


Mục lục
ToggleTổng hợp và Phân tích Chuyên sâu về Giáo trình “Eyes Open 1 Student’s Book”
Eyes Open 1 Student’s Book là giáo trình tiếng Anh cấp độ nhập môn (Level 1) được xuất bản bởi Cambridge University Press , hợp tác với Discovery Education. Cuốn sách được thiết kế cho học sinh Lớp 5 (Grade 5), tập trung vào việc xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và đặc biệt là kỹ năng giao tiếp tích hợp. Triết lý chính của cuốn sách là “BE CURIOUS”, khuyến khích học sinh khám phá thế giới thông qua các chủ đề hấp dẫn, chân thực và có tính giáo dục cao.
Cuốn sách được chia thành 9 Unit chính, cùng với các phần ôn tập và bổ sung mở rộng như Grammar Reference (Ngữ pháp Tham khảo), Vocabulary Bank (Ngân hàng Từ vựng), CLIL (Content and Language Integrated Learning – Tích hợp Ngôn ngữ và Nội dung), và các bài đọc thêm (Extra Reading). Đây là một tài liệu toàn diện, không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn giáo dục văn hóa và kiến thức khoa học, xã hội.
1. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Sách Eyes Open 1
Nội dung giáo trình được phân bổ rõ ràng, mỗi Unit bao gồm các phần: Vocabulary (Từ vựng), Language Focus (Ngữ pháp), Reading (Đọc), Listening and Vocabulary (Nghe và Từ vựng), Language Focus 2 (Ngữ pháp 2), Discover Culture/Video and Reading (Khám phá Văn hóa/Video và Đọc), Speaking (Nói) và Writing (Viết).
1.1. Unit 1: Home and away
Unit mở đầu này tập trung vào các kiến thức nền tảng nhất:
- Từ vựng: Bảng chữ cái (The alphabet), Số đếm (Numbers), Thời gian (Time) , Đồ dùng lớp học (Classroom objects), Đồ đạc cá nhân và Tính từ (Personal possessions and adjectives), Các ngày trong tuần, Tháng và ngày tháng (Days of the week, Months and dates), Quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ (Countries, nationalities and languages).
- Ngữ pháp trọng tâm: Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place), Đại từ chỉ định (this, that, these, those), Tính từ và Đại từ sở hữu, Sở hữu cách (possessive ‘s), Động từ to be (khẳng định, phủ định và câu hỏi).
- Giao tiếp: Chào hỏi (Greetings), Hỏi tên và nơi xuất xứ (What’s your name? Where are you from?), Yêu cầu làm rõ thông tin (Asking for clarification). Unit này đặt nền móng cho việc giới thiệu bản thân và môi trường xung quanh.
1.2. Unit 2: Living things
Unit này mở rộng chủ đề ra thế giới tự nhiên, kết hợp ngữ pháp cơ bản với kiến thức sinh học:
- Từ vựng: Động vật (Animals), Thực vật (Plants). Chú trọng các danh từ số nhiều bất quy tắc (irregular plurals).
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Hiện tại Đơn (Present Simple) , Câu hỏi Wh-questions , Động từ to be ở quá khứ (was/were), Cấu trúc there was/there were.
- Giao tiếp và Viết: Hỏi và chỉ đường (Asking for and giving directions) , Viết mô tả về một loài động vật (A description of an animal). Unit này có bài đọc về cá mập (Shark attack) và tích hợp khoa học về động vật ở thành phố (Animals in the city).
1.3. Unit 3: Values
Unit này tập trung vào các mối quan hệ xã hội và kỹ năng miêu tả người:
- Từ vựng: Gia đình và bạn bè (Family and friends) , Mô tả người (Describing people).
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ have got (sở hữu) , Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất (Comparative and superlative adjectives).
- Giao tiếp và Viết: Hỏi số điện thoại và địa chỉ email, Giao tiếp qua điện thoại (On the phone) , Viết mô tả về gia đình (A description of my family). Bài học khám phá về tính từ, tiền tố (-ful), và luyện tập phát âm.
1.4. Unit 4: The world of work
Chủ đề về công việc giới thiệu các thì tiếp diễn và thì quá khứ đơn:
- Từ vựng: Các loại công việc (Jobs) , Các công việc ngoài trời và dịch vụ (Outdoor and service jobs).
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) , Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) , Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) với động từ có quy tắc (regular verbs).
- Giao tiếp và Viết: Hỏi thông tin (Asking for information), Viết một bài blog (A blog post). Unit này kết hợp kiến thức CLIL về Khoa học (chuyển động của Trái Đất) và có bài đọc về công việc ở Kazakhstan.
1.5. Unit 5: Creativity
Unit này đi sâu vào sở thích, nghệ thuật và khả năng:
- Từ vựng: Nghệ thuật (Arts) , Âm nhạc (Music).
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ khiếm khuyết can/can’t (chỉ khả năng và cho phép) , Đại từ Tân ngữ (Object pronouns), và các động từ chỉ sự ưa thích/ghét + Gerund (-ing) (love, hate, like, don’t mind).
- Giao tiếp và Viết: Hỏi và cho phép (Asking and giving permission) , Viết email (An email) sử dụng ngôn ngữ thân mật (informal language). Bài học giới thiệu về Trường học Kung Fu và Nghệ thuật Lớn (Big art).
1.6. Unit 6: Reading for pleasure
Chủ đề này nhấn mạnh niềm vui đọc sách, mở rộng về quá khứ và không gian:
- Từ vựng: Các địa điểm trong thị trấn (Places in a town) , Nhà và vườn (Home and garden).
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) với động từ bất quy tắc (irregular verbs) , Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of location).
- Giao tiếp và Viết: Nói về một câu chuyện (Talk about a story) , Viết mô tả về một cảnh trong phim hoặc sách (A description of a scene from a film or a book). Unit này có bài đọc về Rome cổ đại và hiện đại, và việc đi lại giữa các thành phố (Crossing cities).
1.7. Unit 7: Fantasy world
Unit tập trung vào thế giới tưởng tượng, quần áo và kỹ năng kể chuyện:
- Từ vựng: Quần áo (Clothes), Các tính từ cực đoan (extreme adjectives).
- Ngữ pháp trọng tâm: Câu hỏi Yes/No ở Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) , Trạng từ (Adverbs).
- Giao tiếp và Viết: Sắp xếp trình tự các sự kiện (Sequencing) , Viết mô tả về một địa điểm (A description of a place).
1.8. Unit 8: Sports
Chủ đề thể thao giới thiệu các cụm động từ và kỹ năng bày tỏ ý kiến:
- Từ vựng: Các môn thể thao (Sports). Chú trọng các danh từ số nhiều bất quy tắc.
- Ngữ pháp trọng tâm: Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn (Prepositions of time and place).
- Giao tiếp và Viết: Bày tỏ sự quan tâm (Expressing interest) , Viết tiểu sử (A biography). Bài học có sự phân biệt giữa từ vựng Anh-Anh và Anh-Mỹ (American and British English words).
1.9. Unit 9: Seasons and weather
Unit cuối cùng khám phá môi trường và giới thiệu thì tương lai:
- Từ vựng: Các mùa và thời tiết (Seasons and weather) , Phong cảnh (Landscapes).
- Ngữ pháp trọng tâm: Tương lai với be going to , Tương lai với will.
- Giao tiếp và Viết: Đưa ra gợi ý (Making suggestions) , Viết email (An email) , Viết sách quảng cáo du lịch (A holiday brochure). Unit này có bài đọc về Alaska và Venice (City of water).
2. Phân tích Chuyên sâu Phương pháp Tiếp cận Sư phạm
Giáo trình Eyes Open 1 áp dụng một phương pháp giảng dạy tích hợp và khám phá, được gọi là CLIL (Content and Language Integrated Learning) và Discovery Education, nhằm giúp học sinh không chỉ học tiếng Anh mà còn học bằng tiếng Anh.
2.1. Tiếp cận Ngữ pháp Dựa trên Khám phá (Discovery Approach)
Khác với các sách ngữ pháp truyền thống (như series Conquer Grammar đã tải lên), Eyes Open 1 không trình bày các quy tắc ngữ pháp một cách khô khan. Thay vào đó, giáo trình sử dụng các Unit có tiêu đề Language Focus để học sinh tự mình khám phá quy tắc qua các ví dụ và đoạn hội thoại trước khi luyện tập.
- Ví dụ: Khi học về Thì Hiện tại Đơn (Present Simple), học sinh được tiếp xúc với ngữ liệu về động vật hoặc thói quen hàng ngày, từ đó rút ra quy tắc chia động từ ngôi thứ ba số ít.
- Tích hợp: Ngữ pháp luôn gắn liền với từ vựng mới và bối cảnh cụ thể, giúp học sinh hiểu được chức năng của cấu trúc ngữ pháp (ý nghĩa giao tiếp) thay vì chỉ học hình thức.
2.2. Sự Tích hợp Toàn diện các Kỹ năng Ngôn ngữ
Mỗi Unit được thiết kế như một chu trình học tập hoàn chỉnh, đảm bảo tất cả 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) đều được phát triển cân bằng.
- Đọc và Nghe (Input): Các bài đọc (Reading) và nghe (Listening) sử dụng ngữ liệu chân thực (authentic-like texts) với các chủ đề hấp dẫn (như cá mập, đô thị, công việc). Điều này cung cấp nền tảng từ vựng và ngữ pháp trong bối cảnh thực tế.
- Nói và Viết (Output): Các hoạt động Real Talk trong phần Speaking và các bài tập Viết (Writing) theo hướng dẫn chi tiết (Guided Writing) đảm bảo học sinh vận dụng kiến thức một cách chủ động. Ví dụ, sau khi học cách mô tả người, học sinh viết mô tả về gia đình (Unit 3).
2.3. Mở rộng Kiến thức Liên môn (CLIL and Culture)
Phần CLIL và Discover Culture là điểm mạnh nổi bật của giáo trình. Việc lồng ghép các kiến thức thuộc lĩnh vực khác như Địa lý (Climate and food, Kazakhstan), Khoa học (Animals in the city, Chameleons, the Earth’s movements) giúp:
- Tăng Tính Hấp dẫn: Chủ đề học tập trở nên thú vị hơn khi vượt ra ngoài phạm vi lớp học.
- Phát triển Tư duy Phê phán: Học sinh sử dụng tiếng Anh như một công cụ để học về thế giới, chuẩn bị cho môi trường học thuật quốc tế.
- Khám phá Văn hóa: Phần văn hóa giới thiệu về các địa điểm và phong tục đa dạng trên thế giới, nuôi dưỡng sự tò mò và hiểu biết về thế giới.
2.4. Phát triển Phát âm và Từ vựng Chuyên sâu
Sách không chỉ chú trọng ngữ pháp mà còn tập trung vào các khía cạnh khác của ngôn ngữ:
- Say it right!: Các mục này tập trung vào các vấn đề phát âm cụ thể, ví dụ như âm /s/, /z/, /iz/ trong thì Hiện tại Đơn hay sự nhấn âm trong câu (sentence stress).
- Từ vựng Mở rộng: Phần Explore và Vocabulary Bank giới thiệu các khía cạnh tinh tế của từ vựng như trạng từ chỉ chuyển động (adverbs of movement) , các hậu tố tính từ (-ful) hay cụm từ cố định (collocations). Điều này giúp học sinh không chỉ biết từ mà còn biết cách dùng từ một cách tự nhiên.
3. Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Tổng thể
Giáo trình Eyes Open 1 là một ví dụ điển hình về sách giáo khoa tiếng Anh hiện đại, được xây dựng trên cơ sở khoa học ngôn ngữ ứng dụng, khác biệt rõ rệt so với các sách luyện tập ngữ pháp đơn thuần.
3.1. Ưu điểm Vượt trội về Tính Ứng dụng
Tôi đặc biệt đánh giá cao cách cuốn sách biến kiến thức ngữ pháp thành công cụ giao tiếp. Đối với người học ở cấp độ sơ cấp, việc nắm vững cấu trúc to be hay Present Simple là bước đầu, nhưng việc có thể dùng chúng để giới thiệu bản thân, hỏi đường, hoặc mô tả một bức tranh (như Unit 1 và 2) mới là đích đến thực sự.
- Tâm lý học Sư phạm: Các chủ đề được lựa chọn rất thông minh, đánh trúng tâm lý tò mò của học sinh cấp 1/cấp 2 (khoảng 10-12 tuổi) với các bài đọc và video khám phá thế giới. Điều này giúp tăng cường động lực học tập nội tại – học sinh muốn học ngôn ngữ để hiểu về các chủ đề họ quan tâm, thay vì chỉ học để vượt qua bài kiểm tra.
- Phát triển Tư duy Bậc cao: Các hoạt động như so sánh tính từ (comparative and superlative adjectives) và sử dụng trạng từ để mô tả cách hành động xảy ra, đòi hỏi học sinh phải phân tích và tổng hợp thông tin, không chỉ đơn thuần là điền từ vào chỗ trống.
3.2. Cấu trúc Mạch lạc và Chuẩn bị cho Cấp độ Cao hơn
Cấu trúc 9 Unit của sách đảm bảo một lộ trình học tập logic:
- Từ Cơ bản đến Mở rộng: Bắt đầu bằng các từ loại cơ bản (Danh từ, Động từ be) và sau đó mở rộng dần sang các thì (Hiện tại Đơn/Tiếp diễn, Quá khứ Đơn) và các hình thức phức tạp hơn (tương lai will/be going to, động từ can, Gerunds). Sự sắp xếp này tạo cảm giác tiến bộ rõ ràng cho người học.
- Nền tảng Tích cực: Việc lồng ghép các bài tập viết (Writing) cụ thể như “A description of an animal” hay “A holiday brochure” giúp học sinh làm quen với các thể loại văn bản khác nhau, là sự chuẩn bị hoàn hảo cho các kỹ năng viết học thuật và giao tiếp ở cấp độ B1 sau này. Các mục Useful language trong phần Writing cũng là một yếu tố quan trọng giúp học sinh biết cách sử dụng các cụm từ đệm và cấu trúc câu thích hợp cho từng loại văn bản, ví dụ như ngôn ngữ thân mật khi viết email (Unit 5).
3.3. Hạn chế và Khuyến nghị
Tuy nhiên, như mọi giáo trình, Eyes Open 1 cũng có những hạn chế nhất định khi áp dụng trong môi trường học tập không phải tiếng Anh bản xứ:
- Khối lượng Kiến thức: Sự tích hợp quá nhiều chủ đề (từ vựng, ngữ pháp, văn hóa, CLIL) trong một Unit có thể gây quá tải cho học sinh mới bắt đầu, đặc biệt là những em chưa có nền tảng vững chắc. Ví dụ, trong Unit 2, học sinh phải học về Present Simple, Wh-questions, was/were, và các danh từ số nhiều bất quy tắc. Nếu không có sự hướng dẫn cẩn thận, học sinh dễ bị phân tâm.
- Cần Tài liệu Bổ trợ: Mặc dù sách khuyến khích luyện tập, nhưng đối với những chủ điểm ngữ pháp phức tạp và dễ nhầm lẫn (như tính từ so sánh ), học sinh có thể cần thêm các sách bài tập chuyên sâu hơn (như series Conquer Grammar) để củng cố các quy tắc một cách hệ thống và lặp lại.
Tóm lại, Eyes Open 1 Student’s Book là một giáo trình xuất sắc, cung cấp một phương pháp học tiếng Anh hiện đại, kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ và nội dung, giúp học sinh phát triển toàn diện kỹ năng và tư duy. Giá trị cốt lõi của sách nằm ở việc biến tiếng Anh thành một hành trình khám phá thế giới, nuôi dưỡng sự tò mò và kỹ năng giao tiếp thực tế cho thế hệ học sinh tương lai.

