Tải FREE sách IELTS Made Easy PDF - Step-by-step Guide To Writing A Task 1

Tải FREE sách IELTS Made Easy PDF – Step-by-step Guide To Writing A Task 1

Tải FREE sách IELTS Made Easy PDF – Step-by-step Guide To Writing A Task 1 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách IELTS Made Easy PDF – Step-by-step Guide To Writing A Task 1 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách IELTS Made Easy PDF – Step-by-step Guide To Writing A Task 1 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Cấu Trúc và Chiến Lược Tổng Thể

Giáo trình được tổ chức một cách logic, đi từ chiến lược chung (General Strategy) đến các bài học chuyên biệt cho từng dạng biểu đồ (Specific Graph Types), và cuối cùng là các dạng phức tạp hơn như Biểu đồ Quy trình (Process) và Bản đồ (Map). Cấu trúc này phản ánh một quy trình làm bài hiệu quả: hiểu yêu cầu $\rightarrow$ thiết lập ngôn ngữ mở đầu $\rightarrow$ phân tích và mô tả chi tiết $\rightarrow$ tổng kết.

1.1. Chiến lược Tổng quát Làm bài Task 1

Chiến lược làm bài được đặt ở vị trí đầu tiên, cho thấy tầm quan trọng của việc định hình tư duy trước khi đi vào chi tiết ngôn ngữ. Chiến lược này bao gồm 3-4 bước cơ bản của một bài Task 1 hoàn chỉnh:

  1. Introduction (Mở bài): Paraphrase đề bài để giới thiệu biểu đồ và nội dung mà nó mô tả.
  2. Overview (Tổng quan): Nêu bật 2-3 đặc điểm chính (key features) hoặc xu hướng nổi bật nhất của biểu đồ. Đây là phần bắt buộc để đạt band 6.0 trở lên, và việc chọn đúng các điểm chính là yếu tố quyết định.
  3. Body Paragraphs (Thân bài): Mô tả chi tiết các nhóm dữ liệu theo sự phân loại hoặc theo trình tự thời gian, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác để diễn đạt các số liệu, sự thay đổi, hoặc sự so sánh.

1.2. Trọng tâm Ngôn ngữ: Paraphrasing

Giáo trình dành nhiều phần riêng biệt để hướng dẫn kỹ thuật diễn giải (Paraphrasing) từ vựng và cấu trúc, đây là yếu tố then chốt để thể hiện Lexical Resource (Vốn từ vựng) đa dạng.

  1. Các từ sử dụng để paraphrase phần Intro: Tập trung vào việc thay thế các từ khóa chính trong đề bài, đặc biệt là các danh từ chỉ loại biểu đồ (chart, graph, diagram, table) và các động từ chỉ sự mô tả (shows, illustrates, gives information about, compares).
  2. Các từ thường sử dụng để paraphrase trong task 1: Mở rộng hơn, cung cấp các từ đồng nghĩa cho các thuật ngữ chuyên môn trong Task 1, ví dụ như từ vựng mô tả sự tăng/giảm, sự khác biệt, hoặc xu hướng.

1.3. Các Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi

Giáo trình cũng nhấn mạnh vào Các cấu trúc thường sử dụng trong bài task 1. Task 1 yêu cầu sự chính xác, khách quan và phức tạp về mặt ngữ pháp. Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu là cần thiết để tránh sự lặp lại và đạt band điểm cao. Các cấu trúc này thường bao gồm:

  1. Sử dụng linh hoạt các loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để mô tả sự thay đổi (The number increased significantly $\leftrightarrow$ There was a significant increase in the number).
  2. Cấu trúc So sánh và Đối chiếu (Comparisons and Contrasts).
  3. Cấu trúc chỉ Nguyên nhân và Kết quả (Cause and Effect), mặc dù ít phổ biến nhưng vẫn cần thiết trong một số loại biểu đồ Quy trình.

2. Phân Tích Chuyên sâu Các Dạng Biểu đồ Số liệu (Data-Driven Graphs)

Phần lớn nội dung giáo trình dành cho việc mổ xẻ các dạng biểu đồ thường gặp, mỗi dạng có một bộ từ vựng và chiến lược phân tích riêng.

2.1. Linegraph (Biểu đồ Đường)

Linegraph là dạng biểu đồ cơ bản nhất trong IELTS Task 1, thường mô tả sự thay đổi theo thời gian của một hoặc nhiều đối tượng.

  1. Trọng tâm Phân tích: Tập trung vào việc nhận diện:
    • Xu hướng chung (Overall Trend): Tăng, giảm, ổn định, hoặc biến động.
    • Điểm cực trị (Peak and Trough): Điểm cao nhất và thấp nhất.
    • Sự giao nhau (Crossing Points): Các thời điểm mà dữ liệu của các đối tượng khác nhau cắt nhau.
  2. Ngôn ngữ Mô tả Thay đổi: Cung cấp từ vựng phong phú để mô tả mức độ thay đổi (tính từ/trạng từ):
    • Tăng/Giảm mạnh: dramatically, sharply, steeply, significantly, considerable.
    • Tăng/Giảm nhẹ: slightly, minimally, modestly.
    • Ổn định: remain stable, level off, plateau.
  3. Cấu trúc Câu Chức năng: Linegraph đòi hỏi khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các cấu trúc:
    • Cấu trúc chủ động (Active): The figure for X increased sharply from 2000 to 2010.
    • Cấu trúc danh từ hóa (Nominalization): There was a sharp increase in the figure for X between 2000 and 2010. Việc này giúp bài viết đa dạng, thể hiện band điểm cao.

2.2. Bar Chart (Biểu đồ Cột)

Bar chart được chia thành hai loại chính trong giáo trình, mỗi loại có chiến lược khác nhau.

  1. Bar Chart (có sự thay đổi theo thời gian):
    • Chiến lược Phân tích: Giống như Linegraph, tập trung vào xu hướng và so sánh các đối tượng qua các mốc thời gian.
    • Ngôn ngữ: Sử dụng từ vựng mô tả sự thay đổi và so sánh.
  2. Bar Chart (không có sự thay đổi theo thời gian):
    • Chiến lược Phân tích: Hoàn toàn tập trung vào so sánh tĩnh (static comparison).
    • Các từ vựng paraphrase cho slide bar chart: Tập trung vào các từ vựng diễn tả sự đối lập, sự vượt trội, và sự tương đương: respectively, in contrast, substantially higher/lower than, account for the largest proportion.
  3. Kỹ thuật Nhóm dữ liệu: Đây là kỹ thuật cốt lõi. Biểu đồ cột thường có nhiều cột/dữ liệu, người viết phải biết cách nhóm các cột lại (ví dụ: nhóm các đối tượng có cùng xu hướng, hoặc nhóm các đối tượng có giá trị gần bằng nhau) để viết thân bài một cách có tổ chức, tránh việc mô tả từng cột riêng lẻ.

2.3. Pie Chart (Biểu đồ Tròn)

Pie chart là dạng biểu đồ mô tả phần trăm (Proportion) của một tổng thể.

  1. Chiến lược Phân tích: Tập trung vào các yếu tố:
    • Phần lớn nhất và nhỏ nhất: Mô tả miếng bánh chiếm tỉ lệ lớn nhất (dominant sector) và nhỏ nhất (smallest fraction).
    • So sánh các phần: So sánh các miếng bánh bằng các cấu trúc so sánh hơn/kém.
    • Tổng hợp các phần: Đôi khi cần tổng hợp các miếng bánh nhỏ vào một nhóm chung để đơn giản hóa mô tả.
  2. Ngôn ngữ Mô tả Tỉ lệ:
    • Các từ vựng, cấu trúc bổ sung cho slide pie chart: Giáo trình cần phải cung cấp từ vựng đa dạng để thay thế cho từ percent (proportion, fraction, share, ratio).
    • Diễn đạt Tỉ lệ: Sử dụng các cụm từ diễn tả tỉ lệ lớn/nhỏ: the vast majority, a quarter of, just under/over half, a negligible proportion.
    • Sử dụng Phân số và Danh từ hóa: approximately one-third thay vì 33%, hoặc X accounts for the largest share/proportion, constituting Y percent.

2.4. Table (Biểu đồ Bảng)

Biểu đồ Bảng thường được đánh giá là dạng khó nhất vì nó chứa mật độ thông tin cao (high information density) và không có hình ảnh trực quan để hỗ trợ phân tích xu hướng.

  1. Chiến lược Lọc và Chọn:
    • Phân tích: Tập trung vào việc xác định 3-4 mục dữ liệu quan trọng nhất (highest/lowest figures, biggest/smallest difference, most significant changes) và bỏ qua các dữ liệu không cần thiết.
    • Đánh giá Đơn vị: Đặc biệt chú ý đến đơn vị đo lường (triệu người, tỉ đồng, phần trăm), vốn thường là nguồn gây lỗi cho thí sinh.
  2. Ngôn ngữ Báo cáo: Cần sử dụng ngôn ngữ báo cáo (Reporting language) chính xác và khách quan.
  • Phân tích Chuyên sâu: Đối với tất cả các dạng biểu đồ số liệu, giáo trình nhấn mạnh tầm quan trọng của Overview. Phần Overview phải là phần tóm tắt độc lập, có thể đứng riêng, và sử dụng ngôn ngữ nâng cao hơn phần chi tiết.

3. Phân Tích Chiến lược và Kỹ thuật Ngôn ngữ Cốt lõi

Nội dung của giáo trình không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng cho từng biểu đồ, mà còn đào tạo các kỹ năng ngôn ngữ mang tính chiến lược, giúp thí sinh vượt qua band 7.0.

3.1. Kỹ thuật Paraphrasing Nâng cao

Paraphrasing là kỹ năng bắt buộc phải có trong Task 1 để đạt band 7.0 (yêu cầu flexible use of lexical resources).

  1. Thay thế Cấu trúc: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn đạt cùng một ý:
    • Thay thế động từ bằng danh từ hóa và ngược lại (ví dụ: The price fell $\rightarrow$ There was a fall in the price).
    • Sử dụng cấu trúc bị động (Passive Voice) để tăng tính khách quan học thuật.
    • Sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (Cleft sentences) nếu cần, mặc dù ít phổ biến trong Task 1.
  2. Mở rộng Từ vựng Chủ đề: Việc cung cấp các từ đồng nghĩa không chỉ cho các từ mô tả thay đổi (increase, decrease) mà còn cho các từ chủ đề (population $\rightarrow$ the number of residents, energy consumption $\rightarrow$ the utilization of power) là rất quan trọng để bài viết không bị lặp từ.

3.2. Đa dạng hóa Cấu trúc Câu (Sentence Variety)

Giáo trình hướng dẫn cách kết hợp các cấu trúc câu đơn, câu phức, câu ghép một cách linh hoạt:

  1. Sử dụng Mệnh đề Phụ: Sử dụng các mệnh đề quan hệ (which, where, that) để bổ sung chi tiết hoặc các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (when, as soon as) để liên kết các sự kiện theo thời gian trong Linegraph.
  2. Cấu trúc So sánh Đa dạng: Tránh lặp lại cấu trúc X was higher than Y. Thay vào đó, sử dụng:
    • Cấu trúc so sánh hơn/kém (X was significantly more/less than Y).
    • Cấu trúc so sánh bằng (X was almost as high as Y).
    • Cấu trúc ngược lại (In contrast, Y only stood at [figure], much lower than X).

3.3. Technique Review (Ôn tập Kỹ thuật)

Phần này là nơi tổng hợp các chiến lược đã học, đảm bảo người học có thể áp dụng chúng một cách đồng bộ trong một bài viết. Đây là bước quan trọng để củng cố kiến thức, giúp người học kiểm tra xem mình đã bao quát đủ các khía cạnh chưa:

  1. Đã Paraphrase Introduction chưa?
  2. Đã viết Overview với 2-3 ý chính chưa?
  3. Đã nhóm dữ liệu/điểm tương đồng/khác biệt chưa?
  4. Đã sử dụng đa dạng cấu trúc mô tả sự thay đổi và so sánh chưa?

4. Phân Tích Các Dạng Bài Đặc biệt: Quy trình và Bản đồ

Các dạng Process (Quy trình) và Map (Bản đồ) không yêu cầu mô tả số liệu, mà tập trung vào mô tả vị trí, sự thay đổi không gian và trình tự thời gian/công đoạn.

4.1. Process (Biểu đồ Quy trình – Lý thuyết và Thực hành)

Phần này được chia thành lý thuyết và thực hành Process nhân tạo (Man-made process), cho thấy sự phân biệt rõ ràng giữa quy trình tự nhiên và nhân tạo.

  1. Chiến lược Phân tích:
    • Nhận diện Bước: Xác định tổng số bước trong quy trình.
    • Phân loại Bước: Phân loại các giai đoạn chính (stages) và các bước phụ (sub-steps).
    • Xác định Điểm Bắt đầu và Kết thúc: Điểm đầu tiên (initial step) và sản phẩm cuối cùng (final product).
  2. Ngôn ngữ Trình tự và Chuyển tiếp (Sequencing Language):
    • Liên kết Tuần tự: Bắt buộc sử dụng các từ/cụm từ chỉ trình tự: Firstly, Secondly, Following this, Subsequently, Next, Finally.
    • Sử dụng Bị động (Passive Voice): Cần thiết cho Process nhân tạo (Man-made process). Ví dụ: The materials are transported to the factory thay vì Workers transport the materials…. Thể bị động giúp duy trì tính khách quan và tập trung vào hành động/quy trình hơn là người thực hiện.
  3. Process Nhân tạo: Yêu cầu ngôn ngữ chuyên môn hơn, mô tả các công cụ, nguyên vật liệu, và các bước chế biến/sản xuất.

4.2. Map Description (Mô tả Bản đồ)

Mặc dù không được liệt kê trong Mục lục, các giáo trình Task 1 thường bao gồm Map, và dựa trên cấu trúc mô tả Process, Map cũng có những yêu cầu đặc trưng. (Dựa trên kiến thức chuyên môn, Map là một dạng Task 1 quan trọng).

  1. Chiến lược Phân tích:
    • Overview: Tóm tắt sự thay đổi nổi bật nhất (ví dụ: The village experienced a massive urbanization from 1990 to 2020).
    • Phân vùng: Chia bản đồ thành các khu vực chính (phía Bắc, Nam, Trung tâm) để mô tả sự thay đổi có hệ thống.
  2. Ngôn ngữ Vị trí và Không gian (Spatial Language):
    • Giới từ Chỉ vị trí: In the north/south/east, to the west of, adjacent to, parallel to, on the outskirts of, in the city centre.
  3. Ngôn ngữ Mô tả Sự thay đổi (Change Language):
    • Động từ Chuyển đổi: was replaced by, was converted into, was demolished, was expanded, was constructed.
    • Sử dụng Bị động: Tập trung vào các hành động phát triển và thay đổi (A large shopping centre was constructed in the central area).
  • Phân tích Chuyên sâu: Process và Map là bài kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp chức năng (functional grammar) và từ vựng không gian (spatial vocabulary) ngoài các từ vựng mô tả số liệu thông thường.

5. Cảm Nhận Sư phạm và Đánh giá Giá trị Tài liệu

Giáo trình “IELTS Made Easy Task 1” của Ngọc Bách là một tài liệu có giá trị cao, thể hiện phương pháp giảng dạy mang tính chiến lược và thực dụng.

5.1. Ưu điểm Về Tính Hệ thống và Ứng dụng

  1. Tính Chiến lược Cao: Việc đặt Chiến lược làm bài task 1 lên hàng đầu cho thấy giáo trình tập trung vào việc dạy người học cách tư duy và cách tiếp cận bài thi, chứ không chỉ đơn thuần là liệt kê từ vựng. Chiến lược này giúp người học tự tin đối phó với các dạng biểu đồ lạ.
  2. Khả năng Áp dụng Ngay lập tức: Bố cục rõ ràng, chia nhỏ từng kỹ thuật (Paraphrase Intro, Cấu trúc chung, Vựng Linegraph…) giúp người học dễ dàng tìm và áp dụng công cụ ngôn ngữ phù hợp cho từng phần của bài viết. Điều này đặc biệt hữu ích cho học viên cần tăng band điểm nhanh chóng.
  3. Trọng tâm vào Band điểm Cao: Việc nhấn mạnh vào Nominalization (danh từ hóa), sử dụng Hedging language (ngôn ngữ rào chắn) và sự đa dạng cấu trúc cho thấy tài liệu này không chỉ nhắm đến band 5.0-6.0 mà là band 7.0 trở lên. Ngữ pháp được dạy không chỉ là đúng mà còn là tinh tế (sophisticated).
  4. Phân biệt Các Dạng Biểu đồ: Sự phân chia rõ ràng giữa Bar Chart có và không có yếu tố thời gian là một điểm cộng lớn. Nó dạy người học phân biệt giữa mô tả động (dynamic) và mô tả tĩnh (static), hai kỹ năng phân tích khác biệt trong Task 1.

5.2. Thách thức và Khuyến nghị Sử dụng

  1. Yêu cầu về Nền tảng: Mặc dù được gọi là “Made Easy,” tài liệu này vẫn đòi hỏi người học phải có nền tảng tiếng Anh trung cấp (Intermediate/Upper-Intermediate) trở lên để có thể tiếp thu và sử dụng hiệu quả các cấu trúc nâng cao được giới thiệu. Việc lạm dụng các cấu trúc phức tạp mà không có sự kiểm soát về độ chính xác có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy).
  2. Cần Thực hành Đa dạng: Bản thân giáo trình cung cấp lý thuyết và từ vựng tuyệt vời, nhưng người học cần phải chủ động luyện tập viết các bài mẫu đa dạng, có phản hồi chuyên môn, để biến kiến thức thụ động (từ vựng đã học) thành kiến thức sản sinh (khả năng áp dụng vào bài viết).
  3. Thiếu tính Tương tác (Tài liệu Tự học): Là một tài liệu PDF/offline, giáo trình này thiếu đi yếu tố tương tác và sửa lỗi ngay lập tức, vốn là một phần quan trọng trong quá trình học viết. Người học cần kết hợp tài liệu này với lớp học hoặc giáo viên để kiểm tra tính chính xác của các cấu trúc.

5.3. Kết luận Cuối cùng

“IELTS Made Easy Task 1” là một giáo trình toàn diện và chi tiết, phục vụ đắc lực cho việc luyện thi IELTS Writing Task 1. Nó cung cấp một khung sườn lý thuyết vững chắc, một kho tàng từ vựng chuyên dụng, và các kỹ thuật ngữ pháp nâng cao. Bằng cách mổ xẻ từng dạng biểu đồ, từ Linegraph đến Process, và tập trung vào các kỹ năng cốt lõi như Paraphrasing và Nhóm dữ liệu, giáo trình đã giúp người học không chỉ hoàn thành bài thi mà còn thể hiện được năng lực ngôn ngữ ở band điểm cao. Đây là một tài liệu không thể thiếu trong tủ sách của bất kỳ thí sinh nào đang nhắm tới mục tiêu 7.0+ trong phần thi viết học thuật này.