


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Chi Tiết Nội Dung Giáo Trình
Giáo trình không chỉ là một tập hợp các kế hoạch bài học mà còn là một cuốn cẩm nang về phương pháp sư phạm, bao gồm lý do nên dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ, các lời khuyên giảng dạy, phát triển chương trình và quản lý lớp học.
1.1 Lý Do Dạy Tiếng Anh cho Trẻ Nhỏ
- Tiếp nhận Ngôn ngữ Tự nhiên: Trẻ nhỏ dễ dàng chấp nhận một mã ngôn ngữ mới vì chúng vẫn đang học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Chúng cũng dễ dàng phát âm các âm mới và không cảm thấy e ngại hay tự ti về việc phát âm khác biệt.
- Mục tiêu Giáo dục Lâu dài: Việc học ngôn ngữ ở tuổi này khuyến khích sự cởi mở, giúp trẻ chuẩn bị cho việc hiểu và chấp nhận sự khác biệt về cách suy nghĩ và học tập.
- Cải thiện Phát triển Nhận thức: Việc học ngôn ngữ thứ hai cung cấp một công cụ bổ sung để tổ chức kiến thức, từ đó cải thiện sự phát triển nhận thức.
- Tăng cường Sáng tạo: Sự so sánh liên tục giữa hai mã ngôn ngữ khác nhau khuyến khích sự sáng tạo cao hơn.
- Đặt nền tảng Giáo dục Ngôn ngữ Liên tục: Kinh nghiệm học ngôn ngữ tích cực ở tuổi nhỏ sẽ giúp trẻ dễ dàng học ngôn ngữ sau này trong cuộc sống và tạo nền tảng cho việc học ngôn ngữ liên tục ở các cấp học cao hơn. Điều này đặc biệt phù hợp với Paraguay, nơi có giáo dục song ngữ (Tây Ban Nha và Guaraní).
1.2 Lời Khuyên Giảng Dạy Tiếng Anh cho Trẻ Nhỏ
- Ưu tiên Nghe và Nói: Trọng tâm giảng dạy nên đặt vào việc nghe và nói, thay vì đọc và viết.
- Sử dụng Ngôn ngữ Tối đa: Giáo viên nên sử dụng tiếng Anh nhiều nhất có thể, nói chuyện với trẻ mọi lúc để chúng có cơ hội nghe, hiểu ngôn ngữ và hấp thụ nhịp điệu của nó.
- Mục tiêu Tiếp nhận trước Sản xuất: Mục tiêu đầu tiên là trẻ phải hiểu ngôn ngữ được dạy. Sau khi chúng hiểu, mới hướng đến việc chúng tự sản xuất (nói) ngôn ngữ.
- Phương pháp Dạy học:
- Bắt đầu với từ vựng đơn giản, chỉ là các từ, không phải câu.
- Đi chậm, lặp lại nhiều lần để trẻ thực sự học.
- Sử dụng Ngôn ngữ cơ thể, nét mặt, và trợ giúp trực quan (visual aids) để làm cho mình được hiểu, không nên dùng cách dịch thuật.
- Cho phép trẻ phản hồi bằng ngôn ngữ mẹ đẻ, sau đó giáo viên lặp lại câu trả lời bằng tiếng Anh.
- Giờ học phải vui vẻ (Lessons must be fun). Trẻ sẽ không học nếu chúng không thích bài học, và động lực học của chúng là để được tham gia vào các hoạt động trong lớp.
- Sử dụng Trò chơi (Games) và Bài hát (Songs) để làm cho bài học vui vẻ.
- Sử dụng các hoạt động ngắn để giữ sự chú ý của trẻ.
- Quản lý Bài học:
- Xây dựng một Thói quen/Lịch trình (Routine) để trẻ biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo và cảm thấy thoải mái.
- Bắt đầu mỗi bài học bằng một tín hiệu trực quan để báo hiệu đây là thời gian nói ngôn ngữ khác.
- Kết thúc bài học bằng một hoạt động yên tĩnh để làm dịu trẻ cho tiết học tiếp theo.
- Đọc và Viết: Tốt nhất là trẻ nên học đọc và viết bằng ngôn ngữ mẹ đẻ trước khi học các kỹ năng này bằng ngôn ngữ nước ngoài để giảm thiểu sự nhầm lẫn. Kỹ năng vận động tinh (viết tay) cũng nên được ưu tiên cho ngôn ngữ thứ nhất.
1.3 Phát triển Chương Trình và Quản lý Lớp học
- Phát triển Chương trình (Curriculum Development):
- Giáo trình đề xuất các mục tiêu giảng dạy dựa trên quan điểm Cơ đốc giáo (Christian perspective), vì FEISA là trường đào tạo giáo viên Cơ đốc và học sinh Paraguay được yêu cầu học về Chúa.
- Các mục tiêu bao gồm việc chia sẻ nhận thức về sự kỳ diệu của sự sáng tạo của Chúa thông qua sự cung cấp các cách giao tiếp khác nhau và giảng dạy với thái độ yêu thương và chấp nhận.
- Quản lý Lớp học (Classroom Management): Phần này trình bày các chiến lược để duy trì kỷ luật và sự chú ý, bao gồm việc sử dụng các hoạt động tích cực để thay đổi nhịp độ bài học và ngăn trẻ nghịch ngợm. Ngôn ngữ mẹ đẻ chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết, ví dụ như để giải thích một trò chơi hoặc cho mục đích kỷ luật.
- Yêu cầu đối với Giáo viên: Giáo viên cần phải quen thuộc với lứa tuổi này để hiểu nhu cầu của trẻ nhỏ. Cô ấy cũng cần có trình độ tiếng Anh hợp lý và đủ tự tin để nói trôi chảy, làm gương tốt cho trẻ.
1.4 Chương Trình Học cho Trẻ 5 tuổi và Bài học Mẫu
Chương trình học được chia thành 9 đơn vị bài học (Units), mỗi đơn vị kéo dài từ 2 đến 4 tuần, với thời lượng 30 phút mỗi ngày.
- My Body (Cơ thể tôi): Giới thiệu các bộ phận cơ thể, số đếm 1-5.
- Animals (Động vật): Giới thiệu tên các loài động vật, màu sắc, và số đếm 6-10. Mục tiêu liên quan đến việc chia sẻ rằng Chúa tạo ra các loài vật khác nhau.
- School (Trường học): Từ vựng về trường học và đồ vật trong lớp, giới thiệu giới từ in, on, under.
- The Weather (Thời tiết): Từ vựng về thời tiết và cảm xúc. Có một mục đích tôn giáo là chia sẻ rằng Chúa tạo ra và kiểm soát thời tiết.
- Transport (Phương tiện Giao thông): Giới thiệu tên các phương tiện và động từ liên quan, nhấn mạnh trật tự tính từ – danh từ.
- The House (Ngôi nhà): Từ vựng về ngôi nhà, củng cố giới từ và giới thiệu thêm inside, outside.
- The Family (Gia đình): Từ vựng về các thành viên trong gia đình, chia sẻ rằng Chúa ban gia đình để yêu thương và chăm sóc chúng ta.
- Food (Thức ăn): Tên các loại trái cây, rau củ và thức ăn khác, giới thiệu câu “like” và “don’t like”.
- Clothes (Quần áo): Từ vựng về quần áo, hình dạng và kích cỡ, củng cố trật tự tính từ – danh từ.
Giáo trình cũng cung cấp các ví dụ về kế hoạch bài học mẫu (Example Lesson Plans) cho 6 đơn vị đầu tiên , cùng với danh sách các Trò chơi (Games) và Bài hát (Songs) phù hợp với lứa tuổi và nội dung từng bài (ví dụ: bài hát “The wheels on the bus go round and round” cho unit Transport, hoặc “Point to the ceiling, point to the floor” cho unit The House).
2. Phân Tích Chuyên Sâu và Cảm Nhận Về Giá Trị Tài Liệu
Giáo trình “Fun English for Kids” là một tài liệu sư phạm xuất sắc và thực tế, được xây dựng dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý và quá trình tiếp thu ngôn ngữ của trẻ nhỏ. Cảm nhận chung là tài liệu này cung cấp một khuôn khổ đáng tin cậy, không chỉ về cái gì cần dạy mà còn về cách thức tốt nhất để dạy.
2.1 Tính Khoa học và Tâm lý trong Phương pháp Sư phạm
- Ưu tiên Nghe và Tiếp thu (Comprehension): Sự nhấn mạnh vào việc nghe và hiểu trước khi yêu cầu trẻ nói (sản xuất ngôn ngữ) là hoàn toàn phù hợp với mô hình tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên (Natural Approach), nơi trẻ em cần một giai đoạn “Im lặng” (Silent Period) để xây dựng kho ngôn ngữ thụ động. Phương pháp này giảm áp lực tâm lý cho trẻ, khiến việc học trở nên thoải mái và hiệu quả hơn.
- Tầm quan trọng của Trực quan (Visual Aids): Lời khuyên sử dụng lots and lots of visual aids thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tư duy cụ thể của trẻ mẫu giáo. Đối với lứa tuổi này, ngôn ngữ phải được gắn liền với sự vật, hành động, và hình ảnh cụ thể. Các công cụ trực quan giúp trẻ hiểu ngay cả trước khi chúng biết từ, là cầu nối quan trọng giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ đích.
- Tối ưu hóa Thời lượng và Nhịp điệu: Việc đề xuất các hoạt động ngắn và sử dụng các hoạt động tích cực để thay đổi nhịp điệu là kỹ thuật quản lý lớp học thiết yếu cho trẻ nhỏ, vốn có khoảng chú ý (attention span) rất ngắn. 30 phút mỗi ngày là một thời lượng lý tưởng để duy trì sự hứng thú mà không gây quá tải.
- Tích hợp Ngôn ngữ với Ngữ cảnh (Context): Giáo trình khuyên nên liên hệ những gì dạy với kiến thức đã có của trẻ bằng ngôn ngữ mẹ đẻ. Điều này đảm bảo rằng ngôn ngữ mới được xây dựng trên cơ sở các khái niệm đã được thiết lập, tránh biến tiếng Anh thành công cụ dạy khái niệm mới mà chỉ là một mã mới cho những điều chúng đã biết.
2.2 Chương trình Học Tích hợp và Thực tiễn
- Tính Ứng dụng Cao: Các đơn vị học tập (My Body, Animals, Food, Clothes) đều xoay quanh các chủ đề cực kỳ quen thuộc và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ. Điều này tạo ra kinh nghiệm thực tế của ngôn ngữ, giúp trẻ áp dụng ngay lập tức các từ vựng đã học.
- Sử dụng Âm nhạc và Vận động: Việc đưa Bài hát (Songs) và Trò chơi (Games) vào là trọng tâm. Trẻ học từ vựng, ngữ pháp, và nhịp điệu ngôn ngữ mà không cần cố gắng (without trying) thông qua âm nhạc. Sự kết hợp giữa hành động và từ ngữ (Total Physical Response – TPR) là nền tảng của nhiều trò chơi được đề xuất.
- Phát triển Kỹ năng Kép: Tài liệu khéo léo lồng ghép việc củng cố các kỹ năng nhận thức cơ bản khác. Ví dụ, đơn vị “Animals” (Động vật) kết hợp dạy số đếm 6-10 và màu sắc; đơn vị “Clothes” (Quần áo) kết hợp dạy về hình dạng và kích cỡ. Điều này tối đa hóa hiệu quả của mỗi bài học 30 phút.
2.3 Ý nghĩa về Văn hóa và Đạo đức
- Quan điểm Cơ đốc giáo: Điểm đặc biệt của tài liệu là việc tích hợp các mục tiêu giảng dạy từ quan điểm Cơ đốc giáo. Ví dụ, trong unit “Animals” (Động vật), mục đích là chia sẻ rằng Chúa đã tạo ra các loài vật khác nhau vì Ngài thích sự đa dạng ; trong unit “Family” (Gia đình), mục đích là chia sẻ rằng Chúa ban cho chúng ta gia đình để yêu thương và chăm sóc chúng ta. Mặc dù mục tiêu này cụ thể cho môi trường FEISA, nó thể hiện một cách tiếp cận giáo dục toàn diện, kết hợp việc học ngôn ngữ với phát triển đạo đức và giá trị cá nhân.
- Phát triển Cởi mở và Khoan dung: Mục tiêu giáo dục lâu dài của giáo trình, như việc khuyến khích sự cởi mở và chuẩn bị cho sự khoan dung các cách suy nghĩ và học tập khác nhau, là một thông điệp mạnh mẽ và có giá trị phổ quát vượt ra ngoài bối cảnh tôn giáo cụ thể, hướng đến việc giáo dục công dân toàn cầu.
2.4 Kết Luận
Giáo trình “Fun English for Kids” của Fiona L Cooper là một tài liệu vô giá dành cho các giáo viên tiếng Anh cho trẻ nhỏ. Nó không chỉ cung cấp một khung chương trình học chi tiết (bao gồm 9 đơn vị, bài hát, trò chơi, và bài học mẫu) mà quan trọng hơn, nó trang bị cho giáo viên những lời khuyên sư phạm vững chắc dựa trên tâm lý học trẻ em và kinh nghiệm thực tế. Triết lý “học phải vui” (lessons must be fun) là trọng tâm, khuyến khích sự tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên thông qua thói quen, âm nhạc, trực quan và tương tác tích cực. Tài liệu này đóng vai trò là một hướng dẫn toàn diện, giúp giáo viên xây dựng sự tự tin và hiệu quả, đảm bảo rằng trẻ em không chỉ học tiếng Anh mà còn có trải nghiệm tốt về việc học ngôn ngữ, đặt nền móng cho quá trình học tập liên tục trong tương lai.

