Tải FREE sách Grammar And Beyond 3 PDF - Second Edition With Academic Writing

Tải FREE sách Grammar And Beyond 3 PDF – Second Edition With Academic Writing

Tải FREE sách Grammar And Beyond 3 PDF – Second Edition With Academic Writing là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Grammar And Beyond 3 PDF – Second Edition With Academic Writing đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Grammar And Beyond 3 PDF – Second Edition With Academic Writing về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Nội Dung Cốt Lõi Của Giáo trình Grammar and Beyond 3

1.1. Bối cảnh và Mục tiêu Tổng quát của Series

Grammar and Beyond là một series giáo trình ngữ pháp học thuật, được thiết kế để đưa người học tiếng Anh từ trình độ cơ bản đến nâng cao (Level 1 đến 4). Grammar and Beyond 3 được định vị ở cấp độ Trung cấp (Intermediate), đóng vai trò là cầu nối quan trọng, giúp học sinh chuyển đổi từ việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp thông thường sang việc sử dụng ngôn ngữ học thuật (Academic English) một cách chính xác và hiệu quả.

Mục tiêu chính của giáo trình là giải quyết câu hỏi: “Làm thế nào để học sinh không chỉ biết quy tắc ngữ pháp mà còn sử dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp trong các tình huống nói và viết học thuật?” Để làm được điều này, sách được xây dựng dựa trên sự phân tích toàn diện của các kho dữ liệu ngôn ngữ thực tế (Corpora) khổng lồ, đặc biệt là Cambridge International Corpus và Cambridge Learner Corpus. Điều này đảm bảo rằng các quy tắc và ví dụ được trình bày đều phản ánh tần suất và cách sử dụng thực tế của người bản xứ và những lỗi sai phổ biến của người học.

Sách được chia thành các đơn vị bài học theo chủ đề, mỗi đơn vị không chỉ giới thiệu một chủ điểm ngữ pháp mà còn lồng ghép nó vào một bối cảnh nội dung hấp dẫn và có tính học thuật cao.

1.2. Phân tích Sâu vào Ngữ pháp trong Đơn vị Mẫu: Các Mệnh đề Thời gian (Time Clauses)

Dựa trên phần mẫu được cung cấp, đơn vị bài học đang tập trung vào chủ điểm Mệnh đề Thời gian (Time Clauses) – một cấu trúc ngữ pháp phức tạp và thiết yếu để tạo ra sự mạch lạc và liên kết trong văn bản, đặc biệt là trong các bài viết tường thuật hoặc mô tả quá trình.

1.2.1. Sử dụng Mệnh đề Thời gian với Thì Quá khứ Đơn (Using Time Clauses with Simple Past)

Phần 3.1 tập trung vào việc sử dụng các liên từ thời gian để thiết lập trình tựmối quan hệ thời gian giữa hai sự kiện đều đã xảy ra trong quá khứ. Các liên từ chính được phân tích bao gồm:

  1. after, before, by the time: Các liên từ này giúp người học xác định rõ ràng sự kiện nào xảy ra trước và sự kiện nào xảy ra sau.
    • After (Sau khi): Dùng để giới thiệu sự kiện xảy ra đầu tiên, thường được sử dụng khi cả hai hành động đều ở thì Quá khứ Đơn.
    • Before (Trước khi): Ngược lại với after, nó giới thiệu sự kiện xảy ra sau. Sự linh hoạt trong việc lựa chọn before hay after cho phép người viết thay đổi tiêu điểm tường thuật.
    • By the time (Vào lúc/Khi): Liên từ này cực kỳ quan trọng vì nó ngụ ý sự hoàn tất của một hành động trước khi hành động thứ hai bắt đầu. Trong các đơn vị nâng cao hơn, by the time thường được kết hợp với thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) để nhấn mạnh sự hoàn tất này (By the time the team arrived, the market had already changed). Tuy nhiên, ở cấp độ này, nó được giới thiệu một cách cơ bản.
  2. as soon as, once: Hai liên từ này nhấn mạnh tính tức thời của sự kiện thứ hai sau sự kiện thứ nhất, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc sự kế tiếp nhau không có khoảng cách. Việc phân biệt chúng chủ yếu là về văn phong, nhưng cả hai đều chuyển tải ý nghĩa: “Ngay khi A xảy ra, B xảy ra.”
  3. until: Dùng để chỉ ra rằng sự kiện thứ hai chỉ xảy ra sau khi sự kiện thứ nhất (thường là một trạng thái phủ định hoặc kéo dài) chấm dứt. Nó mang ý nghĩa “cho đến lúc đó,” tạo nên một sự tương phản thời gian rõ rệt.
  4. when: Liên từ đa năng, thường dùng để giới thiệu sự kiện xảy ra gần như đồng thời với sự kiện chính. Trong văn viết trang trọng (In formal writing, when is more common than while), when có xu hướng được ưu tiên hơn.

1.2.2. Sử dụng Mệnh đề Thời gian với Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp diễn (Using Time Clauses with Simple Past and Past Progressive)

Phần 3.2 là một bước tiến quan trọng, giới thiệu cách sử dụng thì Quá khứ Tiếp diễn (Past Progressive) để mô tả hành động đang diễn ra bị hành động ngắt quãng (Simple Past) xen vào, hoặc để mô tả hai hành động đang diễn ra đồng thời.

  1. Hành động Đang diễn ra và Ngắt quãng:
    • Thì Quá khứ Tiếp diễn (Ongoing Event) được dùng để thiết lập bối cảnh.
    • Thì Quá khứ Đơn (Interruption) được dùng cho hành động đột ngột ngắt quãng.
    • Liên từ while hoặc when được dùng để giới thiệu hành động đang diễn ra (While we were developing an advertising campaign, I got sick).
    • Liên từ when được dùng để giới thiệu hành động ngắt quãng.
  2. Hai Hành động Đồng thời:
    • Cả hai hành động đều dùng Quá khứ Tiếp diễn.
    • Liên từ while được sử dụng để liên kết hai hành động này, nhấn mạnh rằng chúng diễn ra song song trong một khoảng thời gian (While they were studying Malaysian culture, they were developing an advertising campaign).

Sự phân tích chi tiết về các chức năng này là nền tảng để người học có thể tạo ra các câu phức tạp, giàu thông tin và thể hiện chính xác mối quan hệ thời gian trong các bài viết học thuật của mình.

1.3. Tính năng Giáo dục Độc đáo: DATA FROM THE REAL WORLD

Một điểm đặc biệt và mang tính học thuật cao của giáo trình là tính năng DATA FROM THE REAL WORLD. Trong đơn vị mẫu, tính năng này đưa ra một nhận xét dựa trên kho dữ liệu thực tế: “In formal writing, when is more common than while.”

Tính năng này thể hiện triết lý “Beyond” của sách: Ngữ pháp không chỉ là về đúng hay sai, mà còn là về phù hợp (appropriateness). Người học được hướng dẫn về phong cách ngôn ngữ (Register)—cách sử dụng từ và cấu trúc thay đổi tùy theo văn cảnh (học thuật, thân mật, trang trọng). Việc biết rằng when được ưu tiên hơn while trong văn viết học thuật (formal writing) là một chi tiết ngữ pháp tinh tế, giúp học sinh cải thiện chất lượng các bài luận của mình, tiến gần hơn đến chuẩn mực của người bản xứ.


2. Cảm Nhận Chuyên Sâu về Triết lý Sư phạm và Ứng dụng Học thuật

Cuốn Grammar and Beyond 3 đại diện cho một bước tiến quan trọng trong phương pháp giảng dạy ngữ pháp cho người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL/EFL). Nó là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nghiên cứu ngôn ngữ học nghiêm túc và thiết kế giáo trình thân thiện với người học.

2.1. Đánh giá về Cơ sở Dữ liệu Ngôn ngữ Học thuật (Corpus-based Methodology)

Việc sử dụng các kho dữ liệu ngôn ngữ thực tế (Corpora) là yếu tố quyết định giá trị học thuật của cuốn sách. Trong suốt lịch sử giảng dạy ngữ pháp, nhiều quy tắc đã được truyền đạt dựa trên truyền thống hoặc cảm tính của nhà ngôn ngữ học. Tuy nhiên, phương pháp Corpus-based của Grammar and Beyond 3 mang lại tính khách quanthực tiễn cho việc học.

  1. Tính Khách quan của Quy tắc: Ngữ pháp được dạy không phải là một tập hợp các quy tắc lỗi thời, mà là sự tổng hợp của hàng tỷ từ được sử dụng bởi người bản xứ trong các tình huống thực tế (báo chí, văn học, đối thoại, văn bản học thuật). Điều này giúp người học tự tin rằng những cấu trúc họ đang học là có liên quanđang được sử dụng.
  2. Độ Phù hợp của Tần suất: Corpus không chỉ cho biết điều gì là đúng, mà còn cho biết điều gì là phổ biến. Đối với người học ở cấp độ B1/B2, việc tập trung vào những cấu trúc được sử dụng thường xuyên nhất (frequency) sẽ tối đa hóa hiệu quả học tập và giúp họ giao tiếp dễ dàng hơn.
  3. Tập trung vào Lỗi Sai (Error Analysis): Việc sử dụng Cambridge Learner Corpus giúp các tác giả tiên đoángiải quyết trực tiếp các lỗi sai ngữ pháp mà học sinh thường mắc phải. Ví dụ, sự nhầm lẫn giữa beforeafter trong việc xác định thứ tự hành động là một lỗi phổ biến; giáo trình sẽ cung cấp nhiều bài tập đối lập để củng cố sự phân biệt này. Điều này biến cuốn sách thành một công cụ khắc phục lỗi hiệu quả, không chỉ là sổ tay quy tắc.

2.2. Sự Tích hợp Giữa Ngữ pháp và Kỹ năng Viết Học thuật (Academic Writing)

Tên gọi Grammar and Beyond (Ngữ pháp và Vượt xa hơn) đã hàm ý rằng mục tiêu cuối cùng của việc học ngữ pháp không phải là điền vào chỗ trống, mà là tạo ra ngôn ngữ có ý nghĩa. Việc tích hợp với Academic Writing là chìa khóa để đạt được mục tiêu này.

  1. Ngữ pháp là Công cụ Liên kết: Trong văn viết học thuật, sự liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence) là tối quan trọng. Chủ điểm Time Clauses được phân tích trong đơn vị mẫu là một ví dụ hoàn hảo. Nếu không nắm vững các liên từ thời gian (after, before, when, while), một bài tường thuật quá trình nghiên cứu hoặc một câu chuyện sẽ trở nên rời rạc, không rõ ràng về trình tự thời gian. Ngữ pháp trở thành chất keo kết nối các ý tưởng, không chỉ là các câu riêng lẻ.
  2. Phát triển Phong cách: Khi người học được giới thiệu về sự khác biệt giữa whenwhile trong văn phong trang trọng (formal writing), họ được trang bị kỹ năng để tinh chỉnh văn phong của mình. Đây là một bước tiến từ việc viết các đoạn văn đơn giản sang việc sản xuất các bài viết có tính học thuật cao, phù hợp với tiêu chuẩn đại học hoặc nghiên cứu.
  3. Học tập theo Ngữ cảnh: Ngữ pháp được giới thiệu trong bối cảnh chủ đề Global Marketing. Điều này đảm bảo rằng người học đang học từ vựng chuyên ngành, ý tưởng nội dung, và cấu trúc ngữ pháp cùng một lúc. Ví dụ, khi thảo luận về chuỗi sự kiện trong một chiến dịch tiếp thị (As soon as the company made prices affordable, sales improved), người học hiểu được chức năng của as soon as trong bối cảnh kinh doanh, giúp tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng.

2.3. Mô hình Sư phạm Đa Chiều và Tính Linh hoạt

Giáo trình không chỉ đơn thuần là sách giáo khoa mà còn là một hệ thống học tập được thiết kế cẩn thận, thường bao gồm mô hình học tập theo bốn bước:

  1. Noticing Grammar (Nhận biết Ngữ pháp): Người học bắt đầu bằng việc đọc hoặc nghe các đoạn văn bản thực tế, nơi cấu trúc ngữ pháp mục tiêu được sử dụng một cách tự nhiên. Việc này giúp họ khám phá quy tắc thay vì chỉ được tiếp nhận quy tắc một cách thụ động.
  2. Learning Grammar (Học Quy tắc): Các quy tắc được trình bày rõ ràng, dựa trên corpus, với các biểu đồ và ví dụ dễ hiểu.
  3. Practicing Grammar (Luyện tập): Bài tập được thiết kế đa dạng, từ các bài tập có kiểm soát (controlled practice) đến các bài tập tự do (freer practice), giúp học sinh dần dần chuyển từ nhận thức (recognition) sang sản sinh (production).
  4. Beyond the Grammar (Vượt ra ngoài Ngữ pháp): Giai đoạn quan trọng nhất. Đây là nơi học sinh áp dụng cấu trúc ngữ pháp đã học vào kỹ năng viết hoặc nói có mục đích rõ ràng, chẳng hạn như viết một đoạn tường thuật về quá trình phát triển sản phẩm, sử dụng chính xác các Time Clauses đã học.

Sự linh hoạt của mô hình này cho phép giáo viên tùy chỉnh mức độ can thiệp, trong khi học sinh có thể tự học và tự đánh giá tiến độ của mình.

2.4. Tác động Tâm lý và Khuyến khích Động lực Học tập

  1. Giảm Thiểu Rào cản Ngữ pháp: Ngữ pháp thường bị coi là phần khô khan và khó khăn nhất trong việc học ngôn ngữ. Grammar and Beyond 3 làm cho ngữ pháp trở nên hữu hìnhhữu ích bằng cách liên kết nó với dữ liệu thực tế và các chủ đề hấp dẫn (Global Marketing, v.v.). Điều này làm giảm rào cản tâm lý và tăng động lực học tập cho học sinh, đặc biệt là những người cảm thấy chán nản với các cuốn sách ngữ pháp truyền thống.
  2. Nâng cao Lòng Tự trọng Ngôn ngữ (Linguistic Self-Esteem): Khi học sinh biết rằng những gì họ đang học là dựa trên cách người bản xứ thực sự sử dụng ngôn ngữ, và khi họ có thể sản xuất những câu văn mạch lạc, phức tạp như việc sử dụng các mệnh đề thời gian kết hợp thì Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp diễn, lòng tự tin về khả năng ngôn ngữ của họ sẽ được cải thiện đáng kể. Họ không chỉ “thuộc bài” mà còn “làm chủ” công cụ ngôn ngữ.

2.5. Kết luận Tổng quát

Grammar and Beyond 3 là một giáo trình ngữ pháp tiên tiến, không chỉ cung cấp các quy tắc mà còn cung cấp cách sử dụng (usage) và tầm quan trọng của ngữ pháp (function) trong bối cảnh học thuật.

Nó đại diện cho một sự thay đổi mô hình, từ việc học ngữ pháp như một môn học cô lập sang việc xem ngữ pháp là một kỹ năng cốt lõi để đạt được sự thành công trong giao tiếp và viết lách ở cấp độ cao. Việc tập trung vào Time Clauses trong đơn vị mẫu chỉ là một phần nhỏ nhưng đã cho thấy sự chi tiết và tính ứng dụng cao của toàn bộ series. Đối với những người học muốn đạt đến trình độ B2 trở lên và tham gia vào môi trường học thuật quốc tế, cuốn sách này cung cấp nền tảng vững chắc và định hướng phong cách ngôn ngữ chính xác, giúp họ không chỉ “nói đúng” mà còn “viết hay” một cách chuyên nghiệp.