


I. LỜI MỞ ĐẦU VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA TỪ VỰNG TRONG WRITING TASK 2
Cuốn sách “Kho Từ Vựng Nâng Cao Writing Task 2” do IELTS Xuân Phi biên soạn là tài liệu chuyên biệt, tập trung vào việc cung cấp và hệ thống hóa Academic Vocabulary (Từ vựng Học thuật) và Collocations (Cụm từ cố định) cho phần thi Viết luận (Writing Task 2).
1. Vai Trò Của Lexical Resource (Vốn Từ Vựng) Trong Band Điểm Cao
Trong tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2, Lexical Resource chiếm 25% tổng điểm. Để đạt được band điểm 7.0 trở lên, thí sinh không chỉ cần sử dụng từ vựng chính xác mà còn phải thể hiện được:
- Sự Đa Dạng (Variety): Sử dụng các từ ít phổ biến (less common vocabulary) và các cụm từ collocations một cách tự nhiên.
- Tính Học Thuật (Academic Tone): Sử dụng từ vựng phù hợp với văn phong viết luận, tránh từ ngữ giao tiếp thông thường.
- Paraphrasing (Diễn giải): Có khả năng sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu linh hoạt để diễn đạt cùng một ý theo nhiều cách khác nhau.
Cuốn sách này ra đời nhằm cung cấp những công cụ ngôn ngữ cần thiết để thí sinh đáp ứng trọn vẹn các yêu cầu khắt khe này.
2. Triết Lý Cốt Lõi: Học Từ Vựng Theo Cụm (Collocation-Based Learning)
Triết lý của tài liệu là không chỉ học từ đơn lẻ mà tập trung vào các cụm từ cố định (Collocations) và các mẫu câu hoàn chỉnh. Điều này giúp người học:
- Nói/Viết Tự nhiên hơn: Việc học và sử dụng các Collocations giúp bài viết của thí sinh mang tính bản ngữ (idiomatic). Ví dụ: thay vì viết do crime, nên dùng commit a crime.
- Tăng tốc độ viết: Khi đã có sẵn các cụm từ chất lượng, thí sinh sẽ giảm thời gian tìm kiếm từ, tăng sự lưu loát (fluency) trong quá trình viết.
II. PHÂN TÍCH CẤU TRÚC VÀ HỆ THỐNG CHỦ ĐỀ CHUYÊN SÂU
Ebook này được tổ chức thành các chủ đề lớn, bao quát hầu hết các lĩnh vực thường xuất hiện trong đề thi Writing Task 2. Mỗi chủ đề đều được trình bày với cấu trúc thống nhất: English – Vietnamese – Example – Translation.
A. Cấu Trúc Trình Bày Chi Tiết Của Mỗi Mục Từ Vựng
Mỗi cụm từ, từ vựng được giới thiệu theo 4 thành phần rõ ràng:
- English (Cụm từ tiếng Anh): Từ vựng hoặc Collocation nâng cao.
- Vietnamese (Nghĩa tiếng Việt): Giải thích ý nghĩa của cụm từ/từ vựng.
- Example (Câu Ví Dụ): Câu ví dụ hoàn chỉnh, chính xác về ngữ pháp và học thuật. Đây là phần quan trọng nhất, nơi người học có thể thấy từ vựng được áp dụng trong ngữ cảnh Writing Task 2.
- Translation (Dịch nghĩa câu ví dụ): Giúp người học kiểm tra và hiểu sâu sắc ý nghĩa của câu ví dụ.
B. Hệ Thống Các Chủ Đề Cốt Lõi
Ebook bao gồm 10 chủ đề học thuật chính:
| STT | Tên Chủ Đề | Trọng Tâm Nội Dung |
| 1 | Culture (Văn Hóa) | Từ vựng về sự đa dạng văn hóa (cultural diversity), bảo tồn di sản (preserve heritage), toàn cầu hóa văn hóa (cultural homogenization). |
| 2 | Education (Giáo Dục) | Các cụm từ về hệ thống giáo dục (academic qualifications), học tập suốt đời (lifelong learning), học trực tuyến (online learning), vai trò của giáo viên (instill ethical values). |
| 3 | Employment and Business (Việc làm và Kinh doanh) | Từ vựng về thất nghiệp (unemployment rate), cân bằng công việc-cuộc sống (work-life balance), kinh tế toàn cầu (global economy), và tinh thần doanh nhân (entrepreneurial spirit). |
| 4 | Environment and the wildlife (Môi trường và Động vật hoang dã) | Các cụm từ về biến đổi khí hậu (climate change), năng lượng tái tạo (renewable energy), ô nhiễm (ecological footprint), bảo tồn (conservation efforts). |
| 5 | Family (Gia đình) | Từ vựng về cấu trúc gia đình (nuclear/extended family), vai trò của cha mẹ (parental guidance), áp lực gia đình (family conflicts). |
| 6 | Globalisation (Toàn cầu hóa) | Các cụm từ về hội nhập kinh tế (economic integration), rào cản thương mại (trade barriers), đa văn hóa (multicultural society). |
| 7 | Law and order (Luật pháp và Trật tự) | Từ vựng về tội phạm (commit crimes), hình phạt (capital punishment), cải tạo (rehabilitation), vai trò của cảnh sát (law enforcement agencies). |
| 8 | Technology (Công nghệ) | Từ vựng về tiến bộ công nghệ (technological advances), mạng xã hội (social networking sites), khoảng cách số (digital divide), quyền riêng tư (privacy concerns). |
| 9 | The media (Truyền thông) | Các cụm từ về thông tin sai lệch (misinformation), ảnh hưởng của truyền thông (media influence), kiểm duyệt (censorship), quyền tự do báo chí (freedom of the press). |
| 10 | Travelling (Du lịch) | Từ vựng về du lịch bền vững (sustainable tourism), tác động của du lịch (detrimental impact), du lịch văn hóa (cultural immersion). |
III. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU TỪNG CHỦ ĐỀ VÀ COLLOCATIONS ĐIỂN HÌNH
Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp các cụm từ cố định giúp thí sinh nâng band điểm Lexical Resource lên mức 7.0-8.0.
1. Chủ Đề Giáo Dục (Education) – Trang 10
- Từ vựng nổi bật: Compulsory subjects (Các môn học bắt buộc), Acquire practical skills (Tiếp thu kỹ năng thực tế), Instill ethical values (Truyền đạt giá trị đạo đức), Be overburdened with homework (Bị quá tải bởi bài tập về nhà).
- Ví dụ ứng dụng: Traditional curriculums often fail to equip students with the practical skills needed in the modern workplace. (Chương trình giảng dạy truyền thống thường không thể trang bị cho sinh viên những kỹ năng thực tế cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại.)
2. Chủ Đề Môi Trường (Environment and the wildlife) – Trang 25
- Từ vựng nổi bật: Ecological footprint (Dấu chân sinh thái), Sustainable development (Phát triển bền vững), Detrimental effect (Ảnh hưởng bất lợi), Depletion of natural resources (Cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên).
- Ví dụ ứng dụng: Individuals must take responsibility for their ecological footprint by reducing consumption and supporting sustainable development. (Các cá nhân phải chịu trách nhiệm về dấu chân sinh thái của mình bằng cách giảm tiêu thụ và ủng hộ sự phát triển bền vững.)
3. Chủ Đề Luật pháp (Law and order) – Trang 49
- Từ vựng nổi bật: Capital punishment (Án tử hình), Rehabilitation programs (Các chương trình cải tạo), Deterrent effect (Tác dụng răn đe), Commit petty crimes (Phạm tội nhẹ).
- Ví dụ ứng dụng: Many argue that capital punishment serves as a strong deterrent effect on those considering committing heinous crimes. (Nhiều người lập luận rằng án tử hình đóng vai trò răn đe mạnh mẽ đối với những người đang cân nhắc phạm tội ác ghê tởm.)
4. Chủ Đề Công nghệ (Technology) – Trang 59
- Từ vựng nổi bật: Technological advancement (Tiến bộ công nghệ), Digital divide (Khoảng cách số), Privacy infringement (Vi phạm quyền riêng tư), Become overly reliant on (Trở nên quá phụ thuộc vào).
- Ví dụ ứng dụng: The rapid technological advancements have inadvertently widened the digital divide between developed and developing nations. (Những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đã vô tình nới rộng khoảng cách số giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển.)
5. Chủ Đề Du lịch (Travelling) – Trang 74
- Từ vựng nổi bật: Detrimental impact (Tác động bất lợi), Cultural immersion (Hòa mình vào văn hóa), A break from repetitive patterns (Thoát khỏi vòng lặp lặp lại), A mundane lifestyle (Lối sống bình thường).
- Ví dụ ứng dụng (Trích từ trang 80): Travelling helps people escape from a mundane lifestyle. (Đi du lịch giúp con người thoát khỏi lối sống bình thường.) One of the most electrifying methods for travellers to immerse themselves in their host culture is to partake in local festivals. (Một trong những phương pháp hấp dẫn nhất để du khách hòa mình vào văn hóa bản địa là tham gia các lễ hội địa phương.)
IV. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ SỬ DỤNG
Cuốn sách “Kho Từ Vựng Nâng Cao Writing Task 2” là một nguồn tài nguyên quý giá và thiết yếu cho những thí sinh đặt mục tiêu band điểm IELTS Writing từ 6.5 trở lên.
Thay vì chỉ là một danh sách từ vựng, tài liệu này đã hệ thống hóa các cụm từ cố định và thuật ngữ học thuật theo từng chủ đề, kèm theo các câu ví dụ hoàn chỉnh, mô phỏng văn phong viết luận. Điều này không chỉ giúp thí sinh nâng cao Lexical Resource mà còn trực tiếp cải thiện khả năng Task Response và Coherence and Cohesion thông qua việc học cách sử dụng ngôn ngữ một cách logic và tự nhiên trong các đoạn văn.
Khuyến nghị: Người học nên tập trung vào phần Example (Câu Ví Dụ), học thuộc các Collocations được tô sáng, và cố gắng sử dụng chúng để tự tạo ra các câu văn mới của riêng mình cho mỗi chủ đề, nhằm biến từ vựng nâng cao thành phản xạ ngôn ngữ thực sự trong phòng thi.

