Sách Understanding Idioms For IELTS Speaking PDF tải FREE

Sách Understanding Idioms For IELTS Speaking PDF tải FREE

Sách Understanding Idioms For IELTS Speaking PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Understanding Idioms For IELTS Speaking PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Understanding Idioms For IELTS Speaking PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Idioms (thành ngữ) trong IELTS Speaking

Idioms (thành ngữ) được sử dụng rất nhiều không chỉ trong tiếng Anh mà còn ở những ngôn ngữ khác. Trung bình ước tính có trên 25.000 thành ngữ trong tiếng Anh, trong số đó có một lượng thành ngữ phổ biến được sử dụng với tần suất lớn trong nhiều bối cảnh và mục đích giao tiếp khác nhau.

Việc hiểu ý nghĩa và cách sử dụng các thành ngữ đúng sẽ giúp người học phát triển khả năng nghe hiểu cũng như kỹ năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát và tự nhiên hơn. Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng thành ngữ còn có ý nghĩa trong việc cải thiện điểm số ở tiêu chí Lexical Resource (một trong bốn tiêu chí cấu thành nên điểm kỹ năng Nói).

Tuy vậy, phần lớn người học đều phải đối mặt với hai thử thách lớn khi học cách sử dụng thành ngữ tiếng Anh, đó là không biết nên ưu tiên học những thành ngữ nào và không có phương pháp học phù hợp. Những vấn đề này xuất phát từ sự đa dạng của tình huống, câu hỏi trong bài thi cũng như đặc tính vốn có của thành ngữ tiếng Anh.

Cụ thể, nghĩa của một thành ngữ không được cấu thành từ nghĩa đen của từng từ đơn lẻ. Ví dụ, người học khó có thể “đoán” được ý nghĩa của một thành ngữ nếu chỉ dựa vào nghĩa của các từ tạo nên nó. Ví dụ, sheep mang nghĩa “con cừu”, black mang nghĩa “có màu đen”, nhưng cụm từ black sheep lại không mang nghĩa “con cừu đen” mà là chỉ những người khác biệt, lạc lõng so với cộng đồng.

Để giải quyết vấn đề lựa chọn và phương pháp học thành ngữ sử dụng trong bài thi IELTS Speaking, sản phẩm Understanding Idioms for IELTS Speaking hệ thống 99 thành ngữ hữu dụng theo 9 mục đích giao tiếp khác nhau:

  • Feelings
  • People
  • Situations
  • Actions
  • Opinion
  • Work & Study
  • Attitude
  • Ways of Speaking
  • Objects & Events

Mỗi thành ngữ sẽ được minh họa bằng hình ảnh, so sánh sự khác nhau trong sắc thái với những từ gần nghĩa và đặt trong các văn cảnh sử dụng thực tế. Điều này sẽ giúp người học hiểu sâu ý nghĩa, cải thiện khả năng ghi nhớ và ứng dụng thành ngữ để trả lời các câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.


Phân biệt “On cloud nine” và “Happy”

“On cloud nine” và “happy” đều liên quan đến trạng thái tinh thần tích cực, nhưng có một số khác biệt giữa hai cụm từ này.

On cloud nine

“On cloud nine” là một cách miêu tả cảm xúc hạnh phúc, sung sướng, vui mừng hoặc hãnh diện cực kỳ mạnh mẽ và cụ thể hơn. Nó gắn với các sự kiện cụ thể hoặc một thành tựu nào đó mang lại cảm giác hưng phấn, chẳng hạn như giành chiến thắng trong một cuộc thi, nhận được tin tức tốt, hay đang yêu.

Happy

“Happy” là một thuật ngữ tổng quát để miêu tả trạng thái tích cực của tinh thần. Nó có thể ám chỉ đến nhiều loại cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như hài lòng hoặc sự vui vẻ. Tuy vậy, nó không gợi đến một cảm giác hạnh phúc mãnh liệt như “on cloud nine”.

Tóm lại, “on cloud nine” được sử dụng để miêu tả cảm giác hạnh phúc, sung sướng, vui mừng hoặc hãnh diện cực kỳ mạnh mẽ và cụ thể hơn, trong khi “happy” là từ mang tính tổng quát để miêu tả trạng thái tinh thần tích cực.


Ví dụ minh họa:

After months of hard work, Sarah was on cloud nine / happy to receive the promotion she had been hoping for.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, Sarah cảm thấy sung sướng tột độ / hạnh phúc khi được thăng tiến lên vị trí mà cô ấy hằng mong muốn.

On cloud nine:
Cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác hưng phấn và vui mừng của Sarah khi nhận được lời thăng chức. Nó ngụ ý rằng cô đang trải qua một cảm giác hạnh phúc vô cùng mãnh liệt và cảm xúc, như thể cô đang bay lượn trên mây.

Ví dụ: “Sau khi nhận được lời thăng chức, Sarah rất hạnh phúc và cảm thấy sung sướng – cô không thể ngừng cười và mừng cùng bạn bè và gia đình.”

Happy:
Từ này có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái tổng quát của Sarah sau khi nhận được lời thăng chức. Nó ngụ ý rằng cô cảm thấy những cảm xúc tích cực và hài lòng với kết quả đạt được, nhưng nó không ngụ ý đến một cảm giác hạnh phúc mãnh liệt hay cực độ.

Ví dụ: “Sarah rất vui mừng khi nhận được lời thăng chức – đây là một sự công nhận xứng đáng với sự nỗ lực và tận tâm của cô ấy.”


Tình huống hội thoại minh họa

Tình huống 1

Mark: Congratulations on winning the race! How are you feeling right now?
Mark: Chúc mừng anh đã chiến thắng cuộc đua! Anh đang cảm thấy thế nào?

John: I feel like I’m on cloud nine right now. I’ve been training so hard for many years and I think all of my hard work has led to this moment.
John: Tôi cảm thấy như đang bay trên mây vậy. Tôi đã tập luyện chăm chỉ trong nhiều năm và tôi nghĩ tất cả những nỗ lực của tôi đã dẫn đến khoảnh khắc này.

Mark: Wow! Everybody could see how excited you were when you crossed the finish line.
Mark: Tất cả mọi người đều thấy được niềm hạnh phúc của anh khi anh vượt qua vạch đích.

John: Yes, it was definitely one of the best moments of my life!
John: Đúng vậy, đó là một trong những khoảnh khắc tuyệt vời nhất của cuộc đời tôi!


Tình huống 2

John: Hey, have you heard the news? Sarah just got accepted into her top choice college!
John: Này, cậu nghe tin gì chưa? Sarah vừa được nhận vào trường đại học mơ ước đó!

Mark: Wow, that’s amazing! She must be on cloud nine right now.
Mark: Chà! Quá tuyệt vời! Cô ấy chắc chắn đang rất vui sướng đấy.

John: You bet! She worked so hard to get into that school and now her dreams have finally come true.
John: Đúng vậy! Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vào trường đó và giờ đây giấc mơ của cô ấy đã thành hiện thực.