Tải FREE sách Focus On Grammar 5 Third Edition PDF - An Integrated Skills Approach

Tải FREE sách Focus On Grammar 5 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach

Tải FREE sách Focus On Grammar 5 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Focus On Grammar 5 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Focus On Grammar 5 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Cuốn sách Focus on Grammar 5: An Integrated Skills Approach, Third Edition của tác giả Jay Maurer là một tài liệu chuyên sâu về ngữ pháp tiếng Anh, được thiết kế đặc biệt cho người học ở trình độ nâng cao. Với tiêu đề “An Integrated Skills Approach” (Phương pháp tiếp cận kỹ năng tích hợp), cuốn sách không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp khô khan mà còn đặt các quy tắc này vào bối cảnh thực tế thông qua các bài đọc (bài báo, truyện ngắn, đánh giá phim, v.v.) và các hoạt động luyện tập kỹ năng tích hợp. Phiên bản thứ ba này (Third Edition) đã được phát triển dựa trên kinh nghiệm thực tế của tác giả trong giảng dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL) và văn học đại học.

Cấu trúc cuốn sách được chia thành 9 phần chính (Parts) lớn, mỗi phần tập trung vào một nhóm chủ đề ngữ pháp cốt lõi, cùng với các phần “From Grammar to Writing” xen kẽ để áp dụng ngữ pháp vào kỹ năng viết, và các bài kiểm tra ôn tập (Review Test) ở cuối mỗi phần.

1. Tóm tắt Nội dung Chi tiết của Sách

Cuốn sách được tổ chức một cách logic, chuyển từ những khái niệm cơ bản về thì (tenses) và động từ (verbs) sang các cấu trúc phức tạp hơn như mệnh đề (clauses), thể bị động (passive voice), và giả định cách (subjunctive).

1.1. Phần I: Thì Quá khứ, Hiện tại và Tương lai (Past, Present, and Future)

Phần này là nền tảng, tập trung vào việc làm chủ các khái niệm thời gian trong tiếng Anh.

  • Unit 1. Present and Future Time: Đơn vị này đi sâu vào việc sử dụng các thì hiện tại và tương lai một cách chính xác, không chỉ về mặt hình thức mà còn về sắc thái ý nghĩa. Bài đọc kèm theo là một bài báo tạp chí du lịch về kỹ năng mặc cả khi đi du lịch, minh họa việc sử dụng thì hiện tại và tương lai trong các tình huống giao tiếp và lập kế hoạch thực tế.
  • Unit 2. Past Time: Đơn vị này khám phá các thì quá khứ (Simple Past, Past Continuous, Present Perfect, Past Perfect) và cách chúng tương tác để kể một câu chuyện hoặc mô tả một chuỗi sự kiện. Nội dung này đặc biệt quan trọng để xây dựng sự mạch lạc về thời gian trong văn viết. Bài đọc liên quan là một bài báo về một cuộc hôn nhân độc đáo qua Internet, giúp người học nhận biết cách các thì quá khứ được sử dụng để tường thuật.
  • Unit 3. Simple and Progressive: Action and Non-Action Verbs: Đây là một chủ đề nâng cao về sự khác biệt giữa các động từ chỉ hành động (Action Verbs) và động từ chỉ trạng thái/phi hành động (Non-Action Verbs), cùng với việc sử dụng chúng ở thể đơn và tiếp diễn. Bài báo về tác động của công nghệ (“What Is Technology Doing to Us?”) cung cấp một bối cảnh hiện đại để nghiên cứu chủ đề này.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết (From Grammar to Writing): The Sentence (Câu). Phần này tập trung vào việc xây dựng câu cơ bản một cách chính xác trước khi chuyển sang các cấu trúc phức tạp hơn.

1.2. Phần II: Động từ Khuyết thiếu và Trợ động từ Khác (Modals and Other Auxiliaries)

Phần này mở rộng kiến thức về các trợ động từ, đặc biệt là động từ khuyết thiếu (Modals), giúp người học biểu đạt các ý nghĩa tinh tế hơn như mức độ cần thiết, chắc chắn, và khả năng.

  • Unit 4. Be and Auxiliaries in Additions, Tags, and Short Answers: Tập trung vào cách sử dụng be và các trợ động từ khác trong các cấu trúc giao tiếp ngắn gọn như câu trả lời ngắn, câu hỏi đuôi (tags), và cách thêm thông tin tương đồng. Bài báo tâm lý học về thứ tự sinh (birth order) tạo bối cảnh để thực hành các cấu trúc này trong hội thoại.
  • Unit 5. Modals to Express Degrees of Necessity: Nghiên cứu các Modal verb dùng để diễn tả mức độ cần thiết, nghĩa vụ, và lời khuyên (must, have to, should, ought to, need to). Bài báo du lịch về sự khác biệt văn hóa (“What We Should and Shouldn’t Have Done”) là bối cảnh hoàn hảo để thảo luận về các quy tắc và kỳ vọng.
  • Unit 6. Modals to Express Degrees of Certainty: Tập trung vào các Modal verb thể hiện mức độ chắc chắn (must, may, might, could) trong hiện tại và quá khứ, là kỹ năng quan trọng trong thảo luận học thuật và tranh luận. Bài báo lịch sử (“Who Really Discovered America?”) là một ví dụ tuyệt vời về việc sử dụng các Modal để đưa ra phỏng đoán và giả định về các sự kiện trong quá khứ.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Topic Sentences (Câu chủ đề). Kết nối ngữ pháp Modals với kỹ năng viết đoạn văn hiệu quả.

1.3. Phần III: Danh từ (Nouns)

Danh từ là khối xây dựng cơ bản của ngôn ngữ, và phần này giúp người học nâng cao độ chính xác trong việc sử dụng chúng.

  • Unit 7. Count and Non-Count Nouns: Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được, một thách thức lớn đối với người học ngoại ngữ. Bài thuyết trình TV về thực phẩm cung cấp bối cảnh thực tế cho các danh từ liên quan đến chế độ ăn uống và sức khỏe.
  • Unit 8. Definite and Indefinite Articles: Đi sâu vào việc sử dụng mạo từ xác định (the) và mạo từ không xác định (a/an), một trong những chủ đề ngữ pháp khó nhất ở trình độ nâng cao. Bài báo khoa học về Đảo Phục Sinh (Easter Island) sử dụng nhiều mạo từ để giới thiệu và đề cập lại các khái niệm, địa điểm cụ thể.
  • Unit 9. Quantifiers: Nghiên cứu các từ chỉ định lượng (many, much, a few, a little, some, any) và cách sử dụng chúng với danh từ đếm được/không đếm được. Bài báo về tiền bạc (“What’s Happening to Cash?”) minh họa cách sử dụng Quantifiers trong bối cảnh kinh doanh và tài chính.
  • Unit 10. Modification of Nouns: Tập trung vào các cách bổ nghĩa cho danh từ, bao gồm việc sử dụng tính từ và các cụm từ khác. Bài báo về hội chứng kỳ vọng (“The Expectation Syndrome”) cung cấp nhiều ví dụ về việc sử dụng các từ bổ nghĩa để diễn đạt các khái niệm tâm lý phức tạp.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Agreement (Sự hòa hợp). Đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, và giữa đại từ và tiền ngữ.

1.4. Phần IV: Mệnh đề Tính ngữ (Adjective Clauses)

Các mệnh đề tính ngữ là công cụ mạnh mẽ để tạo ra các câu phức tạp và tinh tế, cần thiết cho văn phong học thuật và chuyên nghiệp.

  • Unit 11. Adjective Clauses: Review and Expansion: Ôn tập và mở rộng kiến thức về mệnh đề tính ngữ (hay mệnh đề quan hệ), bao gồm các đại từ quan hệ khác nhau (who, whom, which, that, whose). Bài báo tâm lý học về các loại tính cách (“What Type Are You?”) sử dụng nhiều mệnh đề tính ngữ để mô tả và xác định các đặc điểm cụ thể.
  • Unit 12. Adjective Clauses with Prepositions; Adjective Phrases: Đi sâu hơn vào các mệnh đề tính ngữ có giới từ và cách rút gọn mệnh đề tính ngữ thành cụm từ tính ngữ (Adjective Phrases), giúp văn viết trở nên cô đọng hơn. Bài đánh giá phim Hobbits and Other Creatures là một ví dụ về văn phong mô tả phong phú, sử dụng hiệu quả các cấu trúc này.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Punctuation of Adjective Clauses and Phrases (Dấu câu cho Mệnh đề và Cụm từ Tính ngữ). Hướng dẫn cách sử dụng dấu phẩy chính xác cho mệnh đề/cụm từ xác định và không xác định.

1.5. Phần V: Thể Bị động (Passive Voice)

Phần này tập trung vào việc sử dụng thể bị động một cách hiệu quả, đặc biệt trong văn phong trang trọng hoặc khi hành động quan trọng hơn chủ thể thực hiện.

  • Unit 13. The Passive: Review and Expansion: Ôn tập các thì ở thể bị động và cách sử dụng cơ bản. Bài báo về một bí ẩn chưa được giải đáp (“Did He Get Away With It?”) là một bối cảnh tốt để sử dụng thể bị động khi thông tin về người thực hiện hành động bị thiếu hoặc không quan trọng.
  • Unit 14. The Passive to Describe Situations and to Report Opinions: Ứng dụng nâng cao của thể bị động để mô tả tình huống và báo cáo ý kiến/niềm tin chung của mọi người, rất hữu ích trong văn viết học thuật (“It is believed that…”). Bài báo về một nhóm người bất thường (“Sacred Beasts”) minh họa cách sử dụng thể bị động để truyền đạt các quan điểm phổ biến hoặc thông tin mang tính chất chung.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Parallelism (Cấu trúc song song). Đảm bảo sự cân bằng trong cấu trúc câu khi liệt kê các ý.

1.6. Phần VI: Danh động từ và Động từ nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)

Phần này là một trong những thách thức lớn nhất của ngữ pháp tiếng Anh: quyết định khi nào nên sử dụng V-ing (Gerund) hay to + V (Infinitive).

  • Unit 15. Gerunds: Tập trung vào danh động từ và các động từ, giới từ theo sau là Gerund. Bài báo tâm lý học về các loại bạn bè (“Friends”) cung cấp bối cảnh xã hội để mô tả các hành động và sở thích (thường được diễn tả bằng Gerund).
  • Unit 16. Infinitives: Tập trung vào động từ nguyên mẫu và các động từ, tính từ, cụm danh từ theo sau là Infinitive. Bài báo về sự trì hoãn (“Seize the Day”) minh họa các cấu trúc diễn tả mục đích, sự cần thiết, và quyết định (thường dùng Infinitive).
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Parallelism of Gerunds and Infinitives. Đảm bảo sử dụng nhất quán Gerund hoặc Infinitive khi liệt kê các mục trong một câu.

1.7. Phần VII: Trạng từ (Adverbs)

Phần này bao gồm tất cả các khía cạnh của trạng từ, từ chức năng cơ bản đến các mệnh đề trạng ngữ phức tạp.

  • Unit 17. Adverbs: Functions, Types, Placement, and Meaning: Nghiên cứu các chức năng, loại, vị trí và ý nghĩa của trạng từ, bao gồm cả trạng từ câu (Sentence Adverbs). Chương trình radio về nghĩa vụ quân sự cung cấp bối cảnh để sử dụng các trạng từ biểu cảm và quan điểm.
  • Unit 18. Adverb Clauses: Tập trung vào mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, tương phản, v.v.. Bài xã luận về thể thao (“Are Sports Still Sporting?”) minh họa cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ để xây dựng lập luận phức tạp.
  • Unit 19. Adverb and Adverbial Phrases: Phân tích các cụm trạng ngữ và các cấu trúc giảm lược từ mệnh đề trạng ngữ. Bài báo về lòng trắc ẩn (“Compassion”) sử dụng các cụm trạng ngữ để mô tả hành động và cảm xúc một cách chi tiết.
  • Unit 20. Connectors: Chủ yếu là các từ nối (Transitions) được sử dụng để liên kết ý tưởng giữa các câu và đoạn văn (furthermore, however, consequently). Bài báo về trí nhớ (“Try to Remember”) sử dụng các từ nối để tạo sự liên kết logic trong việc giải thích các khái niệm phức tạp.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Sentences and Fragments (Câu và Đoạn câu). Hướng dẫn tránh lỗi fragment (đoạn câu không hoàn chỉnh) và xây dựng câu hoàn chỉnh.

1.8. Phần VIII: Mệnh đề Danh ngữ (Noun Clauses)

Mệnh đề danh ngữ là một công cụ thiết yếu để báo cáo thông tin và trích dẫn ý kiến một cách linh hoạt.

  • Unit 21. Noun Clauses: Subjects, Objects, and Complements: Tập trung vào mệnh đề danh ngữ đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ, và bổ ngữ trong câu. Câu chuyện hài hước về ba anh em (“The Three Brothers”) minh họa cách sử dụng mệnh đề danh ngữ để báo cáo suy nghĩ và lời nói.
  • Unit 22. Direct and Indirect Speech: Nghiên cứu cách chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp (còn gọi là Reported Speech) và ngược lại. Bài báo về tính chính xác của tin tức (“Is News Reporting Accurate?”) là bối cảnh tự nhiên để thực hành kỹ năng báo cáo lời nói này.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Writing Direct and Indirect Speech. Hướng dẫn cách sử dụng dấu câu và định dạng chính xác khi trích dẫn và báo cáo lời nói.

1.9. Phần IX: Câu điều kiện và Giả định cách (Conditionals and the Subjunctive)

Đây là những chủ đề ở cấp độ cao nhất, cho phép người học diễn đạt các ý nghĩa giả định, không có thật, hoặc bắt buộc.

  • Unit 23. Conditionals; Other Ways to Express Unreality: Ôn tập các loại câu điều kiện (loại 1, 2, 3, hỗn hợp) và các cấu trúc khác để diễn tả sự không có thật (wish, if only, as if/though). Câu chuyện tâm lý về trực giác (“Intuition”) cung cấp bối cảnh để thảo luận về các tình huống giả định và suy đoán.
  • Unit 24. More Conditions; The Subjunctive: Tiếp tục với các cấu trúc điều kiện nâng cao và đi sâu vào Giả định cách (Subjunctive) – thể động từ được sử dụng sau một số động từ và tính từ biểu thị sự cần thiết, quan trọng, hoặc mong muốn (I suggest that he be on time). Bài báo về người cao tuổi (“Those Happy Golden Years?”) cung cấp ngữ cảnh về các đề xuất, yêu cầu, và điều kiện cuộc sống.
  • Từ Ngữ pháp đến Viết: Avoiding Run-On Sentences and Comma Splices. Hướng dẫn cách sử dụng các dấu chấm câu và từ nối thích hợp để tránh các lỗi câu ghép không chính xác.

1.10. Phụ lục và Tài liệu tham khảo

Cuốn sách còn bao gồm một loạt các Phụ lục (Appendices) và tài liệu tham khảo quan trọng, hỗ trợ cho việc học tập:

  • Phụ lục 1 và 2: Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) và Động từ phi hành động (Non-Action Verbs).
  • Phụ lục 4-6: Danh từ số nhiều bất quy tắc (Irregular Noun Plurals), Danh từ không đếm được (Non-Count Nouns) và Cách làm cho danh từ không đếm được có thể đếm được.
  • Phụ lục 12-18: Các danh sách động từ, tính từ theo sau là Gerund hoặc Infinitive, với sự phân biệt rõ ràng giữa các trường hợp có thay đổi ý nghĩa và không thay đổi ý nghĩa.
  • Phụ lục 19-22: Các Trạng từ câu (Sentence Adverbs), Từ bắt đầu Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clauses) và các Từ nối chuyển tiếp (Transitions).
  • Cuối sách còn có Glossary of Grammar Terms (Thuật ngữ Ngữ pháp), Review Tests Answer Key (Đáp án bài kiểm tra), và Index (Mục lục tra cứu).

2. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Phương pháp Tiếp cận Tích hợp

Là một cuốn sách ngữ pháp ở cấp độ 5, Focus on Grammar 5 không đơn thuần là một cuốn cẩm nang tra cứu mà là một tài liệu học tập toàn diện, được thiết kế để chuyển đổi kiến thức ngữ pháp lý thuyết thành kỹ năng giao tiếp và viết thực tế. Cá nhân tôi đánh giá cao phương pháp tiếp cận và nội dung của cuốn sách ở nhiều khía cạnh.

2.1. Tầm quan trọng của Cấp độ Ngữ pháp Nâng cao

Ở trình độ nâng cao (thường tương đương B2-C1 trở lên), người học đã nắm vững các quy tắc cơ bản. Thử thách lúc này là sự tinh tế (subtlety), tính chính xác (accuracy), và sự linh hoạt (flexibility). Cuốn sách này giải quyết những thách thức đó một cách triệt để.

  • Vượt qua Lỗi sai cơ bản: Việc làm chủ sự khác biệt giữa GerundInfinitive (Phần VI) hay cách sử dụng mạo từ (Phần III) là bước ngoặt. Đối với người học ở trình độ trung cấp, những lỗi này có thể được bỏ qua, nhưng ở trình độ nâng cao, chúng tạo ra sự khác biệt giữa một người nói/viết lưu loát và một người nói/viết chính xác, trang trọng.
  • Xây dựng Cấu trúc phức tạp: Các phần về Mệnh đề Tính ngữ (Phần IV), Mệnh đề Danh ngữ (Phần VIII), và Câu điều kiện/Giả định cách (Phần IX) là các khối xây dựng câu phức. Khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc này là dấu hiệu của sự thành thạo, cho phép diễn đạt các ý tưởng trừu tượng, mối quan hệ nhân quả phức tạp, và các giả định triết học – điều cần thiết trong môi trường học thuật và kinh doanh.

2.2. Hiệu quả của Phương pháp Tiếp cận Kỹ năng Tích hợp (Integrated Skills Approach)

Đây là điểm mạnh cốt lõi và là yếu tố tạo nên sự khác biệt của cuốn sách. Cấu trúc đưa ngữ pháp vào bối cảnh các bài báo, tạp chí, và truyện ngắn có giá trị giáo dục cao:

  • Ngữ pháp trong Bối cảnh (Grammar in Context): Thay vì học các quy tắc cô lập, người học được tiếp xúc với ngôn ngữ đích thực qua các bài đọc về nhiều chủ đề thú vị (tâm lý học, lịch sử, kinh doanh, du lịch). Điều này giúp người học không chỉ biết quy tắc mà còn biết cáchkhi nào sử dụng quy tắc đó. Ví dụ, việc học Modal of Certainty (Unit 6) trong bối cảnh tranh luận lịch sử (“Who Really Discovered America?”) dạy người học cách thể hiện mức độ tin cậy trong các bằng chứng, một kỹ năng tư duy phản biện quan trọng.
  • Cầu nối Ngữ pháp và Viết: Các phần “From Grammar to Writing” là vô giá. Chúng đảm bảo rằng việc học ngữ pháp không kết thúc ở việc hoàn thành bài tập điền vào chỗ trống, mà phải được áp dụng trực tiếp vào việc cải thiện kỹ năng viết – từ cấu trúc câu cơ bản, sử dụng câu chủ đề, đến việc tránh các lỗi chấm câu và lỗi song song.

2.3. Sự Toàn diện và Hỗ trợ Học tập

Cuốn sách thể hiện sự chu đáo trong việc cung cấp tài liệu hỗ trợ:

  • Sự toàn diện của Chủ đề: Cuốn sách bao quát gần như tất cả các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, từ cấu trúc câu đơn giản nhất đến các cấu trúc phức tạp như Giả định cách (Subjunctive).
  • Hệ thống Phụ lục (Appendices): Các Phụ lục là một nguồn tài liệu tham khảo cực kỳ hữu ích, tổng hợp các danh sách mà người học nâng cao thường phải tra cứu, chẳng hạn như danh sách các động từ đi với Gerund/Infinitive. Điều này tiết kiệm thời gian và giúp người học dễ dàng ôn tập và hệ thống hóa kiến thức.

2.4. Khuyến nghị và Kết luận

Nếu phải đưa ra một nhận xét mang tính cá nhân, tôi cảm thấy cuốn sách đã hoàn thành xuất sắc vai trò của nó. Đối với người học đang hướng tới các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế như IELTS/TOEFL hoặc chuẩn bị cho môi trường học thuật bậc cao, việc làm chủ nội dung trong Focus on Grammar 5 là một yêu cầu bắt buộc. Nó không chỉ cung cấp một nền tảng vững chắc về tính chính xác của ngữ pháp mà còn trang bị cho người học khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách có chiến lượchiệu quả trong bối cảnh thực tế.

Tóm lại, Focus on Grammar 5 là một tài liệu học tập xuất sắc, cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học nâng cao không chỉ về kiến thức ngữ pháp mà còn về khả năng tư duy và vận dụng ngôn ngữ một cách tinh tế. Đây là một hành trình học tập chuyên sâu, đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực, nhưng chắc chắn sẽ mang lại kết quả xứng đáng.