


1. TOPIC: EDUCATION
| STT | Collocation | Type | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | academic performance (N) | Adj + N | /ˌækəˈdemɪk pəˈfɔːməns/ | kết quả học tập | Improving teaching quality can directly enhance students’ academic performance. – Việc nâng cao chất lượng giảng dạy có thể cải thiện trực tiếp kết quả học tập của học sinh. |
| 2 | pursue higher education (V) | V + Adj + N | /pəˈsjuː ˈhaɪə edʒuˈkeɪʃən/ | theo học đại học/cao học | Many young people choose to pursue higher education in order to increase their job prospects. – Nhiều người trẻ lựa chọn học đại học để nâng cao cơ hội nghề nghiệp. |
| 3 | educational background (N) | Adj + N | /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˈbækɡraʊnd/ | nền tảng học vấn | Employers often consider a candidate’s educational background during the recruitment process. – Nhà tuyển dụng thường xem xét nền tảng học vấn của ứng viên trong quá trình tuyển dụng. |
| 4 | equal access to education (N) | Adj + N + Prep + N | /ˈiːkwəl ˈækses tuː edʒuˈkeɪʃən/ | cơ hội tiếp cận giáo dục bình đẳng | Governments should ensure that all children have equal access to education, regardless of their socio-economic status. – Chính phủ nên đảm bảo mọi trẻ em đều có cơ hội tiếp cận giáo dục như nhau, bất kể điều kiện kinh tế xã hội. |
| 5 | standardized tests (N) | Adj + N | /ˈstændədaɪzd tɛsts/ | các bài kiểm tra chuẩn hóa | There is ongoing debate about the effectiveness of standardized tests in evaluating student ability. – Có tranh cãi đang diễn ra về hiệu quả của các bài kiểm tra chuẩn hóa trong việc đánh giá năng lực học sinh. |
| 6 | education system (N) | N + N | /ˌedʒuˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ | hệ thống giáo dục | A well-funded education system plays a crucial role in national development. – Một hệ thống giáo dục được tài trợ tốt đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển quốc gia. |
| 7 | academic pressure (N) | Adj + N | /ˌækəˈdemɪk ˈpreʃə/ | áp lực học tập | Excessive academic pressure may lead to mental health issues among students. – Áp lực học tập quá mức có thể gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần cho học sinh. |
| 8 | drop out of school (V) | V + Prep + N | /drɒp aʊt əv skuːl/ | bỏ học | Some students are forced to drop out of school due to financial difficulties. – Một số học sinh buộc phải bỏ học do khó khăn tài chính. |
| 9 | tuition fees (N) | N + N | /tjuˈɪʃən fiːz/ | học phí | Rising tuition fees discourage low-income families from sending their children to university. – Học phí tăng cao khiến các gia đình thu nhập thấp ngần ngại cho con học đại học. |
| 10 | lifelong learning (N) | Adj + N | /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ | học tập suốt đời | In the modern world, lifelong learning is essential to adapt to changing job markets. – Trong thế giới hiện đại, việc học tập suốt đời là cần thiết để thích nghi với thị trường lao động thay đổi. |
2. TOPIC: WORK
| STT | Collocation | Type | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|---|
| 11 | job satisfaction (N) | N + N | /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ | sự hài lòng trong công việc | Job satisfaction plays a vital role in employee retention and productivity. – Sự hài lòng trong công việc đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân nhân viên và nâng cao năng suất. |
| 12 | work-life balance (N) | N + N | /wɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc và cuộc sống | Achieving a good work-life balance is essential for both physical and mental well-being. – Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là điều cần thiết cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. |
| 13 | flexible working hours (N) | Adj + N | /ˈfleksəbl ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/ | giờ làm việc linh hoạt | Flexible working hours can enhance employee productivity and reduce stress. – Giờ làm việc linh hoạt có thể nâng cao năng suất và giảm căng thẳng cho nhân viên. |
| 14 | career advancement (N) | N + N | /kəˈrɪə ədˈvɑːnsmənt/ | sự thăng tiến trong sự nghiệp | Opportunities for career advancement are often a key factor in choosing a job. – Cơ hội thăng tiến thường là yếu tố then chốt khi lựa chọn công việc. |
| 15 | earn a living (V) | V + N | /ɜːn ə ˈlɪvɪŋ/ | kiếm sống | Many individuals take on multiple jobs to earn a living and support their families. – Nhiều người phải làm nhiều công việc để kiếm sống và nuôi gia đình. |
| 16 | job market (N) | N + N | /dʒɒb ˈmɑːkɪt/ | thị trường việc làm | The modern job market is highly competitive and constantly evolving. – Thị trường việc làm hiện đại rất cạnh tranh và luôn thay đổi. |
| 17 | job security (N) | N + N | /dʒɒb sɪˈkjʊərəti/ | sự ổn định trong công việc | In times of economic crisis, job security becomes a top priority for workers. – Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, sự ổn định công việc trở thành ưu tiên hàng đầu của người lao động. |
| 18 | dead-end job (N) | Adj + N | /ˌded end ˈdʒɒb/ | công việc không có tương lai | Some workers remain in a dead-end job due to lack of opportunities or qualifications. – Một số người làm những công việc không có tương lai vì thiếu cơ hội hoặc trình độ. |
| 19 | professional development (N) | Adj + N | /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/ | phát triển chuyên môn | Companies that invest in professional development often benefit from higher employee engagement. – Những công ty đầu tư vào phát triển chuyên môn thường thu được sự gắn bó cao hơn từ nhân viên. |
| 20 | get promoted (V) | V + V | /ɡet prəˈməʊtɪd/ | được thăng chức | Employees who demonstrate leadership and initiative are more likely to get promoted. – Những nhân viên thể hiện được khả năng lãnh đạo và chủ động thường có nhiều khả năng được thăng chức. |
3. TOPIC: HEALTH
| STT | Collocation | Type | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | balanced diet (N) | Adj + N | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn cân bằng | A balanced diet is essential for maintaining long-term physical health. – Một chế độ ăn cân bằng là điều thiết yếu để duy trì sức khỏe thể chất lâu dài. |
| 22 | mental health (N) | Adj + N | /ˈmentl helθ/ | sức khỏe tinh thần | Governments should invest more in services that support mental health. – Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tinh thần. |
| 23 | public health (N) | Adj + N | /ˈpʌblɪk helθ/ | sức khỏe cộng đồng | Vaccination campaigns play a crucial role in improving public health. – Các chiến dịch tiêm chủng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng. |
| 24 | healthcare system (N) | N + N | /ˈhelθkeə ˈsɪstəm/ | hệ thống chăm sóc sức khỏe | An efficient healthcare system can reduce mortality rates significantly. – Một hệ thống chăm sóc sức khỏe hiệu quả có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong. |
| 25 | suffer from obesity (V) | V + Prep + N | /ˈsʌfə frəm əʊˈbiːsəti/ | mắc chứng béo phì | A growing number of children suffer from obesity due to poor eating habits and lack of physical activity. – Ngày càng nhiều trẻ em bị béo phì do thói quen ăn uống kém lành mạnh và thiếu vận động. |
| 26 | promote healthy lifestyles (V) | V + Adj + N | /prəˈməʊt ˈhelθi ˈlaɪfstaɪlz/ | thúc đẩy lối sống lành mạnh | Schools and media should work together to promote healthy lifestyles among young people. – Trường học và truyền thông nên phối hợp để thúc đẩy lối sống lành mạnh trong giới trẻ. |
| 27 | access to healthcare (N) | N + Prep + N | /ˈækses tuː ˈhelθkeə/ | tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe | Many rural areas still lack proper access to healthcare, leading to health inequality. – Nhiều vùng nông thôn vẫn thiếu khả năng tiếp cận chăm sóc y tế, dẫn đến bất bình đẳng về sức khỏe. |
| 28 | health awareness (N) | N + N | /helθ əˈweənəs/ | nhận thức về sức khỏe | Increasing health awareness can encourage people to adopt preventive behaviours. – Việc nâng cao nhận thức về sức khỏe có thể khuyến khích mọi người áp dụng hành vi phòng ngừa. |
| 29 | preventable diseases (N) | Adj + N | /prɪˈventəbl dɪˈziːzɪz/ | bệnh có thể phòng ngừa | Many preventable diseases can be avoided through early education and lifestyle changes. – Nhiều bệnh có thể phòng ngừa được nếu được giáo dục từ sớm và thay đổi lối sống. |
| 30 | regular exercise (N) | Adj + N | /ˈreɡjələ ˈeksəsaɪz/ | tập thể dục thường xuyên | Engaging in regular exercise helps reduce the risk of chronic illnesses. – Tập thể dục thường xuyên giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. |

