


1000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG ANH – PHẦN 1 (1–50)
| STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | Where’s the ticket office? | Phòng bán vé ở đâu vậy? |
| 2 | What time’s the next bus to …? | Mấy giờ có chuyến xe buýt kế tiếp đến …? |
| 3 | Can I buy a ticket on the bus? | Tôi có thể mua vé trực tiếp trên xe không? |
| 4 | Where do I change for …? | Tôi đổi xe ở đâu để đi đến …? |
| 5 | Ticket, please. | Vé của bạn, làm ơn (nhân viên soát vé). |
| 6 | Does this bus stop at …? | Xe buýt này có dừng ở … không? |
| 7 | He kindles my anger. | Nó chọc tức tôi. |
| 8 | Don’t provoke me to anger! | Đừng chọc tôi giận! |
| 9 | Don’t drive me crazy! | Đừng làm tôi phát điên! |
| 10 | You are pulling my leg. | Bạn đang chọc tôi đấy. |
| 11 | Don’t make him angry! | Đừng chọc tức hắn! |
| 12 | Don’t let him get on your skin! | Đừng để hắn chọc tức bạn! |
| 13 | Too bad! | Tệ quá! |
| 14 | Don’t blame me! | Đừng trách tôi! |
| 15 | Don’t blame each other! | Đừng trách nhau nữa! |
| 16 | My mom calls me down for mistake. | Mẹ la rầy tôi vì tôi mắc lỗi. |
| 17 | She scolds her children noisily. | Cô ấy la mắng con cái om sòm. |
| 18 | I cut them into pieces. | Tôi la mắng họ (nghĩa bóng). |
| 19 | I gotta go pee pee. | Con đi vệ sinh. |
| 20 | I am having a piss. | Tôi đang đi tiểu. |
| 21 | The boy wants to go for a piss. | Thằng nhóc muốn đi tiểu. |
| 22 | He is spending a penny. | Anh ấy đi vệ sinh. |
| 23 | I have a quick slash. | Tôi đi tiểu nhanh một chút. |
| 24 | I have a call of nature. | Tôi cần đi vệ sinh. |
| 25 | What about its price? | Giá của nó bao nhiêu? |
| 26 | It’s of $200. | Giá là 200 đô la. |
| 27 | It’s too expensive. | Mắc quá! |
| 28 | We are charging reasonably from you. | Chúng tôi lấy giá hợp lý từ bạn. |
| 29 | I will not give you more than $150. | Tôi không trả hơn 150 đô đâu. |
| 30 | Now I have left my profit. Give me $180. | Giờ tôi chỉ còn lời, bạn trả tôi 180 đô nhé. |
| 31 | You won! | Bạn thắng rồi! |
| 32 | I’d like to buy a ticket to Singapore. | Tôi muốn mua một vé đi Singapore. |
| 33 | Would you like one-way or round-trip tickets? | Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi? |
| 34 | When will you be leaving? | Khi nào bạn khởi hành? |
| 35 | When does the next plane leave? | Chuyến bay kế tiếp khởi hành lúc mấy giờ? |
| 36 | I’d like a ticket for that flight, please. | Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó, làm ơn. |
| 37 | First class or coach? | Hạng nhất hay hạng phổ thông? |
| 38 | Let me check availability. | Để tôi kiểm tra xem còn chỗ không. |
| 39 | I have a complaint to make. | Tôi muốn khiếu nại. |
| 40 | Nothing for complaint. | Không có gì để than phiền cả. |
| 41 | Stop complaining! | Thôi than vãn đi! |
| 42 | Darling, I’m very tired. | Em mệt quá. |
| 43 | I’m whacked. | Tôi mệt muốn xỉu luôn. |
| 44 | I’m tired of thinking. | Tôi mệt vì phải suy nghĩ quá nhiều. |
| 45 | You tire me out with all your questions. | Hỏi hoài, mệt quá đi! |
| 46 | What kind of course are you looking for? | Bạn đang tìm lớp học môn gì? |
| 47 | Have you found any courses? | Bạn tìm được lớp học nào chưa? |
| 48 | I’m not sure which one to sign for. | Tôi chưa chắc nên đăng ký lớp nào. |
| 49 | I need to improve my English. | Tôi cần cải thiện tiếng Anh của mình. |
| 50 | Do you want any one-to-one private tutors? | Bạn có muốn học kèm riêng không? |
TỪ CÂU 51 ĐẾN 100 — 1000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG ANH
| STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 51 | Are you looking for a course to suit you? | Bạn đang tìm một khóa học phù hợp với bạn à? |
| 52 | I would like a brochure. | Tôi muốn một cuốn sổ hướng dẫn. |
| 53 | Are you a student? | Cô có phải là sinh viên không? |
| 54 | I major in English. | Mình chuyên ngành tiếng Anh. |
| 55 | Which year are you in? | Bạn học năm mấy? |
| 56 | I am a sophomore. | Mình sinh viên năm hai. |
| 57 | I’ve just graduated. | Mình vừa tốt nghiệp. |
| 58 | I am doing a PhD in economy. | Tôi đang làm tiến sĩ kinh tế. |
| 59 | I’m taking a gap year. | Mình đang nghỉ một năm trước khi học. |
| 60 | He blacks out. | Anh ta ngất xỉu. |
| 61 | I feel blue. | Tôi thấy buồn. |
| 62 | I’m browned off with this place. | Tôi chán nơi này rồi. |
| 63 | She is green with envy. | Cô ta ghen tị lắm. |
| 64 | I am tickled pink. | Tôi rất vui. |
| 65 | I am in the red. | Tôi mắc nợ. |
| 66 | This doctor tells a white lie. | Bác sĩ này nói dối vô hại. |
| 67 | What kind of movie do you like? | Bạn thích loại phim nào? |
| 68 | I like action movie best. | Tôi thích nhất là phim hành động. |
| 69 | What is your favorite film? | Bộ phim yêu thích của bạn là gì? |
| 70 | My favorite film is Titanic. | Bộ phim yêu thích của tôi là Titanic. |
| 71 | Have you bought any tickets? | Bạn mua vé xem phim chưa? |
| 72 | Do you like humor movie or romantic movie? | Bạn thích phim hài hay phim tình cảm? |
| 73 | Is there anything new in the theatre? | Dạo này rạp có phim gì mới không? |
| 74 | The film is too boring. | Bộ phim này chán quá. |
| 75 | Do you have an appointment? | Bạn có hẹn trước không? |
| 76 | When would you like to have an appointment? | Bạn muốn hẹn khi nào? |
| 77 | Is tomorrow possible? | Ngày mai có được không? |
| 78 | What time would you like? | Bạn muốn mấy giờ? |
| 79 | At 10:00 AM. | Lúc 10 giờ sáng. |
| 80 | As soon as possible. | Càng sớm càng tốt. |
| 81 | My stomach really hurts. | Bụng tôi đau lắm. |
| 82 | May I see your insurance? | Tôi có thể xem thẻ bảo hiểm của anh không? |
| 83 | Can you help me? | Giúp tôi với! |
| 84 | Could you do me a favor? | Anh làm cho tôi một chuyện được không? |
| 85 | Please, give me a hand! | Làm ơn giúp tôi một tay! |
| 86 | I need your favor. | Tôi cần anh giúp. |
| 87 | Certainly! | Dĩ nhiên rồi! |
| 88 | Do you mind helping me? | Phiền anh giúp tôi nhé? |
| 89 | Would you mind doing me a favor? | Phiền anh giúp tôi với nhé? |
| 90 | Not at all! | Không sao cả! |
| 91 | Excuse me! | Xin lỗi! |
| 92 | Pardon me! | Thứ lỗi cho tôi! |
| 93 | Sorry to interrupt, but I have a question. | Xin lỗi vì cắt ngang, nhưng tôi có một câu hỏi. |
| 94 | May I interrupt (for a minute)? | Tôi có thể cắt ngang một chút được không? |
| 95 | Can I add something here? | Tôi có thể thêm một ý vào đây không? |
| 96 | I don’t mean to interrupt, I just want to ask a question. | Tôi không cố ý làm gián đoạn, chỉ muốn hỏi một câu thôi. |
| 97 | Could I inject something here? | Tôi có thể xen vào vài ý không? |
| 98 | Do you mind if I jump in here? | Anh có phiền nếu tôi nói chen vào không? |
| 99 | That’s very disappointing. | Thật thất vọng quá! |
| 100 | I’m really disappointed. | Tôi thật sự thất vọng. |

