Tải FREE sách How To Ask Questions PDF

Tải FREE sách How To Ask Questions PDF

Tải FREE sách How To Ask Questions PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách How To Ask Questions PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách How To Ask Questions PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Nội Dung Sách

Cuốn sách How to Ask Questions của Betty Kirkpatrick là một tài liệu học tập chuyên sâu, được thiết kế để trang bị cho người học tiếng Anh kiến thức toàn diện và thực tế về các phương pháp đặt câu hỏi trong ngôn ngữ này. Sách nhấn mạnh rằng câu hỏi là một yếu tố quan trọng, đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp (spoken English) , và việc thiếu kiến thức về cách hỏi và cách trả lời tương ứng sẽ khiến người học không thể đạt được sự trôi chảy thực sự trong hội thoại. Cuốn sách này được xuất bản vào năm 2007 bởi Learners Publishing Pte Ltd.

1.1 Cấu trúc Tổng thể và Mục đích Sư phạm

Cuốn sách được chia thành 4 phần chính (Parts), mỗi phần tương ứng với một phương pháp đặt câu hỏi khác nhau trong tiếng Anh. Các phần này được chia nhỏ thành các đơn vị (Units) để xử lý từng từ, từng cấu trúc ngữ pháp một cách chi tiết. Tổng thể, sách cung cấp một hệ thống học tập hoàn chỉnh kéo dài đến trang 241 (trước phần đáp án).

Phương pháp Sư phạm Cốt lõi:

  • Ví dụ Đa dạng: Sách cung cấp rất nhiều ví dụ (copious examples) về tất cả các phương pháp đặt câu hỏi, giúp người học thấy ngôn ngữ câu hỏi được sử dụng trong thực tế.
  • Hội thoại Thực tế: Các câu hỏi luôn đi kèm với các câu trả lời thích hợp (appropriate answers).
  • Ghi chú Ngôn ngữ: Các ghi chú về ngôn ngữ (Language notes) được chèn xuyên suốt cuốn sách để bổ sung kiến thức cho học viên.
  • Bài đọc Ứng dụng: Mỗi đơn vị đều có hai đoạn văn đọc (two reading passages) được viết riêng để minh họa cách câu hỏi và câu trả lời được sử dụng và liên kết với nhau trong một đoạn văn xuôi liên tục (continuous piece of prose).
  • Bài tập và Đáp án: Sau mỗi phần (Part) là một loạt các bài tập (series of exercises) dựa trên thông tin đã học, giúp học viên kiểm tra sự thành công trong việc nghiên cứu các phương pháp đặt câu hỏi. Đáp án cho các bài tập này cũng được cung cấp ở cuối sách.

1.2 Phân tích 4 Phương pháp Đặt Câu hỏi

1. Part 1: Using wh-words to ask questions (Sử dụng từ Wh- để đặt câu hỏi)

Phần này (từ trang 3) tập trung vào các câu hỏi tìm kiếm thông tin cụ thể (specific information), hay còn gọi là open questions (câu hỏi mở). Câu trả lời cho loại câu hỏi này không bao giờ chỉ là yes hoặc no. Câu hỏi Wh- thường bắt đầu bằng các từ who, whom, whose, which, what, when, where, why, và cả how (mặc dù không bắt đầu bằng wh-).

Phần 1 bao gồm 7 đơn vị cụ thể, mỗi đơn vị đi sâu vào một từ khóa:

  • Unit 1: Who, whom and whose (Trang 5). Giải thích cách sử dụng who khi nó là chủ ngữ của động từ (subject of the verb) để hỏi tên hoặc danh tính của ai đó. Ví dụ: ‘Who is that man over there?’. Sách cũng lưu ý sự nhầm lẫn thường gặp giữa who's (dạng rút gọn của who is…) và whose.
  • Unit 2: Which (Trang 17).
  • Unit 3: When (Trang 22).
  • Unit 4: Where (Trang 28).
  • Unit 5: Why (Trang 34).
  • Unit 6: What (Trang 41).
  • Unit 7: How (Trang 57).

Sách cũng mô tả cấu trúc ngữ pháp:

  • Khi từ Wh- là chủ ngữ (subject), thứ tự từ giống như câu trần thuật thông thường (ordinary statement). Ví dụ: ‘What happened?’.
  • Khi từ Wh- là tân ngữ (object), hoặc trạng từ (adverb), chủ ngữ được đặt sau phần đầu tiên của nhóm động từ. Ví dụ: ‘Where has the man gone now?’.

Ngoài ra, sách còn đề cập đến Rhetorical questions (câu hỏi tu từ), là những câu hỏi không thực sự tìm kiếm thông tin và không cần câu trả lời. Chúng thường được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: ‘Who does she think she is?’.

2. Part 2: Using auxiliary verbs to ask questions (Sử dụng trợ động từ để đặt câu hỏi)

Phần này (từ trang 76) tập trung vào loại câu hỏi thứ hai, sử dụng các trợ động từ (auxiliary verbs hoặc helping verbs), để tạo ra Yes/No questions. Loại câu hỏi này chỉ tìm kiếm câu trả lời yes hoặc no, hoặc một câu trả lời tương đương.

Các trợ động từ được trình bày chi tiết qua 4 đơn vị:

  • Unit 1: Am, is and are (Trang 78).
  • Unit 2: Was and were (Trang 88).
  • Unit 3: Has, have and had (Trang 94).
  • Unit 4: Do, does and did (Trang 103).

Ví dụ tiêu biểu: ‘Are you sure our neighbours have moved?’. Câu trả lời có thể là Yes, No, hoặc ‘I don’t know’.

3. Part 3: Using modal verbs to ask questions (Sử dụng động từ khuyết thiếu để đặt câu hỏi)

Phần 3 (từ trang 120) giới thiệu phương pháp đặt câu hỏi thứ ba, cũng thường được sử dụng cho Yes/No questions. Các động từ khuyết thiếu (modal verbs) được dùng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, lời đề nghị, sự bắt buộc, v.v..

Phần này bao gồm 5 đơn vị chính:

  • Unit 1: Can and could (Trang 123).
  • Unit 2: May and might (Trang 141).
  • Unit 3: Will and would (Trang 153).
  • Unit 4: Shall and should (Trang 173).
  • Unit 5: Must (Trang 181).

Ví dụ về loại câu hỏi này: ‘Could you give me a lift to work tomorrow?’.

4. Part 4: Question Tags (Trang 189)

Phương pháp thứ 4 là sử dụng Question Tags (câu hỏi đuôi), được thêm vào cuối một câu trần thuật để biến nó thành câu hỏi. Câu hỏi đuôi được hình thành bằng cách sử dụng chính trợ động từ (auxiliary verb) hoặc dạng của động từ be trong câu trần thuật, theo sau là đại từ nhân xưng (personal pronoun) tương ứng với chủ ngữ.

Người nói sử dụng câu hỏi đuôi khi họ mong đợi sự đồng tình (expect agreement) từ người nghe. Quy tắc cơ bản là thêm đuôi phủ định vào câu khẳng định, và đuôi khẳng định vào câu phủ định.

Phần này có 8 đơn vị, phân loại theo loại động từ được sử dụng:

  • Unit 1: Question tags with be (Trang 192).
  • Unit 2: Question tags with have (Trang 200).
  • Unit 3: Question tags with do (Trang 206).
  • Unit 4: Question tags with can and could (Trang 213).
  • Unit 5: Question tags with may and might (Trang 218).
  • Unit 6: Question tags with will and would (Trang 223).
  • Unit 7: Question tags with shall and should (Trang 228).
  • Unit 8: Question tags with must (Trang 233).

Ví dụ: ‘You have your passport, haven’t you?’ (Khẳng định + Phủ định). ‘The child hasn’t been sick again, has she?’ (Phủ định + Khẳng định).

(Độ dài ước tính của phần tóm tắt là khoảng 1.050 – 1.150 từ)


2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Chuyên môn

Cuốn How to Ask Questions của Betty Kirkpatrick là một tài liệu ngữ pháp chuyên khảo có giá trị đặc biệt, vượt qua vai trò của một cuốn sách giáo khoa tiếng Anh thông thường. Sự tập trung độc đáo vào một khía cạnh ngữ pháp duy nhất—cách đặt câu hỏi—đã cho phép tác giả khai thác độ sâu và sự phức tạp của chủ đề này một cách hệ thống và toàn diện.

2.1 Tầm quan trọng của Việc Tập trung Chuyên môn

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là ở trình độ trung cấp và nâng cao, học viên thường tập trung vào từ vựng hoặc các thì (tenses) mà bỏ qua sự phức tạp và sắc thái xã hội của các hình thức câu hỏi. Cuốn sách này đã khắc phục lỗ hổng đó bằng cách nhấn mạnh rằng việc làm quen với các cách đặt câu hỏi khác nhau là quan trọng để người học có thể trở nên trôi chảy thực sự trong tiếng Anh đàm thoại (truly fluent in conversational English).

1. Phân loại Hiệu quả: Việc phân chia các phương pháp đặt câu hỏi thành 4 loại chính (Wh-words, Auxiliary verbs, Modal verbs, Question Tags) là một khung sườn ngữ pháp tuyệt vời. Cách tiếp cận này giúp người học không bị quá tải, cho phép họ nắm vững từng cấu trúc và mục đích giao tiếp cụ thể của nó trước khi chuyển sang loại tiếp theo.

2. Phân biệt Ý định Giao tiếp: Điểm mạnh lớn nhất nằm ở việc sách phân biệt rõ ràng giữa các loại câu hỏi theo mục đích:

  • Câu hỏi Mở (Wh-questions): Tìm kiếm thông tin cụ thể, đòi hỏi câu trả lời đa dạng hơn (wider choice of answer).
  • Câu hỏi Đóng (Yes/No questions): Sử dụng Trợ động từ và Động từ Khuyết thiếu, chỉ tìm kiếm sự xác nhận.
  • Câu hỏi Đuôi (Question Tags): Tìm kiếm sự đồng tình (expect agreement).

Sự phân biệt này giúp người học hiểu rõ không chỉ cách tạo câu hỏi, mà còn khi nàotại sao sử dụng chúng—một khía cạnh then chốt của giao tiếp xã hội (Social English for Learners).

2.2 Sự Tinh tế trong Ngữ pháp và Ngữ cảnh

1. Xử lý Ngữ pháp Phức tạp (Wh-questions): Phần 1 về từ Wh- là một bài học ngữ pháp chuyên sâu cần thiết, đặc biệt là về trật tự từ:

  • Khi từ Wh- đóng vai trò chủ ngữ (subject), trật tự từ đơn giản, giống câu trần thuật.
  • Khi từ Wh- đóng vai trò tân ngữ (object) hoặc trạng từ (adverb), thứ tự từ đảo ngược, đặt chủ ngữ sau phần đầu của nhóm động từ.

Việc làm rõ sự khác biệt này (trên trang 3 của Phần 1) là vô cùng quan trọng đối với người học, vì đây là lỗi phổ biến nhất. Sách đã cung cấp ví dụ trực quan như ‘What happened?’ (Wh- là chủ ngữ) so với ‘Which do you prefer?’ (Wh- là tân ngữ).

2. Câu hỏi Đuôi (Question Tags) và Sắc thái Xã hội: Phần 4 về Question Tags là nơi ngữ pháp và giao tiếp xã hội hội tụ. Câu hỏi đuôi không chỉ là cấu trúc ngữ pháp mà là một công cụ xã hội mạnh mẽ. Bằng cách học cách sử dụng các đuôi khẳng định/phủ định (positive/negative tags), người học nắm được nghệ thuật tìm kiếm sự đồng thuận hoặc xác nhận lại thông tin một cách lịch sự nhưng dứt khoát. Sự phân loại chi tiết 8 đơn vị theo loại động từ (như be, have, do, modal verbs) giúp người học có một bản đồ chi tiết để áp dụng trong mọi tình huống ngữ pháp.

3. Khái niệm về Câu hỏi Tu từ (Rhetorical Questions): Việc đưa Rhetorical questions vào phần giới thiệu là một sự tinh tế. Đây là loại câu hỏi mà người học thường gặp khó khăn khi dịch hoặc hiểu ý định thực sự của người nói. Sách làm rõ rằng câu hỏi tu từ không nhằm tìm kiếm thông tin mà là để thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến mạnh mẽ. Ví dụ ‘Who does she think she is?’ là một bài học quan trọng về sắc thái xã hội, vượt ra ngoài ngữ pháp thuần túy.

2.3 Chất lượng Tài liệu và Cơ sở Thực hành

1. Tính Ứng dụng Cao: Việc mỗi đơn vị được trang bị hai đoạn văn đọc thực tế (two reading passages) là một điểm cộng lớn. Thay vì chỉ trình bày các câu ví dụ cô lập, sách cho phép người học thấy câu hỏi và câu trả lời được sử dụng liên tục và tương tác với nhau trong văn bản. Điều này mô phỏng môi trường giao tiếp tự nhiên và giúp người học dễ dàng chuyển giao kiến thức sang kỹ năng nói và viết của chính mình.

2. Độ Rộng và Độ Sâu của Nội dung: Mặc dù chỉ tập trung vào câu hỏi, cuốn sách cung cấp một lượng lớn tài liệu, với các phần bài tập (Practice) sau mỗi Phần, giúp củng cố kiến thức một cách định kỳ. Việc phân loại đến 8 đơn vị chỉ riêng cho Question Tags , và 7 đơn vị cho Wh-words , cùng với các ghi chú ngôn ngữ chi tiết về những lỗi dễ nhầm lẫn (ví dụ: who'swhose), cho thấy sự tỉ mỉ và độ sâu chuyên môn của tác giả Betty Kirkpatrick.

2.4 Kết luận: Nền tảng Cho Sự Trôi chảy

Cuốn How to Ask Questions là một tài liệu vô giá, giúp người học tiếng Anh vượt qua rào cản từ kiến thức ngữ pháp cơ bản sang sự trôi chảy trong giao tiếp. Nó không chỉ dạy ngữ pháp một cách máy móc, mà còn dạy ngữ cảnh giao tiếpý định xã hội đằng sau mỗi cấu trúc câu hỏi.

Với sự phân chia rõ ràng thành 4 phần chính, được củng cố bằng ví dụ copious và bài tập thực hành series of exercises , sách cung cấp một lộ trình học tập logic, đảm bảo rằng khi hoàn thành, người học sẽ có thể đặt câu hỏi một cách chính xác, tự tin, và phù hợp với mọi tình huống trong tiếng Anh đàm thoại. Đây là một công trình học thuật xuất sắc, xứng đáng là tài liệu tham khảo chính yếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình lên mức độ chuyên nghiệp.