


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Nội Dung Sách
Cuốn Flyers Word List Picture Book là một tài liệu học tập được thiết kế đặc biệt dành cho các Young Learners (Học viên nhỏ tuổi) đang chuẩn bị cho bài kiểm tra Cambridge English: Flyers. Đây là bài kiểm tra thứ ba và là bài thi cấp độ cao nhất trong hệ thống Cambridge English: Young Learners Tests. Cuốn sách này được định vị ở cấp độ A2 theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR), ngang hàng với Key (KET) for Schools , đóng vai trò là một cầu nối quan trọng đưa học viên lên các kỳ thi trình độ cao hơn như Preliminary (PET) for Schools (B1).
1.1 Mục đích và Phạm vi Từ vựng
Mục tiêu cốt lõi: Cuốn sách được tạo ra để trẻ em có thể học, ghi nhớ và sử dụng tất cả các từ cần thiết cho kỳ thi Cambridge English: Flyers. Sách không chỉ là một danh sách từ vựng khô khan mà là một công cụ tương tác, đầy màu sắc, nhằm khuyến khích trẻ em phát triển kỹ năng nói, đọc và viết tiếng Anh.
Phạm vi Từ vựng:
- Sách chứa tất cả các từ cần thiết cho bài thi Flyers, được in đậm (bold) trong các ngữ cảnh cụ thể, xuất hiện trong hình ảnh, các hoạt động “Let’s talk!”, “Let’s write!” và các trò chơi.
- Dù không nêu rõ tổng số từ, nhưng sách bao gồm một danh sách A-Z đầy đủ (A-Z Word List for Cambridge English: Flyers) ở cuối, trải dài từ trang 33 đến 37, bao gồm khoảng 100 từ mới (dựa trên các từ được cung cấp trong danh sách A-Z) cùng với từ vựng cơ bản được củng cố.
- Cụm từ tiêu biểu cho trình độ này bao gồm các từ mô tả tính chất (plastic, striped, spotted, bright, gold, metal, huge, expensive, cheap, lovely, wonderful, unusual, friendly, unfriendly, bored, dangerous, fast, dark, light, green, poor, rich, single, married) , các từ liên quan đến cuộc sống hàng ngày, học tập và các chủ đề chuyên sâu hơn (headteacher, dictionary, college, university, timetable, journalist, photographer, concert, theatre, stage, octopus, violin, drum, actor, singer, queen, king, calendar, homework, chemist, medicine, astronaut, pilot, pyramid, camel, desert, suitcase, railway, timetable, fire station, police station, dentist, mechanic, businessman/woman).
Cấu trúc Sư phạm (Pedagogical Structure):
- Thiết kế Dạng Hình ảnh (Picture Book): Sách tận dụng tối đa hình ảnh minh họa để giới thiệu từ vựng trong bối cảnh trực quan, giúp học viên dễ dàng liên kết từ với nghĩa.
- Trình tự Chủ đề (Thematic Sequence): Nội dung được tổ chức thành 10 đơn vị chính, được trình bày dưới dạng các câu chuyện xuyên suốt cuộc sống của một nhóm bạn học gọi là “Flyers”.
1.2 Lộ trình Học tập Dựa trên 10 Chủ đề
Cuốn sách sử dụng câu chuyện về một nhóm học sinh (Betty, David, Emma, George, Helen, Harry, Holly, Michael, Katy, Richard, Sarah, William ) trên hành trình chuẩn bị cho kỳ thi Flyers để lồng ghép từ vựng. Cấu trúc này bao gồm 10 đơn vị cốt lõi, mỗi đơn vị chiếm hai trang, tạo ra một lộ trình học tập logic theo thời gian:
1. Meet the Flyers (Trang 4-5):
- Mục tiêu: Giới thiệu các nhân vật chính và từ vựng mô tả ngoại hình, đồ vật mang theo và tính cách (plastic sunglasses, unusual ring, striped shorts, gold umbrella, spotted glove, huge metal key, silver spots, expensive rucksack, lovely bicycle, wonderful telephone, cheap old backpack, interesting belt, dictionary, letter, headteacher, college, university).
- Hoạt động: Bài tập đối chiếu mô tả với nhân vật (competition) , kèm theo các câu hỏi “Let’s talk!” gợi mở cuộc trò chuyện về tầm quan trọng của việc học tập.
2. Autumn/Fall (Trang 6-7):
- Mục tiêu: Từ vựng về mùa thu và các hoạt động trong nhà/nấu nướng (cook, fall over, honey, jam, flour, meal, piece, pizza, burn, fridge, cut, medicine, chemist).
- Hoạt động: Chuẩn bị đoạn hội thoại với bạn bè và sau đó là hoạt động “Let’s write!” về nhật ký mùa thu/thu.
3. Flyers Fun Day (Trang 8-9):
- Mục tiêu: Từ vựng về giải trí, nghệ thuật và truyền thông (concert, theatre, stage, actors, drum, violin, singer, painter, artist, king, queen, crown, octopus, journalist, photographer, newspaper, wood, instruments).
- Hoạt động: Mô tả các hoạt động trong ngày hội vui vẻ, kèm theo bài tập “Let’s write!” dạng Yes/No kiểm tra chi tiết hình ảnh.
4. Winter (Trang 10-11):
- Mục tiêu: Từ vựng về mùa đông và các hoạt động trong nhà/ngoài trời (calendar, winter, inside, outside, television, channel, cartoon, snowboarding, snowman, snowball, ski, skiing, chess, magazine, married, homework).
- Hoạt động: Bài tập điền từ vào chỗ trống trong một câu chuyện (Read the story. Choose a word from the Word bank).
5. Flyers Party (Trang 12-13):
- Mục tiêu: Từ vựng về tiệc tùng, đồ ăn và đồ dùng nhà bếp (party, relative, married, birthday, restaurant, hotel, gift, chopsticks, biscuits/cookies, sugar, fork, knife, butter, spoon, cook, waiter).
- Hoạt động: Hoàn thành hội thoại “Let’s write!” bằng cách ghép câu A-G.
6. Spring (Trang 14-15):
- Mục tiêu: Từ vựng về mùa xuân, thiên nhiên và vật liệu (butterfly, leaf, insect, swan, river, bridge, wool, metal, silver, glass, sand, paper, wood, kite).
- Hoạt động: Bài tập điền từ còn thiếu vào một lá thư, tập trung vào từ vựng về chất liệu (metal, silver, wool, glass, card).
7. Flyers Adventure (Trang 16-17):
- Mục tiêu: Từ vựng về du lịch, địa điểm và phương tiện di chuyển (adventure, taxi, airport, fly, south, heavy suitcase, railway timetable, castle, under repair, tent, bus stop, north, turn east, hotel, tour, city, traffic, desert, pyramid, camel, museum, snack, dangerous, fast, direction – north, south, east, west).
- Hoạt động: Bài tập ghép từ vựng với mô tả các công việc (dentist, footballer, engineer, pilot, mechanic, businessman/woman, secretary, tourist, police officer).
8. Summer (Trang 18-19):
- Mục tiêu: Từ vựng về mùa hè, công việc và sức khỏe (weather, sea, sand, holiday, job, salary, work hard, hospital, dentist, police station, fire station, pilot, mechanic, engineer, business, secretary, football, tennis, volleyball, uniform).
- Hoạt động: Bài tập nối từ mô tả công việc với người thực hiện (match the words).
9. Tomorrow is the Flyers Exam Day (Trang 20-21):
- Mục tiêu: Từ vựng liên quan đến kỳ thi và việc ôn tập (exam, last lesson, corner, window, study hard, listen carefully, repeat, phrase, sentence).
- Hoạt động: Câu hỏi “Let’s talk!” khích lệ học viên bày tỏ cảm xúc về kỳ thi , kèm theo bài tập đố vui về kiến thức chung (quiz time).
10. Practice Sections (Trang 22-37):
- Let’s write! (Trang 22-28): Cung cấp các hoạt động viết đa dạng, bắt đầu với ‘Where I live’ , bao gồm viết về các mùa, kể chuyện, và viết thư.
- Some games (Trang 29-32): Bao gồm trò chơi đố chữ (crossword) , điền từ vào truyện (Monkey’s big adventure) , và câu đố về thời gian (Round two: Here’s the time, Monkey!) và số lượng (Round three: Number words).
- A-Z Word List (Trang 33-37): Danh sách từ vựng đầy đủ theo thứ tự bảng chữ cái, bao gồm cả các từ như across, actually, advice, already, ambulance, astronaut, August, autumn/fall, bin, brave, brush, burn, business, calendar, camel, chess, chopsticks, cook, cookie, crown, dangerous, date, dear, dentist, dictionary, dinosaur, drum, easy, else, empty, engineer, enough, entrance, envelope, environment, exam, excellent, excited, exit, expensive, explain, extinct, fact, factory, fall over, far, fast, fetch, fire engine, fire station, fireman/woman, flag, flashlight, flour, fog, foggy, follow, footballer, fork, friendly, full, fur, future, gate, geography, golf, headteacher, heavy, hedge, helmet, honey, huge, hurry, ice, insect, instrument, jam, journalist, king, knife, leaf, left, letter, lie, lift, light, London, look after, look like, lovely, low, lucky, magazine, make sure, married, match, meal, mechanic, medicine, meet, meeting, member, metal, metre, middle, midnight, might, million, mind, minute, missing, mix, money, month, much, museum, myself, necklace, news, newspaper, next, noisy, no-one, normal, north, November, nowhere, o’clock, October, octopus, of course, office, once, online, other, over, painter, paper, partner, passenger, path, pepper, perhaps, photographer, piece, pilot, pizza, planet, plastic, player, pocket, police station, policeman/woman, poor, popular, post, post office, postcard, prefer, prepare, prize, problem, programme, pull, push, pyramid, quarter, queen, quite, race, railway, ready, remember, repair, repeat, restaurant, rich, right, ring, rocket, rucksack, salt, same, save, scissors, score, screen, secret, secretary, sell, send, September, several, shelf, shorts, should, silver, since, single, ski, skiing, sky, sledge, smell, snack, snowball, snowboarding, snowman, so, soap, sometime, sometimes, somewhere, spoon, stage, striped, sugar, suitcase, summer, sunglasses, swan, swing, tall, tape, taxi, telephone, tennis, tent, theatre, thick, tights, tiny, torch, tourist, traffic, turn, twice, umbrella, unfriendly, unhappy, uniform, university, untidy, until, unusual, usually, view, violin, visit, volleyball, waiter, warm, way, west, wheel, where, whisper, whistle, wife, wild, will, win, wing, winner, winter, wish, without, wonderful, wood, wool, worried, yet, you’re welcome, yourself, zero).
(Kết thúc phần tóm tắt nội dung sách)
2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Sư phạm
Cuốn Flyers Word List Picture Book là một tài liệu học tập mẫu mực, được thiết kế vô cùng thông minh, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý và phương pháp học của trẻ em. Nó đã chuyển đổi thành công một nhiệm vụ thường thấy là khô khan—học một danh sách từ—thành một trải nghiệm học tập toàn diện và thú vị.
2.1 Ưu điểm Vượt trội về Thiết kế và Tâm lý Học tập
1. Tính Gợi mở và Tương tác (Interactivity): Phương pháp sư phạm của cuốn sách nằm ở chỗ nó không chỉ yêu cầu học sinh học thuộc từ, mà còn khuyến khích tương tác.
- Phần “Let’s talk!” đặt các câu hỏi mở (What do you think the Flyers could be saying to each other?, Can you decide which Young Learner looks the most fun?), buộc học viên phải sử dụng từ vựng để diễn đạt ý kiến, thay vì chỉ trả lời câu hỏi đóng. Việc này giúp biến receptive vocabulary (từ vựng thụ động) thành productive vocabulary (từ vựng chủ động), một bước tiến quan trọng ở cấp độ A2.
- Việc sử dụng các nhân vật (The Flyers) và câu chuyện xuyên suốt đã tạo ra một liên kết cảm xúc. Trẻ em theo dõi câu chuyện của Betty, David, Emma, George và những người bạn trong các tình huống thực tế (đi học, dự tiệc, đi phiêu lưu), giúp từ vựng được nhúng sâu vào các bối cảnh đáng nhớ, thay vì bị cô lập.
2. Học tập Đa giác quan (Multi-sensory Learning): Sách này tận dụng sức mạnh của hình ảnh (picture book) để kích hoạt khả năng ghi nhớ thị giác. Từ vựng được in đậm (bold) và được đặt trực tiếp trong các cảnh hoạt hình màu sắc, giúp trẻ em dễ dàng liên kết từ (umbrella, dictionary, headteacher) với vật thể thực tế.
3. Phát triển Kỹ năng Toàn diện: Mục tiêu của kỳ thi Flyers là phát triển 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Cuốn sách này hỗ trợ tất cả 4 kỹ năng một cách xuất sắc thông qua các hoạt động đa dạng:
- Speaking/Listening: “Let’s talk!” (thảo luận) và lời khuyên về việc biến câu trả lời một từ thành cụm từ và câu dài hơn.
- Reading: Đọc các câu chuyện nhỏ theo chủ đề và giải các câu đố/bài tập dựa trên ngữ cảnh.
- Writing: “Let’s write!” (viết nhật ký, viết thư, điền từ) .
2.2 Đánh giá Chất lượng Nội dung và Chủ đề Sâu sắc
1. Tính Thực tiễn và Tính Học thuật: Dù là sách dành cho trẻ em, nội dung vẫn duy trì tính thực tiễn cao, phản ánh cuộc sống hiện đại và chuẩn bị cho các chủ đề học thuật:
- Cuộc sống Xã hội: Sách giới thiệu các từ vựng cần thiết cho cuộc sống hàng ngày như đồ dùng nhà bếp (fork, knife, spoon, chopsticks) , mua sắm (expensive, cheap, rucksack, backpack) và các mối quan hệ (married, relative).
- Nghề nghiệp/Xã hội (Social/Career): Các đơn vị như Summer và Flyers Adventure đã đưa vào các từ vựng nghề nghiệp chuyên biệt như dentist, mechanic, engineer, pilot, journalist, photographer, police officer, đặt nền móng cho việc thảo luận các chủ đề xã hội phức tạp hơn ở trình độ B1/B2.
2. Chiến lược Ôn tập Sáng tạo: Các hoạt động Some games (Trang 29-32) là một cách tuyệt vời để ôn tập mà không gây nhàm chán:
- Crossword: Đố chữ giúp củng cố từ vựng về tính từ (poor, rich, nice, clever) và danh từ (football, air, race, toe, finger).
- Monkey’s big adventure: Hoạt động điền từ vào chỗ trống trong một câu chuyện tiếp tục củng cố các từ loại như trạng từ (ago, bit), định từ (a few) và đại từ phản thân (himself, itself), những từ thường gây nhầm lẫn ở trình độ A2.
- Quiz Time: Các câu đố về số đếm lớn (hundred, thousand, million, zero) và thời gian (o’clock, quarter past/to, midday, midnight) đảm bảo học viên nắm vững các con số và đơn vị đo lường, một phần thiết yếu trong giao tiếp thực tế.
2.3 Vai trò Cộng hưởng cho 3 Đối tượng
Cuốn sách này là một công cụ 3-trong-1, mang lại giá trị cho:
1. Học viên (The Young Learners): Họ nhận được một lộ trình học tập có cấu trúc, thú vị và tập trung, giúp họ đạt được mục tiêu thi Flyers.
2. Phụ huynh (Parents): Sách cung cấp một hướng dẫn rõ ràng về cách hỗ trợ con cái tại nhà. Lời khuyên dành cho phụ huynh khuyến khích họ “Spend time with your child/children chatting about the colourful contents. Describe the pictures. Tell stories about the characters.”, biến việc học từ vựng thành hoạt động gắn kết gia đình.
3. Giáo viên (Teachers): Sách là một nguồn tài liệu tham khảo từ vựng chuẩn, được kiểm chứng bằng ngữ liệu, đảm bảo rằng những gì được dạy là phù hợp và thực tế cho kỳ thi A2.
2.4 Kết luận: Nền tảng Vững chắc cho Hành trình Ngôn ngữ
Flyers Word List Picture Book không chỉ là một danh sách từ vựng được minh họa, mà là một tài liệu sư phạm tiên tiến, sử dụng phương pháp kể chuyện và tương tác để giáo dục ngôn ngữ. Nó thành công trong việc tạo ra một môi trường học tập tích cực và tích hợp kỹ năng.
Bằng cách hoàn thành cuốn sách này, học viên nhí sẽ không chỉ có được 3000 từ vựng cơ bản và nâng cao (ước tính cho toàn bộ cấp độ YLE) mà còn phát triển sự tự tin để “move on in their English language learning” , sẵn sàng chuyển sang trình độ B1 (PET) và tiếp tục hành trình làm chủ tiếng Anh. Nó là minh chứng cho việc học từ vựng hiệu quả nhất là khi nó được kết nối với cuộc sống, cảm xúc và những cuộc phiêu lưu thực tế.

