


I. THÔNG TIN CHUNG VÀ VAI TRÒ CỦA TÀI LIỆU
Cuốn sách Activity Book 2 đóng vai trò là công cụ để học sinh thực hành và củng cố ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng ngôn ngữ đã học trong sách chính (Pupil’s Book). Nó tập trung vào việc áp dụng kiến thức một cách chủ động thông qua các dạng bài tập viết, đọc, nối, nghe và vẽ.
Thiết kế của sách bài tập này được xây dựng theo từng đơn vị bài học (Unit), mỗi đơn vị lại được chia thành các bài học nhỏ (Lesson) tương ứng, đảm bảo tính liên kết chặt chẽ với chương trình học chính thức. Điều này cho phép người học và giáo viên dễ dàng theo dõi và đánh giá tiến độ học tập qua các trang 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 (là những trang có nội dung được cung cấp).
II. PHÂN TÍCH ĐƠN VỊ GIỚI THIỆU (INTRODUCTORY UNIT)
Đơn vị giới thiệu, nằm ở các trang đầu của cuốn sách, có nhiệm vụ quan trọng là ôn tập lại các kiến thức cơ bản nhất đã được học ở cấp độ trước hoặc chuẩn bị cho các kiến thức sẽ xuất hiện trong cấp độ 2 này.
1. Introductory Unit Lesson 3: Hoạt động “Join” (Nối)
Bài học này bắt đầu với một hoạt động “Join” (Nối), yêu cầu học sinh thực hiện các đường nối hoặc kết nối các điểm. Mặc dù nội dung cụ thể không được hiển thị chi tiết, hoạt động này thường liên quan đến:
- Kỹ năng vận động tinh (fine motor skills), chuẩn bị cho việc viết.
- Nhận dạng hình ảnh hoặc kết nối số lượng (1, 2, 3, 4) với đối tượng.
- Thiết lập sự liên kết giữa các nhân vật hoặc đồ vật cơ bản.
Hoạt động Nối này là một phương pháp học tập trực quan và tương tác, giúp học sinh làm quen lại với không khí học tập.
2. Introductory Unit Lesson 4: Hoạt động “Read and Match” (Đọc và Nối)
Trọng tâm của Bài học 4 là “Read and match” (Đọc và nối), tập trung vào việc nhận dạng và ghép nối tên các nhân vật chính hoặc các thành viên gia đình được giới thiệu trong chương trình Happy House.
- Các tên nhân vật/người thân xuất hiện trong hoạt động bao gồm: Dad, Jack, Otto, Polly, Mum, Daisy.
- Hoạt động này giúp học sinh:
- Củng cố từ vựng về gia đình (family) và tên riêng (names).
- Thực hành kỹ năng đọc hiểu cơ bản (basic reading comprehension) bằng cách liên kết văn bản viết (tên) với hình ảnh (nhân vật).
Việc ôn tập các nhân vật chính ngay từ đầu là thiết yếu, vì các nhân vật Jack, Otto, Polly, Daisy, Mum, Dad sẽ là những hình mẫu và bối cảnh xuyên suốt cho các bài hội thoại và bài tập sau này trong cuốn sách.
III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐƠN VỊ 1: “PLAYROOM SAFARI”
Đơn vị bài học chính thức đầu tiên, Unit 1, mang tên “Playroom safari” (Cuộc săn ảnh trong phòng chơi). Chủ đề này kết hợp một bối cảnh quen thuộc (phòng chơi) với một chủ đề thú vị (động vật hoang dã – safari), tạo động lực học tập cho trẻ.
1. Unit 1 Lesson 1: Giới thiệu Từ vựng Động vật
Bài học 1 giới thiệu từ vựng cốt lõi của đơn vị thông qua hoạt động “Read and match”.
- Danh sách 6 loài động vật hoang dã được giới thiệu bao gồm: a monkey, a crocodile, a lion, a tiger, a snake, a zebra.
- Việc sử dụng mạo từ bất định a trước mỗi danh từ (a monkey, a lion, v.v.) ngụ ý rằng bài học cũng củng cố kiến thức về danh từ số ít (singular nouns) và mạo từ (articles) trong tiếng Anh.
2. Unit 1 Lesson 2: Kỹ năng Nghe và Số đếm
Bài học 2 chuyển sang phát triển kỹ năng nghe (listening skills) với yêu cầu “Listen and write the numbers” (Nghe và viết số).
- Hoạt động này đòi hỏi học sinh phải sử dụng đĩa Audio CD (ngụ ý).
- Mục tiêu là luyện tập khả năng nhận diện từ vựng đã học trong Bài học 1 (các con vật) và liên kết chúng với các số đếm (numbers) hoặc thứ tự được đề cập trong bản thu âm. Đây là bước quan trọng để chuyển từ nhận dạng hình ảnh sang nhận dạng âm thanh.
3. Unit 1 Lesson 3: Cấu trúc Hỏi về Khả năng Quan sát (Can you see…?)
Bài học 3 tập trung vào một cấu trúc ngữ pháp chức năng quan trọng: hỏi về khả năng quan sát (Can you see a…?).
- Hoạt động “Read and circle Yes or No” (Đọc và khoanh tròn Có hoặc Không) yêu cầu học sinh xem xét một bức tranh (ngụ ý) và trả lời các câu hỏi Yes/No.
- Các câu hỏi được lặp lại cho cả 6 loài động vật đã học:
- 1 Can you see a snake?
- 2 Can you see a monkey?
- 3 Can you see a lion?
- 4 Can you see a crocodile?
- 5 Can you see a tiger?
- 6 Can you see a zebra?
- Việc này củng cố cấu trúc Can (diễn tả khả năng), cách đặt câu hỏi đóng (closed questions), và cách trả lời ngắn (Yes/No).
4. Unit 1 Lesson 5: Luyện tập Chính tả (Spelling) và Sắp xếp
Bài học 5 tập trung vào kỹ năng viết và chính tả (spelling).
- Hoạt động “Write the words and number the pictures” (Viết từ và đánh số hình ảnh) đòi hỏi học sinh phải tái tạo lại (reconstruct) từ vựng động vật với các chữ cái bị thiếu.
- Các từ bị khuyết (với các chữ cái bị thiếu được ngụ ý là o, n, k, e, y, z, b, r, c, o, d, i, l, s, a, g) bao gồm:
- 1l_o_ (lion)
- 2m__ke_ (monkey)
- 3_e_r_ (zebra)
- 4cr_c__ile (crocodile)
- 5sn__e (snake)
- 6_ig__ (tiger)
- Hoạt động này trực tiếp giúp học sinh ghi nhớ trật tự chữ cái (letter order) và âm tiết (syllables) của các từ, là một bài tập củng cố chính tả quan trọng. Việc đánh số (numbering) hình ảnh lại củng cố thêm kỹ năng nhận dạng trực quan.
5. Unit 1 Lesson 6: Tổng hợp, Sáng tạo và Cá nhân hóa
Bài học 6 là bài tổng kết đơn vị, kết hợp nhiều kỹ năng khác nhau: Match, Find, draw, and write, Read, draw, and write.
- Hoạt động “Match”: Yêu cầu nối các yếu tố liên quan, có thể là từ với hình ảnh hoặc câu hỏi với câu trả lời.
- Hoạt động “Find, draw, and write”: Đây là hoạt động sáng tạo, yêu cầu học sinh tìm (find), sau đó vẽ (draw), và viết (write) lại tên của 6 con vật: a lion, a tiger, a snake, a monkey, a crocodile, a zebra. Hoạt động này củng cố toàn bộ từ vựng đã học qua việc sử dụng 3 kênh tiếp nhận (trực quan, vận động, và ngôn ngữ).
- Hoạt động “Read, draw, and write” (Về Jack và Tôi): Đây là một phần quan trọng nhằm cá nhân hóa (personalization) nội dung học. Học sinh được yêu cầu vẽ và viết thông tin “About Jack!” (Về Jack!) và “About me!” (Về tôi!).
- Phần “About Jack!” giúp ôn tập lại thông tin về nhân vật chính.
- Phần “About me!” yêu cầu học sinh áp dụng từ vựng và cấu trúc đã học vào trải nghiệm cá nhân (ví dụ: mô tả con vật yêu thích của mình, hoặc con vật mà mình có thể nhìn thấy trong phòng chơi của mình).
- Ví dụ câu mẫu “A crocodile” cho thấy học sinh phải tạo ra một câu mô tả ngắn gọn hoặc một danh sách (ví dụ: A crocodile. A snake. A monkey).
IV. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CỐT LÕI
Cuốn sách bài tập này được thiết kế theo nguyên tắc lặp lại có chủ đích (spaced repetition), với 6 từ vựng chính và 1 cấu trúc ngữ pháp cốt lõi được củng cố liên tục qua 5 bài học.
1. Sự Tập trung vào 6 Từ vựng Động vật
6 từ vựng chính của Unit 1 là: monkey, crocodile, lion, tiger, snake, zebra.
- Sự đa dạng về độ dài và độ khó phát âm/chính tả:
- Các từ ngắn, dễ nhớ (lion, tiger, snake) giúp xây dựng sự tự tin ban đầu.
- Các từ dài hơn, phức tạp hơn (monkey, crocodile, zebra) đòi hỏi sự tập trung hơn vào các âm tiết và trật tự chữ cái.
- Chiến lược ôn tập: Từ vựng được học lần đầu bằng cách nối (Read and match Lesson 1), sau đó được kiểm tra bằng nghe (Listen and write the numbers Lesson 2), sau đó được áp dụng vào ngữ pháp (Can you see…? Lesson 3), sau đó được củng cố bằng chính tả (Write the words Lesson 5), và cuối cùng được sáng tạo bằng vẽ và viết (draw and write Lesson 6).
2. Phân tích Cấu trúc Ngữ pháp “Can you see…?”
Cấu trúc “Can you see a…?” là mục tiêu ngữ pháp chính được củng cố trong Bài học 3.
- Chức năng: Cấu trúc này không chỉ hỏi về khả năng (ability) mà trong ngữ cảnh này còn hỏi về khả năng nhận dạng (identifying ability) hoặc sự tồn tại (existence) của đối tượng trong một khung cảnh nhất định.
- Thực hành: Bài tập yêu cầu học sinh lựa chọn giữa “Yes” hoặc “No”. Đây là một phương pháp trực tiếp để củng cố cách trả lời ngắn gọn và chính xác cho các câu hỏi Yes/No trong tiếng Anh sơ cấp. Cấu trúc này là nền tảng để học sinh chuyển sang sử dụng Can để nói về khả năng cá nhân (I can run, I can’t fly) trong các đơn vị tiếp theo.
V. ĐÁNH GIÁ PHƯƠNG PHÁP SƯ PHẠM
“Happy House Activity Book 2” thể hiện một phương pháp giảng dạy đa tương tác (multi-modal interaction) và hướng hoạt động (activity-oriented):
- Tính kế thừa: Đơn vị giới thiệu ôn tập kỹ lưỡng các nhân vật cốt lõi (Dad, Mum, Jack, Otto, Polly, Daisy) trước khi chuyển sang chủ đề mới.
- Củng cố đa giác quan: Học sinh được tham gia vào các hoạt động nối (Join), đọc (Read), nghe (Listen), viết (Write), đánh số (Number), vẽ (Draw), và khoanh tròn (Circle). Điều này tối đa hóa khả năng ghi nhớ và tiếp thu.
- Tính cá nhân hóa: Bài học 6 khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức vào bản thân (About me!), giúp tạo ra sự liên hệ cá nhân với ngôn ngữ, biến từ vựng và cấu trúc khô khan thành công cụ giao tiếp thực tế.
Tóm lại, “Happy House Activity Book 2” là một tài liệu bài tập được cấu trúc tốt, sử dụng phương pháp học tập thông qua trò chơi và hoạt động để củng cố các kỹ năng tiếng Anh nền tảng, tập trung vào từ vựng động vật và cấu trúc Can trong các đơn vị đầu tiên. Toàn bộ các hoạt động được thiết kế để hỗ trợ việc học một cách toàn diện và hấp dẫn.

