Tải FREE sách Count And Mass Across Languages PDF

Tải FREE sách Count And Mass Across Languages PDF

Tải FREE sách Count And Mass Across Languages PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Count And Mass Across Languages PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Count And Mass Across Languages PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Phân tích Cấu trúc và Vấn đề Cốt lõi

Cấu trúc của tuyển tập được tổ chức một cách logic, bắt đầu bằng việc thiết lập khung lý thuyết và các câu hỏi cốt lõi (Chương 1), sau đó tiến hành thảo luận sâu về các cách tiếp cận lý thuyết thay thế (Chương 2), và cuối cùng là khám phá dữ liệu liên ngữ phong phú, từ các hệ thống Hạng từ (Classifier Systems) đến các hệ thống đánh dấu Số lượng (Number Marking) phi truyền thống (Chương 3 đến 13)1010101010101010101010101010101010101010101010.

1.1. Thiết lập Khung vấn đề (Chương 1)

Chương mở đầu, do Jila GhomeshiDiane Massam đồng biên soạn, đã đặt ra ba câu hỏi trung tâm, định hướng cho toàn bộ cuốn sách111111:

  1. Tính Phổ quát Khái niệm: Khái niệm đếm được và không đếm được có phải là phổ quát về mặt nhận thức (conceptually universal) hay không, và liệu chúng có được ánh xạ đồng nhất vào thế giới thực hay không12? Nghĩa là, mọi người có hiểu dogs (chó) khác water (nước) về bản chất không, và liệu mọi người có coi rice (gạo) là không đếm được và pea (đậu) là đếm được một cách thống nhất không1313?
  2. Tính Phổ quát Ngôn ngữ: Các khái niệm này có được biểu đạt phổ quát trong ngôn ngữ (universally expressed in language) hay không, và liệu chúng luôn được thể hiện theo cùng một cách hay không14?
  3. Biểu đạt Thay thế: Nếu khái niệm đếm được và không đếm được không được biểu đạt theo cùng một cách phổ quát, thì chúng được biểu đạt như thế nào15?

Chương 1 đã xác định rằng việc phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh chủ yếu dựa trên các điều kiện cú pháp như khả năng có dạng số nhiều (dogs) và đi kèm với các từ chỉ số lượng đếm được (many, several)16. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa các ngôn ngữ về mặt ngữ pháp cho thấy có một mức độ môi giới ngữ pháp (grammatical mediation) cao trong việc biểu đạt các khái niệm này, tương tự như các phạm trù giống (gender)tính hoạt hình (animacy)17.

1.2. Phản biện Lý thuyết Tiêu chuẩn (Chương 2)

Chương 2 của Francis Jeffry Pelletier đã đưa ra một lập trường lý thuyết mạnh mẽ, thách thức các cách tiếp cận truyền thống về danh từ đếm được/không đếm được18.

  1. Vấn đề với Cách tiếp cận Cú pháp và Ngữ nghĩa: Pelletier đã thảo luận về các vấn đề với việc định nghĩa danh từ đếm được/không đếm được chỉ dựa trên cú pháp (syntax) (ví dụ: khả năng nhận Số nhiều) hoặc chỉ dựa trên ngữ nghĩa (semantics) (ví dụ: tính phân chia được hay không)19. Ông lập luận rằng các danh từ từ vựng (lexical nouns) có thể hoạt động như cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được tùy thuộc vào ngữ cảnh, cho thấy chúng không sở hữu các đặc điểm $\text{+ MASS}$ hoặc $\text{+ COUNT}$ vốn có ở cấp độ từ vựng20.
  2. Đề xuất Khác biệt: Đề xuất của Pelletier là danh từ từ vựng “are both $\text{+ MASS}$ and $\text{+ COUNT}$, but they are neither $\text{+ MASS}$ nor $\text{+ COUNT}$” 21, ngụ ý rằng các đặc điểm này không phải là thuộc tính cố định của từ vựng mà là kết quả của việc chúng được sử dụng trong cấu trúc cú pháp nào22. Quan điểm này ủng hộ một cách tiếp cận phi từ vựng (non-lexical approach) đối với sự đối lập đếm được/không đếm được, theo đó các thuộc tính đếm được/không đếm được được gán hoặc tạo ra bởi các yếu tố cấu trúc bên ngoài danh từ, chẳng hạn như trong cụm Định danh (DP – Determiner Phrase)23.

2. Những Khám phá Liên Ngữ và Phản Biện về Tính Phổ quát

Phần lớn tuyển tập là sự khám phá sâu rộng về cách các ngôn ngữ phi Châu Âu xử lý sự phân biệt đếm được/không đếm được, cung cấp bằng chứng thực nghiệm mạnh mẽ cho sự biến đổi liên ngữ (cross-linguistic variation)242424.

2.1. Ngôn ngữ Hạng từ (Classifier Languages) – Ví dụ: Tiếng Quan Thoại (Mandarin)

Các ngôn ngữ sử dụng Hạng từ, như tiếng Quan Thoại, đã trở thành tâm điểm của sự phản biện về tính phổ quát của sự phân biệt đếm được/không đếm được kiểu tiếng Anh.

  1. Vai trò của Hạng từ (Classifier): Trong các ngôn ngữ này, danh từ không thể trực tiếp đi kèm với Số từ mà phải thông qua một Hạng từ (ví dụ: three CL book thay vì three books)25. Lisa Lai-Shen Cheng (Chương 11) và Niina Ning Zhang (Chương 12) đã nghiên cứu vai trò của Hạng từ26262626. Cheng so sánh các Hạng từ ở MandarinCantonese và lập luận rằng Hạng từ có thể khác nhau giữa các ngôn ngữ về việc chúng đóng vai trò là dấu hiệu đơn vị (unit marker) hay không, và rằng Hạng từ cũng có thể biểu đạt Số lượng2727.
  2. Phân tách Tính đếm được: Zhang (Chương 12) lập luận rằng trong tiếng Quan Thoại, sự đối lập đếm được/không đếm được không chính xác tồn tại, vì tất cả danh từ đều là không đếm được (non-count)2828. Thay vào đó, bà đề xuất phân tách tính đếm được (countability) thành hai đặc điểm độc lập (two independent features), được gán vào các từ đơn vị (unit words) (Hạng từ) chứ không phải vào bản thân từ vựng danh từ292929. Trong tiếng Quan Thoại, Hạng từ là thực thể duy nhất mang tính đếm được số lượng (numerability bearer)30. Sự phân tích này cho thấy rằng khái niệm đếm được không nhất thiết phải neo vào các yếu tố từ vựng mà có thể được mã hóa ở các vị trí khác trong cấu trúc cụm danh từ (DP)31.

2.2. Ngôn ngữ Thiếu Sự Phân biệt Ngữ pháp (Languages Lacking a Grammatical Distinction)

Các công trình trong tuyển tập này cũng mở rộng sang các ngôn ngữ mà ở đó sự phân biệt đếm được/không đếm được dường như không tồn tại ở cấp độ ngữ pháp.

  1. Thuyết Thể Danh hóa (Nominal Aspect): Martina Wiltschko (Chương 9) nghiên cứu Halkomelem SalishBlackfoot, lập luận rằng sự phân biệt đếm được/không đếm được không được liên kết phổ quát với các thuộc tính phân loại32. Bà đề xuất rằng sự đối lập đếm được/không đếm được là một thể hiện của khái niệm rộng hơn là thể danh hóa (nominal aspect) 333333, một phạm trù có thể được biểu đạt bằng nhiều cách khác nhau (ví dụ: bằng tính hoạt hình (animacy), hoặc tính khả kiến (visibility) như trong Halkomelem và Blackfoot), hoặc thậm chí không được biểu đạt ở cấp độ ngữ pháp3434. Điều này trực tiếp thách thức giả định rằng đếm được/không đếm được là một phạm trù ngữ pháp phải có ở mọi ngôn ngữ.
  2. Số lượng Tổng quát (General Number): Ileana Paul (Chương 6) nghiên cứu Malagasy, một ngôn ngữ có hệ thống số lượng tổng quát (General Number)35. Ngôn ngữ này sử dụng danh từ không đánh dấu số lượng, ngụ ý rằng danh từ ở dạng trung lập về số ít/số nhiều. Điều này dẫn đến một kiểu hình học khác, nơi danh từ không tự phân loại thành đếm được hoặc không đếm được mà phải dựa vào ngữ cảnh hoặc các yếu tố bên ngoài36.

2.3. Hệ thống Số lượng Phi Tiêu chuẩn và Thuộc tính Tính cá thể hóa (Non-Standard Number Systems and Individuation)

Các đóng góp khác đã khám phá các hệ thống đánh dấu số lượng phức tạp và không tuân theo quy tắc số ít/số nhiều trực tiếp như tiếng Anh.

  1. Đánh dấu Số lượng Nghịch đảo (Inverse Number Marking): Scott Grimm (Chương 5) phân tích sự đánh dấu số lượng nghịch đảo ở Dagaare37. Trong hệ thống này, các hậu tố số lượng không đơn thuần chỉ số ít hay số nhiều, mà đóng vai trò trong việc cá thể hóa (individuation)38. Grimm xem tính cá thể hóa (individuation) là một thang đo (scalar) chứ không phải là một đối lập nhị phân 3939, cho thấy rằng số lượng có thể được thể hiện khác nhau tùy thuộc vào vị trí của danh từ trên thang đo tính cá thể hóa4040.
  2. Số nhiều vượt quá Danh từ Đếm được: Saeed Ghaniabadi (Chương 7) nghiên cứu tiếng Persian, nơi việc đánh dấu số nhiều có thể mở rộng vượt ra ngoài các danh từ đếm được (beyond count nouns)41. Điều này cho thấy rằng việc đánh dấu số nhiều không phải lúc nào cũng là một chẩn đoán đáng tin cậy cho sự phân biệt đếm được/không đếm được 42, và nó có thể đồng nghĩa hoặc bị đồng nhất hóa với các phạm trù khác, chẳng hạn như tính xác định (definiteness)43. Elizabeth CowperDaniel Currie Hall (Chương 3) cũng thảo luận về tính cá thể hóa ở Persian44.
  3. Ảnh hưởng của Thể (Aspect) lên Số lượng: Solveiga Armoskaite (Chương 8) phân tích hậu tố -iné- trong tiếng Lithuanian, lập luận rằng mặc dù nó có vẻ có tác dụng về thể hành động (aspectual effects) (pluractional), nhưng về bản chất nó là một dạng đánh dấu Số lượng45454545. Tuy nhiên, các tác động về thể của nó là hiện tượng phụ (epiphenomenal)46, cho thấy sự giao thoa phức tạp giữa các phạm trù ngôn ngữ.

3. Tiếp cận Lý thuyết và Phân tích Cấu trúc Ngữ pháp

Các đóng góp trong tuyển tập này không chỉ dừng lại ở việc trình bày dữ liệu mà còn đề xuất các khuôn khổ lý thuyết mới để giải thích sự biến đổi đã quan sát được.

3.1. Danh từ Tập hợp (Collectives) và Vai trò Trung gian của Ngữ nghĩa

Heike Wiese (Chương 4) khám phá danh từ tập hợp (collectives), nằm ở giao điểm giữa danh từ đếm được và không đếm được47. Danh từ tập hợp (ví dụ: team, committee) thường có sự không phù hợp giữa các đặc điểm khái niệm (conceptual) (chúng biểu thị một tập hợp các cá thể, có thể đếm được) và các đặc điểm hình thái cú pháp (morphosyntactic) (chúng có thể lấy động từ số ít hoặc số nhiều tùy ngôn ngữ)48.

  1. Sự Biến đổi trong Tương ứng: Wiese thảo luận về sự biến đổi trong tương ứng cú pháp-khái niệm đếm được/không đếm được (Variation in syntactic-conceptual mass/count correspondences)49.
  2. Ngữ nghĩa là Trung gian: Bà lập luận rằng ngữ nghĩa đóng vai trò là trung gian (Semantics as a mediator) giữa phân loại cú pháp và khái niệm50. Điều này khẳng định rằng ý nghĩa của danh từ (chẳng hạn như tính tập hợp hay phân chia của nó) đóng vai trò quyết định cách ngữ pháp xử lý nó, đặc biệt trong các trường hợp mơ hồ như danh từ tập hợp.

3.2. Sự Phân tách Tính đếm được và Tính chiều (Decomposing Countability and Dimensionality)

Một trong những đóng góp lý thuyết quan trọng nhất là ý tưởng rằng sự phân biệt đếm được/không đếm được có thể là kết quả của hai đặc điểm ngữ pháp độc lập, thay vì một đối lập nhị phân duy nhất.

  1. Tính đếm được và Tính chiều (Numerability and Dimensionality): Các tác giả nhận thấy rằng có thể có hai đặc điểm độc lập (two independent features), đó là tính đếm được số lượng (numerability)tính chiều (dimensionality), đang hoạt động để xác định tư cách thành viên của lớp danh từ trong các ngôn ngữ51. Tính đếm được đề cập đến khả năng liên kết với số từ, trong khi tính chiều có thể liên quan đến các đặc điểm hình học hoặc không gian của thực thể được danh từ đó đề cập.
  2. Bộ kích hoạt Ngữ nghĩa (Semantic Triggers): Alan C. BaleDavid Barner (Chương 13) xem xét các bộ kích hoạt ngữ nghĩa (semantic triggers) có thể dẫn đến sự biến đổi ngôn ngữ trong sự phân biệt đếm được/không đếm được52. Bằng cách so sánh tiếng Anh và tiếng Quan Thoại, họ đã nghiên cứu cách trẻ em thu nhận các dấu hiệu này và ở độ tuổi nào sự phân biệt này bắt đầu xuất hiện trong quá trình thu nhận ngôn ngữ53535353.

3.3. Thách thức đối với Các Dấu hiệu Đánh dấu Số lượng (Chương 10)

Eric Mathieu (Chương 10) đã thách thức cách giải thích truyền thống về hình thái số lượng trong tiếng Ojibwe54.

  1. Số nhiều trên Danh từ Không đếm được: Mathieu nhận thấy rằng các danh từ không đếm được được làm số nhiều (pluralized mass nouns) trong Ojibwe không phải là một ví dụ về việc danh từ không đếm được nhận Số nhiều. Thay vào đó, ông lập luận rằng hậu tố số nhiều gắn vào một danh từ đã được làm thành số ít trước đó, được chứng minh thông qua sự chuyển đổi giống được đánh dấu hình thái55.
  2. Ý nghĩa của Số lượng: Ông kết luận rằng các hành vi khác nhau của hình thái số nhiều có thể chỉ ra sự khác biệt về ý nghĩa của số nhiều (meaning of plurality) giữa các ngôn ngữ, hơn là sự khác biệt cố hữu trong phạm trù đếm được/không đếm được56. Lập luận này củng cố quan điểm của Wiltschko: phạm trù ngữ pháp mà chúng ta gọi là “số lượng” trong tiếng Anh có thể ánh xạ tới các khái niệm khác (chẳng hạn như tính cá thể hóa hoặc thể danh hóa) trong các ngôn ngữ khác57.

4. Cảm nhận Chuyên sâu và Đánh giá Tầm quan trọng

“Count and Mass Across Languages” là một công trình mang tính bước ngoặt, vì nó không chỉ tổng hợp mà còn định hình lại cuộc tranh luận về một phạm trù tưởng chừng như đã được thiết lập. Tầm quan trọng của nó nằm ở việc chuyển trọng tâm từ một mô hình dựa trên tiếng Anh sang một mô hình thực sự toàn cầu, nhấn mạnh sự đa dạng và linh hoạt của ngữ pháp ngôn ngữ tự nhiên.

4.1. Mở rộng Biên giới Ngôn ngữ học Lý thuyết

  1. Phá vỡ Tính Vị chủng (Ethnocentrism): Tuyển tập này đã thực hiện một bước quan trọng trong việc phá vỡ tính vị chủng ngôn ngữ (linguistic ethnocentrism), vốn thường coi sự đối lập đếm được/không đếm được của tiếng Anh là tiêu chuẩn phổ quát. Bằng việc trình bày dữ liệu chi tiết từ các ngôn ngữ như Halkomelem (thiếu sự phân biệt ngữ pháp), Mandarin (sử dụng Hạng từ để mã hóa tính đếm được), và Dagaare (sử dụng thang đo tính cá thể hóa), cuốn sách buộc các nhà lý thuyết phải xem xét lại các mô hình cấu trúc ngữ pháp phổ quát585858.
  2. Định hình lại Cấu trúc Cụm Danh từ (DP): Sự nhấn mạnh vào việc các đặc điểm đếm được được gán bởi các yếu tố bên ngoài danh từ từ vựng (chẳng hạn như Hạng từ hay các vị trí chức năng trong cấu trúc DP) củng cố các lý thuyết hiện đại, như mô hình của Borer (2005)59, cho rằng các danh từ đi vào cú pháp mà không có các đặc điểm đếm được/không đếm được cố hữu, và các đặc điểm này được thêm vào sau đó bởi các đầu chức năng.
  3. Tầm nhìn về Giao thoa (Interfaces): Cuốn sách đã làm rõ cách sự phân biệt đếm được/không đếm được nằm ở giao điểm (interface) của nhiều mô-đun ngữ pháp 60606060: nó liên quan đến ngữ nghĩa (ý nghĩa, sự phân chia), cú pháp (cấu trúc DP, vị trí của Số từ/Hạng từ), hình thái học (hình thái số nhiều), và thậm chí cả thể hành động (aspect) (như trong tiếng Lithuanian)61616161.

4.2. Ý nghĩa đối với Nhận thức và Thu nhận Ngôn ngữ (Acquisition and Cognition)

Các phát hiện trong tuyển tập có ý nghĩa sâu rộng đối với các nghiên cứu về nhận thức và thu nhận ngôn ngữ.

  1. Thử thách tính Phổ quát Nhận thức: Nếu các ngôn ngữ như Halkomelem có thể hoạt động mà không có sự phân biệt ngữ pháp giữa đếm được và không đếm được, điều đó đặt ra câu hỏi về việc liệu sự phân biệt này có phải là một khả năng nhận thức bẩm sinh và phổ quát hay không62626262. Công việc của Bale và Barner (Chương 13) về các bộ kích hoạt ngữ nghĩa và lứa tuổi mà trẻ em phân biệt đếm được/không đếm được đã cung cấp dữ liệu thực nghiệm quan trọng cho lĩnh vực thu nhận ngôn ngữ, cho thấy quá trình học tập bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các dấu hiệu ngữ pháp cụ thể của từng ngôn ngữ63.
  2. Cơ chế Học tập của Trẻ em: Trẻ em học tiếng Anh phải học cách sử dụng các dấu hiệu hình thái và từ chỉ số lượng (a book, many books), trong khi trẻ em học tiếng Quan Thoại phải học cách ánh xạ các đặc điểm đếm được vào hệ thống Hạng từ phức tạp (yī běn shū – một CL sách)64. Sự khác biệt này cho thấy bộ máy học tập của con người đủ linh hoạt để xử lý các biến thể ngôn ngữ cực đoan trong việc biểu đạt các khái niệm cơ bản về vật chất và số lượng.

4.3. Đánh giá Tổng thể và Định vị trong Ngôn ngữ học

Count and Mass Across Languages (2012) là một công trình đã thành công rực rỡ trong việc chuyển đổi một vấn đề cũ kỹ thành một lĩnh vực nghiên cứu năng động, đa ngành.

  1. Giá trị Dữ liệu: Cuốn sách đã thu thập được một lượng lớn dữ liệu thực nghiệm về một loạt các ngôn ngữ, từ các ngôn ngữ được nghiên cứu rộng rãi (tiếng Quan Thoại) đến các ngôn ngữ ít được biết đến hơn (Dagaare, Ojibwe), làm cho nó trở thành một tài liệu tham khảo không thể thiếu cho bất kỳ ai nghiên cứu về cấu trúc cụm danh từ, ngữ nghĩa, hoặc hình thái học65656565.
  2. Sự Thống nhất Tiềm ẩn: Mặc dù cuốn sách nhấn mạnh sự biến đổi lớn, nó cũng chỉ ra rằng “có thể có sự thống nhất tiềm ẩn (underlying unity) giữa các hình thức khác nhau được sử dụng để phân định sự khác biệt đếm được/không đếm được”66. Điều này ngụ ý rằng mặc dù bề mặt ngữ pháp khác nhau, bộ não con người có thể đang xử lý các vấn đề đếm và số lượng theo các cách cơ bản giống nhau.
  3. Thúc đẩy Nghiên cứu Tương lai: Tuyển tập này đã tạo tiền đề cho các nghiên cứu tiếp theo về việc phân tách các đặc điểm danh từ (như tính cá thể hóa, tính đếm được, tính chiều) và vai trò của các đầu chức năng trong việc xây dựng nghĩa67.

Tóm lại, “Count and Mass Across Languages” là một đóng góp quan trọng cho Ngôn ngữ học Lý thuyết, cung cấp một phân tích toàn diện, chi tiết và thách thức về cách các ngôn ngữ trên thế giới mã hóa các khái niệm đếm được và không đếm được. Bằng cách khám phá sự biến đổi phức tạp trong các hệ thống Hạng từ, đánh dấu Số lượng, và các cơ chế thể danh hóa, cuốn sách đã đặt nền móng cho sự hiểu biết sâu sắc hơn về kiến trúc phổ quát và sự đa dạng của ngữ pháp con người. Nó là minh chứng cho thấy ngay cả những phạm trù ngôn ngữ cơ bản nhất cũng có thể là chìa khóa để khám phá những bí ẩn lớn hơn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, nhận thức và văn hóa.