơi.
  • Vocabulary: Từ vựng chuyên biệt về thể thao và trò chơi; các loại trò chơi.

8. Unit 8: Transportation and travel (Giao thông và du lịch)

  • Speaking: Thảo luận về các vấn đề giao thông và vận chuyển; nói về các cách di chuyển khác nhau; lên kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi, bao gồm cả phương tiện và lịch trình.
  • Listening: Các cuộc phỏng vấn về vấn đề giao thông và giải pháp; mô tả các chuyến đi đáng nhớ.
  • Vocabulary: Các cách di chuyển, vấn đề giao thông và vận chuyển; biển báo và quy tắc giao thông.

1.3 Module 3: Thế Giới Xung Quanh và Công Nghệ (Units 9–12)

Module thứ ba đẩy mạnh các chủ đề mang tính học thuật và toàn cầu hơn, giúp học viên phát triển khả năng tranh luận và thuyết trình về các vấn đề thời sự.

9. Unit 9: Vacation time (Thời gian nghỉ lễ)

  • Speaking: Nói về các kỳ nghỉ trong quá khứ, sử dụng thì quá khứ một cách lưu loát; mô tả các kỳ nghỉ hoàn hảo bằng cách sử dụng ngôn ngữ giả định; thảo luận về các điểm tham quan du lịch nổi tiếng.
  • Listening: Mô tả các kỳ nghỉ đã qua; một cuộc hội thoại về các kỳ nghỉ ở nước ngoài.
  • Vocabulary: Các hoạt động nghỉ dưỡng; đặc điểm địa lý và các loại hình du lịch.

10. Unit 10: Inventions and gadgets (Phát minh và thiết bị)

  • Speaking: Mô tả các thiết bị điện tử (gadgets) và công dụng của chúng; thảo luận về tính năng của sản phẩm, bao gồm việc so sánh và đánh giá; giải thích về một phát minh mới tiềm năng.
  • Listening: Các cuộc hội thoại của mọi người khi mua sắm sản phẩm điện tử, một chương trình TV về sản phẩm mới.
  • Vocabulary: Các thiết bị và vật dụng hàng ngày; công dụng của thiết bị; các tính năng và chức năng của sản phẩm điện tử, khuyến khích sử dụng ngôn ngữ mô tả chính xác.

11. Unit 11: The environment (Môi trường)

  • Speaking: Nói về động vật và thực vật; thảo luận về các vấn đề môi trường đang diễn ra và các giải pháp khả thi, yêu cầu khả năng diễn đạt ý kiến và đề xuất giải pháp.
  • Listening: Một chuyến tham quan sở thú hoặc khu bảo tồn thiên nhiên.
  • Vocabulary: Động vật và các loài động vật; các vấn đề môi trường (ô nhiễm, biến đổi khí hậu); các cách để giúp đỡ môi trường.

12. Unit 12: News and current events (Tin tức và sự kiện hiện tại)

  • Speaking: Nói về các tin tức và nguồn tin (báo in, TV, internet); kể một câu chuyện tin tức; thảo luận về kết quả của một khảo sát sự kiện hiện tại.
  • Listening: Các bản tin TV; một cuộc hội thoại về các câu chuyện tin tức hài hước.
  • Vocabulary: Các nguồn tin tức, cách đưa tin; các chuyên mục báo chí.

1.4 Module 4: Các Khía Cạnh Văn Hóa và Trí Tuệ (Units 13–16)

Module cuối cùng tổng hợp các kỹ năng để thảo luận về cuộc sống đô thị, nghệ thuật, ký ức và sự hài hước, đẩy người học đến việc sử dụng ngôn ngữ trừu tượng và phức tạp hơn.

13. Unit 13: City life (Cuộc sống thành phố)

  • Speaking: So sánh cuộc sống thành thị và nông thôn, sử dụng cấu trúc so sánh phức tạp; nói về các thói quen và lời khuyên về an toàn; kể chuyện về những tên tội phạm ngốc nghếch hoặc không may mắn, rèn luyện kỹ năng tường thuật.
  • Listening: Các cuộc hội thoại về những thành phố mà mọi người từng sống; các câu chuyện tin tức về tội phạm.
  • Vocabulary: Đặc điểm thành thị và nông thôn; các loại tội phạm; các cách để giữ an toàn.

14. Unit 14: Entertainment and art (Giải trí và nghệ thuật)

  • Speaking: Thảo luận về các hoạt động giải trí yêu thích; nói về âm nhạc và phim ảnh; thảo luận về nghệ thuật và nghệ sĩ, bao gồm việc diễn đạt cảm xúc và ý kiến cá nhân.
  • Listening: Các phong cách âm nhạc; mô tả các đĩa DVD; một chuyến tham quan bảo tàng nghệ thuật.
  • Vocabulary: Các thể loại âm nhạc, phim ảnh; các loại hình nghệ thuật; các từ liên quan đến nghệ thuật và phê bình.

15. Unit 15: The past (Quá khứ)

  • Speaking: Mô tả cách một người hoặc một địa điểm đã thay đổi (change), sử dụng ngôn ngữ miêu tả sự tiến hóa; nói về ký ức tuổi thơ; thảo luận về các địa điểm và sự kiện lịch sử quan trọng.
  • Listening: Một cuộc hội thoại về ký ức; các chuyến tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng mang tính lịch sử.
  • Vocabulary: Các hành động và sự kiện trong quá khứ; các quốc gia, điểm tham quan du lịch; các giai đoạn thời gian trong quá khứ.

16. Unit 16: Comedy and humor (Hài kịch và sự hài hước)

  • Speaking: Thảo luận về các bức ảnh và câu chuyện hài hước; nói về truyện tranh và phim hoạt hình; kể chuyện cười, đây là một kỹ năng xã hội cao cấp.
  • Listening: Những câu chuyện hài hước, bao gồm cả những câu chuyện có thật.
  • Vocabulary: Các từ để mô tả sự hài hước; các loại hình hài hước (châm biếm, hài kịch tình huống, etc.).

2. Phân Tích Chuyên Sâu Phương Pháp Sư Phạm và Tính Hiệu Quả

Let’s Talk 2 Second Edition không chỉ là một tập hợp các chủ đề mà còn là một minh chứng rõ ràng cho sự ứng dụng thành công của phương pháp giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching – CLT). Cuốn sách tập trung tối đa vào đầu ra (output) là khả năng nói lưu loát, tự nhiên và chính xác trong ngữ cảnh thực.

2.1 Vai Trò Của Ngôn Ngữ Chức Năng và Kỹ Năng Mềm Giao Tiếp

Điểm mạnh nổi bật của giáo trình này nằm ở việc dạy ngôn ngữ chức năng (Functional Language). Ở cấp độ Trung cấp, việc học không còn chỉ là học từ và cấu trúc đơn lẻ, mà là học cách sử dụng ngôn ngữ để thực hiện một hành động xã hội cụ thể.

  • Quản lý Hội thoại: Các Units như Unit 1: Breaking the ice hay Unit 2: On the phone dạy các cụm từ cụ thể như expressions to keep a conversation goingexpressions for using the phone. Đây là những “kỹ năng mềm ngôn ngữ” (soft linguistic skills) vô cùng quan trọng. Một người học ở trình độ Trung cấp cần biết cách lấp đầy khoảng lặng, chuyển chủ đề một cách lịch sự, hoặc xin làm rõ thông tin thay vì chỉ trả lời câu hỏi trực tiếp. Let’s Talk 2 chú trọng trang bị công cụ này.
  • Diễn đạt Thái độ và Quan điểm: Các Units về môi trường (Unit 11), tin tức (Unit 12) và tội phạm (Unit 13) yêu cầu học viên phải diễn đạt các thái độ, quan điểm, và đưa ra lời khuyên một cách tinh tế (discussing environmental problems and solutions, talking about news stories). Điều này thúc đẩy học viên sử dụng ngôn ngữ mô tả, ngôn ngữ tranh luận (discourse markers) và các cấu trúc giả định (modals) với độ chính xác cao hơn.

2.2 Cách Tiếp Cận Từ Vựng và Ngữ Pháp Theo Chủ Đề

Giáo trình tích hợp ngữ pháp và từ vựng một cách khéo léo, phục vụ mục tiêu giao tiếp chứ không phải là mục đích tự thân của việc học.

  • Từ vựng Theo Ngữ cảnh: Mỗi Unit giới thiệu từ vựng theo chuyên đề cực kỳ cụ thể. Ví dụ, trong Unit 3, từ vựng không chỉ là food mà còn là cooking techniquesfood measurements – những từ vựng cần thiết để thực sự nói về việc nấu ăn hay gọi món một cách chi tiết. Cách tiếp cận này giúp từ vựng được ghi nhớ sâu hơn do luôn gắn liền với một ngữ cảnh sử dụng rõ ràng.
  • Ngữ pháp Hỗ trợ Giao tiếp: Thay vì có các bài tập ngữ pháp khô khan ở đầu mỗi Unit, ngữ pháp được lồng ghép vào các hoạt động SpeakingListening. Sách có một phần quan trọng là Self-study grammar, listening, vocabulary, and answer key ở cuối (thường bắt đầu từ trang 94 trở đi), nơi người học có thể tự ôn tập và củng cố các cấu trúc ngữ pháp đã được sử dụng trong các bài thực hành trước đó. Phương pháp này đảo ngược quy trình học truyền thống: học viên dùng trước (practice), sau đó mới phân tích (study), giúp người học nhận ra sự cần thiết của ngữ pháp trong việc cải thiện độ chính xác (accuracy) của lời nói.

2.3 Tính Tương Tác và Đa Dạng Hoạt Động Luyện Tập

Tính tương tác là linh hồn của Let’s Talk 2. Các hoạt động được thiết kế để khuyến khích sự chủ động và hợp tác của người học.

  • Nhiệm vụ Giao tiếp Thực tế (Communication tasks): Sách dành riêng một phần lớn (thường từ trang 74 đến 90) cho các nhiệm vụ giao tiếp mở rộng, chẳng hạn như role-playing phone conversations, conducting interviews about sports, planning a trip. Các nhiệm vụ này buộc học viên phải tương tác, trao đổi thông tin, đàm phán, và đạt được một kết quả cụ thể, mô phỏng các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này không chỉ luyện kỹ năng nói mà còn luyện kỹ năng nghe-hiểu thông tin để phản hồi (comprehension-for-response).
  • Hợp tác và Phản hồi (Collaboration and Feedback): Các hoạt động làm việc nhóm (Working together) và thảo luận (discussion) chiếm ưu thế, khuyến khích học viên học hỏi lẫn nhau, sửa lỗi cho nhau và cùng nhau xây dựng sự tự tin. Sự đa dạng trong các hoạt động (từ kể chuyện, tranh luận, mô tả, so sánh) giúp người học không bị nhàm chán và có cơ hội sử dụng các phong cách nói khác nhau.

3. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Tổng Thể Về Giá Trị Của Giáo Trình

Với tư cách là một giáo trình tiếng Anh giao tiếp, Let’s Talk 2 Second Edition tạo ra một trải nghiệm học tập có ý nghĩa và hiệu quả cho người học Trung cấp, vốn là trình độ thường gặp nhiều khó khăn trong việc chuyển từ ngữ pháp hàn lâm sang sự lưu loát thực tế.

3.1 Sức Hấp Dẫn Từ Chủ Đề và Nội Dung Thực Tế

  • Tính Cập nhật và Liên quan: Các chủ đề trong Let’s Talk 2 đều là những vấn đề quen thuộc, gần gũi và có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hiện đại. Việc đưa các chủ đề như Inventions and gadgets hay News and current events vào chương trình học giúp học viên không chỉ học tiếng Anh mà còn học cách thảo luận về thế giới xung quanh bằng tiếng Anh. Điều này tạo ra động lực học tập mạnh mẽ hơn so với việc chỉ học về các chủ đề giáo khoa cũ kỹ.
  • Phá vỡ Rào cản Trung cấp: Giai đoạn Trung cấp thường là lúc người học cảm thấy “stuck” (bị mắc kẹt) vì họ biết ngữ pháp nhưng thiếu từ vựng chuyên môn và sự lưu loát. Giáo trình này giải quyết vấn đề đó bằng cách cung cấp các chức năng giao tiếp thay vì chỉ là cấu trúc. Thay vì chỉ học cách dùng thì quá khứ đơn, học viên học cách nói về ký ức tuổi thơ (Unit 15) hoặc mô tả một kỳ nghỉ đã qua (Unit 9), qua đó sử dụng thì quá khứ một cách tự nhiên.

3.2 Đánh Giá Tính Hiệu Quả Của Phần Tự Học (Self-Study)

Cấu trúc Expanded Self-Study (Tự học mở rộng) là một trong những ưu điểm vượt trội của giáo trình.

  • Tự chủ trong Học tập: Phần tự học ở cuối sách với đầy đủ đáp án (answer key), các bài tập củng cố ngữ pháp, nghe và từ vựng cho phép người học tự kiểm soát quá trình học của mình. Ở trình độ Trung cấp, kỹ năng tự học và tự sửa lỗi (self-correction) là tối quan trọng, và phần này cung cấp công cụ cần thiết để phát triển kỹ năng đó.
  • Ôn tập Định kỳ: Việc sắp xếp các phần Expansion sau mỗi 4 Units (ví dụ: Units 1-4 Expansion) là một chiến lược sư phạm tuyệt vời. Nó đảm bảo học viên có thời gian để củng cố và tích hợp kiến thức từ các chủ đề khác nhau, tránh tình trạng “học đâu quên đó”. Đây là một cơ chế giúp chuyển hóa kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn.

3.3 Sự Chuẩn Bị Cho Trình Độ Nâng Cao (Level 3)

Let’s Talk 2 đóng vai trò là bước đệm hoàn hảo để người học tiến lên Level 3 (Let’s Talk 3), nơi các chủ đề sẽ còn phức tạp và trừu tượng hơn.

  • Nâng cao Phức tạp Ngôn ngữ (Linguistic Complexity): Các Unit cuối cùng như Unit 16: Comedy and humor đòi hỏi người học phải có khả năng sử dụng ngôn ngữ ở mức độ tinh tế (diễn đạt sự mỉa mai, châm biếm, kể chuyện cười) và hiểu các sắc thái văn hóa. Những kỹ năng này là nền tảng để người học có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu hơn ở cấp độ Nâng cao.
  • Phát triển Tư duy Phản biện: Việc thảo luận về các vấn đề như tội phạm, môi trường, và tin tức không chỉ là luyện nói mà còn là rèn luyện tư duy phản biện. Học viên được khuyến khích đưa ra ý kiến, bảo vệ quan điểm, và đề xuất giải pháp, một bước chuyển quan trọng từ việc sử dụng ngôn ngữ mô tả sang ngôn ngữ lập luận.

Tóm lại, Let’s Talk 2 Second Edition là một tài liệu giảng dạy và học tập xuất sắc. Nó không chỉ cung cấp một lượng lớn kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị cho người học những chiến lược và sự tự tin cần thiết để trở thành người giao tiếp tiếng Anh thành thạo ở cấp độ Trung cấp và sẵn sàng chinh phục các thách thức ở trình độ cao hơn. Giáo trình này thành công trong việc biến tiếng Anh từ một môn học thành một công cụ sống động để tương tác với thế giới.