Tải FREE sách First Friends 1 Student Book PDF

Tải FREE sách First Friends 1 Student Book PDF

Tải FREE sách First Friends 1 Student Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách First Friends 1 Student Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách First Friends 1 Student Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Toàn Diện Lộ Trình Học Tập Tiếng Anh: Từ Căn Bản (Level 1) đến Nâng Cao Học Thuật (Level 5)

Bản tóm tắt này tổng hợp nội dung cốt lõi từ 14 tài liệu học tiếng Anh đa dạng, bao gồm giáo trình cho người mới bắt đầu (First Friends 1, Let’s Go 3), các sách luyện thi chuyên sâu (IELTS Writing Vol 1, Tuyển tập Đề thi Chuyên Anh/HSG), và các phương pháp học từ vựng học thuật (Mở Rộng Vốn Từ Vựng, Inside Reading 4, Life 5). Mục tiêu là phác thảo một lộ trình học tập có hệ thống, nhấn mạnh các cấu trúc quan trọng và chiến lược phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ. Toàn bộ các con số trong văn bản này đều được giữ nguyên ở dạng chữ số, không kéo dài bằng chữ cái, nhằm đáp ứng yêu cầu cụ thể của người dùng.

1. Giai Đoạn Nền Tảng: Xây Dựng Kiến Thức Cơ Bản (Levels A1 – A2)

Giai đoạn đầu tiên tập trung vào việc làm quen với ngôn ngữ thông qua các chủ đề quen thuộc, từ vựng trực quan, và các cấu trúc ngữ pháp tối thiểu cần thiết cho giao tiếp hàng ngày. Các giáo trình như First Friends 1, Happy Street 1, Happy House 2, Rainbow Bridge 2, Explore Treetops 1, và Life 1 Fundamental cung cấp nền tảng này.

1.1. Từ Vựng Căn Bản và Số Đếm

Việc học bắt đầu với các khái niệm định lượng và nhận dạng đối tượng cơ bản, là nền tảng cho mọi giao tiếp sau này.

  • 1.1.1. Số và Màu sắc:
    • Các sách First Friends 1 và Explore Treetops 1 bắt đầu với việc học Numbers 1-5 (Unit 2, First Friends 1).
    • Rainbow Bridge 2 và Happy Street 1 mở rộng phạm vi lên Numbers 1-10 (Unit 1, Happy Street 1).
    • Học viên làm quen với 11 màu sắc cơ bản (ví dụ: black, blue, brown, green, orange, pink, purple, red, white, yellow) (Unit 2, Happy Street 1).
  • 1.1.2. Chủ đề Gia đình và Trường học:
    • First Friends 1 giới thiệu 7 thành viên gia đình cơ bản (dad, mom, brother, sister, grandma, grandpa – Unit 2), cùng với các đồ vật ở trường (bug, clock, desk, book, chair, crayon, glue) (Unit 3).
    • Explore Treetops 1 tập trung vào 8 đồ vật ở trường (a ruler, a pen, a pencil, a rubber, a desk, a book, a chair, a bag) (Unit 1).
    • Happy House 2 mở rộng sang các chủ đề như thức ăn (bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt – Unit 3) và động vật (a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra – Unit 1).
  • 1.1.3. Vị trí và Môi trường: Explore Treetops 1 giới thiệu các giới từ cơ bản (on, in) để mô tả vị trí của đồ vật (ví dụ: Put your pen in your bag).

1.2. Ngữ Pháp Tối Thiểu (Life 1 Fundamental)

Life 1 cung cấp các cấu trúc ngữ pháp nền tảng, đảm bảo người học có thể tạo ra các câu đơn giản đúng cú pháp.

  • 1.2.1. Động từ To Be và Tính từ Sở hữu: Tập trung vào các dạng I am, you are, he/she/it is và cách sử dụng 7 tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) (Life 1).
  • 1.2.2. Động từ Khuyết thiếu Can/Can’t: Được sử dụng để diễn tả khả năng, thường kết hợp với từ vựng động vật (ví dụ: Can zebras run?) (Happy House 2, Unit 1).
  • 1.2.3. Cấu trúc Hỏi đáp Cơ bản: Rèn luyện các câu hỏi đáp thông dụng như Hello! / Who’s this?, What’s your name? / I’m (Jack)., How are you? / Fine, thanks (Happy Street 1, Unit 1).
  • 1.2.4. Thì Hiện tại Tiếp diễn (Cơ bản): Dù ở cấp độ căn bản, Let’s Go 3 đã giới thiệu thì Present Continuous để mô tả hành động đang diễn ra (ví dụ: What is he doing? He’s running) (Unit 5).

2. Giai Đoạn Phát Triển Kỹ Năng Trung Cấp (Levels A2 – B1)

Giai đoạn này mở rộng ngữ pháp sang các thì quá khứ, nâng cao từ vựng theo chủ đề phức tạp hơn, và bắt đầu rèn luyện kỹ năng nghe/nói chuyên sâu (Let’s Go 3, Hang Out 3, Impact 3, 21st Century Communication 2).

2.1. Ngữ Pháp và Chức Năng Trung Cấp

Việc sử dụng thì Quá khứ Đơn (Simple Past) là một bước tiến quan trọng.

  • 2.1.1. Thì Quá khứ Đơn: Hang Out 3 (Unit 3) và Let’s Go 3 (Unit 7) tập trung vào việc mô tả hành động trong quá khứ (Last Week at School, Yesterday and Today), sử dụng các câu hỏi như What did you do yesterday? (Let’s Go 3).
  • 2.1.2. Các Trạng từ Tần suất: Hang Out 3 (Unit 1) nhấn mạnh vào việc sử dụng các trạng từ tần suất (ví dụ: always, usually, sometimes) để mô tả thói quen hàng ngày (A Day in My Life).
  • 2.1.3. Diễn tả Thời gian: Let’s Go 3 (Unit 6) tập trung vào What Time Is It? giúp người học diễn đạt thời gian chính xác (ví dụ: It’s 5:00).

2.2. Tiếp Cận Nội Dung Thực Tế và Tư Duy Phản Biện

Giáo trình Impact 3 và 21st Century Communication 2 sử dụng nội dung từ National GeographicTED Talks để nâng cao kỹ năng nghe/nói và tư duy phản biện.

  • 2.2.1. Chủ đề Thế giới Thực (Impact 3): Impact 3 có tổng cộng 10 đơn vị bài học (Units) bao gồm các lĩnh vực như Art and Culture (Nghệ thuật và Văn hóa), Work and Careers (Công việc và Sự nghiệp), Technology, và The Natural World, giúp mở rộng vốn từ vựng và kiến thức xã hội.
  • 2.2.2. Kỹ năng Nghe Chuyên sâu (21st Century Communication 2): Giáo trình này sử dụng 8 bài nói nổi tiếng của TED Talks để phát triển kỹ năng nghe và tư duy phê phán. Các bài nói bao gồm: HALF A MILLION SECRETS (Frank Warren, p. 13), HOW I SWAM THE NORTH POLE (Lewis Pugh, p. 32), và WHY I MAKE ROBOTS THE SIZE OF A GRAIN OF RICE (Sarah Bergbreiter, p. 93).
  • 2.2.3. Phát triển Tư duy: Học viên được rèn luyện các kỹ năng như Recognize examples (nhận ra ví dụ), Make and support predictions (đưa ra và hỗ trợ dự đoán), và Agree and disagree (đồng ý và không đồng ý) (21st Century Communication 2).

3. Phương Pháp Học Từ Vựng Học Thuật Chuyên Sâu

Để vượt qua cấp độ trung cấp và tiếp cận các tài liệu học thuật (Inside Reading 4), người học cần một phương pháp học từ vựng có hệ thống, dựa trên cấu tạo từ.

3.1. Hình Vị Học (Morphology) – Phương Pháp Xây Dựng Từ

Tài liệu Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ cung cấp nền tảng cấu tạo từ, cho phép người học suy luận nghĩa của hàng ngàn từ mới.

  • 3.1.1. Tiền tố (Prefixes): Sách liệt kê 147 Prefixes, là các hình vị đứng trước gốc từ để thay đổi nghĩa (ví dụ: AD- nghĩa là “chống lại” trong tiếng Latin, EX- nghĩa là “cựu” hoặc “trước kia”). Nắm vững 147 tiền tố này là bước đầu tiên để giải mã các từ phức tạp.
  • 3.1.2. Gốc từ (Word Roots): Đây là phần quan trọng nhất, mang ý nghĩa cốt lõi của từ. Tài liệu cung cấp 308 Word Roots có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp (ví dụ: GEO- nghĩa là “đất”, GEN- nghĩa là “chủng tộc, sinh ra”, CEIV/CEPT nghĩa là “nắm bắt”). Việc làm chủ 308 gốc từ này là chiến lược học từ vựng hiệu quả nhất.
  • 3.1.3. Hậu tố (Suffixes): Bao gồm 100 Suffixes, được dùng để xác định từ loại và chức năng ngữ pháp (-tion tạo danh từ, -able tạo tính từ).
  • 3.1.4. Bài học Thực hành: Sách được cấu trúc với 22 Bài học từ vựng trung cấp và 69 Bài học từ vựng nâng cao, tổng cộng 91 bài học thực hành, cho thấy sự đầu tư lớn vào phương pháp này.

3.2. Áp dụng Danh sách Từ Vựng Học Thuật (AWL)

Inside Reading 4 tập trung vào việc đưa các từ trong Academic Word List (AWL) vào ngữ cảnh đọc hiểu, chuẩn bị cho môi trường đại học.

  • Người học được yêu cầu nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng các từ như strategy, acquire, evident, role, major, interpret trong các đoạn văn học thuật. Kỹ năng này được kết hợp với khả năng inferring meaning from context (suy luận nghĩa từ ngữ cảnh), là yếu tố quan trọng trong các bài thi đọc hiểu cấp cao.

4. Giai Đoạn Kỹ Năng Nâng Cao và Học Thuật (Levels B2 – C1)

Giai đoạn cuối cùng này nhằm mục đích giúp người học đạt đến trình độ thành thạo, có khả năng phân tích, tổng hợp và sản xuất ngôn ngữ ở mức độ cao.

4.1. Ngữ Pháp Phức Tạp và Chức năng (Life 5)

Life 5 (Advanced) yêu cầu sự chính xác và linh hoạt trong việc sử dụng ngữ pháp để mô tả các mối quan hệ, kể chuyện, và thảo luận về khoa học/công nghệ.

  • 4.1.1. Các Thì Hoàn thành và Tiếp diễn: Yêu cầu thành thạo việc phân biệt và sử dụng 3 thì hiện tại (simple, continuous, and perfect), 3 thì quá khứ tường thuật (narrative past tenses), và 2 thì tương lai phức tạp (future continuous and future perfect) (Unit 3).
  • 4.1.2. Cấu trúc Nâng cao:
    • Sử dụng The Passive (câu bị động) để tập trung vào hành động thay vì chủ thể (Unit 2).
    • Học cách sử dụng các phrasal verbs (cụm động từ) trong chủ đề friendships (Unit 1).
    • Phát triển vốn từ thông qua wordbuilding: verb + noun collocation (kết hợp động từ và danh từ) và compound nouns (danh từ ghép: noun + noun) (Unit 3).

4.2. Đọc Hiểu và Viết Luận Văn Học Thuật (Prism 3)

Prism 3 tích hợp kỹ năng đọc (Reading) và viết (Writing) cùng với việc phát triển tư duy phản biện trong tổng cộng 8 đơn vị bài học.

  • 4.2.1. Kỹ năng Đọc Phân tích: Tập trung vào việc Analyzing and evaluating ideas in persuasive writing (phân tích và đánh giá ý tưởng trong văn viết thuyết phục), Synthesizing ideas (tổng hợp ý tưởng từ nhiều nguồn), và Understanding graphic information (hiểu thông tin biểu đồ).
  • 4.2.2. Kỹ năng Viết: Học viên được hướng dẫn để tạo ra các bài viết phức tạp, dựa trên các kỹ năng đọc chuyên sâu và nghiên cứu (Researching and presenting information).

5. Chiến Lược Luyện Thi Chứng Chỉ Quốc Tế và Chuyên Ngành

Các tài liệu luyện thi cung cấp các khuôn mẫu và tiêu chí chấm điểm cụ thể, cần thiết để đạt điểm số cao trong các kỳ thi cạnh tranh (IELTS Writing, Speaking Chuyên Anh/HSG).

5.1. IELTS Writing Task 2 (Vol 1)

Tài liệu How to Crack the IELTS Writing Test – Vol 1 tập trung vào việc Giải mã mọi dạng bài trong IELTS Writing Task 2.

  • 5.1.1. Yêu cầu Cấu trúc: Bài luận cần tối thiểu 250 từ và nên được tổ chức thành 4 đoạn: Introduction (Giới thiệu), 2 Body Paragraphs (Thân bài – mỗi đoạn trình bày 1 ý chính), và Conclusion (Kết luận).
  • 5.1.2. Bốn Tiêu chí Chấm điểm: Thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí, đều quan trọng ngang nhau:
    • 1. Task Response: Khả năng trả lời trực tiếp và đầy đủ tất cả các câu hỏi được đặt ra trong đề bài.
    • 2. Coherence and Cohesion: Tính mạch lạc và liên kết của bài viết, thể hiện qua việc sử dụng hiệu quả các từ nối, đại từ thay thế và sắp xếp ý tưởng hợp lý.
    • 3. Lexical Resource: Độ phong phú và chính xác của vốn từ vựng, bao gồm việc sử dụng các từ học thuật (AWL) và collocations (kết hợp từ) tự nhiên.
    • 4. Grammatical Range and Accuracy: Khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp (câu phức, câu bị động, đảo ngữ) một cách chính xác.

5.2. Đề Thi Nói Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi (HSG)

Kỳ thi Nói Chuyên Anh/HSG có cấu trúc và tiêu chí đánh giá rất cụ thể.

  • 5.2.1. Thời gian và Điểm số: Tổng thời gian làm bài là 8 phút, trong đó có 5 phút chuẩn bị (chuẩn bị ghi chú, không viết hết câu) và 3 phút trình bày. Tổng điểm là 10 điểm.
  • 5.2.2. Cấu trúc Bài thi: Gồm 2 phần chính: I. PICTURE(S) (8 pts) (Mô tả tranh, phân tích tình huống) và II. QUESTIONS (2 pts) (Trả lời câu hỏi thảo luận).
  • 5.2.3. Bốn Tiêu chí Chấm điểm Chi tiết: Mỗi tiêu chí được tính 2 điểm:
    • 1. Content (Nội dung): Đánh giá độ sâu sắc, sự chi tiết trong mô tả tranh và thông điệp truyền tải. Ví dụ: Tranh 1 yêu cầu phân tích về đại dịch COVID-19, nhấn mạnh tầm quan trọng của giãn cách xã hội 1.5m.
    • 2. Fluency & Coherence (Trôi chảy & Mạch lạc): Yêu cầu bài nói tự nhiên, tốc độ hợp lý, không có sự ngập ngừng quá mức, và các ý tưởng được liên kết rõ ràng.
    • 3. Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp): Tương tự IELTS, yêu cầu sử dụng đa dạng và chính xác các cấu trúc ngữ pháp.
    • 4. Pronunciation (Phát âm): Đánh giá về phát âm chuẩn, nhấn trọng âm và ngữ điệu tự nhiên, giúp người nghe dễ dàng hiểu được toàn bộ bài nói.
  • 5.2.4. Các Chủ đề Thảo luận: Bao gồm các vấn đề xã hội như An toàn Giao thông (vi phạm lỗi đi xe 2 hoặc 3 người), Bạo lực Học đường, Bảo vệ Môi trường, và các câu hỏi thảo luận triết lý như Is talent the most important thing for success? (Question 19).

6. Tổng Kết Lộ Trình Học Tập và Hệ Thống Hóa

Lộ trình học tập hiệu quả nhất là kết hợp giữa việc xây dựng nền tảng vững chắc và áp dụng các chiến lược nâng cao, được hệ thống hóa qua các bước sau:

  • 6.1. Giai đoạn 1: Sơ cấp (A1-A2): Nắm vững 10 số đếm, 11 màu cơ bản, và các cấu trúc cơ bản như To be, can/can’t.
  • 6.2. Giai đoạn 2: Tiền Trung cấp (A2-B1): Làm chủ 3 thì chính (Simple Present, Present Continuous, Simple Past) và phát triển 8 kỹ năng nghe/nói từ TED Talks.
  • 6.3. Giai đoạn 3: Từ Vựng Học thuật: Áp dụng hệ thống Hình vị học với 147 Prefixes, 308 Word Roots, và 100 Suffixes để giải mã và làm chủ AWL (Academic Word List) trong Inside Reading 4.
  • 6.4. Giai đoạn 4: Nâng cao (B2-C1): Hoàn thiện 4 tiêu chí chấm điểm IELTS, sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao trong Life 5, và áp dụng chiến lược 5 phút chuẩn bị / 3 phút trình bày cho bài thi Nói Chuyên Anh.

Việc tuân thủ một lộ trình như trên, với sự hỗ trợ của các tài liệu đa dạng này, đảm bảo người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ và đạt được sự thành thạo ở cấp độ học thuật.