Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 2 PDF - Business English

Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 2 PDF – Business English

Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 2 PDF – Business English là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 2 PDF – Business English đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English For Everyone Practice Book Level 2 PDF – Business English về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng quan về Sách và Phương pháp học

1.1. Giới thiệu tổng quan về cuốn sách

Cuốn English for Everyone Business English Level 2 Practice Book là một phần của chương trình học tiếng Anh dành cho mọi người, tập trung vào các tình huống kinh doanh phổ biến và cần thiết. Sách được biên soạn bởi các tác giả có kinh nghiệm như Thomas Booth và Trish Burrow, cùng với sự tư vấn của chuyên gia ngôn ngữ và giáo dục. Cuốn sách được chia thành 44 đơn vị học tập (Units) , mỗi đơn vị tương ứng với một đơn vị trong sách giáo trình (Course Book) và được thiết kế để củng cố kiến thức đã học thông qua các bài tập bổ sung. Đây là một tài liệu thực hành, nơi người học áp dụng và kiểm tra khả năng ngôn ngữ của mình, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh .

1.2. Phương pháp học tập đặc trưng

Điểm đặc biệt và gây ấn tượng mạnh mẽ nhất của bộ sách English for Everyone nói chung và cuốn Business English Practice Book này nói riêng là việc sử dụng hình ảnh và đồ họa một cách rộng rãi. Không giống như các giáo trình khác thường quá nặng về chữ viết, sách này tận dụng các tín hiệu hình ảnh (visual cues) để giúp người học hiểu và ghi nhớ các từ vựng và cụm từ quan trọng dễ dàng nhất có thể.

Mỗi đơn vị học tập đều được chia nhỏ thành các mô-đun (modules) , cho phép người học linh hoạt nghỉ ngơi sau khi hoàn thành bất kỳ mô-đun nào. Các bài tập được phân loại cẩn thận theo cấp độ để luyện tập và kiểm tra ngôn ngữ được dạy. Sách còn tích hợp hỗ trợ âm thanh mở rộng (extensive supporting audio materials) với giọng đọc của người bản xứ , điều này cực kỳ quan trọng để cải thiện kỹ năng nghe (Listening) và chuẩn hóa phát âm, ngữ điệu (Speaking). Các biểu tượng rõ ràng trong sách giúp người học biết mình đang luyện tập kỹ năng nào: Ngữ pháp (GRAMMAR) , Đọc (READING) , Nghe (LISTENING) , Từ vựng (VOCABULARY) , và Nói (SPEAKING).

Cảm nhận về Phương pháp: Tôi đặc biệt đánh giá cao cách tiếp cận đa giác quan này. Việc học tiếng Anh kinh doanh không chỉ là nhớ từ vựng mà còn là khả năng phản xạ trong tình huống thực tế. Sách đã xây dựng một cầu nối vững chắc giữa lý thuyết (New language, Vocabulary) và thực hành (New skill). Hơn nữa, việc có audio hỗ trợ (FREE AUDIO available on the website and app) là một lợi thế lớn, biến cuốn sách giấy thành một trải nghiệm học tập tương tác, giúp người học làm quen với nhiều giọng điệu và tốc độ nói khác nhau trong môi trường công sở.

2. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Chính

Cuốn sách được tổ chức logic, bao phủ 44 chủ đề quan trọng, có thể chia thành bốn khối kiến thức chính, từ giao tiếp cơ bản đến các kỹ năng cấp cao hơn như thuyết trình và đàm phán.

2.1. Tương tác Cá nhân và Lập kế hoạch (Đơn vị 1-12)

Khối kiến thức này tập trung vào các tình huống giao tiếp thường nhật trong văn phòng và cách thiết lập kế hoạch, bao gồm cả hình thức trang trọng và thân mật.

  • Đơn vị 1. Introductions (Giới thiệu): Tập trung vào thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn (Present simple and continuous) và Quy tắc ứng xử khi giới thiệu (Etiquette for introductions). Kỹ năng mới là Giới thiệu bản thân và người khác. Cảm nhận: Đây là nền tảng quan trọng, vì ấn tượng đầu tiên trong kinh doanh là rất quan trọng.
  • Đơn vị 2. Getting to know colleagues (Làm quen đồng nghiệp): Sử dụng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn (Past simple and past continuous) để chia sẻ kinh nghiệm quá khứ.
  • Đơn vị 3. Vocabulary: Departments and roles (Từ vựng: Phòng ban và Vai trò): Củng cố từ vựng về cấu trúc tổ chức.
  • Đơn vị 4. Talking about changes (Nói về thay đổi): Học cách dùng “Used to” và “be / get used to” để thực hiện Small talk (nói chuyện phiếm) về những thay đổi tại nơi làm việc.
  • Đơn vị 5. Delegating tasks (Giao phó nhiệm vụ): Tập trung vào Động từ khuyết thiếu thể hiện nghĩa vụ (Modal verbs for obligation) và từ vựng về Lịch sự khi giao phó (Delegation and politeness). Cảm nhận: Kỹ năng này là cốt lõi của quản lý thời gian và quản lý nhóm. Việc nắm vững các Modal verbs như must, have to, should giúp truyền tải mức độ bắt buộc một cách chính xác và lịch sự.
  • Đơn vị 7. Writing a report (Viết báo cáo): Ngữ pháp là sự kết hợp của thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn (Past perfect and past simple). Từ vựng xoay quanh Tiếng Anh thương mại trang trọng (Formal business English). Cảm nhận: Báo cáo là tài liệu xương sống trong kinh doanh. Việc học sử dụng thì quá khứ hoàn thành giúp chuỗi các sự kiện trong báo cáo trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
  • Đơn vị 8. Making apologies (Đưa ra lời xin lỗi): Ngữ pháp là thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) , kỹ năng là Xin lỗi qua điện thoại.
  • Đơn vị 9. Vocabulary: Communication technology (Từ vựng: Công nghệ giao tiếp): Bao gồm các thuật ngữ như social media, to download an app, to work online/offline . Cảm nhận: Trong môi trường làm việc hiện đại, hiểu rõ từ vựng công nghệ là chìa khóa để giữ liên lạc và làm việc hiệu quả.
  • Đơn vị 10-12: Xây dựng kế hoạch qua Email (Email language, Making plans) , Cập nhật thông tin cho khách hàng (Keeping clients informed) và Giao tiếp thân mật (Informal communication) với Phrasal verbs. Khối này củng cố kỹ năng tổ chức và giao tiếp linh hoạt.

2.2. Sản phẩm, Tiếp thị và Quản lý (Đơn vị 13-21)

Đây là khối chuyên sâu về quy trình sản xuất, marketing và cách đưa ra lời khuyên.

  • Đơn vị 14. Describing a process (Mô tả quy trình): Điểm ngữ pháp cốt lõi là Thể bị động (The passive voice) , rất hữu ích khi thảo luận về quy trình sản xuất hoặc cách thức mọi việc được thực hiện (Discussing how things are done). Cảm nhận: Thể bị động cho phép người viết/nói tập trung vào hành động hoặc đối tượng (sản phẩm, quy trình) thay vì người thực hiện, tạo ra giọng văn khách quan và chuyên nghiệp, rất cần thiết trong mô tả kỹ thuật.
  • Đơn vị 15. Describing a product (Mô tả sản phẩm): Quy tắc sắp xếp tính từ (Adjective order) là kiến thức mới. Người học phân biệt giữa tính từ ý kiến (Opinion adjectives) và tính từ sự thật (Fact adjectives).
  • Đơn vị 17. Marketing a product (Tiếp thị sản phẩm): Sử dụng Tính từ và Trạng từ (Adjectives and adverbs) để điều chỉnh mô tả sản phẩm.
  • Đơn vị 18. Advertising and branding (Quảng cáo và Xây dựng thương hiệu): Học về các từ tăng cường độ (Intensifiers) và cách sử dụng “Enough,” “too,” “so,” và “such”. Kỹ năng mới là Thêm sự nhấn mạnh vào mô tả. Cảm nhận: Khả năng thêm sự nhấn mạnh là một công cụ tiếp thị mạnh mẽ, giúp sản phẩm trở nên nổi bật và thu hút hơn trong mắt khách hàng tiềm năng.
  • Đơn vị 19. Advice and suggestions (Lời khuyên và Đề xuất): Sử dụng Động từ khuyết thiếu cho lời khuyên (Modal verbs for advice) như could, should, must để giúp đồng nghiệp xử lý áp lực công việc (Workplace pressures).
  • Đơn vị 21. Talking about abilities (Nói về khả năng): Sử dụng Modal verbs cho khả năng (Modal verbs for abilities) để mô tả các kỹ năng tại nơi làm việc (Workplace skills).

2.3. Làm việc nhóm, Họp hành và Tuyển dụng (Đơn vị 22-35)

Đây là khối kiến thức thiết yếu cho giao tiếp nội bộ, quản lý thông tin và phát triển sự nghiệp.

  • Đơn vị 22. Comparing and contrasting (So sánh và Đối chiếu): Sử dụng Các từ liên kết đoạn (Discourse markers) để giúp cuộc trò chuyện diễn ra trôi chảy, liên kết các ý tưởng tương đồng hoặc tương phản, hoặc kết nối hành động với kết quả. Kỹ năng mới là Diễn đạt ý tưởng.
  • Đơn vị 25-27: Reporting (Báo cáo lại lời nói và số liệu):
    • 25. What people said: Lời nói gián tiếp (Reported speech).
    • 26. What people asked: Câu hỏi gián tiếp (Reported questions).
    • 27. Reporting quantities: Sử dụng “Few,” “little,” và “all” để nói về số lượng.
    • Cảm nhận: Kỹ năng tường thuật lại lời nói và câu hỏi là nền tảng cho việc ghi biên bản cuộc họp hoặc tóm tắt nội dung cuộc thảo luận một cách chính xác, tránh hiểu lầm trong công việc. Việc học cách báo cáo số liệu với “few,” “little,” “all” giúp truyền tải thông tin định lượng một cách tinh tế.
  • Đơn vị 28. Checking information (Kiểm tra thông tin): Học về Câu hỏi chủ ngữ (Subject questions) và Câu hỏi đuôi (Question tags) cùng các cách kiểm tra lịch sự (Polite checks and echo questions). Cảm nhận: Trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc kiểm tra thông tin một cách lịch sự, đặc biệt là qua điện thoại, là cực kỳ quan trọng để xác nhận các chi tiết mà không gây khó chịu cho người đối thoại.
  • Đơn vị 30-32: Job Seeking (Tìm kiếm việc làm):
    • 30. Job descriptions: Sử dụng Mạo từ (Articles) để mô tả một công việc.
    • 31. Applying for a job: Tập trung vào Giới từ phụ thuộc (Dependent prepositions) và từ vựng viết thư xin việc (Cover-letter vocabulary).
    • 32. Job interviews: Sử dụng Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) để mô tả chi tiết thành tích (Describing your achievements in detail). Cảm nhận: Đây là đơn vị rất giá trị, vì Mệnh đề quan hệ cho phép người ứng tuyển cung cấp thông tin phong phú và thuyết phục hơn về những gì họ đã làm, biến mô tả sơ sài thành câu chuyện thành công chi tiết.
  • Đơn vị 34. Working relationships (Quan hệ công sở): Học về Cụm động từ ba từ (Three-word phrasal verbs) để thảo luận về Mạng xã hội (Social networking).
  • Đơn vị 35. Career outcomes (Kết quả nghề nghiệp): Sử dụng Modal verbs cho khả năng (Modal verbs for possibility) như will, might, won’t để nói về sự phát triển sự nghiệp (Career development).

2.4. Thuyết trình và Đàm phán (Đơn vị 36-44)

Đây là khối kiến thức nâng cao, trang bị cho người học những công cụ ngôn ngữ để gây ảnh hưởng và đạt được thỏa thuận.

  • Đơn vị 37. Structuring a presentation (Cấu trúc bài thuyết trình): Tập trung vào Ngôn ngữ định hướng (Signposting language) để cấu trúc bài nói một cách rõ ràng và dễ hiểu. Cảm nhận: Ngôn ngữ định hướng là “bản đồ” cho khán giả, giúp họ theo dõi lập luận mà không bị lạc. Đây là kỹ năng nền tảng cho mọi buổi thuyết trình chuyên nghiệp.
  • Đơn vị 39. Pitching a product (Chào hàng sản phẩm): Sử dụng So sánh hơn và So sánh nhất (Comparatives and superlatives) để so sánh sản phẩm với đối thủ.
  • Đơn vị 40. Talking about facts and figures (Nói về sự kiện và số liệu): Học các Cụm từ cố định (Collocations) và xu hướng kinh doanh (Business trends) để mô tả sự thay đổi một cách chính xác và tự nhiên.
  • Đơn vị 41. Plans and suggestions (Kế hoạch và Đề xuất): Sử dụng Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions) để đàm phán một cách lịch sự (Negotiating politely).
  • Đơn vị 42. Emphasizing your opinion (Nhấn mạnh ý kiến): Học về Các từ liên kết đoạn dùng để nhấn mạnh (Discourse markers for emphasis) và các cụm từ tiếng Anh để nhấn mạnh quan điểm. Kỹ năng này rất hữu ích khi giải quyết bất đồng tại nơi làm việc (Workplace disagreement).
  • Đơn vị 43. Discussing conditions (Thảo luận điều kiện): Sử dụng Câu điều kiện (Conditionals) (First, Second, Zero) để đàm phán và mặc cả (Negotiating and bargaining). Cảm nhận: Câu điều kiện là công cụ không thể thiếu trong đàm phán, cho phép bạn thảo luận các khả năng (Discussing possibilities) và hậu quả tiềm tàng một cách rõ ràng.
  • Đơn vị 44. Discussing problems (Thảo luận vấn đề): Sử dụng Câu điều kiện loại 3 (Third conditional) để nói về những sai lầm trong quá khứ (Talking about past mistakes). Cảm nhận: Khả năng phân tích và thảo luận về sai lầm bằng Câu điều kiện loại 3 (ví dụ: If we had finished the project on time, we wouldn’t have lost the client ) là dấu hiệu của tư duy phản biện trưởng thành, giúp người học tránh lặp lại lỗi lầm tương tự.

3. Đánh giá Chuyên sâu và Giá trị Thực tiễn

3.1. Tính thực tiễn và ứng dụng cao

Toàn bộ cuốn sách là một kho tàng các tình huống thực tế trong môi trường kinh doanh. Từ việc giới thiệu một đồng nghiệp mới , giao phó nhiệm vụ , viết báo cáo , cho đến các bước phức tạp hơn như chào hàng sản phẩm và đàm phán điều kiện, mỗi đơn vị đều giải quyết một nhu cầu giao tiếp cụ thể.

Sách không chỉ dạy ngữ pháp suông mà luôn gắn ngữ pháp (New language) với từ vựng chuyên ngành (Vocabulary) để phục vụ cho một kỹ năng cụ thể (New skill) . Ví dụ, học Phrasal verbs (ngữ pháp) để giao tiếp thân mật với đồng nghiệp (Arrangements and plans) là một ví dụ tuyệt vời về tính ứng dụng. Các phrasal verbs (động từ có hai hoặc nhiều phần) rất phổ biến trong giao tiếp không trang trọng, giúp người học nghe và nói tự nhiên hơn.

3.2. Cảm nhận về cấu trúc ngữ pháp và từ vựng

Cuốn sách cung cấp một cái nhìn toàn diện về ngữ pháp cần thiết ở cấp độ trung cấp. Nó bao phủ hầu hết các thì quan trọng (Present simple/continuous , Past simple/continuous , Past perfect , Present perfect continuous , Continuous tenses ), các động từ khuyết thiếu (Modal verbs for obligation, advice, abilities, possibility) , các cấu trúc câu phức tạp (The passive voice , Reported speech/questions , Conditionals ), và các công cụ liên kết (Discourse markers, Intensifiers, Collocations).

Sự đa dạng của các chủ đề từ vựng là một điểm cộng lớn. Từ Money and finance , Communication technology , đến Industries and professional attributes và Business idioms, sách đã xây dựng một bộ từ vựng phong phú, giúp người học tự tin thảo luận về nhiều khía cạnh của thế giới kinh doanh. Việc dành riêng các đơn vị từ vựng (chẳng hạn như Unit 3, 6, 9, 13, 16, 20, 24, 29, 33, 36) cho thấy sự chú trọng vào việc mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành. Các trang từ vựng này được thiết kế để kiểm tra trí nhớ về các từ và cụm từ Business English quan trọng.

3.3. Tầm quan trọng của các kỹ năng “mềm” ngôn ngữ

Cuốn sách vượt ra ngoài khuôn khổ ngữ pháp đơn thuần, chạm đến các kỹ năng giao tiếp tinh tế (soft skills) thông qua ngôn ngữ:

  • Lịch sự trong công việc: Các đơn vị như Delegating tasks và Plans and suggestions dạy cách sử dụng ngôn ngữ để ủy quyền hoặc đề xuất một cách lịch sự, tránh gây áp lực. Việc sử dụng Câu hỏi gián tiếp là một ví dụ điển hình về cách làm cho lời nói bớt trực tiếp và mềm mỏng hơn khi đàm phán.
  • Giải quyết vấn đề: Các đơn vị Advice and suggestions và Discussing problems cung cấp khung ngôn ngữ để đưa ra lời khuyên hoặc phân tích sai lầm một cách xây dựng.
  • Gây ảnh hưởng: Các kỹ năng như Emphasizing your opinion và Pitching a product là chìa khóa để bán ý tưởng hoặc sản phẩm thành công.

Tôi nhận thấy sự chuyển đổi ngữ pháp từ việc tập trung vào các thì (đầu sách) sang các công cụ liên kết và cấu trúc câu phức tạp hơn (cuối sách) là một lộ trình học tập thông minh, giúp người học tiến bộ từ việc mô tả sự kiện (thì quá khứ) đến việc bày tỏ quan điểm và đàm phán các điều kiện giả định (Câu điều kiện).

4. Tổng kết và Khuyến nghị

4.1. Khẳng định giá trị cốt lõi

Tóm lại, English for Everyone Business English Level 2 Practice Book là một tài liệu học tập có giá trị đặc biệt cho bất kỳ ai muốn nâng cao năng lực tiếng Anh trong môi trường kinh doanh. Với 44 đơn vị học tập trải dài từ giới thiệu cơ bản đến các kỹ năng đàm phán nâng cao, cuốn sách cung cấp một chương trình luyện tập toàn diện . Phương pháp học trực quan (visual practice) và tích hợp âm thanh (audio support) của DK đã thành công trong việc làm cho quá trình học trở nên dễ tiếp cận và hiệu quả hơn.

4.2. Cảm nhận cá nhân sâu sắc

Cảm nhận cá nhân của tôi là cuốn sách này không chỉ là một công cụ học ngôn ngữ mà còn là một khóa đào tạo mini về văn hóa và kỹ năng giao tiếp kinh doanh quốc tế. Khi làm việc qua các bài tập, người học không chỉ điền vào chỗ trống hay chọn đáp án đúng, mà còn đang xây dựng một bộ công cụ ngôn ngữ để sống sótthành công trong thế giới công sở.

Việc luyện tập các cụm từ trong ngữ cảnh kinh doanh (ví dụ: Etiquette for introductions hay Formal business English ) giúp chuyển hóa kiến thức tiếng Anh tổng quát thành tiếng Anh chuyên nghiệp. Khả năng giải thích quy trình bằng Thể bị động hay dùng Mệnh đề quan hệ để làm nổi bật thành tích cá nhân là những kỹ năng tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa một người nói tiếng Anh tốt và một chuyên gia giao tiếp hiệu quả.

Tôi đặc biệt ấn tượng với việc sách không né tránh các chủ đề phức tạp như Workplace disagreement hay Workplace mistakes. Việc trang bị ngôn ngữ để xử lý những tình huống khó khăn này cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu thực tế của người đi làm.

4.3. Khuyến nghị

Để đạt được hiệu quả tối đa từ cuốn sách, người học nên tuân thủ lộ trình học tập được đề xuất: làm việc xuyên suốt cuốn sách theo thứ tự và tận dụng tối đa các tài liệu âm thanh miễn phí có sẵn trên trang web và ứng dụng đi kèm. Quá trình học nên kết hợp giữa việc viết câu trả lời vào sách (để tham khảo trong tương lai) và luyện tập nói to (say your answers out loud) để so sánh với các bản ghi âm mẫu, đặc biệt ở các bài tập Speaking. Sự kết hợp này sẽ giúp người học không chỉ giỏi về ngữ pháp mà còn thành thạo trong giao tiếp, sẵn sàng cho mọi kịch bản kinh doanh thực tế. Cuốn sách thực sự xứng đáng là một công cụ tự học hoàn hảo cho sự nghiệp.