Tải FREE Đề Thi Olympic 11 Môn Tiếng Anh PDF - Truyền Thống 30 - 4 Lần Thứ XXIV Năm 2017 - 2018

Tải FREE Đề Thi Olympic 11 Môn Tiếng Anh PDF – Truyền Thống 30 – 4 Lần Thứ XXIV Năm 2017 – 2018

Tải FREE Đề Thi Olympic 11 Môn Tiếng Anh PDF – Truyền Thống 30 – 4 Lần Thứ XXIV Năm 2017 – 2018 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE Đề Thi Olympic 11 Môn Tiếng Anh PDF – Truyền Thống 30 – 4 Lần Thứ XXIV Năm 2017 – 2018 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE Đề Thi Olympic 11 Môn Tiếng Anh PDF – Truyền Thống 30 – 4 Lần Thứ XXIV Năm 2017 – 2018 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. ĐỊNH VỊ VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA KỲ THI OLYMPIC KHỐI 11 (POSITIONING AND IMPORTANCE OF THE OLYMPIC EXAM FOR GRADE 11)

Đề thi Olympic Học sinh Giỏi (HSG) môn Tiếng Anh dành cho Khối 11 này không chỉ là một bài kiểm tra kiến thức thông thường mà là một công cụ đánh giá toàn diệnphân loại trình độ ở mức độ nâng cao. Việc đề thi được tổ chức trong khuôn khổ Kỳ thi Olympic Truyền Thống 30-4 cho thấy đây là một sân chơi học thuật dành cho các học sinh có năng lực ngoại ngữ vượt trội, thường tương đương với cấp độ C1 (Advanced) và tiệm cận C2 (Proficiency) theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR).

1.1. Vai trò Chuyển giao Trình độ Học thuật

Đối với học sinh Khối 11, cấp độ này là bản lề quyết định. Đây là giai đoạn các em chuyển từ việc học tiếng Anh như một ngôn ngữ cơ bản sang việc sử dụng nó như một công cụ học thuật (academic tool) và tư duy phản biện (critical thinking). Đề thi này phản ánh rõ nét sự chuyển giao đó qua cấu trúc bài thi, đòi hỏi kiến thức sâu rộng không chỉ về từ vựng và ngữ pháp mà còn về tính linh hoạt (flexibility) và sự tinh tế (nuance) trong việc sử dụng ngôn ngữ. Sự phức tạp của các câu hỏi từ Word Choice (Lựa chọn Từ vựng) cho đến Sentence Transformation (Chuyển hóa Câu) đã xác nhận yêu cầu về một trình độ ngôn ngữ tổng hợp (integrated).

1.2. Tính Phân loại Khắt khe

Mục tiêu của đề thi HSG là phân loại các thí sinh xuất sắc nhất. Do đó, các câu hỏi không chỉ dừng lại ở mức độ nhận biết (recognition) mà tập trung vào sự phân biệt (differentiation) và sản sinh ngôn ngữ phức tạp (complex language production).

  • Vốn từ vựng chuyên sâu: Phần Word Choice ngay từ đầu đã kiểm tra các từ vựng và cụm từ có sự khác biệt rất nhỏ về sắc thái nghĩa (nuance in meaning), ví dụ như việc phân biệt các động từ có nghĩa gần nhau (faded, shrunk, reduced, dwindled) hoặc các thành ngữ khó (up-shot, off-chance).
  • Ngữ pháp tiềm ẩn: Việc đánh giá kỹ năng ngữ pháp được lồng ghép sâu vào các hoạt động dịch, điền từ, và chuyển hóa câu, đòi hỏi học sinh phải có khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như đảo ngữ (inversion), mệnh đề danh ngữ (noun clauses), và các dạng thức bị động phức tạp (complex passive forms).

2. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC KỸ NĂNG NGÔN NGỮ ĐƯỢC KIỂM TRA (IN-DEPTH ANALYSIS OF TESTED LANGUAGE SKILLS)

Đề thi được chia thành các phần chính, mỗi phần tập trung vào một nhóm kỹ năng cốt lõi của người học ngôn ngữ cấp cao. Phần Trắc nghiệmTự luận kết hợp đòi hỏi thí sinh phải vượt qua 2 rào cản chính: vốn từ vựngcấu trúc ngữ pháp.

2.1. Phân tích Phần Lựa chọn Từ vựng (I. WORD CHOICE)

Phần này là chìa khóa để đánh giá độ dày và chiều sâu của vốn từ vựng bị động (passive vocabulary) và từ vựng chủ động (active vocabulary) của học sinh.

  • Kiến thức về Collocations và Idioms: Các lựa chọn như off-chance (ý nghĩa là ‘khả năng nhỏ’) hay các tính từ ghép như downcast (ý nghĩa là ‘buồn bã, thất vọng’) không thể được giải quyết bằng việc dịch từ đơn lẻ. Chúng yêu cầu thí sinh phải nắm vững liên kết từ (collocations) và thành ngữ cố định (fixed idioms). Đây là dấu hiệu của một người học đã tiếp xúc với ngôn ngữ trong các ngữ cảnh tự nhiênphong phú (authentic and rich context).
  • Sự Tinh tế về Nghĩa (Semantic Nuance): Các câu hỏi kiểm tra khả năng phân biệt giữa các từ gần nghĩa như relish (tận hưởng một cách nhiệt tình) và savour (thưởng thức một cách chậm rãi, kỹ lưỡng), hoặc cherish (trân trọng về mặt tình cảm) và luxuriate (tận hưởng sự xa hoa). Sự phân biệt này là đặc trưng của trình độ C1 trở lên.
  • Từ vựng Đăng ký (Register-Specific Vocabulary): Sự xuất hiện của các từ như versatile (đa năng, linh hoạt) trong bối cảnh công việc (executives) cho thấy đề thi đang chuyển sang kiểm tra vốn từ vựng mang tính học thuật (academic) hoặc kinh doanh (business/professional) hơn, vượt ra khỏi các từ vựng giao tiếp thông thường.

2.2. Phân tích Phần Chuyển hóa Câu (SENTENCE TRANSFORMATION)

Phần này là thước đo cao nhất về kỹ năng ngữ pháp chủ động (active grammar skill) và tổng hợp cú pháp (syntactic synthesis).

  • Sử dụng Thành ngữ Cấp cao (Advanced Idiomatic Usage): Ví dụ như yêu cầu chuyển đổi câu sử dụng từ khóa GRIPS để tạo ra cụm từ get to grips with (nắm bắt, đối phó với) hoặc sử dụng từ khóa MIND để tạo ra thành ngữ mind went blank (trống rỗng). Điều này không chỉ kiểm tra việc học thuộc lòng mà là khả năng tái cấu trúc ý nghĩa (meaning restructuring) bằng các đơn vị ngôn ngữ cố định.
  • Sự Chuyển hóa Cấu trúc và Đăng ký Ngôn ngữ: Câu hỏi yêu cầu sử dụng từ khóa INDICATION để chuyển câu chủ động thành câu bị động có sử dụng danh từ (I was given no indication…). Đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải thay đổi loại từ (word class) (từ động từ hint sang danh từ indication) và giọng văn (voice) (từ phủ định sang khẳng định có yếu tố phủ định). Việc này cho thấy học sinh phải có khả năng thao tác với ngữ pháp để đạt được một giọng văn trang trọng (formal register) và trung lập (neutral tone).
  • Ngữ pháp Bị động và Đảo ngữ: Các câu trả lời gợi ý trong KEY như Along came the police… (đảo ngữ) hoặc các cấu trúc bị động phức tạp (The admission that unemployment was inevitable was something nobody cared for…) xác nhận rằng thí sinh phải làm chủ các cấu trúc ngữ pháp ngoại lệnâng cao để đáp ứng yêu cầu.

3. ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ PHỨC TẠP CỦA NGỮ PHÁP VÀ CẤU TRÚC (ASSESSMENT OF GRAMMAR AND STRUCTURE COMPLEXITY)

Ngữ pháp trong đề thi HSG không phải là ngữ pháp mô tả (descriptive grammar) mà là ngữ pháp sản sinh (generative grammar). Thí sinh không chỉ được yêu cầu tìm lỗi mà phải tạo ra các câu có cấu trúc tương đương về nghĩa nhưng khác biệt về hình thức (semantic equivalence, formal difference).

3.1. Thử thách về Tính Đồng nghĩa Cấu trúc (Structural Synonymy)

Các câu chuyển đổi đòi hỏi sự hiểu biết về sự tương đương nghĩa giữa các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Ví dụ:

  • Cấu trúc Động từ/Danh từ: Chuyển đổi từ một câu có động từ chính (did not even hint) sang một câu có danh từ và cấu trúc bị động (was given no indication) đòi hỏi thí sinh phải nắm vững các cặp động từ/danh từ tương ứng và biết cách đặt chúng vào cấu trúc cú pháp phù hợp để duy trì nghĩa gốc.
  • Mệnh đề Quan hệ Rút gọn: Mặc dù không thấy rõ trong các ví dụ, nhưng các đề thi HSG thường kiểm tra khả năng rút gọn mệnh đề quan hệ, sử dụng phân từ (participles) hoặc dạng thức V-ing/To-infinitive để làm cho văn phong trở nên cô đọng (concise) và học thuật (academic).

3.2. Ngữ pháp Chức năng trong Bối cảnh Học thuật

Phần ngữ pháp của đề thi được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh cho các mục đích chính thức (formal) và báo cáo (reporting).

  • Sử dụng Ngôn ngữ Gián tiếp (Reported Speech) và Dạng thức Thụ động (Passive Voice): Các câu hỏi về việc báo cáo lại lời nói, hoặc sử dụng cấu trúc bị động, đặc biệt với các động từ báo cáo (It has come to our attention that…), là bằng chứng cho thấy đề thi đang hướng tới việc đánh giá kỹ năng viết luận (essay writing) và viết báo cáo (report writing) ở trình độ nâng cao. Thí sinh phải biết cách làm cho câu văn trở nên khách quan (objective) và mang tính xã hội cao (high social register).

3.3. Tầm quan trọng của Cụm Động từ và Thành ngữ

Việc kiểm tra các cụm động từ (phrasal verbs) và thành ngữ (idioms) thông qua Word ChoiceSentence Transformation là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy yêu cầu về tính bản xứ hóa (nativisation) trong cách dùng ngôn ngữ. Thí sinh không chỉ cần hiểu nghĩa mà còn phải biết sử dụng chúng chính xác về mặt ngữ cảnh và cấu trúc (ví dụ: …get to grips with…). Đây là ranh giới phân biệt giữa người học tiếng Anh giỏi và người sử dụng tiếng Anh thành thạo (proficient).

4. CHIẾN LƯỢC TƯ DUY VÀ TÍNH HỌC THUẬT CỦA BÀI THI (COGNITIVE STRATEGY AND ACADEMIC RIGOR)

Ngoài các kỹ năng ngôn ngữ rõ ràng, đề thi này còn đòi hỏi học sinh phải áp dụng các chiến lược tư duykỹ năng quản lý thời gian ở mức độ cao.

4.1. Tư duy Phân tích và Loại trừ (Analytical and Elimination Thinking)

Trong phần Multiple Choice, đặc biệt là Word Choice, các đáp án nhiễu (distractors) được thiết kế rất sát nghĩa. Thí sinh phải sử dụng tư duy phân tích để:

  1. Xác định ngữ cảnh (Context Identification): Hiểu rõ tình huống và đối tượng của câu (ví dụ: quần áo bị co lại, bệnh nhiệt đới, vai trò điều hành).
  2. Phân tích sự Kết hợp từ (Collocational Analysis): Loại trừ các từ có vẻ đúng nghĩa nhưng không kết hợp được với các từ xung quanh (ví dụ: incurred hợp với disease nhưng không hợp với gained/infected).
  3. Tư duy Tinh tế (Nuance Reasoning): Phân biệt sắc thái giữa các từ đồng nghĩa (ví dụ: relish vs. savour).

4.2. Khả năng Tổng hợp và Tái cấu trúc Ngôn ngữ

Phần Sentence Transformation yêu cầu một quá trình tư duy ngược: từ một ý nghĩa được thể hiện rõ ràng, thí sinh phải tổng hợp lại kiến thức ngữ pháp và từ vựng của mình để tái tạo ra cùng một ý nghĩa bằng một cấu trúc hoàn toàn mới, sử dụng từ khóa cho trước. Đây là một quy trình tư duy phức tạptích hợp (complex and integrated), chỉ có thể đạt được thông qua việc thực hành sâu rộng và hiểu biết vững chắc về tính linh hoạt của tiếng Anh.

4.3. Kỹ năng Quản lý Kỳ thi (Exam Management Skill)

Với số lượng nội dung lớn và độ khó cao (bao gồm cả các phần Reading, Cloze Test, Writing – được suy đoán là có mặt trong cấu trúc đề thi HSG tiêu chuẩn), thí sinh cần có khả năng quản lý thời gian nghiêm ngặt. Việc dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi phức tạp trong Word Choice hay Sentence Transformation có thể ảnh hưởng đến chất lượng bài viết luận hoặc đọc hiểu. Đây là một kỹ năng siêu nhận thức (meta-cognitive skill) cần thiết để đạt điểm cao trong các kỳ thi học thuật cấp độ này.

5. CẢM NHẬN VỀ GIÁ TRỊ GIÁO DỤC VÀ HƯỚNG TƯƠNG LAI (REFLECTION ON EDUCATIONAL VALUE AND FUTURE DIRECTION)

Đề thi Olympic HSG Khối 11 này không chỉ đơn thuần là một cuộc đua tranh giải thưởng. Nó đóng vai trò là một chuẩn mực giáo dục (educational benchmark) quan trọng và là động lực thúc đẩy học sinh tiến xa hơn trên con đường học thuật.

5.1. Thúc đẩy Việc Học Từ vựng Có Chiều Sâu

Đề thi này làm nổi bật sự khác biệt giữa việc học từ vựng cho mục đích giao tiếp hàng ngày (cấp độ B1-B2) và việc học từ vựng cho mục đích học thuật và phân tích (cấp độ C1-C2). Nó khuyến khích học sinh không chỉ tra nghĩa mà còn nghiên cứu về tính kết hợp từ (collocational properties), ngữ cảnh sử dụng (contextual usage), và sự khác biệt sắc thái (shades of difference) giữa các từ đồng nghĩa. Đây là một sự thay đổi mô hình học tập từ số lượng sang chất lượng (quantity to quality).

5.2. Định hướng cho Các Kỳ thi Quốc tế

Cấu trúc và nội dung của đề thi có sự tương đồng rõ rệt với các bài kiểm tra tiếng Anh học thuật quốc tế như IELTS hoặc TOEFL, đặc biệt là các phần đòi hỏi vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng (ví dụ: Use of English trong Cambridge Advanced C1 hoặc Proficiency C2).

  • Lợi thế IELTS/TOEFL: Học sinh đã vượt qua được thách thức của đề thi này sẽ có lợi thế rất lớn trong việc đạt điểm cao ở các phần WritingReading của các kỳ thi quốc tế, vì các kỹ năng Sentence Transformation, Word Choice, và Word Formation được kiểm tra ở đây là nền tảng vững chắc cho việc sản sinh ngôn ngữ phức tạpchính xác (complex and accurate language production).

5.3. Kết luận về Tác động Sư phạm

Đề thi Olympic HSG Khối 11 là một tài liệu có giá trị sư phạm cao. Nó không phải là một rào cản mà là một mục tiêu thử thách (challenging goal). Nó giúp học sinh nhận ra rằng việc học tiếng Anh cấp cao là một hành trình không ngừng nghỉ trong việc làm chủ ngôn ngữ (language mastery) ở mọi cấp độ: từ âm vị (phonology) đến hình thái (morphology) và cú pháp (syntax). Việc giải quyết thành công các câu hỏi trong đề thi này là minh chứng rõ ràng cho một năng lực ngôn ngữ toàn diệntinh hoa (comprehensive and elite), tạo tiền đề vững chắc cho con đường học tập và nghiên cứu ở bậc đại học và sau đại học.