


Mục lục
Toggle1. Tổng quan về Cấu trúc Đa Lĩnh vực và Lộ trình Học thuật
Giáo trình Integrate Reading & Writing Building 2 được xây dựng trên nền tảng 4 lĩnh vực học thuật chính, mỗi lĩnh vực được chia thành 2 Unit, tổng cộng 8 Unit chính (Unit 1 đến Unit 8). Cấu trúc này không chỉ giúp người học làm quen với các chủ đề đa dạng mà còn xây dựng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho từng bối cảnh học thuật cụ thể.
1.1. Cấu trúc Mô-đun (8 Units) và Phân bổ Lĩnh vực
Cuốn sách chia 8 Unit thành 4 Lĩnh vực Chủ đề (Topic Area) lớn, tạo nên một chương trình học cân bằng và có tính tích hợp cao:
- Nghiên cứu Xã hội (Social Studies) – Units 1-2 (Trang 3):
- Unit 1: Understanding Cultures: Văn bản Phi hư cấu (Nonfiction), thảo luận về hình xăm (Tattoos) và sự khác biệt văn hóa, với mục tiêu học thuật là hiểu các nền văn hóa và truyền thống độc đáo.
- Unit 2: Travel to India: Văn bản Hư cấu (Fiction), dưới dạng E-mail, đề cập đến kế hoạch du lịch và các so sánh về nhân khẩu học.
- Khoa học (Science) – Units 3-4 (Trang 3-4):
- Unit 3: Wandering Rocks of Death Valley: Văn bản Phi hư cấu (Nonfiction), dưới dạng Blog, tìm hiểu về hiện tượng những tảng đá tự di chuyển, với mục tiêu là hiểu sự thay đổi của bề mặt Trái đất do mùa.
- Unit 4: Space Colony: Văn bản Hư cấu (Fiction), dưới dạng Bài báo Tạp chí (Magazine article), xem xét các điều kiện cần thiết để duy trì sự sống ngoài Trái đất.
- Toán học (Math) – Units 5-6 (Trang 4):
- Unit 5: The Rise of E-books: Văn bản Phi hư cấu (Nonfiction), sử dụng số liệu và biểu đồ đường (line graph) để phân tích sự tăng trưởng của sách điện tử, nhằm mục tiêu hiểu cách biểu đồ cung cấp dữ liệu để phân tích và rút ra kết luận.
- Unit 6: Book Genres: Văn bản Hư cấu (Fiction), dưới dạng Nhật ký (Journal), mô tả việc khảo sát sở thích thể loại sách và kết quả được trình bày qua biểu đồ cột (bar graph) và biểu đồ tròn (pie chart).
- Chủ đề Đặc biệt (Special Subject) – Units 7-8 (Trang 4):
- Unit 7: Excellent Exercise: Văn bản Phi hư cấu (Nonfiction), dưới dạng Website, khám phá lợi ích thể chất và tinh thần của việc tập thể dục.
- Unit 8: Healthy Habits: Văn bản Hư cấu (Fiction), dưới dạng Bài thuyết trình (Presentation), mô tả các thói quen lành mạnh và cách duy trì chúng.
Sự sắp xếp này đảm bảo học viên tiếp xúc với nhiều loại văn bản (Website, E-mail, Blog, Magazine article, Journal, Presentation) , giúp họ chuẩn bị cho việc đọc tài liệu thực tế trong môi trường học thuật hoặc công việc.
1.2. Phân tích Cấu trúc Bài học (Lesson A và Lesson B)
Mỗi Unit được chia thành Hai Bài học, Lesson A và Lesson B, nhằm cung cấp cho học viên nhiều thời gian hơn để học, luyện tập và thể hiện năng lực. Cấu trúc này được phân bổ chặt chẽ, ngay cả về mặt độ dài văn bản (Word Count):
- Lesson A (Ví dụ Unit 1: 188W): Thường là bài đọc giới thiệu chủ đề, tập trung vào từ vựng mới và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Phần Post-Reading sẽ sử dụng Công cụ Tổ chức Đồ họa để luyện tập Kỹ năng Đọc.
- Lesson B (Ví dụ Unit 1: 182W): Thường là bài đọc tiếp nối chủ đề , tập trung vào việc phát triển tốc độ và sự trôi chảy khi đọc (reading speed and fluency) , đồng thời giới thiệu hai (2) từ vựng thưởng (bonus words) từ ngữ cảnh. Phần này kết thúc bằng việc chuyển giao kỹ năng (Skill Transference) sang Kỹ năng Viết và Tích hợp Công nghệ (Integrate IT).
Việc kiểm soát độ dài của văn bản (khoảng 165W đến 208W) cho thấy sự cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng xử lý thông tin của người học ở cấp độ 2, đảm bảo độ khó tăng dần một cách hợp lý.
2. Phân tích Chuyên sâu về Phát triển Kỹ năng Tích hợp
Trọng tâm của giáo trình là việc sử dụng nội dung học thuật để làm bối cảnh cho việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ và tư duy bậc cao.
2.1. Đẩy mạnh Kỹ năng Đọc Chuyên sâu (Reading Skills)
Các kỹ năng đọc được giới thiệu trong cuốn sách này không chỉ dừng lại ở việc hiểu ý chính, mà là các kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin, rất cần thiết cho việc học tập ở cấp độ cao hơn:
- Thêm Chi tiết (Adding Details) và Sử dụng Từ đồng nghĩa (Using Synonyms): Kỹ năng này được thực hành trong Unit 1 (Understanding Cultures). Việc thêm chi tiết giúp người học xây dựng lập luận chặt chẽ trong viết, trong khi sử dụng từ đồng nghĩa giúp tăng sự đa dạng ngôn ngữ.
- Tổ chức Chi tiết (Organizing Details) và So sánh & Đối chiếu (Compare and Contrast): Xuất hiện trong Unit 2 (Travel to India) và Unit 4 (Space Colony). Đây là các kỹ năng nền tảng để phân tích thông tin nhân khẩu học (Unit 2) hoặc các điều kiện khác nhau (Unit 4) một cách có hệ thống.
- Nguyên nhân và Kết quả (Cause and Effect) & Sắp xếp Trình tự (Sequencing): Tập trung trong Unit 3 (Wandering Rocks). Hai kỹ năng này rất quan trọng để hiểu các hiện tượng khoa học và mô tả quy trình, giúp viết các bài văn giải thích (expository writing).
- Diễn giải Dữ liệu (Interpreting Data) & Rút ra Kết luận (Drawing Conclusions): Trọng tâm của Unit 5 (The Rise of E-books). Đây là kỹ năng tích hợp Toán học, dạy học viên cách đọc biểu đồ và biến số liệu trực quan thành lập luận bằng lời văn, là cầu nối trực tiếp giữa đọc và viết.
- Ý chính và Chi tiết Hỗ trợ (Main Idea and Supporting Details): Luyện tập trong Unit 7 (Excellent Exercise). Mặc dù là kỹ năng cơ bản, việc áp dụng nó vào các chủ đề sức khỏe và tâm lý học đòi hỏi sự chính xác cao hơn.
2.2. Xây dựng Cấu trúc Ngữ pháp Học thuật (Academic Structures)
Mỗi Unit tập trung vào một cấu trúc ngữ pháp (Structure) cụ thể được lấy từ bài đọc, đảm bảo ngữ pháp được học trong bối cảnh thực tế và có mục đích:
- Cụm từ chỉ Thời gian (Time expressions): today, a few hundred years ago (Unit 1).
- Cụm trạng từ (Adverbial phrases): recently, currently (Unit 2).
- Cụm giới từ chỉ sự chuyển động (Prepositional phrases of movement): along, across, behind (Unit 3). Rất quan trọng cho văn bản miêu tả và giải thích khoa học.
- Động từ tình thái về khả năng (Modals of possibility): may, could (Unit 4). Cần thiết cho các văn bản khoa học, giả thuyết.
- Danh động từ và Động từ nguyên mẫu (Gerund & Infinitive): be + adjective (for someone) to + verb (Unit 5). Áp dụng trong việc đánh giá và bình luận.
- Liên từ (Conjunctions): but (Unit 6).
- Tính từ so sánh (Comparative adjectives): the more…, the more… (Unit 7). Hữu ích cho các văn bản lập luận về lợi ích.
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): often, sometimes (Unit 8). Cần thiết cho việc mô tả thói quen và quy trình.
Việc giới thiệu các cấu trúc này không chỉ làm phong phú ngữ pháp mà còn trực tiếp cải thiện khả năng liên kết câu và đoạn văn trong bài viết của học viên.
2.3. Tích hợp Công nghệ và Học tập Hiện đại (Integrate IT)
Cuốn sách sử dụng công nghệ như một phần không thể thiếu của quá trình học tập:
- QR Code Video: Được sử dụng trong 7/8 Units (Units 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8). Học viên được yêu cầu suy luận (make inferences) trước khi xem nội dung IT , sau đó thảo luận và viết câu trả lời sau khi xem. Điều này đảm bảo rằng công nghệ được sử dụng một cách có chủ đích, thúc đẩy kỹ năng tư duy phản biện.
- AR Images (Thực tế Tăng cường): Được đề cập trong Unit 4 (Space Colony). Việc sử dụng AR giúp hình ảnh hóa các khái niệm khoa học trừu tượng (như bầu khí quyển hoặc thuộc địa không gian), làm cho nội dung trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn.
Sự tích hợp này hỗ trợ “modern literacy” (mù chữ hiện đại), đảm bảo học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn học cách xử lý thông tin từ các nguồn đa phương tiện khác nhau.
3. Phân tích Phương pháp Sư phạm Dựa trên Dự án (Project-Based Learning)
Một trong những tính năng nổi bật nhất của giáo trình là việc sử dụng Học tập Dựa trên Dự án (Project-Based Learning – PBL) trong các Bài Ôn tập (Review Units), diễn ra sau mỗi 2 Unit.
3.1. Quy trình Từ Đọc đến Viết và Sản phẩm Cuối cùng
Quá trình này được thiết kế để chuyển giao kỹ năng đã học (Skill Transference) thành kết quả hữu hình (tangible outcomes):
- Ôn tập Units 1-2 (Social Studies): Yêu cầu học viên viết một E-mail. Học viên phải tưởng tượng mình đi du lịch đến một quốc gia và thành phố đã chọn, sử dụng thông tin từ tóm tắt Unit 1-2.
- Ôn tập Units 3-4 (Science): Yêu cầu viết một Bài báo Tạp chí (Magazine Article). Bài báo phải tóm tắt các sự kiện gây ra hiện tượng đá di chuyển ở Thung lũng Chết (Death Valley), áp dụng kỹ năng Nguyên nhân và Kết quả và Sắp xếp Trình tự đã học trong Unit 3.
- Ôn tập Units 5-6 (Math): Yêu cầu viết một Nhật ký (Journal). Học viên phải đánh giá các phát hiện từ cuộc khảo sát (Unit 6) và vẽ một biểu đồ cột (bar graph) về kết quả, sau đó đưa ra ý tưởng cho một cuộc khảo sát thứ 2 để tìm hiểu thêm. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa Phân tích Dữ liệu và Sáng tạo Ý tưởng.
- Ôn tập Units 7-8 (Special Subject): Yêu cầu chuẩn bị một Bài thuyết trình (Presentation). Học viên phải trình bày 3 thói quen tốt của mình và cách họ duy trì chúng, áp dụng các kỹ năng Tổ chức Chi tiết và Viết về Tần suất (Writing About Frequency) đã học trong Unit 8.
Mỗi dự án đều gắn liền với một định dạng văn bản thực tế (E-mail, Magazine Article, Journal, Presentation) , giúp học viên không chỉ luyện tập ngữ pháp và từ vựng mà còn làm chủ được quy ước của từng loại hình văn bản (Reading Format).
3.2. Đánh giá Quá trình và Tính Tự Chủ
Giáo trình cũng hỗ trợ tính tự chủ của người học thông qua các công cụ tự đánh giá và tổ chức:
- Công cụ Tổ chức Đồ họa (Graphic Organizer): Được sử dụng trong phần Post-Reading (Lesson A) để luyện tập kỹ năng đọc và phần Lesson B Skill Transference để luyện tập kỹ năng viết. Việc này giúp học viên hình dung và tóm tắt thông tin từ bài đọc, sau đó sử dụng cùng một cấu trúc logic đó để xây dựng kế hoạch viết của mình.
- Bảng Kiểm Tự đánh giá (Self-Assessment Checklist): Giúp học viên và giáo viên theo dõi tiến độ học tập. Việc này thúc đẩy sự phản tư (reflection) và nhận thức về những gì mình đã học được.
- Mục tiêu Học thuật (Academic Objective): Được xác định rõ ràng ở đầu mỗi Unit và được xem xét lại ngay sau bài đọc (Lesson A). Điều này mang lại mục đích rõ ràng hơn cho việc đọc, chuyển từ đọc để dịch sang đọc để hiểu một khái niệm học thuật.
4. Cảm nhận Chuyên sâu và Đánh giá Tính Ứng dụng
Integrate Reading & Writing Building 2 là một giáo trình tiên tiến, vượt xa các sách luyện kỹ năng đơn thuần bằng cách kết hợp Nội dung Học thuật (Academic Content), Phương pháp Sư phạm Tích hợp (Integrated Pedagogy) và Công nghệ Hiện đại (Technology).
4.1. Sức mạnh của Nội dung Đa Lĩnh vực (Cross-Curricular Content)
- Nâng cao Vốn từ vựng Học thuật (Academic Vocabulary): Bằng cách đưa ra các từ vựng chuyên ngành trong các lĩnh vực Khoa học, Xã hội học và Toán học (ví dụ: ethnic, minority, demographic, crisis, climate, sustain, predict, bar graph, memory, floss, sneeze), sách chuẩn bị cho học viên một nền tảng ngôn ngữ mạnh mẽ cho các môi trường học tập sử dụng tiếng Anh. Từ vựng không bị học một cách biệt lập mà luôn đi kèm với bối cảnh kiến thức cụ thể.
- Phát triển Tư duy Phản biện và Logic: Các mục tiêu học thuật (Academic Objective) như rút ra kết luận từ biểu đồ hay hiểu nguyên nhân và kết quả của hiện tượng tự nhiên buộc học viên phải sử dụng ngôn ngữ để phân tích và lập luận, chứ không chỉ để mô tả hay kể chuyện. Điều này làm tăng độ khó và giá trị nhận thức của việc học.
4.2. Tính Hiệu quả của Sự Tích hợp Đọc-Viết
- Cầu nối Kỹ năng (Skill Bridging): Cơ chế Skill Transference (chuyển giao kỹ năng) đảm bảo rằng các kỹ năng đọc (như Tổ chức Chi tiết, So sánh/Đối chiếu) được áp dụng ngay lập tức vào việc viết. Ví dụ, sau khi học cách so sánh và đối chiếu các yếu tố dân số (Unit 2), học viên được chuẩn bị để viết một E-mail du lịch so sánh các địa điểm.
- Tính Thực tế (Authenticity): Việc sử dụng các định dạng văn bản thực tế (Website, E-mail, Blog, Presentation) giúp học viên nhận ra rằng các kỹ năng họ đang học có thể áp dụng trực tiếp vào cuộc sống học tập và cá nhân.
4.3. Đánh giá Phương pháp Dạy học Hấp dẫn
- Kích hoạt Sơ đồ Kiến thức (Activating Schemas): Sách sử dụng câu hỏi khởi động (warm-up questions) và cung cấp kiến thức nền (background knowledge) trước bài đọc. Điều này giúp học viên kết nối thông tin mới với những gì họ đã biết, tăng cường khả năng tiếp thu và ghi nhớ.
- Học tập Dựa trên Dự án: Việc dành một phần lớn của Review Units cho PBL là một điểm mạnh sư phạm lớn. Việc tạo ra các sản phẩm cụ thể (E-mail, Magazine Article, Presentation) không chỉ là một bài kiểm tra mà còn là một cơ hội để học viên sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và có ý nghĩa. Các dự án này cho phép học viên thể hiện năng lực ngôn ngữ và sự phát triển (demonstrate linguistic competency and development) một cách hữu hình.
4.4. Hạn chế và Tiềm năng Bổ sung
Dù là một giáo trình chất lượng, một số điểm cần lưu ý:
- Yêu cầu về Giáo viên: Phương pháp tích hợp nội dung học thuật và PBL đòi hỏi giáo viên phải có kiến thức nền vững chắc về các chủ đề (Khoa học, Toán học, Xã hội học) để hướng dẫn học viên một cách hiệu quả.
- Độ Phức tạp của Ngữ pháp: Mặc dù giới thiệu các cấu trúc phức tạp (như Gerund & Infinitive hay Modals of possibility ), giáo trình chỉ cung cấp phần tóm tắt trong mục Structure. Giáo viên có thể cần bổ sung thêm các bài luyện tập chuyên sâu để học viên nắm vững cách dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Kết luận:
Integrate Reading & Writing Building 2 là một giáo trình toàn diện và có tính học thuật cao, hoàn hảo cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật của mình. Nó thành công trong việc kết nối Đọc và Viết thông qua các 8 Unit chủ đề đa dạng , cung cấp một lộ trình rõ ràng, từ việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến việc áp dụng các kỹ năng tư duy bậc cao (như Diễn giải Dữ liệu, So sánh/Đối chiếu) và cuối cùng là tạo ra các sản phẩm viết thực tế thông qua phương pháp học tập dựa trên dự án. Cuốn sách này không chỉ dạy tiếng Anh mà còn dạy cách sử dụng tiếng Anh để học các môn học khác, trang bị cho học viên những công cụ cần thiết để thành công trong môi trường giáo dục cao hơn.

