Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 17 PDF - Second Edition

Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 17 PDF – Second Edition

Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 17 PDF – Second Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 17 PDF – Second Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Boost Your Vocabulary Cambridge IELTS 17 PDF – Second Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Cấu Trúc và Phương Pháp Học Tập Cốt Lõi

Cuốn sách Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 17 được xây dựng nhằm giải quyết rào cản từ vựng, một trong những thách thức lớn nhất đối với người học IELTS, đặc biệt là ở cấp độ muốn đạt điểm cao. Tài liệu này không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng, mà là một hệ thống học tập có tổ chức, được chắt lọc từ các bài thi chính thức của Cambridge IELTS 17.

Đối tượng và Mục tiêu Sử dụng

Cuốn sách định vị rõ ràng đối tượng sử dụng là những người học có mức độ từ vựng tương đương 5.5 trở lên theo thang điểm 9 của IELTS. Đây là nhóm người học đã có nền tảng cơ bản và đang cần một cú hích về từ vựng học thuật để vượt qua các band điểm trung bình. Mục tiêu chính là giúp người học tiết kiệm thời gian tra cứutập trung bộ nhớ vào các từ quan trọng, đồng thời mở rộng vốn từ thông qua việc học từ đồng nghĩa (synonym), kỹ năng thiết yếu cho cả ba kỹ năng Writing, Speaking, và Paraphrasing trong Reading.

Hai Phương pháp Học tập Chiến lược

Để tối đa hóa hiệu quả tự học, cuốn sách đề xuất hai cách sử dụng linh hoạt, cho phép người học tùy chỉnh theo thói quen và trình độ của bản thân. Dù chọn cách nào, tác giả đều nhấn mạnh việc in cuốn sách ra (tốt nhất là in bìa màu) để tạo động lực và thuận tiện cho việc đối chiếu, tra cứu trực tiếp, tránh sự bất tiện khi đọc online.

Cách 1: Làm Test trước, Học từ vựng sau

  1. Làm Test: Người học tự làm một bài test hoặc passage bất kỳ từ bộ sách Cambridge IELTS (khuyến nghị các cuốn mới nhất từ 8-16).
  2. Đối chiếu và Lọc từ: Sau khi hoàn thành bài làm, người học đối chiếu với cuốn Boost your vocabulary. Cấu trúc sách được chia thành hai cột song song:
    • Cột bên trái: Bản text gốc của bài đọc, trong đó các từ học thuật (academic word) được bôi đậm.
    • Cột bên phải: Cung cấp định nghĩa (definition) hoặc từ đồng nghĩa (synonym) của các từ được bôi đậm.
  3. Học tập Tập trung: Phương pháp này giúp người học lọc ra các từ vựng quan trọng cần học một cách nhanh chóng, ngay trong ngữ cảnh thực tế của đề thi.

Cách 2: Học từ vựng trước, Đọc Test sau

  1. Đọc Hiểu và Ghi nhớ: Người học đọc cột bên trái như đọc báo hàng ngày, và tra cứu nghĩa hoặc từ đồng nghĩa ở cột bên phải khi cần. Giai đoạn này giúp người học phát triển kỹ năng đọc tự nhiên (natural reading), cố gắng nhớ từ theo ngữ cảnh.
  2. Áp dụng vào Test: Sau khi học xong một cuốn Boost your vocabulary (ví dụ cuốn 13), người học quay lại làm các bài test tương ứng trong các cuốn Cambridge IELTS khác (ví dụ cuốn 10).
  3. Kiểm tra và Củng cố: Trong quá trình làm test, người học cố gắng phát hiện các từ đã học. Chu trình này không chỉ củng cố việc ghi nhớ mà còn giúp người học nhận ra tần suất lặp lại cao của từ vựng học thuật, tạo thành một chu trình học tập đầy đủ và khoa học.

2. Phân Tích Chi Tiết Nội dung Từ vựng Học thuật

Nội dung của cuốn sách được trích xuất từ Test 1 của Cambridge IELTS 17, bao gồm ba bài đọc với các chủ đề mang tính học thuật cao. Sự lựa chọn từ vựng rất có chủ đích, tập trung vào những từ thiết yếu để hiểu nội dungphục vụ cho việc diễn giải lại (paraphrasing).

Phân tích Từ vựng từ Bài đọc 1: The development of the London underground railway

Bài đọc này thuộc chủ đề Lịch sử, Kỹ thuật và Phát triển Đô thị. Từ vựng được cung cấp giúp người học nắm bắt các thuật ngữ kỹ thuật, hành chính và mô tả tình trạng xã hội, giao thông.

  1. Từ vựng Mô tả Tình trạng Đô thị:
    • congested (quá tải, tắc nghẽn) , với các từ đồng nghĩa như overcrowded, crammed, blocked. Từ này là cốt lõi để mô tả vấn đề giao thông ở London thế kỷ 19, một bối cảnh thường gặp trong IELTS Reading.
    • slum (khu ổ chuột), mô tả khu vực nghèo đói và đông đúc trong thành phố.
    • inner-city (khu trung tâm thành phố), thường đi kèm với các vấn đề xã hội như nghèo đói và ít việc làm.
  2. Từ vựng Hành chính và Quản lý Dự án:
    • advocate (người ủng hộ, người bảo vệ), đóng vai trò then chốt trong các đoạn văn về sự thay đổi xã hội hoặc chính sách.
    • propose (đề xuất) , submit (đệ trình) , reject (từ chối) , authorise (cho phép) , pass (thông qua) là chuỗi từ vựng quan trọng để mô tả quá trình lập kế hoạch và phê duyệt dự án quy mô lớn của chính phủ và nghị viện.
    • scheme (kế hoạch, ý tưởng) , route (tuyến đường) , schedule (lên kế hoạch) là các từ vựng thiết yếu trong bối cảnh quản lý dự án và kỹ thuật.
  3. Từ vựng Kỹ thuật và Xây dựng:
    • Các thuật ngữ kỹ thuật như tunnel (đường hầm) , trench (rãnh, hào) , arch (vòm) , beam (dầm) , và phương pháp ‘cut and cover’ cho thấy độ chuyên sâu của từ vựng.
    • Các từ chỉ vấn đề kỹ thuật và sự phản đối: emission (khí thải) , collapse (sụp đổ) , condense (ngưng tụ) , reliable motor (động cơ đáng tin cậy). Việc học các từ đồng nghĩa như gas, smog cho fume hoặc trustworthy, dependable, unfailing cho reliable giúp người học sẵn sàng cho các câu hỏi paraphrase trong Reading.

Phân tích Từ vựng từ Bài đọc 2: Stadium: past, present and future

Bài đọc này tập trung vào Kiến trúc, Lịch sử, và Phát triển Đô thị Bền vững, một chủ đề rất phổ biến trong IELTS. Từ vựng xoay quanh các thuật ngữ kiến trúc, sự thay đổi chức năng và các giải pháp tương lai.

  1. Từ vựng Kiến trúc và Lịch sử:
    • Các thuật ngữ cơ bản như architecture , construction , cathedral , skyline.
    • Từ vựng mô tả kích thước và tình trạng: vast (khổng lồ) , grand (to lớn) , imposing (ấn tượng) , fall into disuse and disrepair (bị bỏ bê) , ruin (tàn tích).
    • Sự thay đổi theo thời gian: medieval (thời trung cổ) , bygone (đã qua) , evolve (tiến hóa) , endure (chịu đựng).
  2. Từ vựng Chức năng và Phát triển Đô thị:
    • Các khái niệm chính: mono-functional (đơn chức năng) , versatile (đa năng) , compactness (tính gọn nhẹ) , regenerate (tái tạo).
    • Các vai trò mới của sân vận động: urban hub (trung tâm đô thị) , power plant (nhà máy điện).
    • Từ vựng liên quan đến kiến trúc xanh và năng lượng bền vững: photovoltaic (quang điện) , turbine (tua-bin) , grid (lưới điện) , sustainable (bền vững).
  3. Từ vựng Diễn đạt Quan điểm:
    • scepticism (hoài nghi) , regard (coi là) , innovative (đổi mới).

Việc cung cấp các từ đồng nghĩa như opportunity, possibility, chance cho scope hay prototype, example cho blueprint là sự chuẩn bị trực tiếp cho các câu hỏi yêu cầu Matching Headings hoặc True/False/Not Given dựa trên kỹ năng paraphrase.

Phân tích Từ vựng từ Bài đọc 3: To catch a king

Bài đọc này là một trích đoạn về Lịch sử, Chiến tranh và Chính trị (cuộc săn lùng Vua Charles II).

  1. Từ vựng Chính trị và Quân sự:
    • Parliamentarian (người ủng hộ Nghị viện) , execute (hành quyết) , invade (xâm lược) , army (quân đội).
    • Thuật ngữ chiến lược: pre-emptive strike (cuộc tấn công phủ đầu) , resounding defeat (thất bại vang dội).
  2. Từ vựng Hành động và Kết quả:
    • sacrifice (hy sinh) , prompt (thúc đẩy) , comprehensively (hoàn toàn) , thereby (do đó, bằng cách đó).

Mặc dù chỉ là một đoạn trích, từ vựng học thuật vẫn rất dày đặc, yêu cầu người đọc phải có khả năng hiểu rõ bối cảnh lịch sử và thuật ngữ chính trị để theo kịp câu chuyện.


3. Cảm Nhận và Đánh Giá Sư Phạm Tổng Thể

Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 17 là một ví dụ điển hình cho cách học từ vựng theo ngữ cảnhdựa trên tính thực tế của đề thi. Giá trị học thuật của cuốn sách không chỉ nằm ở danh sách từ mà còn ở phương pháp tiếp cận chiến lược mà nó thúc đẩy.

Giá trị Tối ưu hóa Hiệu suất Học tập

  1. Chuyển đổi Thời gian Tra cứu thành Thời gian Học tập: Rào cản lớn nhất đối với người làm bài Reading là sự gián đoạn trong luồng đọc khi phải dừng lại để tra từ. Đối với một bài Reading 60 phút, thời gian tra cứu có thể tiêu tốn đáng kể. Cuốn sách này đã giải quyết triệt để vấn đề đó bằng cách cung cấp sẵn từ vựng. Điều này cho phép người học chuyển từ việc lãng phí thời gian vào công việc tìm kiếm thông tin (searching) sang công việc xử lý và lưu trữ thông tin (processing and storage). Đây là một sự tối ưu hóa năng lượng tinh thần và thời gian rất có giá trị trong giai đoạn luyện thi nước rút.
  2. Học tập có Mục tiêu rõ ràng (Targeted Learning): Cuốn sách đã thực hiện một công việc chọn lọc từ vựng quan trọng (academic words) và bỏ qua các từ phổ biến, phục vụ trực tiếp cho đối tượng 5.5 trở lên. Sự chọn lọc này rất thông minh vì nó giúp người học tập trung vào khoảng 20% từ vựng mang lại 80% hiệu quả trong việc hiểu bài đọc và tăng điểm số. Bằng cách học đi học lại những từ có tần suất lặp lại cao trong các bài test chính thức của Cambridge (được minh họa qua chu trình học tập của Cách 2), người học đã chủ động xây dựng một vốn từ vựng chủ động (active vocabulary) thay vì chỉ là từ vựng thụ động.

Nâng cao Kỹ năng Paraphrasing Thông qua Từ Đồng nghĩa

Đây là điểm mạnh nhất về mặt sư phạm của cuốn sách. IELTS là một bài thi của kỹ năng diễn giải lại (paraphrasing). Câu trả lời trong Reading hiếm khi sử dụng chính xác từ vựng của câu hỏi. Việc trình bày từ vựng kèm theo một loạt các từ đồng nghĩa (synonym) ngay lập tức rèn luyện cho người học khả năng:

  1. Nhận diện Từ Đồng nghĩa (Recognition): Khi đọc một từ trong bài (ví dụ: demolish ), người học sẽ dễ dàng nhận ra các từ tương đương trong câu hỏi (ví dụ: destroy, ruin, wreck ).
  2. Sử dụng Từ Đồng nghĩa (Production): Quan trọng hơn, đối với kỹ năng Writing và Speaking, người học đã có sẵn một kho từ vựng phong phú để thay thế cho các từ cơ bản, giúp bài làm đạt tiêu chuẩn ngôn ngữ học thuật C1/C2 (Band 7.0 trở lên). Ví dụ, thay vì chỉ dùng big, người học có thể chọn vast , grand , hay significant tùy ngữ cảnh.

Phương pháp này tạo ra một lưới từ vựng (lexical network) trong tâm trí người học, giúp từ vựng không chỉ được ghi nhớ đơn lẻ mà còn được kết nối với các từ liên quan, tối ưu hóa khả năng vận dụng linh hoạt.

Phân tích Độ sâu của Nội dung Học thuật

Các bài đọc trong cuốn Cambridge IELTS 17, như đã phân tích, không phải là những văn bản đơn giản. Chúng bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành và đòi hỏi một tư duy phân tích nhất định:

  1. Chủ đề đa dạng và có chiều sâu: Các chủ đề như The development of the London underground railway (Lịch sử, Kỹ thuật) và Stadium: past, present and future (Kiến trúc, Bền vững, Xã hội) đòi hỏi từ vựng chuyên môn cao. Cuốn sách không chỉ dừng lại ở nghĩa của từ mà còn cung cấp cả bối cảnh sử dụng của chúng trong các đoạn trích. Ví dụ, từ relocate (di chuyển nơi ở) được đặt trong bối cảnh giải quyết các vấn đề inner-city slums (khu ổ chuột nội thành), giúp người học hiểu được sắc thái xã hội của từ đó, chứ không chỉ là nghĩa dịch đơn thuần.
  2. Cung cấp ngữ pháp liên quan: Bên cạnh từ vựng, cuốn sách còn giới thiệu các cụm từ cố định quan trọng, ví dụ by means of (bằng cách) , in return for (đổi lại) , hoặc in place (sẵn sàng, được đặt đúng chỗ). Những cụm từ này là vật liệu xây dựng câu (sentence construction material) quý giá, giúp người học nâng cao độ phức tạp và tính học thuật trong văn viết và văn nói.

Tính Ứng dụng Thực tiễn và Hạn chế Tiềm ẩn

  1. Tính Cá nhân hóa: Cuốn sách được thiết kế để người học đánh dấu và cá nhân hóa tài liệu của mình thông qua việc in ấn và sử dụng bút màu. Phương pháp học trong bối cảnh thực tế của đề thi giúp từ vựng trở nên sống động và dễ nhớ hơn.
  2. Hạn chế: Mặc dù cuốn sách cung cấp từ đồng nghĩa, nó vẫn mang tính chất của một danh sách từ vựng được trích xuất (extracted list). Để thực sự biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động, người học cần kết hợp với việc luyện tập sử dụng (output practice) thông qua Writing và Speaking, chứ không chỉ dừng lại ở việc đọc và ghi nhớ. Cuốn sách là một công cụ đầu vào tuyệt vời, nhưng cần được bổ sung bằng các hoạt động đầu ra để hoàn thiện quá trình học. Việc đọc Boost your vocabulary 13 rồi làm test Boost your vocabulary 10 trong chu trình học cũng đòi hỏi người học phải có tính kỷ luật và khả năng tự quản lý việc học cao.

Tóm lại, Boost your vocabulary – Cambridge IELTS 17 là một tài liệu sư phạm xuất sắc và rất thực dụng. Nó tạo ra một lối tắt khoa học cho người học IELTS, giúp họ vượt qua sự choáng ngợp của vốn từ vựng học thuật bằng một phương pháp có hệ thống, tập trung cao độ vào những từ vựng có giá trị nhất trong việc đạt điểm số cao. Cuốn sách này là một công cụ không thể thiếu để người học IELTS ở mức trung cấp và trung cấp cao (5.5+) xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc để bứt phá lên các band điểm 7.0 trở lên.