Tải FREE sách English For Everyone Course Book Level 2 PDF - Business English

Tải FREE sách English For Everyone Course Book Level 2 PDF – Business English

Tải FREE sách English For Everyone Course Book Level 2 PDF – Business English là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English For Everyone Course Book Level 2 PDF – Business English đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English For Everyone Course Book Level 2 PDF – Business English về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng quan Sách và Triết lý Phương pháp

1.1. Định vị Cấp độ và Mục tiêu Học tập

English for Everyone Business English Course Book Level 2 nhắm đến đối tượng người học đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản, cần chuyển đổi sang việc sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh công việc. Sách bao gồm 44 đơn vị bài học (units), được tổ chức một cách logic để phát triển cả ba trụ cột ngôn ngữ: Ngữ pháp (New Language), Từ vựng (Vocabulary), và Kỹ năng Giao tiếp Chức năng (New Skill).

Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách không chỉ là dạy ngữ pháp mà còn là trang bị cho người học những cụm từ và cấu trúc thiết yếu để giải quyết các tình huống kinh doanh hàng ngày, bao gồm việc giới thiệu bản thân, ủy thác công việc, viết báo cáo, tiếp thị sản phẩm, và đàm phán .

Cảm nhận về Định vị Cấp độ: Việc tập trung vào Level 2 (thường tương đương A2/B1 trong CEFR) là rất chiến lược. Đây là giai đoạn mà người học cần chuyển từ việc hiểu các quy tắc cơ bản sang việc áp dụng chúng trong các tình huống thực tế, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh có tính chuyên nghiệp cao. Cuốn sách đã thành công trong việc đơn giản hóa các cấu trúc ngữ pháp phức tạp để người học có thể sử dụng chúng một cách tự tin trong các cuộc họp, email, và thuyết trình.

1.2. Phương pháp Học tập Trực quan Đồ họa

Giống như các sách khác trong series English for Everyone của DK, cuốn Business English này sử dụng triệt để hình ảnh và đồ họa để giúp người học hiểu và ghi nhớ kiến thức dễ dàng nhất có thể.

  1. Hệ thống Hỗ trợ Hình ảnh (Visual Support): Mỗi điểm ngữ pháp và từ vựng mới đều được giải thích bằng các hình ảnh trực quan và sơ đồ rõ ràng. Ví dụ, các hướng dẫn về cách hình thành ngữ pháp (Formation Guide) được trình bày dưới dạng bảng với các ô màu sắc khác nhau, giúp phân tích các cấu trúc phức tạp như Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn (Present Perfect Continuous) thành các phần đơn giản (SUBJECT, HAS/HAVE, BEEN, VERB-ING, REST OF SENTENCE) .
  2. Ngữ cảnh Kinh doanh (Business Context): Ngôn ngữ mới được giới thiệu trong các bối cảnh kinh doanh phổ biến. Các câu ví dụ (Sample Language) luôn nằm trong các tình huống như trao đổi với khách hàng, đồng nghiệp hoặc quản lý. Các điểm ngữ pháp mới được tô màu nổi bật (Colored highlights) để dễ dàng nhận biết.
  3. Hệ thống Âm thanh Tích hợp (Integrated Audio): Gần như tất cả các module đều được hỗ trợ bởi các bản ghi âm chất lượng cao, có sẵn trực tuyến hoặc qua ứng dụng miễn phí. Điều này cực kỳ quan trọng đối với Business English, giúp người học cải thiện kỹ năng nghe hiểu (Listening) và chuẩn hóa phát âm/ngữ điệu (Speaking), đặc biệt khi luyện tập các đoạn hội thoại chuyên nghiệp như xin lỗi qua điện thoại.

1.3. Cấu trúc Bài học và Quy trình Tự học

Sách được chia thành 44 đơn vị. Mỗi đơn vị lại được chia thành các mô-đun (Modules), nên được thực hiện theo thứ tự.

  • Mô-đun Lý thuyết (Language Learning): Các mô-đun có nền màu (colored backgrounds) giới thiệu các điểm ngôn ngữ mới. Người học được khuyến khích nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi chuyển sang bài tập.
  • Mô-đun Bài tập (Exercises): Các mô-đun có nền trắng (white backgrounds) chứa các bài tập được phân cấp cẩn thận (carefully graded exercises) để củng cố kiến thức. Các loại bài tập bao gồm: Ngữ pháp (GRAMMAR), Từ vựng (VOCABULARY), Đọc (READING), Nghe (LISTENING), và Nói (SPEAKING) .
  • Kiểm tra và Ôn tập (Checklist and Review): Mỗi đơn vị kết thúc bằng một danh sách kiểm tra (checklist) các kỹ năng mới đã học. Ngoài ra, sau một nhóm đơn vị, sẽ có một mô-đun ôn tập chi tiết (detailed review module) để tóm tắt kiến thức đã học.

Cảm nhận về Cấu trúc: Cấu trúc tự học rõ ràng và có tính lặp lại giúp người học duy trì kỷ luật và theo dõi tiến độ. Việc cung cấp đáp án cho mọi bài tập (Answers are provided for every exercise) giúp người học tự đánh giá và hiểu rõ mức độ nắm bắt của mình.

2. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Khóa học

Nội dung cuốn sách được phân chia thành các chủ đề kinh doanh cốt lõi, từ giao tiếp cá nhân đến các kỹ năng chuyên môn như tiếp thị, quản lý và đàm phán.

2.1. Giao tiếp Cơ bản và Văn phòng (Units 01-12, 24-28, 34)

Khối kiến thức này đặt nền móng cho mọi tương tác trong môi trường làm việc, tập trung vào cách thiết lập mối quan hệ và truyền đạt thông tin một cách rõ ràng.

1. Giới thiệu và Quan hệ Đồng nghiệp (Units 01, 02, 04):

  • Unit 01. Introductions: Luyện tập thì Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn (Present simple and continuous) trong bối cảnh giới thiệu bản thân và đồng nghiệp, cùng với từ vựng về nghi thức giới thiệu (Etiquette for introductions).
  • Unit 02. Getting to know colleagues: Sử dụng thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn (Past simple and past continuous) để chia sẻ kinh nghiệm trong quá khứ (Sharing past experiences).
  • Unit 04. Talking about changes: Học cách dùng “Used to,” “be / get used to” để thảo luận về những thay đổi tại nơi làm việc (changes at work) thông qua các cuộc nói chuyện phiếm (Small talk).

2. Quản lý Tác vụ và Báo cáo (Units 05, 07, 08):

  • Unit 05. Delegating tasks: Sử dụng các động từ khuyết thiếu thể hiện sự bắt buộc (Modal verbs for obligation) để ủy thác công việc cho đồng nghiệp một cách lịch sự (Delegation and politeness).
  • Unit 07. Writing a report: Tập trung vào thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ đơn (Past perfect and past simple), cùng với từ vựng tiếng Anh kinh doanh trang trọng (Formal business English) để viết báo cáo.
  • Unit 08. Making apologies: Thực hành thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) để đưa ra lời giải thích và xin lỗi một cách chuyên nghiệp, đặc biệt qua điện thoại .

3. Giao tiếp Nội bộ và Báo cáo Gián tiếp (Units 10-12, 25, 26, 34):

  • Unit 10. Making plans by email: Dạy ngôn ngữ email cần thiết để lập kế hoạch họp và hội thảo (Meetings and workshops).
  • Unit 12. Informal communication: Tập trung vào Cụm động từ (Phrasal verbs) để giữ liên lạc với đồng nghiệp một cách thân mật hơn.
  • Unit 25. What people said & Unit 26. What people asked: Hai đơn vị này dạy kỹ năng Tường thuật lời nói và câu hỏi gián tiếp (Reported speechReported questions), là kỹ năng quan trọng để tóm tắt cuộc họp hoặc truyền đạt thông tin.
  • Unit 34. Working relationships: Giới thiệu Cụm động từ ba từ (Three-word phrasal verbs) và từ vựng liên quan đến mạng xã hội (Social media) để cải thiện mối quan hệ công việc.

2.2. Sản xuất, Tiếp thị và Mô tả Sản phẩm (Units 13-18, 39, 40)

Khối này cung cấp ngôn ngữ chuyên môn để mô tả sản phẩm, quy trình và chiến lược tiếp thị.

1. Quy trình và Đặc tính Sản phẩm (Units 14, 15):

  • Unit 14. Describing a process: Dạy Thể bị động (The passive voice) để thảo luận về cách thức mọi thứ được thực hiện trong sản xuất và quy trình (Processes and manufacturing), giữ tính khách quan và trang trọng.
  • Unit 15. Describing a product: Luyện tập Trật tự Tính từ (Adjective order) cùng với các tính từ chỉ ý kiến (Opinion adjectives) và sự kiện (Fact adjectives) để mô tả chi tiết sản phẩm.

2. Tiếp thị và Nhấn mạnh (Units 17, 18, 39, 40):

  • Unit 17. Marketing a product: Sử dụng Tính từ và Trạng từ (Adjectives and adverbs) để điều chỉnh mô tả sản phẩm (Modifying descriptions of products).
  • Unit 18. Advertising and branding: Sử dụng các từ tăng cường (Intensifiers), bao gồm “Enough,” “too,” “so,” và “such,” để tăng cường sự nhấn mạnh vào các mô tả.
  • Unit 39. Pitching a product: Thực hành So sánh hơn và So sánh nhất (Comparatives and superlatives) để so sánh các sản phẩm với nhau, một kỹ năng cần thiết khi giới thiệu sản phẩm mới.
  • Unit 40. Talking about facts and figures: Học các Cụm từ cố định (Collocations) liên quan đến xu hướng kinh doanh (Business trends) để mô tả dữ kiện và số liệu.

2.3. Quản lý, Tuyển dụng và Sự nghiệp (Units 21, 30-32, 35)

Phần này tập trung vào ngôn ngữ cần thiết trong các hoạt động liên quan đến nhân sự, bao gồm mô tả kỹ năng, ứng tuyển và phỏng vấn.

1. Kỹ năng và Khả năng (Unit 21):

  • Unit 21. Talking about abilities: Sử dụng các Động từ khuyết thiếu (Modal verbs for abilities) để mô tả kỹ năng và năng lực tại nơi làm việc (Workplace skills), một yêu cầu cơ bản trong hồ sơ cá nhân và phỏng vấn.

2. Ứng tuyển và Phỏng vấn (Units 30, 31, 32):

  • Unit 30. Job descriptions: Luyện tập cách sử dụng Mạo từ (Articles) một cách chính xác khi mô tả công việc và vai trò.
  • Unit 31. Applying for a job: Dạy về Giới từ phụ thuộc (Dependent prepositions), một điểm ngữ pháp tinh tế nhưng quan trọng, để viết thư xin việc (cover letter) trôi chảy và chuyên nghiệp.
  • Unit 32. Job interviews: Giới thiệu Mệnh đề quan hệ (Relative clauses), đặc biệt là non-defining relative clauses (không xác định) , để mô tả chi tiết và mở rộng về thành tích cá nhân trong phỏng vấn.

3. Tương lai Sự nghiệp (Unit 35):

  • Unit 35. Career outcomes: Sử dụng Động từ khuyết thiếu thể hiện khả năng (Modal verbs for possibility) để thảo luận về các kết quả và sự phát triển trong sự nghiệp tương lai.

2.4. Đàm phán, Giải quyết Vấn đề và Trình bày (Units 19, 22-23, 37-38, 41-44)

Đây là khối kiến thức nâng cao, tập trung vào các kỹ năng giao tiếp chiến lược trong môi trường kinh doanh.

1. Tư vấn và Phân tích (Units 19, 22):

  • Unit 19. Advice and suggestions: Sử dụng các động từ khuyết thiếu như “could,” “should,” và “must” để đưa ra lời khuyên và đề xuất , đặc biệt trong các tình huống áp lực công việc (Workplace pressures).
  • Unit 22. Comparing and contrasting: Dạy các Từ liên kết mạch lạc (Discourse markers) để so sánh và đối chiếu các ý tưởng, giúp thể hiện quan điểm một cách rõ ràng.

2. Thuyết trình (Units 37, 38):

  • Unit 37. Structuring a presentation: Cung cấp Ngôn ngữ báo hiệu (Signposting language) cần thiết để cấu trúc một bài thuyết trình, giúp người nghe dễ dàng theo dõi.
  • Unit 38. Developing an argument: Giới thiệu ngôn ngữ thuyết trình hữu ích (Useful presentation language) để phát triển và làm rõ một lập luận.

3. Đàm phán và Điều kiện (Units 41, 43, 44):

  • Unit 41. Plans and suggestions: Dạy cách sử dụng Câu hỏi gián tiếp (Indirect questions), bắt đầu bằng các cụm từ lịch sự (polite opening phrase) , và Thể bị động để đàm phán một cách lịch sự (Negotiating politely) và tránh chỉ trích trực tiếp.
  • Unit 43. Discussing conditions: Tập trung vào Câu điều kiện loại 1 và loại 2 (First and Second Conditionals) để thảo luận về các khả năng và điều khoản trong đàm phán (Negotiating and bargaining).
  • Unit 44. Discussing problems: Đơn vị này nâng cao hơn bằng cách dạy Câu điều kiện loại 3 (Third conditional) để nói về những sai lầm trong quá khứ (past mistakes) và các giả định không xảy ra, một kỹ năng phản biện quan trọng.

3. Đánh giá Chuyên sâu và Cảm nhận Cá nhân

3.1. Phân tích Độ sâu của Ngữ pháp và Tính Ứng dụng

Mặc dù là sách Level 2 (cấp độ cơ bản), cuốn sách đã không ngại đi sâu vào các cấu trúc ngữ pháp có tính ứng dụng cao và phức tạp trong bối cảnh kinh doanh, điều mà các sách cùng cấp độ thường né tránh.

Độ phức tạp được quản lý: Sách đưa vào các điểm ngữ pháp nền tảng cho sự chuyên nghiệp:

  1. Thì hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Cấu trúc này rất hữu ích để giải thích cho các vấn đề hiện tại (ví dụ: “Our delivery company has been experiencing difficulties recently” ) hoặc xin lỗi (ví dụ: “Have you been waiting all morning?” ).
  2. Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses): Việc dạy cả mệnh đề xác định và không xác định là một điểm cộng lớn. Khả năng thêm thông tin chi tiết bằng non-defining relative clauses (sử dụng dấu phẩy) là thiết yếu để viết email, báo cáo và mô tả kinh nghiệm làm việc một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
  3. Câu hỏi Gián tiếp (Indirect Questions): Đây là chìa khóa của sự lịch thiệp trong kinh doanh. Việc chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp (ví dụ: bắt đầu bằng “Could you tell me” hoặc “I was wondering”) giúp người học tránh được sự thô lỗ, đặc biệt khi đàm phán hoặc hỏi về kế hoạch.

Tính Ứng dụng Thực tiễn: Các chủ đề ngữ pháp được gắn chặt với kỹ năng chức năng cụ thể: Thể bị động để mô tả quy trình sản xuất (Unit 14) và để lịch sự khi khiếu nại (Unit 41); Giới từ phụ thuộc để viết thư xin việc (Unit 31); Ngôn ngữ báo hiệu để thuyết trình (Unit 37). Điều này khiến việc học ngữ pháp trở nên có mục đích rõ ràng.

3.2. Vai trò Tích hợp Từ vựng và Kỹ năng Mềm

Sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn dạy các cụm từ cần thiết cho “kỹ năng mềm” trong môi trường làm việc.

  • Từ vựng Chuyên ngành: Sách dành các đơn vị riêng biệt (ví dụ: Unit 03, 06, 09, 13, 16, 20, 24, 29, 33, 36) để xây dựng vốn từ vựng hệ thống theo các lĩnh vực: Tài chính (Money and finance) , Công nghệ truyền thông (Communication technology) , Sản xuất (Production), Tiếp thị và Quảng cáo (Marketing and advertising) , Quản lý và Lãnh đạo (Management, leadership, and skills) , và Thành ngữ kinh doanh (Business idioms).
  • Kỹ năng Giao tiếp Xã hội (Small Talk): Việc tập trung vào các chủ đề như Small talkWorking relationships cho thấy sự nhận thức của tác giả về tầm quan trọng của các tương tác xã hội trong môi trường kinh doanh quốc tế.
  • Xử lý Xung đột và Khó khăn: Các đơn vị như “Advice and suggestions” (Unit 19) và “Discussing problems” (Unit 44) trang bị ngôn ngữ để đối phó với áp lực và sai lầm, một khía cạnh giao tiếp chuyên nghiệp ít được chú trọng trong các sách giáo trình tổng quát.

3.3. Cảm nhận về Sự Lặp lại có Hệ thống

Sự lặp lại các loại ngữ pháp và từ vựng mới trong nhiều ngữ cảnh khác nhau là điểm mạnh sư phạm của cuốn sách.

  • Ví dụ về Modal Verbs: Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) không chỉ được dạy một lần. Chúng xuất hiện trong Unit 05 (Delegating tasks – Bắt buộc) , Unit 19 (Advice and suggestions – Khuyên bảo) , Unit 21 (Talking about abilities – Khả năng) , và Unit 35 (Career outcomes – Khả năng xảy ra). Sự phân loại và lặp lại này giúp người học nắm vững các sắc thái ý nghĩa khác nhau của cùng một cấu trúc tùy thuộc vào tình huống kinh doanh.
  • Conditional Clauses: Câu điều kiện được chia thành các đơn vị riêng biệt: Unit 43 dạy Loại 1 và Loại 2 cho đàm phán hiện tại/tương lai , trong khi Unit 44 dạy Loại 3 để thảo luận về sai lầm đã qua. Điều này đảm bảo rằng các điểm ngữ pháp phức tạp nhất được tiếp thu theo từng bước nhỏ (graded exercises).

Cảm nhận về Phương pháp Thực hành: Các bài tập đa dạng, từ điền vào chỗ trống, sắp xếp lại câu, đến việc so sánh tiếng Anh nói của bản thân với audio mẫu (SPEAKING exercises), tạo ra một môi trường học tập tích cực. Điều này giúp kiến thức mới (new language) được “đóng đinh” vào trí nhớ thông qua sự thực hành liên tục.

4. Kết luận và Khuyến nghị

4.1. Khẳng định Giá trị

English for Everyone Business English Course Book Level 2 là một tài liệu học tập có giá trị vượt trội đối với những người muốn cải thiện tiếng Anh trong môi trường công sở. Cuốn sách không chỉ là một khóa học ngôn ngữ mà còn là một khóa học về giao tiếp chuyên nghiệp, cung cấp một lượng lớn ngữ pháp phức tạp và từ vựng chuyên ngành (44 đơn vị bài học) được hệ thống hóa một cách trực quan. Sự kết hợp giữa lý thuyết rõ ràng, thực hành sâu rộng, và hỗ trợ âm thanh toàn diện làm cho nó trở thành một chương trình tự học lý tưởng cho người bận rộn.

4.2. Khuyến nghị Phát triển Kỹ năng

Để đạt hiệu quả tối đa từ nội dung phong phú của cuốn sách, tôi khuyến nghị người học nên:

  1. Ưu tiên Kỹ năng Nói và Nghe: Luôn sử dụng các bản ghi âm miễn phí đi kèm. Đối với các mô-đun SPEAKING, người học nên lặp lại các câu trả lời mẫu cho đến khi giọng điệu và phát âm trở nên tự nhiên (more natural).
  2. Sử dụng Song song với Practice Book: Sách khuyến nghị chuyển sang sách bài tập đi kèm (Practice Book) sau mỗi đơn vị để củng cố việc học bằng các bài tập bổ sung. Việc kết hợp này sẽ đảm bảo sự lặp lại cần thiết để biến kiến thức lý thuyết thành kỹ năng thực tế.
  3. Tập trung vào Ngôn ngữ Chức năng: Thay vì chỉ học thuộc ngữ pháp, người học nên chú trọng ghi nhớ và sử dụng các cụm từ chức năng (Signposting language, Email language, Polite requests) để có thể lập tức áp dụng trong công việc hàng ngày. Đặc biệt, việc thành thạo Câu hỏi gián tiếp và Thể bị động (Unit 41) là dấu hiệu của sự chuyên nghiệp.

Tóm lại, cuốn sách này không chỉ đơn thuần dạy tiếng Anh, mà còn đào tạo ngôn ngữ tư duycách thức tương tác trong một môi trường kinh doanh toàn cầu, giúp người học Level 2 tự tin vượt qua rào cản ngôn ngữ và tiến tới các cấp độ cao hơn.