Tải FREE sách Focus On Grammar 4 Third Edition PDF - An Integrated Skills Approach

Tải FREE sách Focus On Grammar 4 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach

Tải FREE sách Focus On Grammar 4 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Focus On Grammar 4 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Focus On Grammar 4 Third Edition PDF – An Integrated Skills Approach về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Sách “Focus on Grammar 4”

Cuốn sách được chia thành 10 phần lớn (Parts), mỗi phần bao gồm các đơn vị bài học (Units) tập trung vào một chủ đề ngữ pháp cụ thể, kèm theo các bài đọc (Readings) để cung cấp ngữ cảnh, và các phần “From Grammar to Writing” để hướng dẫn áp dụng ngữ pháp vào kỹ năng viết.

1.1. Phần I: Ôn tập và Mở rộng về Thì Hiện tại và Quá khứ (Present and Past: Review and Expansion)

Phần này xây dựng nền tảng vững chắc về hệ thống thì (tenses), một yếu tố cốt lõi trong mọi giao tiếp tiếng Anh.

  • Unit 1. Simple Present and Present Progressive: Tập trung vào sự khác biệt và cách sử dụng của Thì Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn. Bài đọc kèm theo là một bản tin từ trường học về tên gọi cá nhân, có tiêu đề “What’s in a Name?”.
  • Unit 2. Simple Past and Past Progressive: Nghiên cứu Thì Quá khứ Đơn và Quá khứ Tiếp diễn, cùng cách chúng tương tác để mô tả các hành động đang diễn ra và hành động xen vào trong quá khứ. Ngữ cảnh được cung cấp là một bài báo tạp chí về bốn cặp đôi nổi tiếng, “Super Couples”.
  • Unit 3. Simple Past, Present Perfect, and Present Perfect Progressive: Phân biệt và làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành (cả dạng đơn và tiếp diễn). Đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học, và cuốn sách sử dụng trang web cá nhân của một vận động viên nhảy dù, “Jumping for Joy”, làm ví dụ.
  • Unit 4. Past Perfect and Past Perfect Progressive: Đưa ra các thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn. Bài đọc về đạo diễn Ang Lee (“And the Winner Is…”) giúp minh họa cách sử dụng các thì này để kể lại các sự kiện đã xảy ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
  • From Grammar to Writing: Editing for Verb FormsWriting an autobiographical paragraph. Phần này hướng dẫn người học chỉnh sửa lỗi hình thức động từ và áp dụng các thì đã học vào việc viết đoạn văn tự truyện.

1.2. Phần II: Ôn tập và Mở rộng về Thì Tương lai (Future: Review and Expansion)

Phần này mở rộng kiến thức về các cách diễn đạt tương lai, từ cơ bản đến phức tạp.

  • Unit 5. Future and Future Progressive: Tập trung vào Tương lai Đơn và Tương lai Tiếp diễn. Bài báo “Presenting the Future!” thảo luận về tương lai, cung cấp bối cảnh cho các hành động sẽ xảy ra hoặc đang diễn ra trong tương lai.
  • Unit 6. Future Perfect and Future Perfect Progressive: Giới thiệu hai thì tương lai phức tạp hơn. Một bản ghi chương trình tài chính cá nhân “Money Talks” minh họa cách sử dụng các thì này để nói về các sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
  • From Grammar to Writing: Avoiding Sentence FragmentsWriting a personal letter about future plans. Người học được hướng dẫn tránh lỗi câu không hoàn chỉnh (fragments) và viết thư cá nhân về các kế hoạch tương lai.

1.3. Phần III: Câu hỏi Phủ định, Câu hỏi Đuôi, và Cách Thêm/Phản hồi Thông tin (Negative Questions and Tag Questions, Additions and Responses)

Phần này tập trung vào các cấu trúc giao tiếp mang tính tương tác cao.

  • Unit 7. Negative Yes / No Questions and Tag Questions: Phân tích câu hỏi Có/Không phủ định và câu hỏi đuôi. Bản ghi phỏng vấn đường phố “It’s a Great Place to Live, Isn’t It?” minh họa cách người bản xứ sử dụng các cấu trúc này để xác nhận thông tin hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.
  • Unit 8. So, Too, Neither, Not either, and But: Nghiên cứu các từ dùng để thêm ý tương đồng hoặc đối lập một cách ngắn gọn. Bài báo về cặp song sinh giống hệt nhau “The Twin Question: Nature or Nurture?” cung cấp bối cảnh cho việc so sánh và đối chiếu các đặc điểm.
  • From Grammar to Writing: Avoiding Repetition with Sentence AdditionsWriting a comparison and contrast essay. Hướng dẫn cách sử dụng các cấu trúc rút gọn để tránh lặp từ và áp dụng vào bài luận so sánh-đối chiếu.

1.4. Phần IV: Danh động từ và Động từ Nguyên mẫu (Gerunds and Infinitives)

Đây là một trong những phần ngữ pháp khó nhất ở trình độ trung cấp.

  • Unit 9. Gerunds and Infinitives: Review and Expansion: Ôn tập và mở rộng kiến thức về Danh động từ (V-ing) và Động từ nguyên mẫu (To + V). Bài báo về chuỗi thức ăn nhanh “McWorld” cung cấp các tình huống thực tế để sử dụng các cấu trúc này.
  • Unit 10. Make, Have, Let, Help, and Get: Tập trung vào các động từ gây khiến (Causative Verbs) và cách chúng kết hợp với động từ nguyên mẫu có hoặc không có to. Bài báo về động vật biểu diễn “That’s Entertainment?” là một ngữ cảnh thú vị.
  • From Grammar to Writing: Using Parallel Forms: Gerunds and InfinitivesWriting a summary of a movie or TV show. Nhấn mạnh việc sử dụng cấu trúc song song (Parallelism) khi liệt kê ý.

1.5. Phần V: Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Phần này rất quan trọng để nâng cao vốn từ vựng và sự tự nhiên trong giao tiếp.

  • Unit 11. Phrasal Verbs: Review: Ôn tập các cụm động từ. Bài báo về nghệ thuật phong thủy “Wind and Water” cung cấp bối cảnh cho các cụm động từ thường gặp.
  • Unit 12. Phrasal Verbs: Separable and Inseparable: Đi sâu vào sự khác biệt giữa cụm động từ có thể tách rời và không thể tách rời. Bài báo về nhân viên tiếp thị qua điện thoại “Welcome Home!” là bối cảnh thực tế cho các hoạt động giao tiếp.
  • From Grammar to Writing: Using the Appropriate Degree of FormalityWriting an informal letter about current activities. Nối cụm động từ với việc lựa chọn văn phong trang trọng/thân mật trong viết thư.

1.6. Phần VI: Mệnh đề Tính ngữ (Adjective Clauses)

Các mệnh đề tính ngữ giúp người học tạo ra các câu phức, chi tiết và chính xác hơn.

  • Unit 13. Adjective Clauses with Subject Relative Pronouns: Nghiên cứu mệnh đề tính ngữ sử dụng đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ. Bài báo về tình bạn “A Word with Many Meanings” là ngữ cảnh tuyệt vời cho việc mô tả các loại người và mối quan hệ.
  • Unit 14. Adjective Clauses with Object Relative Pronouns or When and Where: Tập trung vào đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ và các trạng từ quan hệ when, where. Phần đánh giá sách tự truyện “Torn Between Two Worlds” minh họa cách thêm chi tiết về người, địa điểm và thời gian.
  • From Grammar to Writing: Adding Details with Adjective ClausesWriting an essay about a famous person. Hướng dẫn cách sử dụng mệnh đề tính ngữ để bổ sung thông tin chi tiết, đặc biệt khi viết tiểu luận về một người nổi tiếng.

1.7. Phần VII: Động từ Khuyết thiếu: Ôn tập và Mở rộng (Modals: Review and Expansion)

Phần này đưa Modals lên cấp độ cao hơn, tập trung vào các ý nghĩa về quá khứ.

  • Unit 15. Modals and Similar Expressions: Review: Ôn tập các động từ khuyết thiếu và các cấu trúc tương tự. Bài báo về truyền hình thực tế “Reality TV: Everyone Should Have an Audience” tạo bối cảnh cho việc thảo luận về sự bắt buộc, lời khuyên và khả năng.
  • Unit 16. Advisability in the Past: Tập trung vào các cấu trúc diễn đạt lời khuyên hoặc sự hối tiếc trong quá khứ (should have done, ought to have done, had better). Bài báo tâm lý học về sự hối tiếc “Useless Regrets” là ngữ cảnh lý tưởng.
  • Unit 17. Speculations and Conclusions About the Past: Đi sâu vào việc suy đoán và đưa ra kết luận về các sự kiện trong quá khứ (must have been, could have happened, might not have seen). Bài báo học thuật “Close Encounters” về các lý thuyết văn hóa cổ đại cung cấp bối cảnh cho các giả định.
  • From Grammar to Writing: Organizing Ideas from FreewritingWriting an informal letter to resolve a problem. Liên kết việc sử dụng Modals với việc trình bày ý tưởng một cách logic và viết thư giải quyết vấn đề.

1.8. Phần VIII: Thể Bị động (The Passive)

Thể bị động là yếu tố thiết yếu cho văn phong trang trọng, học thuật và báo chí.

  • Unit 18. The Passive: Overview: Tổng quan về thể bị động. Bài báo về tạp chí National Geographic (“Geography: The Best Subject on Earth”) minh họa cách sử dụng thể bị động trong việc mô tả các sự kiện và thông tin chung.
  • Unit 19. The Passive with Modals and Similar Expressions: Kết hợp thể bị động với các động từ khuyết thiếu (can be seen, should have been done). Bài báo về Trạm Vũ trụ Quốc tế (“Close Quarters”) là một ngữ cảnh khoa học.
  • Unit 20. The Passive Causative: Giới thiệu cấu trúc bị động gây khiến (have something done, get something done), rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài báo thời trang “Body Art” là bối cảnh thực tế khi nói về các dịch vụ làm đẹp.
  • From Grammar to Writing: Changing the Focus with the PassiveWriting a research report. Hướng dẫn cách sử dụng thể bị động để thay đổi trọng tâm của câu, đặc biệt hữu ích khi viết báo cáo nghiên cứu.

1.9. Phần IX: Câu Điều kiện (Conditionals)

Phần này bao gồm toàn bộ hệ thống câu điều kiện, từ thực tế đến không thực tế.

  • Unit 21. Present Real Conditionals: Câu điều kiện có thật ở hiện tại (Type 0 và 1). Bài báo về trung tâm mua sắm trực tuyến “Pick and Click: Shopping @ Home” là ngữ cảnh kinh doanh hiện đại.
  • Unit 22. Future Real Conditionals: Câu điều kiện có thật ở tương lai. Bài báo về mê tín dị đoan “Knock on Wood!” sử dụng các câu điều kiện để thảo luận về các kết quả có thể xảy ra.
  • Unit 23. Present and Future Unreal Conditionals: Câu điều kiện không có thật ở hiện tại và tương lai (Type 2). Câu chuyện cổ tích “The Fisherman and His Wife” minh họa các ước muốn và tình huống giả định.
  • Unit 24. Past Unreal Conditionals: Câu điều kiện không có thật ở quá khứ (Type 3). Phần đánh giá phim “It’s a Wonderful Life” là bối cảnh cảm xúc cho việc hối tiếc và tưởng tượng về quá khứ đã khác.
  • From Grammar to Writing: Showing Cause and EffectWriting a cause-and-effect essay. Tập trung vào cách sử dụng Conditionals để thể hiện mối quan hệ nhân quả trong bài luận.

1.10. Phần X: Lời nói Gián tiếp và Câu hỏi Lồng ghép (Indirect Speech and Embedded Questions)

Phần này hoàn thiện kỹ năng báo cáo thông tin và trích dẫn.

  • Unit 25. Direct and Indirect Speech: Tập trung vào cách chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp. Bài báo về thói quen nói dối “The Truth About Lying” cung cấp ngữ cảnh cho việc báo cáo lời nói.
  • Unit 26. Indirect Speech: Tense Changes: Nghiên cứu sự thay đổi thì (backshifting) khi chuyển sang lời nói gián tiếp. Bài báo tin tức về lũ lụt Châu Âu năm 2002 “The Flood of the Century” là ngữ cảnh báo chí.
  • Unit 27. Indirect Instructions, Commands, Requests, and Invitations: Báo cáo các loại câu mệnh lệnh, yêu cầu, và lời mời. Bản ghi phỏng vấn radio về chứng mất ngủ “The Snooze News” minh họa các lời khuyên và hướng dẫn.
  • Unit 28. Indirect Questions: Tập trung vào câu hỏi gián tiếp. Một đoạn trích về phỏng vấn xin việc “The Stress Interview” là bối cảnh thực tế để sử dụng các cấu trúc này.
  • Unit 29. Embedded Questions: Đi sâu vào câu hỏi lồng ghép (I wonder if…, Do you know where…). Bài phỏng vấn về tiền boa “The Tip” minh họa việc hỏi gián tiếp.
  • From Grammar to Writing: Using Direct and Indirect SpeechWriting a letter of complaint. Hướng dẫn sử dụng chính xác các cấu trúc này khi viết thư khiếu nại.

1.11. Phần Phụ lục (Appendices)

Cuốn sách cung cấp một hệ thống Phụ lục đồ sộ, lên đến 30 mục. Các Phụ lục này bao gồm danh sách động từ bất quy tắc , động từ phi hành động , các quy tắc chính tả cho thì và so sánh , và các danh sách chuyên sâu như Verbs Followed by the Gerund or the Infinitive (Phụ lục 6) , Transitive Phrasal Verbs (Phụ lục 17) , và Modals and Their Functions (Phụ lục 19). Những danh sách này biến cuốn sách thành một tài liệu tham khảo giá trị, hỗ trợ tuyệt vời cho người học tự nâng cao tính chính xác trong việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp.


2. Cảm nhận Chuyên sâu về “Focus on Grammar 4”

Cuốn sách Focus on Grammar 4 vượt xa một cuốn sách giáo khoa ngữ pháp thông thường, nó là một tài liệu học tập có tính chiến lược, được xây dựng dựa trên nguyên tắc rằng ngữ pháp không thể tách rời khỏi việc sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.

2.1. Đánh giá về Phạm vi và Tính Cân bằng của Nội dung

Cá nhân tôi đánh giá cao phạm vi bao quát của cuốn sách ở cấp độ trung cấp nâng cao. Nó tập trung vào các chủ đề quyết định sự khác biệt giữa trình độ trung cấp và nâng cao (Upper-Intermediate):

  • Tên gọi sai lầm của “Review”: Mặc dù nhiều phần có tiêu đề “Review and Expansion” (Ôn tập và Mở rộng), nhưng nội dung thực tế đi sâu vào những sắc thái phức tạp mà người học thường bỏ sót ở các cấp độ trước. Ví dụ, việc phân biệt các thì hoàn thành (Present, Past, Future Perfect) không chỉ là ôn tập mà là việc làm chủ cách diễn đạt mối quan hệ thời gian tinh tế.
  • Giải quyết các Vấn đề Lớn: Cuốn sách dành hẳn các phần riêng biệt cho những “vùng đất khó” của ngữ pháp tiếng Anh, chẳng hạn như Gerunds and Infinitives (Phần IV) , Phrasal Verbs (Phần V) , và Conditionals (Phần IX). Bằng cách cô lập và phân tích các vấn đề này qua nhiều đơn vị bài học, cuốn sách cho phép người học tập trung cao độ vào việc nắm vững các quy tắc phức tạp và ngoại lệ, từ đó làm giảm lỗi sai cơ bản trong giao tiếp và viết.
  • Sự toàn diện của Phụ lục: Việc cung cấp 30 Phụ lục chi tiết là một điểm cộng lớn. Đây là bằng chứng cho thấy các tác giả hiểu được nhu cầu của người học nâng cao: không chỉ cần quy tắc, mà cần cả danh sách tham khảo nhanh và chính xác. Các danh sách về động từ bất quy tắc, động từ phi hành động hay các quy tắc chính tả giúp người học chuyển từ việc “học” sang việc “tra cứu và sử dụng” ngôn ngữ một cách độc lập và hiệu quả.

2.2. Phương pháp Tiếp cận Kỹ năng Tích hợp (The Integrated Skills Approach)

Phương pháp tiếp cận tích hợp là kim chỉ nam cho toàn bộ cuốn sách. Đây là một chiến lược giảng dạy hiện đại và hiệu quả.

  • Ngữ cảnh Hấp dẫn: Việc sử dụng các bài đọc đa dạng và có tiêu đề rõ ràng như “McWorld” , “The Twin Question: Nature or Nurture?” , hay “Geography: The Best Subject on Earth” đảm bảo rằng ngữ pháp được trình bày trong bối cảnh nội dung phong phú và thú vị. Điều này giúp người học tiếp thu các cấu trúc một cách tự nhiên hơn, hiểu được chức năng và ý nghĩa của chúng thay vì chỉ học thuộc lòng công thức. Người học không chỉ học về cấu trúc câu, mà còn học cách người ta sử dụng các cấu trúc đó để thảo luận về khoa học, xã hội, truyền thông, và văn hóa.
  • Kết nối Ngữ pháp và Viết (Grammar to Writing): Phần “From Grammar to Writing” là cầu nối quan trọng nhất. Đây không chỉ là một bài tập viết thêm, mà là hướng dẫn áp dụng trực tiếp các điểm ngữ pháp vừa học vào việc cải thiện kỹ năng viết văn bản. Các chủ đề như Editing for Verb Forms , Avoiding Repetition , và Showing Cause and Effect là các kỹ năng viết học thuật thực tế, chứng tỏ cuốn sách không chỉ dạy ngữ pháp mà còn dạy cách viết văn hiệu quả. Ví dụ, sau khi học Conditionals (Phần IX), người học được hướng dẫn viết bài luận Cause-and-Effect – một sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành ứng dụng.

2.3. Sự Chuyển đổi sang Trình độ Chuyên nghiệp

Đối với học viên đang chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL hoặc môi trường đại học, Focus on Grammar 4 đóng vai trò là bệ phóng quan trọng:

  • Làm chủ Báo cáo và Trích dẫn: Phần X (Indirect Speech and Embedded Questions) là tối quan trọng. Khả năng báo cáo lời nói, hướng dẫn, yêu cầu của người khác một cách chính xác (Direct and Indirect Speech) là kỹ năng cơ bản để viết bài luận phân tích, tổng hợp thông tin từ các nguồn khác. Việc học cách sử dụng các câu hỏi lồng ghép (Embedded Questions) giúp làm cho văn phong học thuật trở nên lịch sự và gián tiếp hơn, tránh các câu hỏi trực tiếp không phù hợp trong văn viết.
  • Linh hoạt trong Văn phong: Các phần về Passive (Phần VIII) và Modals of Speculation in the Past (Phần VII) giúp người học điều chỉnh văn phong. Thể bị động cho phép thay đổi trọng tâm của câu – một kỹ thuật viết chuyên nghiệp khi cần nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động thay vì người thực hiện. Các Modal trong quá khứ là công cụ tuyệt vời để thể hiện sự suy đoán, khả năng, và quan điểm cá nhân một cách tinh tế.

2.4. Kết luận Cá nhân

Focus on Grammar 4 là một giáo trình được biên soạn công phu và có tính sư phạm cao. Cuốn sách không chỉ là một danh mục các quy tắc mà là một hệ thống hướng dẫn cách sử dụng ngữ pháp để tạo ra ý nghĩa phức tạp, xây dựng lập luận logic, và giao tiếp hiệu quả.

Hạn chế duy nhất, nếu có, là độ khó và khối lượng kiến thức đòi hỏi sự kiên nhẫn và tính kỷ luật cao từ phía người học. Tuy nhiên, bất kỳ ai vượt qua được 29 đơn vị bài học và làm chủ được 30 phụ lục của cuốn sách này chắc chắn sẽ đạt đến trình độ thành thạo ngôn ngữ đáng kể, sẵn sàng cho các thử thách học thuật và chuyên môn cao hơn.

Cuốn sách này là một minh chứng cho thấy ngữ pháp là công cụ của ý nghĩa, chứ không chỉ là một tập hợp các quy tắc cần được tuân theo. Nó thúc đẩy người học suy nghĩ về ngữ pháp trong bối cảnh mục đích giao tiếp, từ việc viết một bức thư thân mật về kế hoạch tương lai (Phần II) đến việc soạn một báo cáo nghiên cứu chính xác (Phần VIII). Nhìn chung, đây là một tài liệu học tập không thể thiếu cho những người đang nỗ lực đạt đến sự lưu loát và chính xác tuyệt đối trong tiếng Anh.