Tải FREE sách Historical Linguistics PDF - Third Edition

Tải FREE sách Historical Linguistics PDF – Third Edition

Tải FREE sách Historical Linguistics PDF – Third Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Historical Linguistics PDF – Third Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Historical Linguistics PDF – Third Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Khái Niệm Cơ Bản và Phạm Vi Nghiên Cứu

Các chương đầu của sách tập trung vào việc định nghĩa rõ ràng lĩnh vực Ngôn ngữ học Lịch sử và thiết lập bối cảnh lịch sử của ngành.

  • 1. Định nghĩa và Mục tiêu: Lehmann xác định Ngôn ngữ học Lịch sử là ngành nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ qua thời gian (Diachrony), trái ngược với Ngôn ngữ học Đồng đại (Synchronic) nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định. Mục tiêu chính là:
    • Mô tả các thay đổi đã xảy ra trong các ngôn ngữ.
    • Tái tạo lại các dạng ngôn ngữ không còn được ghi chép.
    • Xác định mối quan hệ di truyền giữa các ngôn ngữ và phân nhóm chúng thành các ngữ hệ.
  • 2. Bối cảnh Lịch sử: Cuốn sách có thể bắt đầu với lịch sử ngành, tôn vinh vai trò của các học giả thế kỷ 19 như Sir William Jones (người đầu tiên đề xuất mối quan hệ giữa Sanskrit, Latin, và Hy Lạp) và sự phát triển của Phương pháp Đối chiếu (Comparative Method).
  • 3. Nguồn Dữ liệu: Lehmann thảo luận về các loại dữ liệu mà nhà Ngôn ngữ học Lịch sử sử dụng:
    • 3.1. Các Ghi chép bằng Văn bản: Tầm quan trọng của các văn bản cổ (ví dụ: các ngôn ngữ Ấn-Âu cổ như Vệ Đà, Latin Cổ) trong việc theo dõi sự thay đổi.
    • 3.2. Ngôn ngữ hiện đại: Sử dụng dữ liệu từ các phương ngữ và ngôn ngữ có quan hệ di truyền để suy luận về quá khứ.
    • 3.3. Các hệ thống chữ viết: Phân tích sự phát triển của chữ viết (ví dụ: từ chữ tượng hình đến chữ cái) như một bằng chứng bổ sung cho sự thay đổi âm thanh.

2. Các Loại Hình Thay Đổi Ngôn Ngữ

Phần cốt lõi của giáo trình là việc phân loại và mô tả chi tiết các loại thay đổi xảy ra ở các cấp độ khác nhau của ngôn ngữ.

  • 4. Thay đổi Âm vị (Phonological Change): Đây là lĩnh vực quan trọng nhất, nơi sự thay đổi thường mang tính hệ thống và là cơ sở của Phương pháp Đối chiếu.
    • 4.1. Quy luật Âm vị (Sound Laws): Sách trình bày các quy luật âm vị nổi tiếng, ví dụ như Định luật Grimm (Grimm’s Law), giải thích sự tương ứng giữa các phụ âm trong các ngôn ngữ German và Ấn-Âu nguyên thủy, hoặc Định luật Verner (Verner’s Law), giải quyết các ngoại lệ của Định luật Grimm.
    • 4.2. Các Loại Hình Thay đổi Âm: Bao gồm các quá trình như đồng hóa (assimilation), dị hóa (dissimilation), rụng âm (apocope), mất âm (syncope), và các loại hình thay đổi nguyên âm như dịch chuyển nguyên âm (vowel shift).
  • 5. Thay đổi Hình thái (Morphological Change):
    • 5.1. Bằng cách Lỗi (Analogical Change): Sự san bằng các dạng bất quy tắc theo một mô hình quy tắc phổ biến hơn (ví dụ: quá trình động từ mạnh trong tiếng Anh cổ trở thành động từ yếu).
    • 5.2. Sự Hình thành và Mất đi của Hình vị: Quá trình ngữ pháp hóa (grammaticalization), nơi các từ độc lập trở thành các hình vị ngữ pháp (ví dụ: cách các động từ như go phát triển thành các hình vị chỉ tương lai going to).
  • 6. Thay đổi Cú pháp (Syntactic Change):
    • 6.1. Sự Thay đổi Trật tự Từ (Word Order Change): Ví dụ điển hình là sự chuyển đổi của các ngôn ngữ Ấn-Âu từ trật tự SOV (Subject-Object-Verb) sang SVO (Subject-Verb-Object) trong nhiều ngôn ngữ hiện đại.
    • 6.2. Thay đổi Hệ thống Cách (Case System Loss): Sự suy giảm hoặc mất đi của hệ thống cách phức tạp, thường được thay thế bằng trật tự từ cố định hơn và giới từ.
  • 7. Thay đổi Từ vựng và Ngữ nghĩa (Lexical and Semantic Change):
    • 7.1. Mở rộng/Thu hẹp Ý nghĩa (Widening/Narrowing): Ví dụ: từ dog trong tiếng Anh cổ chỉ một giống chó cụ thể, sau đó mở rộng thành nghĩa chung.
    • 7.2. Nâng/Hạ cấp Ý nghĩa (Amelioration/Pejoration): Sự thay đổi ý nghĩa của từ trở nên tích cực hơn hoặc tiêu cực hơn.
    • 7.3. Vay Mượn (Borrowing): Phân tích các tầng lớp từ mượn từ các ngôn ngữ khác, như ảnh hưởng của tiếng Pháp và tiếng Bắc Âu cổ đối với tiếng Anh.

3. Phương Pháp Đối Chiếu và Tái Tạo

Phần trọng tâm của cuốn sách, giới thiệu các công cụ phân tích để tái tạo lại ngôn ngữ tổ tiên.

  • 8. Phương pháp Đối chiếu (Comparative Method):
    • 8.1. Nguyên tắc Cơ bản: Phương pháp này dựa trên nguyên tắc rằng các tương ứng âm thanh có tính hệ thống giữa các ngôn ngữ có quan hệ di truyền không thể là ngẫu nhiên và phải bắt nguồn từ một âm thanh duy nhất trong ngôn ngữ tổ tiên (Ngôn ngữ Nguyên thủy).
    • 8.2. Các Bước Thực hiện: Lehmann hướng dẫn các bước: Lập danh sách các từ có quan hệ họ hàng (cognates), thiết lập các tương ứng âm thanh, và tái tạo lại dạng nguyên thủy dựa trên tính kinh tế và phân bố của các âm.
  • 9. Tái tạo Hình thức Ngôn ngữ Nguyên thủy: Sách trình bày chi tiết cách tái tạo các hệ thống Âm vị, Hình thái và Từ vựng của Ấn-Âu Nguyên thủy (Proto-Indo-European – PIE), sử dụng PIE làm ví dụ minh họa chính.
  • 10. Phương pháp Tái tạo Nội tại (Internal Reconstruction): Một phương pháp bổ sung, sử dụng các biến thể trong một ngôn ngữ duy nhất (ví dụ: các biến thể hình thái học) để suy luận về các dạng trước đó mà từ đó các biến thể này phát triển. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi thiếu dữ liệu đối chiếu.

4. Lý Thuyết Ngôn Ngữ học Kiểu loại và Sự Phát triển Ngôn ngữ

Lehmann đưa Ngôn ngữ học Lịch sử vào bối cảnh kiểu loại rộng lớn hơn, một đóng góp quan trọng của ông.

  • 11. Kiểu loại Ngôn ngữ (Language Typology): Phân loại các ngôn ngữ dựa trên các đặc điểm cấu trúc (Hình thái học, Cú pháp học) chứ không phải quan hệ di truyền. Sách có thể thảo luận về các kiểu loại như ngôn ngữ đơn lập, chắp dính, hòa kết.
  • 12. Ngôn ngữ Nguyên thủy và Kiểu loại: Lehmann có thể trình bày giả thuyết về kiểu loại cú pháp của PIE (ví dụ: PIE là ngôn ngữ SOV), và cách các ngôn ngữ con phát triển thành các kiểu loại khác nhau (ví dụ: SVO trong tiếng Anh hiện đại).
  • 13. Các Xích Thay Đổi (Chains of Change): Thảo luận về cách thay đổi ở một cấp độ (ví dụ: Âm vị) có thể kích hoạt các thay đổi ở các cấp độ khác (ví dụ: Hình thái hoặc Cú pháp), tạo thành một chuỗi thay đổi hệ thống.

5. Sự Liên Kết Ngôn Ngữ và Văn hóa

Các chương cuối cùng mở rộng phạm vi nghiên cứu sang mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn hóa và xã hội.

  • 14. Sự Tiếp xúc Ngôn ngữ (Language Contact) và Khu vực Ngôn ngữ (Linguistic Area):
    • 14.1. Sự Tiếp xúc: Thảo luận về các kết quả của sự tiếp xúc ngôn ngữ, bao gồm vay mượn, Hòa nhập (Convergence), và sự hình thành của Ngôn ngữ Bồi (Pidgin)Ngôn ngữ Hỗn chủng (Creole).
    • 14.2. Khu vực Ngôn ngữ: Các khu vực mà ngôn ngữ, dù không có quan hệ di truyền gần gũi, vẫn chia sẻ một số đặc điểm cấu trúc do tiếp xúc kéo dài (ví dụ: Khu vực Ngôn ngữ Balkan).
  • 15. Mối quan hệ giữa Ngôn ngữ và Văn hóa: Tái tạo lại Từ vựng liên quan đến Văn hóa của người Ấn-Âu Nguyên thủy (ví dụ: hệ thống thân tộc, thuật ngữ nông nghiệp, động vật) để suy luận về xã hội và môi trường sống của họ.

Cảm Nhận Cá Nhân về Giá Trị Ứng Dụng của Sách

Historical Linguistics: An Introduction của Winfred P. Lehmann không chỉ là một giáo trình, mà còn là một cổng thông tin giúp người học Ngôn ngữ học khám phá một chiều kích sâu sắc hơn của ngôn ngữ: sự thay đổi không ngừng và khả năng tái tạo quá khứ.

## 6. Sự Cần Thiết của Tư Duy Diachrony

Đối với nhiều sinh viên, ngôn ngữ thường được nhìn nhận như một hệ thống tĩnh (Synchronic). Cuốn sách của Lehmann buộc người học phải chấp nhận và làm quen với khái niệm Diachrony – ngôn ngữ là một thực thể sống, không ngừng biến đổi.

  • 6.1. Hiểu Rõ Hơn về Ngôn ngữ Hiện đại: Nhiều hiện tượng “bất quy tắc” hoặc “khó hiểu” trong các ngôn ngữ hiện đại (như sự biến âm trong tiếng Anh, hoặc các quy tắc biến hình phức tạp) chỉ có thể được giải thích đầy đủ thông qua lăng kính lịch sử. Ví dụ, sự khác biệt giữa sheep (số ít) và sheep (số nhiều) trở nên dễ hiểu hơn khi ta biết đó là tàn dư của một hệ thống Biến hình cổ xưa.
  • 6.2. Phát triển Kỹ Năng Phân tích Hệ thống: Phương pháp Đối chiếu là một trong những công cụ phân tích đẹp đẽ nhất trong khoa học nhân văn. Lehmann đã trình bày nó một cách rõ ràng, đào tạo người học không chỉ nhìn thấy sự khác biệt bề mặt mà còn phải tìm kiếm sự tương ứng hệ thống nằm dưới các dữ liệu bề ngoài. Điều này rèn luyện khả năng tư duy khoa học và trích xuất quy luật từ sự hỗn loạn.
  • 6.3. Đánh giá Nguồn gốc Từ vựng: Việc hiểu được các quy luật âm vị giúp người học có thể phân biệt một cách chính xác giữa các từ có quan hệ họ hàng (cognates) và các từ vay mượn (loanwords), từ đó có cái nhìn tinh tế hơn về các tầng lớp từ vựng hình thành nên kho từ của một ngôn ngữ (ví dụ: hiểu lý do tại sao fatherpater có mối quan hệ rõ ràng hơn fatherchef).

## 7. Vai Trò Tối Thượng của Phương Pháp Đối Chiếu

Phương pháp Đối chiếu là ngôi sao của giáo trình này, và cách Lehmann xử lý nó làm cho sách trở thành một tài liệu hướng dẫn thực hành quý giá.

  • 7.1. Minh họa Đa dạng (Indo-European-Centric nhưng Cần thiết): Mặc dù việc sử dụng Ngữ hệ Ấn-Âu làm ví dụ chính là truyền thống, nó là một lựa chọn hợp lý vì PIE là ngữ hệ được tái tạo thành công và nghiên cứu sâu rộng nhất. Các ví dụ về Định luật GrimmĐịnh luật Verner cung cấp bằng chứng hùng hồn về tính khoa học của Phương pháp Đối chiếu.
  • 7.2. Tái tạo Âm thanh và Văn hóa: Việc tái tạo các âm thanh và sau đó là các từ vựng cụ thể (ví dụ: tên gọi của các loài động vật hoặc cây cối) giúp người học kết nối ngôn ngữ với lịch sử di cư và văn hóa cổ đại. Điều này biến Ngôn ngữ học Lịch sử không chỉ là một môn khoa học mà còn là một dạng Khảo cổ học Ngôn ngữ.
  • 7.3. Thách Thức của Dữ liệu Khó (Internal Reconstruction): Việc giới thiệu Phương pháp Tái tạo Nội tại cho thấy lĩnh vực này không chỉ dừng lại ở các dữ liệu hoàn hảo. Nó cung cấp công cụ để xử lý các ngôn ngữ có lịch sử ít được ghi chép, sử dụng các bất quy tắc nội tại của chúng làm manh mối về quá khứ.

## 8. Liên Kết Lý Thuyết Ngôn Ngữ học Kiểu loại

Đóng góp đặc trưng của Lehmann là việc đặt Ngôn ngữ học Lịch sử vào bối cảnh của Kiểu loại Ngôn ngữ (Typology), điều này làm tăng thêm chiều sâu phân tích của cuốn sách.

  • 8.1. Các Cơ chế Giải thích Sự Thay đổi: Việc nhận ra rằng một ngôn ngữ có thể thay đổi kiểu loại (ví dụ: từ hòa kết sang phân tích) cung cấp một khung giải thích mạnh mẽ cho các thay đổi cú pháp và hình thái. Chẳng hạn, sự mất đi của hệ thống cách có thể được giải thích là một phần của xu hướng kiểu loại hướng tới việc sử dụng trật tự từ để biểu đạt chức năng cú pháp.
  • 8.2. Giới hạn Các Khả năng Tái tạo: Lý thuyết Kiểu loại giúp hạn chế các khả năng tái tạo trong Phương pháp Đối chiếu. Ví dụ, việc tái tạo một ngôn ngữ tổ tiên với một tổ hợp đặc điểm kiểu loại không khả thi về mặt ngôn ngữ sẽ bị loại trừ. Điều này làm cho việc tái tạo trở nên hợp lý và khoa học hơn.
  • 8.3. Cái Nhìn Toàn Cầu: Mặc dù tập trung vào Ấn-Âu, việc giới thiệu các kiểu loại ngôn ngữ khác nhau (như đơn lập hay chắp dính) giúp người học nhận ra tính phổ quát của các quá trình thay đổi ngôn ngữ, và rằng các nguyên tắc được áp dụng cho PIE cũng có thể được áp dụng cho bất kỳ ngữ hệ nào khác trên thế giới.

## 9. Mối Quan Hệ Giữa Ngôn Ngữ và Xã hội

Sách mở rộng từ việc chỉ phân tích nội tại sang xem xét các yếu tố bên ngoài, thừa nhận vai trò của xã hội và văn hóa.

  • 9.1. Vai trò của Tiếp xúc Ngôn ngữ: Cuốn sách làm rõ rằng ngôn ngữ không phát triển trong chân không. Các chương về vay mượnngôn ngữ bồi/hỗn chủng là quan trọng để hiểu được sự phức tạp của quá trình biến đổi. Vay mượn từ vựng không chỉ là việc thêm từ mới; nó là bằng chứng của sự tương tác, chinh phục, và trao đổi văn hóa.
  • 9.2. Tác động của Viết và Giáo dục: Sự thay đổi không chỉ xảy ra trong ngôn ngữ nói. Lehmann có thể thảo luận về việc chữ viết, hệ thống giáo dục, và các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ và hướng của sự thay đổi ngôn ngữ (ví dụ: làm chậm sự thay đổi hoặc chuẩn hóa một dạng ngôn ngữ cụ thể).
  • 9.3. Giá Trị Di sản: Ngôn ngữ học Lịch sử, được trình bày trong cuốn sách này, không chỉ là một môn học học thuật. Nó là một cách để hiểu về lịch sử di cư của con người, mối quan hệ giữa các dân tộc, và sự phát triển của tư duy văn hóa qua các thời đại, từ đó đề cao giá trị di sản của ngôn ngữ đối với nhân loại.

Tóm lại, Historical Linguistics: An Introduction của Winfred P. Lehmann là một giáo trình không thể thiếu, được tổ chức một cách hệ thống để trang bị cho sinh viên những công cụ lý thuyết và thực hành cơ bản của ngành Ngôn ngữ học Lịch sử. Sách thành công trong việc giải thích bản chất của sự thay đổi ngôn ngữ ở các cấp độ Âm vị, Hình thái, và Cú pháp, đồng thời cung cấp một hướng dẫn vững chắc về Phương pháp Đối chiếu thông qua các ví dụ kinh điển từ Ngữ hệ Ấn-Âu. Đặc biệt, việc tích hợp Lý thuyết Kiểu loại Ngôn ngữ làm tăng thêm sự tinh tế và phạm vi giải thích của tác phẩm, khiến nó vẫn là một tài liệu có giá trị học thuật cao, giúp người học không chỉ mô tả mà còn giải thích được sự thay đổi vĩ đại của ngôn ngữ qua hàng thiên niên kỷ.