Tải FREE sách Advanced Grammar In Use Third Edition PDF - New Edition

Tải FREE sách Advanced Grammar In Use Third Edition PDF – New Edition

Tải FREE sách Advanced Grammar In Use Third Edition PDF – New Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Advanced Grammar In Use Third Edition PDF – New Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Advanced Grammar In Use Third Edition PDF – New Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm tắt và Phân tích Cấu trúc Sách “Advanced Grammar in Use”

Cuốn Advanced Grammar in Use được Martin Hewings biên soạn, không chỉ là một cuốn sách ngữ pháp đơn thuần mà là một hệ thống tự học toàn diện, được thiết kế đặc biệt cho những học viên đã đạt đến trình độ tiếng Anh nâng cao. Mục tiêu của sách là giúp người học hoàn thiện những điểm ngữ pháp phức tạp, tinh tế và những lỗi sai phổ biến mà ngay cả những người học cấp độ C1 vẫn thường mắc phải.

1. Triết lý Biên soạn và Đối tượng Mục tiêu

Cuốn sách này không chỉ đơn thuần liệt kê các quy tắc; nó được xây dựng trên nền tảng của Cambridge International Corpus (CIC)—một kho dữ liệu khổng lồ chứa các đoạn hội thoại và văn viết thực tế—cùng với Cambridge Learner Corpus, tập hợp các bài làm của học viên. Triết lý này đảm bảo rằng các quy tắc ngữ pháp, ví dụ, và các điểm cần lưu ý đều phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ thực tế, thay vì chỉ là các quy tắc lý thuyết khô khan. Việc này đặc biệt quan trọng ở cấp độ nâng cao, nơi mà sự khác biệt giữa cách dùng trên lý thuyết và cách dùng trong đời sống là rất lớn.

Đối tượng mà sách hướng tới là những người học nâng cao (advanced learners). Điều này ngụ ý rằng người đọc đã nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản và trung cấp, và giờ đây cần đào sâu vào những khía cạnh tinh vi như sự đối lập giữa các cấu trúc, các cách dùng ít phổ biến, hoặc các trường hợp ngoại lệ.

2. Cấu trúc Độc đáo Của 100 Bài Học

Sách bao gồm tổng cộng 100 bài học (units), mỗi bài tập trung vào một lĩnh vực ngữ pháp cụ thể. Mỗi bài học được trình bày trên hai trang, tạo nên một bố cục lý tưởng cho việc tự học và tham khảo nhanh:

  • Trang bên trái: Là phần giải thích, định nghĩa và các ví dụ chi tiết. Ở cấp độ nâng cao, phần này thường đi sâu vào sự tương phản ngữ pháp (grammatical contrasts)—ví dụ như khi nào dùng would và khi nào dùng used to để tường thuật các sự kiện trong quá khứ, hay sự khác biệt giữa exceptexcept for. Các tham chiếu liên quan đến phần Grammar Reminder (Ôn tập Ngữ pháp) cũng được cung cấp, giúp người học củng cố lại kiến thức nền trước khi đi sâu vào các điểm nâng cao.
  • Trang bên phải: Là phần bài tập thực hành. Các chữ cái bên cạnh mỗi bài tập sẽ chỉ dẫn người học đến các phần giải thích cụ thể trên trang bên trái mà họ cần tham khảo để hoàn thành bài tập đó. Điều này giúp người học tối ưu hóa thời gian, chỉ tập trung vào những phần kiến thức mà họ chưa vững.

3. Các Phần Bổ sung Hỗ trợ Tự học

Bên cạnh 100 bài học chính, cuốn sách còn tích hợp nhiều công cụ hỗ trợ để tạo thành một bộ tài liệu tự học hoàn chỉnh:

  • Grammar Reminder (Ôn tập Ngữ pháp): Đây là một phần tham khảo riêng biệt, trình bày các giải thích và ví dụ về các lĩnh vực ngữ pháp mà người học có thể đã học ở các giai đoạn trước. Nó đóng vai trò là cầu nối, giúp học viên ôn lại kiến thức cơ bản một cách nhanh chóng trước khi tiếp cận các điểm nâng cao trong đơn vị bài học.
  • Study Planner (Kế hoạch học tập): Cung cấp một bài kiểm tra trắc nghiệm ban đầu, giúp người học xác định chính xác những đơn vị bài học nào họ nên ưu tiên nghiên cứu, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa lộ trình học tập.
  • Glossary (Thuật ngữ): Giải thích các thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng trong sách.
  • Appendices (Phụ lục): Cung cấp thông tin tham khảo nhanh về Bảng động từ bất quy tắc và Các dạng động từ bị động.
  • Additional Exercises (Bài tập bổ sung): Cung cấp thêm cơ hội luyện tập cho các điểm ngữ pháp khó.
  • Keys (Đáp án): Cung cấp đáp án chi tiết, kèm theo các nhận xét giải thích cho một số đáp án, biến phần kiểm tra thành một công cụ học tập.

Tóm tắt Chi tiết Nội dung Ngữ pháp Nâng cao

Nội dung ngữ pháp của sách được phân loại thành 10 chương lớn, bao quát hầu hết các cấu trúc phức tạp nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là tóm tắt và phân tích chi tiết về phạm vi của từng chương:

1. Tenses (Các Thì)

Phần này không chỉ là việc ôn tập các thì, mà tập trung vào sự đối lập và cách dùng tinh tế của chúng.

  1. Present Continuous và Present Simple: Khảo sát các trường hợp dùng thì Hiện tại tiếp diễn và Hiện tại đơn để mô tả thói quen, trạng thái, và đặc biệt là cách dùng Hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động không nhất thiết đang xảy ra ngay lúc nói mà là một xu hướng tạm thời.
  2. Quá khứ Đơn và Hiện tại Hoàn thành: Phân tích sâu hơn về sự khác biệt khi dùng Present Perfect để nhấn mạnh sự liên kết với hiện tại so với Past Simple chỉ đơn thuần là hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
  3. Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn, Quá khứ Hoàn thành, và Quá khứ Tiếp diễn: Tập trung vào sự tương phản phức tạp giữa ba thì quá khứ này, đặc biệt là cách sử dụng Past Perfect Continuous để nhấn mạnh thời lượng hoặc nguyên nhân dẫn đến một hành động khác trong quá khứ.

2. The Future (Tương Lai)

Chương này vượt ra ngoài sự khác biệt cơ bản giữa willbe going to để khám phá các cách diễn đạt tương lai ở cấp độ học thuật và trang trọng hơn.

  1. Future Continuous và Future Perfect (Continuous): Giải thích cách dùng Future Continuous để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai, và Future Perfect để thể hiện một hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian cụ thể trong tương lai.
  2. Các cấu trúc Tương lai Khác: Giới thiệu các cấu trúc nâng cao như be to + infinitive (diễn tả kế hoạch hoặc mệnh lệnh trang trọng, thường dùng trong văn phong báo chí) và be about to + infinitive (diễn tả hành động sắp xảy ra ngay lập tức).
  3. The future seen from the past: Xem xét cách sử dụng các thì tương lai trong ngữ cảnh tường thuật quá khứ (would thay cho will), một điểm ngữ pháp quan trọng trong văn phong gián tiếp.

3. Modals and Semi-modals (Động từ Khuyết thiếu và Bán Khuyết thiếu)

Phần này tập trung vào sự khác biệt tinh tế trong ý nghĩa và chức năng của các động từ khuyết thiếu, đặc biệt là trong việc diễn đạt khả năng, nghĩa vụ, và suy đoán.

  1. Can, could, be able to và be allowed to: Phân biệt rõ ràng giữa khả năng chung (can/could) và khả năng cụ thể hoặc sự cho phép (be able to/be allowed to).
  2. Will, would và used to: Tập trung vào sự tương phản giữa would (thói quen trong quá khứ) và used to (thói quen đã chấm dứt), cùng với các cách dùng khác của will/would để diễn tả sự sẵn lòng, kiên quyết, hoặc thói quen.
  3. Must và have (got) to: Phân tích sự khác biệt về nguồn gốc của sự bắt buộc (bắt buộc bên trong/cá nhân với must và bắt buộc bên ngoài/quy tắc với have to).
  4. Should, ought to và had better: Đi sâu vào các sắc thái về lời khuyên, sự bắt buộc nhẹ, và lời cảnh báo cấp bách (had better).

4. Linking Verbs, Passives, Questions (Động từ Nối, Câu Bị động, Câu Hỏi)

Đây là phần mở rộng kiến thức từ các cấu trúc cơ bản sang các hình thức phức tạp hơn, đặc biệt là trong cấu trúc bị động.

  1. Forming Passive Sentences 2: verb + -ing or to-infinitive: Đơn vị này khám phá những cấu trúc bị động phức tạp, nơi động từ chính theo sau là một danh động từ (-ing) hoặc động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive), ví dụ: He was seen to leave.
  2. Reporting with passives; It is said that…: Giới thiệu cấu trúc tường thuật bị động, thường thấy trong văn phong trang trọng, báo chí (It is said that…, He is believed to…).
  3. Wh-questions với whom, which, how và whose: Đi sâu vào cách đặt câu hỏi phức tạp, bao gồm việc sử dụng whom trong văn phong trang trọng và các cách dùng khác của whichwhose.
  4. Negative questions; echo questions: Phân tích chức năng của câu hỏi phủ định (thể hiện sự ngạc nhiên, đề xuất) và câu hỏi vọng (echo questions).

5. Verb Complementation (Bổ ngữ của Động từ)

Phần này tập trung vào các mô hình phức tạp theo sau động từ.

  1. Verb + two objects: Khảo sát các động từ đi với hai tân ngữ và trật tự của chúng.
  2. Verb + -ing forms and infinitives 1, 2: Đây là một trong những điểm khó nhất ở cấp độ nâng cao. Sách dành hai đơn vị để phân tích các động từ có thể theo sau bởi cả to-infinitive-ing form với sự thay đổi (hoặc không thay đổi) ý nghĩa, cũng như các mô hình động từ đòi hỏi một trong hai hình thức.

6. Reporting (Tường thuật)

Mở rộng từ câu gián tiếp cơ bản sang kỹ thuật tường thuật nâng cao.

  1. Tense choice in reporting: Thảo luận về sự thay đổi thì (backshifting) trong câu gián tiếp và khi nào thì không cần thay đổi thì.
  2. Reporting offers, suggestions, orders, intentions, etc.: Tập trung vào việc tường thuật các hành động giao tiếp khác nhau bằng cách sử dụng các động từ tường thuật cụ thể (advise, suggest, insist, promise) theo sau là các cấu trúc đặc biệt (-ing, to-infinitive, that-clause).
  3. Modal verbs in reporting: Cách các động từ khuyết thiếu được tường thuật lại.
  4. Reporting what people say using nouns and adjectives: Sử dụng danh từ và tính từ để tóm tắt lời nói (He expressed his concern; It was an insistence that…).
  5. Should in that-clauses; the present subjunctive: Nghiên cứu việc sử dụng should hoặc present subjunctive sau một số động từ thể hiện sự cần thiết, mong muốn, hay đề nghị (It is vital that he be informed).

7. Nouns, Articles, determiners and quantifiers (Danh từ, Mạo từ, Từ hạn định và Lượng từ)

Điểm nhấn là sự phức tạp trong việc hòa hợp chủ-vị và sự khác biệt tinh tế của các lượng từ.

  1. Agreement between subject and verb 1, 2, 3: Sách dành hẳn ba đơn vị để khám phá các trường hợp hòa hợp chủ-vị phức tạp, ví dụ như khi chủ ngữ là các danh từ tập hợp, danh từ số nhiều nhưng mang ý nghĩa số ít, hoặc các cụm từ có one of, neither… nor….
  2. A/an, the and zero article 1, 2, 3: Phân tích sâu sắc về cách sử dụng mạo từ (the, a/an) và mạo từ rỗng (zero article) trong các ngữ cảnh trừu tượng, cụ thể, và các cụm từ cố định.
  3. Few, little, less, fewer: Nghiên cứu sự khác biệt giữa few/little (nghĩa phủ định) và a few/a little (nghĩa khẳng định), cùng với cách dùng lessfewer.

8. Relative clauses and other types of clause (Mệnh đề Quan hệ và các loại Mệnh đề khác)

Mở rộng từ mệnh đề quan hệ cơ bản sang các cấu trúc rút gọn và các từ quan hệ ít phổ biến.

  1. Other relative words: whose, when, whereby, etc.: Khảo sát các từ quan hệ phức tạp như whose (sở hữu), when (thời gian), và whereby (bằng cách đó).
  2. Prepositions in relative clauses: Cách đặt giới từ trong mệnh đề quan hệ, đặc biệt là trong văn phong trang trọng (The problem about which we talked).
  3. Participle clauses with adverbial meaning 1, 2: Giới thiệu và luyện tập các mệnh đề phân từ rút gọn, đóng vai trò trạng ngữ, giúp câu văn cô đọng và trang trọng hơn (Having finished the report, she left – chỉ nguyên nhân/thời gian).

9. Pronouns, substitution and leaving out words (Đại từ, Thay thế và Lược bỏ Từ)

Tập trung vào các kỹ thuật giúp câu văn tự nhiên và tránh lặp từ.

  1. One and ones: Cách sử dụng one/ones để thay thế cho danh từ.
  2. So and not as substitutes for clauses: Sử dụng sonot để thay thế cho mệnh đề, đặc biệt sau các động từ như think, hope, believe (I think so/I hope not).
  3. More on leaving out words after auxiliary verbs: Kỹ thuật lược bỏ từ sau trợ động từ (ellipsis) để câu văn linh hoạt hơn.

10. Adjectives and adverbs (Tính từ và Trạng từ)

Đi sâu vào vị trí, hình thức, và chức năng tinh tế của tính từ/trạng từ ở cấp độ nâng cao.

  1. Position of adjectives: Vị trí của tính từ, bao gồm các tính từ chỉ sau danh từ (predicative) và thứ tự của tính từ trong cụm danh từ.
  2. Gradable and non-gradable adjectives: Phân biệt tính từ có thể phân cấp (gradable) và không thể phân cấp (non-gradable), và các trạng từ cường độ phù hợp với từng loại (very tired vs absolutely exhausted).
  3. Degree adverbs and focus adverbs: Khảo sát các trạng từ chỉ mức độ và trạng từ nhấn mạnh (even, only, just).
  4. Comment adverbs and viewpoint adverbs: Phân tích chức năng của trạng từ bình luận (surprisingly, fortunately) và trạng từ quan điểm (politically, technically).

11. Adverbial clauses and conjunctions (Mệnh đề Trạng ngữ và Liên từ)

Tập trung vào cách liên kết các ý tưởng phức tạp.

  1. Giving reasons: as, because, etc.; for and with: Phân biệt cách dùng for (thường đặt ở đầu câu để giải thích), as, và because.
  2. Contrasts: although and though; even though / if; while, whilst and whereas: Khám phá các liên từ đối lập và sự khác biệt về văn phong và ý nghĩa giữa chúng.
  3. Conditional Sentences (If 1, If 2, If I were you…): Dành nhiều đơn vị để nghiên cứu các loại câu điều kiện, bao gồm các hình thức thay thế của If (unless, as long as) và các hình thức giả định nâng cao (If I were you, imagine he were to win).
  4. Connecting ideas in a sentence and between sentences: Các từ nối và liên từ giúp liên kết ý trong một câu hoặc giữa các câu một cách mạch lạc.

12. Prepositions and Organising information (Giới từ và Tổ chức Thông tin)

Hai chương cuối cùng này đưa người học đến những khía cạnh ít được chú ý nhưng rất quan trọng để đạt được sự trôi chảy và tinh tế trong diễn đạt.

  1. Giới từ: Bao gồm sự khác biệt giữa betweenamong , các giới từ chỉ thời gian, và các giới từ đi kèm với động từ và danh từ (prepositions after verbs/nouns).
  2. Organising information (Tổ chức thông tin):
    • There is, there was, etc.: Các cấu trúc dẫn nhập.
    • Focusing: it-clauses and what-clauses: Các cấu trúc chẻ (cleft sentences) như It was John who left hay What I need is money để nhấn mạnh một phần cụm từ.
    • Inversion 1, 2: Nghiên cứu việc đảo ngữ (đảo động từ hoặc trợ động từ lên trước chủ ngữ) sau các trạng từ phủ định (Never have I seen…), các cụm từ chỉ nơi chốn, hoặc sau các cấu trúc điều kiện bị lược bỏ (Had I known…). Kỹ thuật này là dấu hiệu rõ rệt nhất của văn phong tiếng Anh học thuật và trang trọng.

Cảm nhận Cá nhân và Đánh giá Giá trị Học thuật

Cuốn Advanced Grammar in Use không chỉ là tài liệu tham khảo mà là một công trình học thuật có giá trị to lớn đối với bất kỳ ai muốn vượt qua rào cản từ trình độ thành thạo (proficient) lên trình độ gần như người bản xứ (near-native speaker).

1. Đánh giá về Chất lượng Nội dung và Phương pháp Tiếp cận

  1. Tính Toàn diện và Sát với Thực tế (Comprehensive and Authentic): Việc cuốn sách dành 100 đơn vị bài học để đi sâu vào các cấu trúc phức tạp nhất đã khẳng định tính toàn diện của nó. Sách không né tránh các điểm ngữ pháp gây tranh cãi hoặc các trường hợp ngoại lệ. Đặc biệt, việc sử dụng các Corpus (kho dữ liệu ngôn ngữ) để lựa chọn và trình bày ví dụ là một điểm mạnh tuyệt đối. Điều này mang lại sự đảm bảo rằng những gì người học đang tiếp thu là cách ngôn ngữ đang được sử dụng bởi người bản xứ, giúp người học tránh được lỗi dùng các cấu trúc “đúng ngữ pháp” nhưng lại “sai văn phong” hoặc “cũ kỹ”.
  2. Tập trung vào Nhu cầu của Người học Nâng cao (Focus on Learner Needs): Bằng cách tích hợp Cambridge Learner Corpus, tác giả đã có thể xác định chính xác những lỗi sai phổ biến nhất mà học viên nâng cao thường mắc phải và tập trung vào những điểm tương phản ngữ pháp gây nhầm lẫn (ví dụ: việc phân biệt giữa Past Perfect ContinuousPast Continuous , hoặc giữa exceptexcept for ). Phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu lỗi này làm tăng đáng kể hiệu quả học tập.
  3. Cấu trúc Tự học Đầy Quyền năng (Empowering Self-Study Structure): Cấu trúc hai trang/một bài là đỉnh cao của thiết kế tài liệu tự học. Nó loại bỏ sự cần thiết phải lật trang liên tục giữa lý thuyết và bài tập. Hơn nữa, sự hiện diện của Study PlannerGrammar Reminder biến cuốn sách từ một công cụ tham khảo thành một giáo trình tự học linh hoạt, cho phép người học tùy chỉnh lộ trình học của mình mà không cần phải tuân theo thứ tự tuyến tính từ đầu đến cuối.

2. Cảm nhận về Sự Cần thiết của Kiến thức Ngữ pháp Nâng cao

Cá nhân tôi cảm thấy cuốn sách này là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đặt mục tiêu đạt đến trình độ C2 (Mastery) hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật như IELTS/TOEFL/CAE/CPE.

  1. Chuyển đổi từ Đúng sang Hay (Transition from Correct to Sophisticated): Ở cấp độ trung cấp, mục tiêu là nói/viết đúng (correctly). Ở cấp độ nâng cao, mục tiêu là nói/viết hay, tự nhiêntrang trọng (sophisticatedly). Các chương về Tổ chức thông tin (Focusing, Inversion) và Mệnh đề trạng ngữ/phân từ chính là chìa khóa để đạt được điều này. Việc thành thạo đảo ngữ (Inversion) không chỉ là đúng ngữ pháp mà còn là một công cụ tạo phong cách, giúp câu văn học thuật có trọng lượng và cuốn hút hơn.
  2. Nắm bắt Sắc thái Ý nghĩa (Mastering Semantic Nuances): Sự khác biệt giữa các từ khuyết thiếu (ví dụ: khi nào dùng needn’t, don’t need to hay don’t have to ) thường rất nhỏ nhưng lại quyết định sắc thái ý nghĩa của thông điệp. Cuốn sách cung cấp các phân tích tương phản sâu sắc, giúp người học hiểu được bối cảnh văn hóa và văn phong đằng sau mỗi lựa chọn ngữ pháp.
  3. Vượt qua Vùng An toàn (Stepping Out of the Comfort Zone): Người học ở cấp độ nâng cao thường bị mắc kẹt ở “vùng an toàn” ngữ pháp, nơi họ chỉ sử dụng các cấu trúc đơn giản mà họ đã thành thạo. Cuốn sách này buộc người học phải đối mặt với sự phức tạp của ngôn ngữ, từ đó mở rộng kho công cụ diễn đạt của họ. Ví dụ, việc học các cách tường thuật khác nhau (dùng danh từ, tính từ thay vì chỉ dùng say/tell ) là bước tiến quan trọng để viết các bài luận và báo cáo tinh vi hơn.

3. Hạn chế và Khuyến nghị

Hạn chế duy nhất, cũng là điều dễ hiểu, đối với một cuốn sách ngữ pháp là nó vẫn mang tính chất học thuật và quy tắc. Mặc dù sách đã được Corpus-based, người học vẫn cần phải đưa các cấu trúc đã học vào luyện tập sản sinh (productive practice) thông qua viết lách và nói chuyện thường xuyên.

Kết luận:

Advanced Grammar in Use là một tài sản vô giá. Nó vượt qua giới hạn của một cuốn sách ngữ pháp thông thường để trở thành một công cụ mổ xẻ ngôn ngữ ở cấp độ chi tiết và tinh tế. Cuốn sách này giúp người học nâng cao không chỉ biết cấu trúc mà còn hiểu chức năngsắc thái văn phong của từng đơn vị ngữ pháp, một yếu tố quyết định sự thành công trong giao tiếp và học thuật ở trình độ cao nhất. Việc đầu tư thời gian vào 100 bài học này là một sự đầu tư trực tiếp vào chất lượng và sự tinh tế trong việc sử dụng tiếng Anh.