


I. Tổng quan về Cấu trúc Đề thi
Đề thi chuyên Anh này được thiết kế theo format chuẩn, đánh giá toàn diện các kỹ năng và kiến thức ngôn ngữ học thuật, bao gồm hai phần chính với tổng thời gian làm bài là 120 phút2:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (A. PHẦN TRẮC NGHIỆM) – 7 điểm:
- Ngữ âm (PHONETICS): Phát âm và Trọng âm.
- Từ vựng và Ngữ pháp (VOCABULARY AND GRAMMAR): Câu hỏi tổng hợp.
- Chức năng Ngôn ngữ (LANGUAGE FUNTIONS): Tình huống giao tiếp.
- Đọc Điền từ (GUIDED CLOZE TEST): Kiểm tra từ vựng và ngữ pháp trong văn bản.
- Đọc Hiểu (READING COMPREHENSION): Kiểm tra khả năng tìm ý chính và chi tiết.
B. PHẦN TỰ LUẬN (B. PHẦN TỰ LUẬN) – 3 điểm:
- Dạng động từ (VERB FORMS).
- Dạng từ (WORD FORMS).
- Đọc Hiểu (TRUE/FALSE).
- Giới từ và Cụm động từ (PREPOSITIONS AND PHRASAL VERBS) & Sửa lỗi sai.
- Viết lại câu (SENTENCE TRANSFORMATION) và Viết luận (WRITING).
II. Phân tích Chi tiết Phần Trắc nghiệm (A. PHẦN TRẮC NGHIỆM)
1. Ngữ âm (PHONETICS) – 1.0 điểm
Phần này kiểm tra khả năng phân biệt âm thanh tinh tế và quy tắc trọng âm, vốn là kiến thức nền tảng của các lớp chuyên:
- Phát âm (Pronunciation): Tập trung vào các tổ hợp chữ cái dễ gây nhầm lẫn hoặc có nhiều cách phát âm khác nhau, ví dụ:
- Âm /ʌ/ (như instruction, eruption, supply) và /ɪ/ (như shrub)3.
- Các âm câm (lamb, comb, climb)4.
- Sự khác biệt giữa danh từ/động từ (breath (n) vs. breathe (v))5.
- Sự khác biệt âm /tʃ/ (child, chill, teacher) và âm /k/ (chemistry)6
- Trọng âm (Stress): Kiểm tra quy tắc dịch chuyển trọng âm, thường là giữa các từ hai âm tiết (danh từ/động từ) hoặc các từ có hậu tố cố định:
- Sự phân biệt giữa các từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất (company, catalogue, reference, favorable, talkative, beautiful, reasonable) và thứ hai/thứ ba (official, Australia, encounter, decision, refusal, important, accessible, accountancy, alternative)7.
2. Từ vựng và Ngữ pháp (VOCABULARY AND GRAMMAR) – 5.0 điểm
Phần này là trọng tâm, kiểm tra sâu kiến thức ngữ pháp phức tạp và từ vựng phong phú:
- Cấu trúc Đảo ngữ: Kiểm tra các cấu trúc đảo ngữ tiêu chuẩn với Scarcely, Never, No sooner888. Ví dụ, câu 16: “No sooner had they recovered from the first earthquake when they felt the second tremor”9.
- Cấu trúc Gián tiếp và Causative Verbs:
- Câu gián tiếp phức tạp: Helen asked me if I had seen…10.
- Cấu trúc Warn: She warned me not to do it11.
- Cấu trúc Causative Active (S + have + sb + V-inf): Jason’s professor had him rewrite his thesis12.
- Cấu trúc Causative Passive (S + get/have + sth + V3/ed) và các động từ tri giác (made, let, heard)13.
- Mệnh đề Quan hệ và Cấu trúc Nhấn mạnh:
- Nhấn mạnh bằng It was… that: It was his presence at the meeting that frightened the children14141414.
- Sử dụng whose (sở hữu) và whom (tân ngữ) trong mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)15151515.
- Modal Verbs (Động từ Khuyết thiếu): Kiểm tra cách sử dụng should have gone để diễn tả một hành động đáng lẽ nên xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra16.
- Cụm danh từ phức hợp: Các tính từ ghép (a two-week excursion)17.
- Từ vựng học thuật/Chuyên ngành: Các từ như participated (thay thế took part in) 18, burst into laughter (cười phá lên) 19, at risk/danger (nguy cơ) 20, harboured a dream (ấp ủ một giấc mơ) 21, persuasively (thuyết phục) 22, activists (nhà hoạt động)23.
3. Đọc Điền từ (GUIDED CLOZE TEST) – 1.0 điểm
Đoạn văn kể về một người trúng xổ số tên George Holmes24. Bài tập này kiểm tra từ vựng chính xác trong ngữ cảnh:
- Động từ theo Collocation: had (used) to dream (quen với việc mơ ước) 25, expected (mong đợi) 26, received (nhận tin) 27, insists (khăng khăng)28.
- Giới từ cố định: In fact (thực tế)29.
- Ngữ pháp: Việc sử dụng cấu trúc Giả định Loại 2 (what he would do if he ever won a big prize)30.
4. Đọc Hiểu (READING COMPREHENSION) – 0.5 điểm
Bài đọc về Nguy cơ Nhiễm độc Chì ở trẻ em (Lead poisoning in children)3131.
- Ý chính và Chi tiết: Xác định chủ đề chính (Lead poisoning in children) 32và nguồn phổ biến nhất của chì (lead-based paint)333333333333333333.
- Suy luận (Implication): Suy luận từ câu cuối “Children living in order, dilapidated houses are particularly at risk” 34, ngụ ý rằng nhà cũ được sơn bằng sơn gốc chì (Old homes were painted with lead – based paint)35.
- Phủ định Sự thật: Kiểm tra thông tin sai (Only high dose of lead can have serious effects – thực tế liều lượng thấp cũng gây hại)36363636.
III. Phân tích Chi tiết Phần Tự luận (B. PHẦN TỰ LUẬN)
1. Dạng Động từ (VERB FORMS) – 1.5 điểm
Kiểm tra sự kết hợp giữa các thì, thể bị động, và động từ khuyết thiếu:
- Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn/quá khứ hoàn thành (went và had studied hoặc studied)37.
- Cấu trúc Bị động (wild animals are being reduced/are reduced và forests are being destroyed/are destroyed)38.
- Modal Perfect (He must have had his car stolen – phỏng đoán logic ở quá khứ)39.
2. Dạng Từ (WORD FORMS) – 1.5 điểm
Đây là phần khó, yêu cầu biến đổi từ gốc thành dạng danh từ, tính từ, hoặc trạng từ phù hợp với ngữ cảnh:
- Từ gốc NATURE $\rightarrow$ natural (resources)40.
- Từ gốc HAPPY $\rightarrow$ happiness41.
- Từ gốc COMPETE $\rightarrow$ competition (danh từ) 42và tournament/competition (danh từ)43.
- Từ gốc OFFICE $\rightarrow$ officially (trạng từ)44.
- Từ gốc LUCKY $\rightarrow$ Luckily (trạng từ mở đầu câu)45.
- Từ gốc STRONG $\rightarrow$ strength (danh từ)46.
- Từ gốc NATION $\rightarrow$ National (Independence Day)47.
- Từ gốc DEVELOP $\rightarrow$ developing (developing countries)48.
3. Đọc Hiểu (TRUE/FALSE) – 1.0 điểm
Bài đọc về Quy tắc Ứng xử trong bữa tiệc tại “Atlantica”49. Mục đích là kiểm tra khả năng nắm bắt chi tiết về văn hóa và quy tắc xã hội:
- Quy tắc Tặng quà: Không mang quà vì sẽ bị hiểu là coi thường chủ nhà (nghĩ họ nghèo)50.
- Quy tắc Thời gian: Luôn đến muộn 1-2 giờ (elastic time)51.
- Quy tắc Ăn uống: Chỉ ăn thức ăn được phục vụ, không yêu cầu món đặc biệt52.
- Quy tắc Hành vi: Nhìn xuống thức ăn khi ăn, dùng thìa cho mọi loại thức ăn (kể cả thịt)53.
4. Giới từ và Cụm động từ (PREPOSITIONS AND PHRASAL VERBS)
Kiểm tra các giới từ cố định (Fixed Prepositions) đi kèm với động từ và tính từ:
- rely on54.
- shout at55.
- accused of (buộc tội)56.
- congratulated on (chúc mừng về)57.
- falls in love with58.
- kind of (tính cách)59.
- impolite to60.
- cruel to61.
- engaged to62.
- good at63.
5. Sửa lỗi thừa từ (Error Correction)
Phần này kiểm tra sự nhạy bén ngữ pháp, yêu cầu loại bỏ một từ thừa trong mỗi dòng văn bản (đoạn về BICYCLES)64. Ví dụ: “The bicycle is a cheap and clean way to for travel” (thừa for)65.
IV. Phân tích Yêu cầu Viết (WRITING)
Các yêu cầu viết bao gồm Viết lại câu và Viết luận.
1. Viết lại câu (SENTENCE TRANSFORMATION) – 2.5 điểm
Kiểm tra khả năng chuyển đổi cấu trúc ngữ pháp phức tạp, bao gồm các cấu trúc tương đương và đảo ngữ (phần này có chứa câu hỏi từ cả TEST 3 và TEST 4):
- So sánh tuyệt đối/Nhấn mạnh:
- Chuyển đổi từ câu phủ định (I’ve never tasted such a good cake) sang câu so sánh nhất (This is the best cake that I have tasted)66.
- Chuyển từ too + adj + to V sang so + adj + that clause (e.g., too shallow to be used $\rightarrow$ so shallow that it can’t be used for navigation)67.
- Thì và Khoảng thời gian: Chuyển đổi giữa Present Perfect và Past Simple (I haven’t seen him for two weeks $\rightarrow$ I last saw him two weeks ago)68.
- Đảo ngữ: Sử dụng No sooner69.
- Cấu trúc rút gọn/V-ing: Thay thế mệnh đề danh từ bằng cụm how to V (I don’t know where to spend…)70.
- Cấu trúc đặc biệt: Sử dụng It is + time period + since (We haven’t seen each other for ten years $\rightarrow$ It is ten years since we last saw each other)71.
2. Viết luận (WRITING) – 2.0 điểm
Đề bài yêu cầu thí sinh viết một bài luận ngắn (thường khoảng 150-200 từ trong đề chuyên) về một chủ đề xã hội-cảm xúc:
- Chủ đề: “Having a best friend can bring a positive effect on our emotional health” (Có một người bạn thân có thể mang lại tác động tích cực đến sức khỏe cảm xúc của chúng ta)72.
- Yêu cầu: Thí sinh cần phát triển luận điểm, đưa ra lý do và ví dụ minh họa về cách tình bạn ảnh hưởng tích cực đến tâm lý (giảm căng thẳng, chia sẻ gánh nặng, hỗ trợ tinh thần).
Tóm kết Đánh giá
Tóm lại, tài liệu ôn thi này là một bài kiểm tra trình độ chuyên sâu, được xây dựng để đánh giá kiến thức ngôn ngữ học thuật của học sinh chuẩn bị vào lớp 10 chuyên Anh.
Cấu trúc đề thi đảm bảo tính toàn diện, bao quát từ Ngữ âm cơ bản, Từ vựng nâng cao, Ngữ pháp phức tạp (đặc biệt là các cấu trúc đảo ngữ và câu ghép/phức), cho đến các kỹ năng Đọc hiểu, Điền từ và Viết luận.
Bài thi đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phải có khả năng vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu và từ vựng học thuật trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một tài liệu tham khảo có giá trị cao cho việc ôn luyện các kỳ thi tuyển sinh chuyên.

