Tải FREE sách 100 Collocations IELTS Writing PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 100 Collocations IELTS Writing PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách 100 Collocations IELTS Writing PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách 100 Collocations IELTS Writing PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách 100 Collocations IELTS Writing PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. TOPIC: EDUCATION

STTCollocationTypePhiên âmNghĩaVí dụ
1academic performance (N)Adj + N/ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/kết quả học tậpImproving teaching quality can directly enhance students’ academic performance. – Việc nâng cao chất lượng giảng dạy có thể cải thiện trực tiếp kết quả học tập của học sinh.
2pursue higher education (V)V + Adj + N/pəˈsjuː ˈhaɪə edʒuˈkeɪʃən/theo học đại học/cao họcMany young people choose to pursue higher education in order to increase their job prospects. – Nhiều người trẻ lựa chọn học đại học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.
3educational background (N)Adj + N/ˌedʒuˈkeɪʃənl ˈbækɡraʊnd/nền tảng học vấnEmployers often consider a candidate’s educational background during the recruitment process. – Nhà tuyển dụng thường xem xét nền tảng học vấn của ứng viên trong quá trình tuyển dụng.
4equal access to education (N)Adj + N + Prep + N/ˈiːkwəl ˈækses tuː edʒuˈkeɪʃən/cơ hội tiếp cận giáo dục bình đẳngGovernments should ensure that all children have equal access to education, regardless of their socio-economic status. – Chính phủ nên đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau, bất kể điều kiện kinh tế xã hội.
5standardized tests (N)Adj + N/ˈstændədaɪzd tɛsts/các bài kiểm tra chuẩn hóaThere is ongoing debate about the effectiveness of standardized tests in evaluating student ability. – Có tranh cãi đang diễn ra về hiệu quả của các bài kiểm tra chuẩn hóa trong việc đánh giá năng lực học sinh.
6education system (N)N + N/ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsɪstəm/hệ thống giáo dụcA well-funded education system plays a crucial role in national development. – Một hệ thống giáo dục được tài trợ tốt đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển quốc gia.
7academic pressure (N)Adj + N/ˌækəˈdemɪk ˈpreʃə/áp lực học tậpExcessive academic pressure may lead to mental health issues among students. – Áp lực học tập quá mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần cho học sinh.
8drop out of school (V)V + Prep + N/drɒp aʊt əv skuːl/bỏ họcSome students are forced to drop out of school due to financial difficulties. – Một số học sinh buộc phải bỏ học do khó khăn tài chính.
9tuition fees (N)N + N/tjuˈɪʃən fiːz/học phíRising tuition fees discourage low-income families from sending their children to university. – Học phí tăng cao khiến các gia đình thu nhập thấp ngần ngại cho con học đại học.
10lifelong learning (N)Adj + N/ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/học tập suốt đờiIn the modern world, lifelong learning is essential to adapt to changing job markets. – Trong thế giới hiện đại, việc học tập suốt đời là cần thiết để thích nghi với thị trường lao động thay đổi.

2. TOPIC: WORK

STTCollocationTypePhiên âmNghĩaVí dụ
11job satisfaction (N)N + N/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/sự hài lòng trong công việcJob satisfaction plays a vital role in employee retention and productivity. – Sự hài lòng trong công việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên và nâng cao năng suất.
12work-life balance (N)N + N/wɜːk laɪf ˈbæləns/cân bằng công việc và cuộc sốngAchieving a good work-life balance is essential for both physical and mental well-being. – Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.
13flexible working hours (N)Adj + N/ˈfleksəbl ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/giờ làm việc linh hoạtFlexible working hours can enhance employee productivity and reduce stress. – Giờ làm việc linh hoạt có thể nâng cao năng suất và giảm căng thẳng cho nhân viên.
14career advancement (N)N + N/kəˈrɪə ədˈvɑːnsmənt/sự thăng tiến trong sự nghiệpOpportunities for career advancement are often a key factor in choosing a job. – Cơ hội thăng tiến thường là yếu tố then chốt khi lựa chọn công việc.
15earn a living (V)V + N/ɜːn ə ˈlɪvɪŋ/kiếm sốngMany individuals take on multiple jobs to earn a living and support their families. – Nhiều người phải làm nhiều công việc để kiếm sống và nuôi gia đình.
16job market (N)N + N/dʒɒb ˈmɑːkɪt/thị trường việc làmThe modern job market is highly competitive and constantly evolving. – Thị trường việc làm hiện đại rất cạnh tranh và luôn thay đổi.
17job security (N)N + N/dʒɒb sɪˈkjʊərəti/sự ổn định trong công việcIn times of economic crisis, job security becomes a top priority for workers. – Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, sự ổn định công việc trở thành ưu tiên hàng đầu của người lao động.
18dead-end job (N)Adj + N/ˌded end ˈdʒɒb/công việc không có tương laiSome workers remain in a dead-end job due to lack of opportunities or qualifications. – Một số người làm những công việc không có tương lai vì thiếu cơ hội hoặc trình độ.
19professional development (N)Adj + N/prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/phát triển chuyên mônCompanies that invest in professional development often benefit from higher employee engagement. – Những công ty đầu tư vào phát triển chuyên môn thường thu được sự gắn bó cao hơn từ nhân viên.
20get promoted (V)V + V/ɡet prəˈməʊtɪd/được thăng chứcEmployees who demonstrate leadership and initiative are more likely to get promoted. – Những nhân viên thể hiện được khả năng lãnh đạo và chủ động thường có nhiều khả năng được thăng chức.

3. TOPIC: HEALTH

STTCollocationTypePhiên âmNghĩaVí dụ
21balanced diet (N)Adj + N/ˈbælənst ˈdaɪət/chế độ ăn cân bằngA balanced diet is essential for maintaining long-term physical health. – Một chế độ ăn cân bằng là điều thiết yếu để duy trì sức khỏe thể chất lâu dài.
22mental health (N)Adj + N/ˈmentl helθ/sức khỏe tinh thầnGovernments should invest more in services that support mental health. – Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
23public health (N)Adj + N/ˈpʌblɪk helθ/sức khỏe cộng đồngVaccination campaigns play a crucial role in improving public health. – Các chiến dịch tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.
24healthcare system (N)N + N/ˈhelθkeə ˈsɪstəm/hệ thống chăm sóc sức khỏeAn efficient healthcare system can reduce mortality rates significantly. – Một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong.
25suffer from obesity (V)V + Prep + N/ˈsʌfə frəm əʊˈbiːsəti/mắc chứng béo phìA growing number of children suffer from obesity due to poor eating habits and lack of physical activity. – Ngày càng nhiều trẻ em bị béo phì do thói quen ăn uống kém lành mạnh và thiếu vận động.
26promote healthy lifestyles (V)V + Adj + N/prəˈməʊt ˈhelθi ˈlaɪfstaɪlz/thúc đẩy lối sống lành mạnhSchools and media should work together to promote healthy lifestyles among young people. – Trường học và truyền thông nên phối hợp để thúc đẩy lối sống lành mạnh trong giới trẻ.
27access to healthcare (N)N + Prep + N/ˈækses tuː ˈhelθkeə/tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏeMany rural areas still lack proper access to healthcare, leading to health inequality. – Nhiều vùng nông thôn vẫn thiếu khả năng tiếp cận chăm sóc y tế, dẫn đến bất bình đẳng về sức khỏe.
28health awareness (N)N + N/helθ əˈweənəs/nhận thức về sức khỏeIncreasing health awareness can encourage people to adopt preventive behaviours. – Việc nâng cao nhận thức về sức khỏe có thể khuyến khích mọi người áp dụng hành vi phòng ngừa.
29preventable diseases (N)Adj + N/prɪˈventəbl dɪˈziːzɪz/bệnh có thể phòng ngừaMany preventable diseases can be avoided through early education and lifestyle changes. – Nhiều bệnh có thể phòng ngừa được nếu được giáo dục từ sớm và thay đổi lối sống.
30regular exercise (N)Adj + N/ˈreɡjələ ˈeksəsaɪz/tập thể dục thường xuyênEngaging in regular exercise helps reduce the risk of chronic illnesses. – Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính.