


1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu Trúc Nội Dung (Phân tích Scope and Sequence)
Cuốn Family and Friends 2 Class Book được tổ chức khoa học với một bài học khởi động (Starter) và 15 Unit chính. Mỗi Unit được thiết kế để học sinh tiếp cận ngôn ngữ thông qua các hoạt động đa dạng, đảm bảo sự cân bằng giữa việc tiếp thu kiến thức và thực hành kỹ năng.
1.1. Bài Học Khởi Động và Kiến Thức Nền tảng
Phần Starter: Welcome back! có vai trò thiết yếu là cầu nối giữa cấp độ trước và cấp độ 2. Nó ôn tập các kiến thức cơ bản nhất:
- Từ vựng: Family (Gia đình), Colours (Màu sắc), Toys (Đồ chơi), Numbers 1-20 (Số từ một đến hai mươi).
- Ngữ pháp: Cấu trúc sở hữu He’s got green eyes, I’ve got brown hair. Cấu trúc mô tả không gian There are… và There is…, cùng với các giới từ cơ bản (under the bed).
1.2. Phân Tích Nhóm Unit 1-5: Mô tả, Cảm xúc và Khả năng
Năm Unit đầu tiên giới thiệu các cấu trúc để mô tả sự vật, cảm xúc và khả năng cá nhân, cùng với việc củng cố các quy tắc Ngữ âm cơ bản.
1.2.1. Unit 1: Đồ dùng Học tập và Cấu trúc Chỉ định
Unit 1: Our new things tập trung vào đồ dùng học tập và các cấu trúc chỉ định.
- Từ vựng trọng tâm: School things (Đồ dùng học tập).
- Ngữ pháp trọng tâm: This/That is… (chỉ định vật ở gần/xa số ít) và These/Those are… (chỉ định vật ở gần/xa số nhiều).
- Ngữ âm (Phonics): Ôn tập bảng chữ cái (Review of the alphabet) và các âm đầu (initial sounds).
- Kỹ năng: Speaking (Hỏi và trả lời về số lượng: How many…? There are…), Writing (Viết hoa và viết về lớp học).
1.2.2. Unit 2: Cảm xúc và Hiện tại Đơn/Tiếp diễn
Unit 2: They’re happy now! tập trung vào việc mô tả cảm xúc và trạng thái.
- Từ vựng trọng tâm: Feelings (Cảm xúc: happy, sad, bored, tired).
- Ngữ pháp trọng tâm: We’re/They’re…. Are they…? (Sử dụng Present Simple với to be để mô tả trạng thái).
- Ngữ âm (Phonics): Ôn tập các phụ âm đôi (digraphs) ch (chair, teacher), sh (shoes, fish), th (thumb, bath).
- Kỹ năng: Reading (Đọc một bài thơ: My feelings), Speaking (Hỏi đáp về cảm xúc: Is he sad? No, he isn’t. He’s…).
1.2.3. Unit 3: Khả năng và Tiền tố
Unit 3: I can ride a bike! giới thiệu các hoạt động ngoài trời và khả năng thực hiện hành động.
- Từ vựng trọng tâm: Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời).
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ khuyết thiếu Can/Can’t để diễn tả khả năng (She can / can’t…. Can he…?).
- Ngữ âm (Phonics): Ôn tập các từ có cấu trúc CVC (Consonant-Vowel-Consonant) với các nguyên âm ngắn a, e, i, o, u (cat, peg, bin, mop, bus).
- Kỹ năng: Listening (Nghe và nhận diện hoạt động), Writing (Viết về khả năng cá nhân).
1.2.4. Unit 4: Gia đình và Giới từ chỉ Vị trí
Unit 4: This is my cousin tập trung vào các thành viên mở rộng trong gia đình và nơi chốn.
- Từ vựng trọng tâm: Family words (Các thành viên gia đình: cousin, aunt, uncle).
- Ngữ pháp trọng tâm: Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place: behind/in front of, next to/between).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập các từ có âm a_e (face, space) và i_e (kite, bike) của quy tắc Magic e.
1.2.5. Unit 5: Hành động Hiện tại và Quần áo
Unit 5: What are you wearing? chuyển sang mô tả hành động đang diễn ra và trang phục.
- Từ vựng trọng tâm: Clothes (Quần áo).
- Ngữ pháp trọng tâm: Present Continuous (Thì Hiện tại Tiếp diễn) để mô tả hành động đang diễn ra (I’m wearing a shirt. What are you doing? I’m wearing a hat.).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập các từ có âm o_e (rope, stone) và u_e (June, cube) của quy tắc Magic e.
1.3. Phân Tích Nhóm Unit 6-10: Hoạt động Hàng ngày, Địa điểm và Sở hữu
Các Unit tiếp theo mở rộng phạm vi chủ đề sang cuộc sống hàng ngày, các địa điểm trong thị trấn, và các cấu trúc ngữ pháp quan trọng như Present Simple và Have/Has got.
1.3.1. Unit 6: Thói quen và Hiện tại Đơn
Unit 6: What time is it? tập trung vào thói quen và lịch trình hàng ngày.
- Từ vựng trọng tâm: Daily routines (Các thói quen hàng ngày).
- Ngữ pháp trọng tâm: Present Simple (Thì Hiện tại Đơn) với động từ thường (I get up at seven o’clock. She gets up at eight o’clock.). Củng cố việc chia động từ ngôi thứ 3 số ít.
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm oa (boat, coat) và ow (snow, yellow).
1.3.2. Unit 7: Động vật và Khả năng Sở hữu
Unit 7: We’ve got a pet giới thiệu về động vật nuôi và cấu trúc sở hữu.
- Từ vựng trọng tâm: Pets and animals (Vật nuôi và động vật).
- Ngữ pháp trọng tâm: Have got / Has got để nói về sự sở hữu (We’ve got a pet. She hasn’t got a dog.).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ar (car, start) và or (horse, short).
1.3.3. Unit 8: Đồ ăn và Hỏi/Đáp Số lượng
Unit 8: I like bananas tập trung vào chủ đề đồ ăn, thức uống và số lượng.
- Từ vựng trọng tâm: Food and drink (Đồ ăn và thức uống).
- Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc Do you like…? và Yes, I do. / No, I don’t. (Hỏi đáp về sở thích đồ ăn).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ir (girl, bird) và ur (turn, curtain).
1.3.4. Unit 9: Địa điểm và Hỏi đường
Unit 9: Where’s the market? giới thiệu các địa điểm trong thị trấn và cách hỏi đường.
- Từ vựng trọng tâm: Places in town (Các địa điểm trong thị trấn).
- Ngữ pháp trọng tâm: Where’s the…? It’s next to/between/opposite…. (Hỏi và chỉ đường).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ew (new, few) và ue (blue, glue).
1.3.5. Unit 10: Thì quá khứ đơn (động từ to be)
Unit 10: Where was he yesterday? giới thiệu thì Quá khứ Đơn với động từ to be để nói về sự việc đã xảy ra.
- Ngữ pháp trọng tâm: Past simple: be (was/were. Ví dụ: He was/wasn’t at the park. Were they at the museum?).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ou (mouse, house) và ow (brown, cow).
1.4. Phân Tích Nhóm Unit 11-15: Quá khứ Đơn (Hành động) và So sánh
Năm Unit cuối cùng hoàn thiện việc giới thiệu các thì cơ bản, chuyển trọng tâm sang hành động đã xảy ra và các cấu trúc so sánh.
1.4.1. Unit 11: Thì quá khứ đơn (động từ quy tắc)
Unit 11: It was fun! tập trung vào thì Quá khứ Đơn với động từ quy tắc.
- Ngữ pháp trọng tâm: Past simple: regular verbs (Động từ quy tắc với hậu tố -ed. Ví dụ: We played football. They didn’t watch TV.).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm air (chair, fair) và ear (bear, pear).
1.4.2. Unit 12: Quá khứ đơn (động từ bất quy tắc)
Unit 12: Where did you go? tiếp tục củng cố Quá khứ Đơn, nhưng tập trung vào động từ bất quy tắc.
- Ngữ pháp trọng tâm: Past simple: irregular verbs (Động từ bất quy tắc. Ví dụ: We went to the beach. Where did you go?).
- Ngữ âm (Phonics): Luyện tập âm ie (field, chief) và ee (queen, tree).
1.4.3. Unit 13: Mô tả Quần áo
Unit 13: It’s cold! quay lại chủ đề quần áo với các cấu trúc mô tả mở rộng.
- Từ vựng trọng tâm: Clothes and weather (Quần áo và thời tiết).
- Ngữ pháp trọng tâm: Hỏi và trả lời về quần áo đang mặc (What are you wearing? I’m wearing…).
1.4.4. Unit 14: Hành động Thường xuyên
Unit 14: What do you do? tập trung vào các hành động thường xuyên và cách diễn tả thói quen.
- Ngữ pháp trọng tâm: Ôn tập và củng cố Present Simple (Hỏi đáp về thói quen).
1.4.5. Unit 15: Tóm tắt và Ôn tập
Unit 15: Revision là Unit cuối cùng, được thiết kế để học sinh tự đánh giá kiến thức đã học trong toàn bộ khóa học.
2. Cảm Nhận và Đánh Giá Sâu Sắc về Family and Friends 2 Class Book
Family and Friends 2 Class Book là một giáo trình hiệu quả cao, sử dụng phương pháp giảng dạy lấy học sinh làm trung tâm, đồng thời tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, có cấu trúc và giàu tính tương tác.
2.1. Đánh Giá Độ Toàn diện và Sắp xếp Ngữ pháp
Sách này thể hiện một lộ trình ngữ pháp được thiết kế tỉ mỉ, phù hợp với sự phát triển nhận thức của học sinh tiểu học.
2.1.1. Lộ trình Thì Hợp lý
Sự sắp xếp lộ trình giới thiệu các thì là cực kỳ hợp lý: bắt đầu bằng Present Simple (to be) cho trạng thái/cảm xúc (Unit 2), chuyển sang Present Continuous cho hành động đang diễn ra (Unit 5), sau đó củng cố Present Simple cho thói quen (Unit 6), và cuối cùng là giới thiệu các khía cạnh của Past Simple (từ Unit 10 đến Unit 12). Sự tách biệt giữa thì Quá khứ Đơn với to be và động từ thường, cũng như sự tách biệt giữa động từ quy tắc và bất quy tắc, giúp học sinh tiếp thu từng phần một cách chắc chắn.
2.1.2. Tính Ứng dụng của Cấu trúc
Mỗi cấu trúc ngữ pháp được lồng ghép trong một ngữ cảnh thực tế và có ý nghĩa đối với học sinh:
- Can/Can’t (Unit 3): Dùng để nói về khả năng chơi thể thao hoặc các kỹ năng.
- Have got (Unit 7): Dùng để mô tả vật nuôi và đồ vật sở hữu.
- Giới từ (Unit 4, 9): Dùng để mô tả vị trí của các vật và địa điểm. Việc này giúp học sinh thấy được mục đích của việc học ngữ pháp, từ đó tăng động lực học tập.
2.2. Phân Tích Sự Tập trung vào Ngữ âm (Phonics)
Phần Phonics của Class Book là một trong những điểm mạnh cốt lõi, được thiết kế để cải thiện kỹ năng đọc và chính tả một cách có hệ thống.
2.2.1. Chương trình Phonics Độc đáo
Sách không chỉ ôn tập các âm đơn (từ cấp độ 1) mà tập trung vào các quy tắc quan trọng:
- Digraphs (ch, sh, th): Học sinh được dạy cách các chữ cái kết hợp tạo ra một âm mới (Unit 2).
- Magic E: Quy tắc này giải thích một trong những quy tắc phát âm quan trọng nhất của tiếng Anh (nguyên âm dài) thông qua các từ có đuôi e câm (a_e, i_e, o_e, u_e – Unit 4, 5).
- Vowel Teams: Luyện tập các âm đôi (oa, ow, ar, or, v.v.) giúp học sinh giải mã được nhiều từ hơn, tăng tính độc lập trong việc đọc.
2.2.2. Tích hợp Đọc và Viết
Mỗi bài học Phonics đều được tích hợp với các hoạt động đọc và viết, giúp học sinh chuyển từ việc nhận diện âm thanh sang việc áp dụng chúng trong việc đọc từ và viết chính tả.
2.3. Khía Cạnh Văn hóa, Giá trị sống và Kỹ năng Mềm
Cuốn sách sử dụng ngôn ngữ để truyền tải các bài học về đạo đức và kỹ năng xã hội.
2.3.1. Giáo dục Giá trị sống (Values)
Sách lồng ghép các bài học đạo đức thông qua các câu chuyện và hoạt động. Ví dụ, các câu chuyện đọc (The Ugly Duckling, The Lion and the Mouse) thường mang đến các thông điệp về sự tử tế, chấp nhận sự khác biệt, và lòng dũng cảm. Việc này giúp học sinh học tiếng Anh trong một bối cảnh giàu tính nhân văn và giáo dục.
2.3.2. Phát triển Kỹ năng Mềm
Các hoạt động trong sách thúc đẩy các kỹ năng mềm quan trọng:
- Giao tiếp: Các hoạt động Speaking luôn yêu cầu học sinh làm việc theo cặp hoặc nhóm (pair work, group work) để hỏi và trả lời, thương lượng, và đưa ra ý kiến.
- Tư duy Phản biện: Các hoạt động Reading không chỉ yêu cầu trả lời câu hỏi trực tiếp mà còn yêu cầu học sinh hiểu thông điệp và ý nghĩa ẩn ý của câu chuyện.
2.4. Tính Tương tác và Hỗ trợ Công nghệ
Thiết kế của Class Book rất thân thiện và có tính tương tác cao.
2.4.1. Hình ảnh và Nhân vật
Sách sử dụng hình ảnh tươi sáng, hấp dẫn và các nhân vật xuyên suốt (như Ting và Lisa – được đề cập trong Class Book 3, có thể được kế thừa từ Class Book 2) để tạo sự gắn kết và quen thuộc cho học sinh. Các hoạt động học từ vựng được trình bày dưới dạng trực quan, giúp học sinh dễ dàng liên kết từ với hình ảnh.
2.4.2. Tích hợp MultiROM
Việc sách được đi kèm với MultiROM (được đề cập trong Class Book 3, ngụ ý rằng Class Book 2 cũng có) cho thấy sự tích hợp công nghệ. MultiROM cung cấp các bài hát, trò chơi, và hoạt động tương tác, cho phép học sinh luyện tập thêm tại nhà một cách vui vẻ, củng cố kiến thức đã học trên lớp.
2.5. Kết luận: Sự Hoàn Hảo của Giáo trình
Family and Friends 2 Class Book là một giáo trình tiếng Anh được xây dựng dựa trên các nguyên tắc sư phạm hiện đại, đảm bảo học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức ngôn ngữ một cách chính xác (thông qua Ngữ pháp và Phonics) mà còn có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tự tin (thông qua các hoạt động Kỹ năng và Giao tiếp). Với lộ trình rõ ràng, nội dung hấp dẫn và sự cân bằng giữa học thuật và giáo dục nhân cách, đây là một tài liệu chất lượng cao, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ của học sinh tiểu học.

